Vòng chung kết đã xác định được 14 đội góp mặt. Ngoài chủ nhà Uzbekistan, Saudi Arabia, Qatar, Nhật Bản, Jordan, Hàn Quốc, Oman, Tajikistan, Iran và Indonesia giành vé với vị trí nhất bảng. U20 Việt Nam cùng Trung Quốc, Syria, và Kyrgyzstan đến với Uzbekistan với thành tích là 1 trong 5 đội đứng nhì có thành tích tốt nhất. Bảng H vòng loại U20 châu Á 2023 vừa kết thúc, với việc Australia và Iraq đoạt 2 tấm vé cuối cùng dự VCK đồng nghĩa với việc Thái Lan lỡ hẹn.
Bảng A Bảng B Bảng C Bảng D Bảng E Bảng F Bảng G Bảng H Bảng I Bảng J Xếp hạng các đội nhì Theo điều lệ giải, bên cạnh đội chủ nhà Uzbekistan thì sẽ có thêm 10 đội đầu bảng và 5 đội nhì bảng có thành tích tốt nhất lọt vào vòng chung kết. Tính đến thời điểm hiện tại, ngoại trừ bảng H chưa diễn ra thì giải đấu tạm thời có 9 đội bóng đầu bảng vào vòng chung kết.Thứ tự đội dẫn đầu bảng một số bảng đấu sẽ có sự thay đổi khi các lượt trận còn diễn ra vào đêm nay và ngày mai.
Trong khi đó, 5 đội nhì bảng hiện tại đang có thành tích tốt nhất cũng sẽ phải chờ kết quả của bảng H khi thi đấu vào tháng 10 tới để biết chính xác có nằm trong 5 đội nhì bảng góp mặt ở vòng chung kết diễn ra tại Uzbekistan vào năm 2023. Dù vậy với việc đang dẫn đầu danh sách những đội nhì bảng có thành tích tốt thì cơ hội U20 Việt Nam giành quyền vào VCK vẫn còn rất lớn. *
Mời quý độc giả theo dõi các chương trình đã phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam trên TV Online và VTVGo! - Kết quả
- Trực tuyến
- Bảng xếp hạng
- Lịch thi đấu
- Lịch phát sóng
- Thống kê
BXH U20 Châu Á 2022-2023 - vòng BảngBảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1
| U20 Indonesia
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
|
| 2
| U20 Iraq
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
|
| 3
| U20 Syria
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
|
| 4
| U20 Uzbekistan
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
|
|
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1
| U20 Australia
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
|
| 2
| U20 Iran
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
|
| 3
| U20 Qatar
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
|
| 4
| U20 Việt Nam
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
|
|
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1
| U20 Jordan
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
|
| 2
| U20 Korea Republic
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
|
| 3
| U20 Oman
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
|
| 4
| U20 Tajikistan
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
|
|
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1
| U20 Ả Rập Xê-út
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
|
| 2
| U20 Kyrgyzstan
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
|
| 3
| U20 Nhật Bản
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
|
| 4
| U20 Trung Quốc
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
|
|
BXH U20 Châu Á 2022-2023 - vòng LoạiBảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1
| U20 Uzbekistan
| 4
| 4
| 0
| 0
| 14
| 2
| 12
| 12
| WWWW
| 2
| U20 Ả Rập Xê-út
| 4
| 3
| 0
| 1
| 18
| 2
| 16
| 9
| WWLW
| 3
| U20 Trung Quốc
| 4
| 2
| 0
| 2
| 9
| 4
| 5
| 6
| LLWW
| 4
| U20 Myanmar
| 4
| 1
| 0
| 3
| 4
| 11
| -7
| 3
| WLLL
| 5
| U20 Maldives
| 4
| 0
| 0
| 4
| 0
| 26
| -26
| 0
| LLLL
|
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1
| U20 Qatar
| 4
| 4
| 0
| 0
| 14
| 1
| 13
| 12
| WWWW
| 2
| U20 Bahrain
| 4
| 2
| 1
| 1
| 8
| 3
| 5
| 7
| LWWD
| 3
| U20 Bangladesh
| 4
| 2
| 1
| 1
| 5
| 4
| 1
| 7
| WLWD
| 4
| U20 Bhutan
| 4
| 1
| 0
| 3
| 4
| 10
| -6
| 3
| LLLW
| 5
| U20 Nepal
| 4
| 0
| 0
| 4
| 1
| 14
| -13
| 0
| LLLL
|
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1
| U20 Nhật Bản
| 4
| 4
| 0
| 0
| 22
| 0
| 22
| 12
| WWWW
| 2
| U20 Yemen
| 4
| 2
| 1
| 1
| 14
| 5
| 9
| 7
| LWWD
| 3
| U20 Palestine
| 4
| 2
| 1
| 1
| 8
| 10
| -2
| 7
| WLWD
| 4
| U20 Lào
| 4
| 1
| 0
| 3
| 4
| 7
| -3
| 3
| LLLW
| 5
| U20 Guam
| 4
| 0
| 0
| 4
| 1
| 27
| -26
| 0
| LLLL
|
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1
| U20 Jordan
| 4
| 3
| 1
| 0
| 21
| 2
| 19
| 10
| DWWW
| 2
| U20 Syria
| 4
| 3
| 0
| 1
| 16
| 3
| 13
| 9
| WLWW
| 3
| U20 Đài Loan
| 4
| 2
| 1
| 1
| 10
| 1
| 9
| 7
| DWWL
| 4
| U20 Turkmenistan
| 4
| 1
| 0
| 3
| 9
| 8
| 1
| 3
| LLLW
| 5
| U20 Northern Mariana Island
| 4
| 0
| 0
| 4
| 0
| 42
| -42
| 0
| LLLL
|
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1
| U20 Hàn Quốc
| 3
| 3
| 0
| 0
| 19
| 2
| 17
| 9
| WWW
| 2
| U20 Mông Cổ
| 3
| 1
| 1
| 1
| 7
| 8
| -1
| 4
| WLD
| 3
| U20 Malaysia
| 3
| 1
| 1
| 1
| 6
| 7
| -1
| 4
| LWD
| 4
| U20 Sri Lanka
| 3
| 0
| 0
| 3
| 0
| 15
| -15
| 0
| LLL
|
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1
| U20 Indonesia
| 3
| 3
| 0
| 0
| 12
| 3
| 9
| 9
| WWW
| 2
| U20 Việt Nam
| 3
| 2
| 0
| 1
| 11
| 4
| 7
| 6
| LWW
| 3
| U20 Đông Timor
| 3
| 1
| 0
| 2
| 2
| 9
| -7
| 3
| WLL
| 4
| U20 Hồng Kông
| 3
| 0
| 0
| 3
| 3
| 12
| -9
| 0
| LLL
|
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1
| U20 Thái Lan
| 3
| 2
| 0
| 1
| 6
| 3
| 3
| 6
| LWW
| 2
| U20 Oman
| 3
| 2
| 0
| 1
| 4
| 1
| 3
| 6
| WLW
| 3
| U20 Philippines
| 3
| 1
| 0
| 2
| 3
| 6
| -3
| 3
| WLL
| 4
| U20 Afghanistan
| 3
| 1
| 0
| 2
| 1
| 4
| -3
| 3
| LWL
|
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1
| U20 Australia
| 3
| 3
| 0
| 0
| 9
| 2
| 7
| 9
| WWW
| 2
| U20 Iraq
| 3
| 2
| 0
| 1
| 6
| 3
| 3
| 6
| LWW
| 3
| U20 Ấn Độ
| 3
| 1
| 0
| 2
| 5
| 9
| -4
| 3
| WLL
| 4
| U20 Kuwait
| 3
| 0
| 0
| 3
| 2
| 8
| -6
| 0
| LLL
|
Bảng I
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1
| U20 Tajikistan
| 3
| 2
| 1
| 0
| 6
| 1
| 5
| 7
| WWD
| 2
| U20 Li Băng
| 3
| 2
| 0
| 1
| 7
| 5
| 2
| 6
| WLW
| 3
| U20 Singapore
| 3
| 0
| 2
| 1
| 2
| 7
| -5
| 2
| LDD
| 4
| U20 Campuchia
| 3
| 0
| 1
| 2
| 2
| 4
| -2
| 1
| LDL
|
Bảng J
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|
1
| U20 Iran
| 3
| 3
| 0
| 0
| 11
| 0
| 11
| 9
| WWW
| 2
| U20 Kyrgyzstan
| 3
| 2
| 0
| 1
| 8
| 1
| 7
| 6
| WWL
| 3
| U20 UAE
| 3
| 1
| 0
| 2
| 5
| 4
| 1
| 3
| LLW
| 4
| U20 Brunei
| 3
| 0
| 0
| 3
| 0
| 19
| -19
| 0
| LLL
|
Cập nhật: 03/11/2022 10:07 - BXH World Cup
- BXH AFF Cúp
- BXH U20 Châu Á
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH V-League
- BXH Hạng nhất Việt Nam
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH La Liga
- BXH Bundesliga
- BXH Serie A
- BXH Ligue 1
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH Cúp FA
- BXH Cúp Liên Đoàn Anh
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH VĐQG Nga
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH VĐQG
Bỉ
- BXH VĐQG Séc
- BXH VĐQG Belarus
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH VĐQG Ấn Độ
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH VĐQG Nigeria
|