HỆ THỐNG BÀI TẬP CHƯƠNG I – ĐẠI SỐ 9Năm học: 2019 – 2020
- Tìm điều kiện cho các biểu thức có nghĩa:
Bài 1.
Với giá trị nào của x thì các biểu thức sau có nghĩa
:
1)
2)
3)
4)
5)
6)
7)
8)
- 10) 11) 12) 13)
21
x
14)
15)
Bài 2:
Tìm điều kiện xác định cho các biểu thức sau:
1)2)
- 4)
II. Tính và rút gọn các biểu thức sau:
Bài 1. Thực hiện phép tính:
1)
1082712
2)
32450823
3)
7534823227
4)
503218423
5)
12580345220
6)
72328
7)
28273
8)
1058045
9)
50188
10)11)
5,24,0
12)
50218483
13)
200216188
14)
72985032
Xuctu.com – Chuyên đề | Sách | Tài liệu | Video miễn phí- Và hơn nữa!
15)
8012552
16)
502852
Bài 2. Thực hiện phép tính.
1)
1313
2)
32.32
3)
5252
4)
23.23
5)
225.225
6)
53.53
7)
35:27151220
8)
3:48-24375
9)
2:26323182
10)
22
1212
11)
33:622327
12)
22
3113
13)
2:8-18
14)
84773228
Bài 3: Trục căn thức ở mẫu:
1.
53
2.
232
3.
ba
4.
3232
5.
231
6.
3211
7.
1212
8.
1323
Bài 4: Rút gọn biểu thức:
1)
52615
2)
1512601203
3)
264253
4)
5.351351
5)
5
.54520
6)
2
52
-
2
52
7)
52:5 54452021515
8)
311102775348 31
9)
)1362(32
10)
15:5335
Xuctu.com – Chuyên đề | Sách | Tài liệu | Video miễn phí- Và hơn nữa!
11)
32.32
12)
110.110
13)
3570257-75
14)
1213143
15)
6.2332
16)
43341234
17)
321321
18)
154610154
Bài 5: Thực hiện phép tính.
1)
22
5252
2)
22
3113
3)
22
2112
4)
22
2323
5)
324324
6)
324324
7)
526526
8)
15281528
9)
14291429
10)
549549
11)
612336615
12)
51229526
13)
347347
14)
14291429
15)
2162421624
16)
40319)103(
17)
26112611
18)
312243814
19)
3231732317
20)
56145614
21)
24922117
22)
245245
23)
761663216
24)
608608
25)
26)
7474
27)
5353
28)
3232
Bài 6
. Rút gọn các biểu thức sau:1) 2)
Xuctu.com – Chuyên đề | Sách | Tài liệu | Video miễn phí- Và hơn nữa!