Các phương trình hóa học lớp 8 học kì 2

LÝ THUYẾT CẦN NHỚ

  1. Định nghĩa

- Phương trình hóa học là phương trình biểu diễn ngắn ngọn phản ứng hóa học.

Ví dụ: Phương trình chữ của phản ứng hóa học giữa khí hiđro và khí oxi tạo ra nước là:

Khí hiđro + khí oxi → nước

- Thay tên các chất bằng công thức hóa học được sơ đồ của phản ứng:

H2 + O2 ---> H2O

- Ở hình 1: Nếu theo sơ đồ phản ứng: H2 + O2 ---> H2O thì

+ Vế trái có 2 nguyên tử H và 2 nguyên tử O

+ Vế phải có 2 nguyên tử H và 1 nguyên tử O

\=> vế trái có khối lượng lớn hơn vì hơn 1 nguyên tử O

- Ở hình 2: Nếu vế trái nhiều hơn 1 nguyên tử O thì ta thêm hệ số 2 trước vế phải, lúc này:

+ Vế trái: 2 nguyên tử H và 2 nguyên tử O

+ Vế phải: 4 nguyên tử H và 2 nguyên tử O

\=> vế phải có khối lượng lớn hơn, do hơn 2 nguyên tử H

- Ở hình 3: ta thêm hệ số 2 vào trước H2 và H2O

+ Vế trái: 4 nguyên tử H và 2 nguyên tử O

+ Vế phải: 4 nguyên tử H và 2 nguyên tử O

\=> khối lượng của 2 vế bằng nhau, số nguyên tử của mỗi nguyên tố đã bằng nhau

Phương trình hóa học của phản ứng viết như sau: $2{{H}_{2}}+{{O}_{2}}\to 2{{H}_{2}}O$

II. Các bước lập phương trình hóa họ

Bước 1: Viết sơ đồ phản ứng, gồm công thức hóa học của chất tham gia, sản phẩm.

Bước 2: Cân bằng số nguyên tử mỗi nguyên tố: tìm hệ số thích hợp đặt trước các công thức sao cho số nguyên tử các nguyên tố ở chất tham gia và chất tạo thành là bằng nhau.

Bước 3: Viết thành phương trình hóa học.

Chú ý:

- Không được thay đổi các chỉ số trong công thức hóa học đã viết đúng. Ví dụ như 3O2 (đúng) chuyển thành 6O (sai)

- Viết hệ số cao bằng kí hiệu hóa học. Ví dụ: 2Al, 3Fe (đúng), không viết là 2Al, 3Fe

- Trong các công thức hóa học có các nhóm nguyên tử như OH, SO4,… thì coi cả nhóm như 1 đơn vị để cân bằng, trước và sau phản ứng số nhóm nguyên tử phải bằng nhau.

Ví dụ: Lập phương trình hóa học cho phản ứng hóa học sau: photpho + oxi → điphotpho pentaoxit (P2O5)

Hướng dẫn:

Bước 1: Sơ đồ của phản ứng: P + O2 ---> P2O5

Bước 2: Đặt hệ số thích hợp trước từng công thức. Ta thấy số nguyên tử P và O đều không bằng nhau, nhưng nguyên tố oxi có số nguyên tử nhiều hơn. Ta bắt đầu từ nguyên tố này. Trước hết làm chẵn số nguyên tử O ở bên phải, đặt hệ số 2 trước P2O5 ta được:

P + O2 ---> 2P2O5

Bên trái cần có 4P và 10O hay 5O2, các hệ số 4 và 5 là thích hợp

Bước 3: Viết phương trình hóa học: 4P + 5O2 → 2P2O5

III. Ý nghĩa phương trình hóa học

- Phương trình hóa học cho ta biết tỉ lệ về số nguyên tử, số phân tử giữa các chất cũng như từng cặp chất trong phản ứng. Tỉ lệ này bằng đúng tỉ lệ hệ số mỗi chất trong phương trình.

Chủ đề phương trình hóa học lớp 8 lý thuyết: Phương trình hóa học lớp 8 lý thuyết là một chủ đề hấp dẫn giúp học sinh hiểu rõ về quá trình phản ứng hóa học. Đây là một phần quan trọng trong chương trình hóa học, giúp học sinh nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải các bài tập về phương trình hóa học. Với lý thuyết này, học sinh có thể hiểu rõ hơn về quá trình hoá chất phản ứng với nhau, từ đó áp dụng vào thực tế và xác định được phương trình chính xác.

Mục lục

Các bước cơ bản để giải phương trình hóa học lớp 8?

Các bước cơ bản để giải phương trình hóa học lớp 8 như sau: Bước 1: Ghi chính xác phương trình hóa học của các chất tham gia và sản phẩm. Ví dụ: phản ứng giữa khí hiđro (H2) và khí oxi (O2) tạo ra nước (H2O). Bước 2: Đếm số nguyên tử của các nguyên tố trong mỗi chất tham gia và sản phẩm. Ví dụ: 2 nguyên tử H trong H2, 2 nguyên tử O trong O2 và 2 nguyên tử H và 1 nguyên tử O trong H2O. Bước 3: Tiến hành cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố trong các chất tham gia và sản phẩm. Đảm bảo số nguyên tử của mỗi nguyên tố bên trái và bên phải bằng nhau. Ví dụ: 2H2 + O2 -> 2H2O. Bước 4: Kiểm tra lại phương trình đã cân bằng. Đảm bảo số nguyên tử của mỗi nguyên tố bên trái và bên phải vẫn bằng nhau sau khi cân bằng. Ví dụ: 4H = 4H, 2O = 2O. Bước 5: Kiểm tra xem phương trình đã cân bằng có đúng với quy luật bảo toàn khối lượng không. Đảm bảo tổng khối lượng các chất tham gia bằng tổng khối lượng các sản phẩm. Ví dụ: 2H2 (4g) + O2 (32g) -> 2H2O (36g). Bước 6: Tính toán số mol của các chất tham gia và sản phẩm dựa trên quy luật bảo toàn khối lượng. Ví dụ: H2 có khối lượng 2g, O2 có khối lượng 16g, H2O có khối lượng 18g. Đây là những bước cơ bản để giải phương trình hóa học lớp 8. Tuy nhiên, cần nhớ rằng việc giải phương trình hóa học không chỉ dừng ở mức cơ bản này, mà còn bao gồm nhiều khái niệm và kỹ năng phức tạp hơn trong những lớp học cao hơn.

Các phương trình hóa học lớp 8 học kì 2

Phương trình hóa học là gì?

Phương trình hóa học là cách biểu diễn phản ứng hóa học bằng các ký hiệu và công thức hóa học. Phương trình thường bao gồm những chất tham gia phản ứng (được gọi là chất khởi đầu), các chất phản ứng (hay còn gọi là chất phụ gia) và sản phẩm phản ứng. Công thức hóa học của các chất đều được viết bằng các ký tự và ký hiệu tượng trưng cho các nguyên tố hóa học và nhóm chức. Một phương trình hóa học phải tuân theo một số quy tắc, bao gồm cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố trong cả hai phía của phương trình và cân bằng số lượng chất trong các phần tử. Việc cân bằng phương trình hóa học giúp xác định tỉ lệ chính xác giữa các chất tham gia và sản phẩm trong phản ứng hóa học. Ví dụ, phương trình hóa học đơn giản như sau: 2H2 + O2 → 2H2O. Trong phản ứng này, 2 phân tử khí hiđro (H2) phản ứng với 1 phân tử khí oxi (O2) để tạo ra 2 phân tử nước (H2O). Phương trình hóa học là công cụ quan trọng trong việc hiểu và nghiên cứu các phản ứng hóa học, giúp mô tả một cách rõ ràng và chi tiết các quá trình hóa học xảy ra trong tự nhiên và trong phòng thí nghiệm.

XEM THÊM:

  • Bí quyết phương trình hóa học vietjack trong không gian
  • Pass wifi phương trình hóa học : Tìm hiểu công thức và ứng dụng

Lý thuyết cơ bản về phương trình hóa học là gì?

Lý thuyết cơ bản về phương trình hóa học là một hệ thống qui tắc và nguyên tắc để diễn tả quy trình chuyển đổi chất từ chất này sang chất khác trong một phản ứng hóa học. Khi viết phương trình hóa học, chúng ta sử dụng các ký hiệu và biểu tượng để biểu diễn thành phần chất, số lượng chất tham gia và sản phẩm tạo thành. Một phản ứng hóa học thường bao gồm các chất tham gia (hay còn gọi là chất phản ứng) và các chất sản phẩm tạo thành sau phản ứng. Lý thuyết cơ bản về phương trình hóa học cung cấp các quy tắc để cân bằng phương trình hóa học. Cân bằng phương trình hóa học là quá trình điều chỉnh số lượng chất tham gia và sản phẩm trong phản ứng để đảm bảo số lượng nguyên tử của các nguyên tố và số lượng điện tích của các ion trên hai vế phải và trái của phương trình bằng nhau. Để cân bằng phương trình hóa học, chúng ta có thể sử dụng các quy tắc sau: 1. Xác định chất tham gia và sản phẩm trong phản ứng. 2. Xác định số lượng nguyên tử của các nguyên tố trong mỗi chất. 3. Điều chỉnh số lượng chất tham gia và/hoặc sản phẩm để số lượng nguyên tử của các nguyên tố cân bằng trên hai vế của phương trình. 4. Đảm bảo số lượng điện tích của các ion trong phản ứng cân bằng với nhau bằng cách chỉnh sửa các hệ số phía trước các chất. Ví dụ, để cân bằng phương trình hóa học sau: 2H2 + O2 → 2H2O, chúng ta cần thêm hệ số 2 phía trước chất O2 để cân bằng số lượng nguyên tử hiđrô và oxi trên hai vế của phương trình. Lý thuyết cơ bản về phương trình hóa học là cơ sở để hiểu và mô tả các quy trình chuyển đổi chất trong các phản ứng hóa học và đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và ứng dụng trong ngành hóa học.

Bước đầu để giải phương trình hóa học là gì?

Bước đầu để giải phương trình hóa học là xác định số nguyên tố và ký hiệu hóa học của các chất tham gia trong phản ứng. Sau đó, xác định số hợp chất hóa học được tạo ra. Tiếp theo, cân bằng phương trình bằng cách thay đổi hệ số trước các phân tử và ion sao cho tổng số nguyên tử của các nguyên tố trên cả hai phía phương trình bằng nhau. Cuối cùng, kiểm tra lại phương trình đã cân bằng bằng cách đếm số nguyên tử của mỗi nguyên tố trên cả hai phía.

XEM THÊM:

  • Cách học phương trình hóa học online : Những bước đơn giản để thành công
  • Cân bằng phương trình hóa học p+o2 - Tìm hiểu về khái niệm và ứng dụng trong toán học

Phương trình hóa học - Bài 16 - Hóa học 8 - Cô Nguyễn Thị Thu

Hóa học lớp 8 không còn là ác mộng nữa! Video này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức hóa học cơ bản trong lớp

Những qui tắc cần nhớ khi giải phương trình hóa học là gì?

Những quy tắc cần nhớ khi giải phương trình hóa học gồm: 1. Đầu tiên, hãy xác định các chất tham gia và sản phẩm trong phản ứng hóa học. 2. Lập phương trình hóa học bằng cách viết các chất tham gia ở bên trái mũi tên và các sản phẩm ở bên phải. 3. Cân nhắc các hệ số phía trước các chất tham gia và sản phẩm để cân bằng số nguyên tử và ion. 4. Đối với các phân tử không thể tạo thành ion, cân bằng số nguyên tử theo nguyên tắc nguyên tử tham gia phải bằng số nguyên tử sản phẩm. 5. Đối với các ion, sao cho cân bằng số âm điện tích (tổng các ion âm phải bằng tổng các ion âm). 6. Trên cơ sở cân bằng nguyên tử và điện tích, kiểm tra lại phương trình và điều chỉnh nếu cần thiết. Ví dụ, để giải phương trình hóa học giữa khí hiđro (H2) và khí oxi (O2) tạo ra nước (H2O): 2H2 + O2 → 2H2O Ở phía trái, ta có 4 nguyên tử hydro và 2 nguyên tử oxi. Ở phía phải, ta cần có 4 nguyên tử hydro và 2 nguyên tử oxi, nên ta cần nhân đôi phản ứng. Vậy, phương trình hóa học cân bằng là: 2H2 + O2 → 2H2O.

![Những qui tắc cần nhớ khi giải phương trình hóa học là gì? ](https://https://i0.wp.com/img.toanhoc247.com/picture/2017/0918/monhoa2-2604.png)

_HOOK_

XEM THÊM:

  • Tác hại và ứng dụng của chất cho phương trình hóa học n2 + o2 mà bạn cần biết
  • Những điều cơ bản về nguyên tắc cân bằng phương trình hóa học

Phản ứng hóa học giữa khí hiđro và khí oxi tạo ra gì? Viết phương trình chữ của phản ứng đó.

Phản ứng hóa học giữa khí hiđro (H2) và khí oxi (O2) tạo ra nước (H2O). Phương trình chữ của phản ứng đó là: 2H2 + O2 → 2H2O

Giải thích phương trình hóa học: Mg + O = MgO.

Phương trình hóa học: Mg + O = MgO là phương trình hợp lý biểu thị cho phản ứng giữa magie (Mg) và oxi (O) tạo ra oxit magie (MgO). Để giải thích phương trình này, chúng ta cần nắm vững các quy tắc cơ bản về phương trình hóa học. Bước 1: Xác định các nguyên tố và hợp chất tham gia phản ứng: - Magie (Mg): Là một nguyên tố có số nguyên tử là 12, thuộc nhóm 2A trong bảng hệ thống hóa học. - Oxi (O): Là một nguyên tố có số nguyên tử là 16, thuộc nhóm 6A trong bảng hệ thống hóa học. - Oxit magie (MgO): Là một hợp chất được tạo ra từ sự kết hợp giữa magie và oxi. Bước 2: Xác định số lượng các chất tham gia và sản phẩm trong phản ứng: - Cho phồng vận (stoichiometry) của phản ứng này, chúng ta biết rằng magie và oxi có tỷ lệ 1:1 để tạo ra oxit magie. Vì vậy, số lượng magie và oxi tham gia phản ứng cần phải là bằng nhau. - Ví dụ: Nếu chúng ta có 2 nguyên tử magie, thì chúng ta cũng cần có 2 nguyên tử oxi trong phản ứng. Bước 3: Viết và cân bằng phương trình hóa học: - Dựa trên thông tin trên, chúng ta có thể viết phương trình hóa học của phản ứng là: Mg + O = MgO. - Để cân bằng phương trình, chúng ta cần đảm bảo rằng số nguyên tử trên cả hai bên phương trình phải bằng nhau. - Trong trường hợp này, chúng ta chỉ cần một nguyên tử magie và một nguyên tử oxi để tạo ra một phân tử oxit magie. Vì vậy, phương trình đã được cân bằng. Tóm lại, phương trình hóa học: Mg + O = MgO biểu thị cho phản ứng giữa magie và oxi để tạo ra oxit magie, và phương trình này đã được cân bằng.

Hóa học lớp 8 - Ôn tập học kì 2 - Phần lý thuyết

Đừng bỏ qua phần lý thuyết phương trình hóa học lớp 8, nó là nền tảng quan trọng cho các kiến thức hóa học phức tạp sau này. Hãy xem video này để hiểu rõ và áp dụng phần lý thuyết này một cách thành thạo.

XEM THÊM:

  • Mẹo hoàn thành các phương trình hóa học sau lớp 9 một cách dễ dàng
  • Phương trình hóa học hữu cơ - Tìm hiểu về khái niệm và ứng dụng trong toán học

Phản ứng giữa khí etilen C2H4 và oxi O2 tạo ra gì? Viết phương trình chữ của phản ứng đó.

Phản ứng giữa khí etilen C2H4 và oxi O2 tạo ra khí cacbon đioxit và nước. Phương trình chữ của phản ứng này là: C2H4 + 3O2 → 2CO2 + 2H2O

Giải thích nếu HNO3 phản ứng với Ca(NO3)2 thì sẽ có sản phẩm gì?

Khi HNO3 phản ứng với Ca(NO3)2, ta cần phân tích các thành phần của hai chất này để xác định sản phẩm của phản ứng. 1. HNO3: Là axit nitric. Công thức hóa học của HNO3 là HNO3. 2. Ca(NO3)2: Là muối nitrát canxi. Công thức hóa học của Ca(NO3)2 là Ca(NO3)2. Theo đó, quá trình phản ứng giữa HNO3 và Ca(NO3)2 sẽ diễn ra như sau: HNO3 + Ca(NO3)2 → ? Để tìm sản phẩm của phản ứng, ta cần xem xét các ion có trong HNO3 và Ca(NO3)2. - Trong HNO3: + Ion H+: Đây là ion hyđroni được tạo ra từ HNO3 khi phản ứng. + Ion NO3-: Đây là ion nitrát có trong HNO3. - Trong Ca(NO3)2: + Ion Ca2+: Đây là ion canxi, có trong muối nitrát canxi. + Ion NO3-: Đây là ion nitrát có trong muối nitrát canxi. Dựa vào các thành phần trên, ta có thể xác định sản phẩm của phản ứng: HNO3 + Ca(NO3)2 → HNO3 + Ca(NO3)2 Từ phản ứng trên, ta thấy rằng các thành phần giữ nguyên trong quá trình phản ứng, không có sự thay đổi. Do đó, sản phẩm của phản ứng giữa HNO3 và Ca(NO3)2 sẽ giống với các chất ban đầu, tức là HNO3 và Ca(NO3)2.

![Giải thích nếu HNO3 phản ứng với Ca(NO3)2 thì sẽ có sản phẩm gì? ](https://https://i0.wp.com/blog.marathon.edu.vn/wp-content/uploads/2022/02/8-cach-can-bang-phuong-trinh-hoa-hoc-nhanh-va-chinh-xac.jpg)

XEM THÊM:

  • Tác hại và ứng dụng của chất dạy cân bằng phương trình hóa học mà bạn cần biết
  • Những điều cơ bản về phương trình hóa học của kclo3

Bài tập về phương trình hóa học lớp 8: chọn đáp án đúng trong phản ứng Mg + O.

Bài tập yêu cầu chọn đáp án đúng trong phản ứng giữa Magie (Mg) và Oxy (O). Ta biết rằng Magie có số nguyên tử là 12 và Oxy có số nguyên tử là 16. Theo nguyên tắc cân bằng nguyên tử hoá, để cân bằng phản ứng, ta cần phải cân bằng số nguyên tử hai bên phương trình. Hiện tại, phương trình không cân bằng vì số nguyên tử Magie (Mg) không bằng số nguyên tử Oxy (O). Phương trình chữ của phản ứng giữa Magie và Oxy có thể được viết như sau: Mg + O2 -> ?. Trong phản ứng Magie cháy trong không khí, Magie kết hợp với Oxy để tạo ra oxit Magie (MgO). Vậy, đáp án đúng cho phản ứng này là Mg + O2 -> MgO. Tóm lại, phương trình hóa học đúng cho phản ứng giữa Magie và Oxy là: Mg + O2 -> MgO.

_HOOK_

Mất gốc hóa lớp 8 thì xem ngay các bạn nhó | Biquyetdodaihoc.

Cảm thấy mất gốc với môn hóa lớp 8? Đừng lo lắng nữa, video này sẽ giúp bạn xây dựng lại nền tảng kiến thức hóa học từ đầu. Hãy cùng bắt đầu lại và trở thành chuyên gia hóa lớp 8!