Các tuyệt chiêu trong game 7 viên Ngọc Rồng

Dragon Ball Z - Hyper Dimension là một trong số ít những game trên SNES với các nhân vật được thiết kế khá công phu. Đặc biệt là chiêu chưởng của các nhân vật. Dưới đây CVGameBlog sẽ giới thiệu tuyệt kĩ của các nhân vật trong Dragon Ball Z - Hyper Dimension.

More...

Link tải Dragon Ball Z - Hyper Dimension
Google | MediaFire

Các tuyệt chiêu trong game 7 viên Ngọc Rồng

Gameplay trong Dragon Ball Z - Hyper Dimension giống như các game đối kháng trên SNES console. Bên cạnh việc sở hữu các đòn combo và tuyệt chiêu chưởng giống trong bộ truyện tranh "7 viên ngọc rồng", điểm thú vị trong game chính ở việc trận đấu có nhiều sân đấu.

Vào trận đấu, khi kết hợp các nút điều hướng và "X", người chơi có thể đánh văng đối thủ qua các sân đấu khác tuỳ thuộc vào sự lựa chọn người chơi khi bắt đầu game. Bạn có thể thấy rõ điều nay qua bức hình ở trên. Nếu chọn sân đấu đầu tiên, bạn có thể chuyển sân đấu ở trái hoặc phải, lên trên...

Khác với những game đối kháng khác, Dragon Ball Z - Hyper Dimension có thang máu hiển thị bằng con số từ 1 tới 999. Khi lượng máu nhân vật xuống dưới số 80, người chơi có thể thực hiện chiêu combo khủng (desperate move). Ngoài ra lượng máu có thể khôi phục tới một mức nhất định bằng cách bấm Y + B

Chiêu thức các nhân vật Dragon Ball Z - Hyper Dimension

Các tuyệt chiêu trong game 7 viên Ngọc Rồng

*** Các chiêu desperate move sẽ được tô đậm

Goku

  • Side Slash (3D Attack): giữ L (hoặc R) + B
  • Double Kick: ➡️, B
  • Double Punch: ⬇️, ➡️, Y
  • Jumping Knee Slash: ➡️, ⬇️, ➡️, B
  • Quadruple Kick: ⬅️, ⬇️, ➡️, B
  • Abiseh Geri: ⬇️, ⬅️, B
  • Slash Down Kick (khi ở trên không): ➡️, ⬇️, B
  • Teleport Towards: ⬅️, ⬇️, ⬅️, Y
  • Teleport Away: ⬅️, ⬇️, ⬅️, B
  • Kantsu Energy Dan: ➡️, ⬅️, ➡️, A
  • Kamehame-Ha: ⬅️, ⬇️, ➡️, A
  • Chou Kamehame-Ha: ⬇️, ⬅️, ➡️, A
  • Saiy​​​​an Meteor: ⬅️, ⬇️, ➡️, ⬆️ + Y

Vegeta

  • Driving Elbow (3D Attack): giữ L (hoặc R) + Y
  • #1 Combo: ⬇️, ➡️, B
  • #2 Combo: ⬇️, ➡️, B (X2)
  • #3 Combo: ⬇️, ➡️, B (X4)
  • Jumping Knee Slash: ➡️, ⬇️, ➡️, B
  • Jumping Bomb: ↙️, ↗️, Y
  • Bakuhatsu-Ha: ⬇️, ⬆️, Y
  • Renzoku Energy Dan: ⬇️, ➡️, A
  • Energy Field (khi ở trên không): ⬇️, ⬅️, Y
  • Vertical Ki Blasts (khi ở trên không): ⬇️, ⬅️, A
  • Energy Dash: ⬅️, ⬇️, ➡️, Y
  • Big Bang Attack: ⬅️, ⬇️, ➡️, A
  • Final Flash: ⬇️, ⬅️, ➡️, A
  • Galactic Gunfire: ⬆️, ⬇️ + Y
    Chú ý: Galactic Gunfire có thể dễ dàng thực hiện bằng cách giữ ⬆️, sau đó ⬇️ + Y, trước khi chạm nền.

Gotenks

  • Ultra Headbutt (3D Attack): giữ L (hoặc R) + Y
  • Sliding Headbutt: ⬇️/➡️ + Y
  • Omaenanka Combo: dùng Sliding Headbutt và sau khi gây sát thương bấm ➡️, ⬇️, ⬅️, Y
  • Rolling Thunder Uppercut: ⬅️, ⬇️, ➡️, Y
  • Wild Boar Takedown: ⬇️, ➡️, Y
  • Aerial Kantsu Energy Dan (khi ở trên không): ➡️, ⬅️, ➡️, A
  • Renzoku Energy Dan: ⬇️, ➡️, A
  • Ultra Renzoku Energy Dan: ⬇️, ➡️, ⬇️, ➡️, A
  • KikoHa: ⬅️, ⬇️, ➡️, A
  • Heat Seeking-Spirit: ⬇️, ⬅️, ➡️, A
  • Gekitotsu Volleyball: ➡️, ⬅️, ⬇️, ➡️,Y

Gohan

  • Triangle Illusion (3D Attack): giữ L (hoặc R) + B
  • Rushing Uppercut: ➡️ + Y
  • Knee Slasher: Giữ ⬅️ (3s), ➡️ + B
  • Zankuu Kyaku: Giữ ⬇️ (3s), ⬆️ + B
  • Bakuretsu Punch: Giữ ⬅️, ➡️ + Y
  • Bukuuh Kyaku (khi ở trên không): ➡️, ⬇️, B
  • Renzoku Energy Dan: ⬇️, ➡️, A
  • Masenko: ⬅️, ⬇️, ➡️, A
  • Kamehame-Ha: ⬇️, ⬅️, ➡️, A
  • Rushing Suki Combo: ➡️, ⬇️, ⬅️, ➡️, B

Vegeto

  • Shooting Kick (3D Attack): giữ L (hoặc R) + B
  • Geri Combo (khi ở sát đối thủ): ➡️, ⬇️, ⬅️, B
  • Elbow Dash: ⬇️, ➡️, Y
  • Double Slashdown Kick (khi ở trên không): ➡️, ⬇️, B
  • Kakusan Energy Dan: ⬇️, ⬅️, A
  • Quadruple Aerial Kick: ⬅️/⬇️, ➡️/⬆️, B
  • Big Bang Attack: ⬅️, ⬇️, ➡️, A
  • Final Kamehame-ha: ⬇️, ⬅️, ➡️, A
  • Galactic Juggle: ⬇️, ⬅️, ⬇️, ➡️, Y

Piccolo

  • Sonic Kick (3D Attack): giữ L (hoặc R) + B
  • High Mystic Attack: ➡️, ⬇️, ➡️, Y
  • High Mystic Counter Throw: dùng High Mystic Attack, và ngay khi chạm đối thủ bấm ⬇️, ⬅️, Y
  • Low Mystic Attack: ➡️, ⬇️, ➡️, B
  • Low Mystic Counter Throw: dùng Low Mystic Attack, và ngay khi chạm đối thủ bấm ⬇️, ⬅️, B
  • Regeneration Uppercut (Counter): ⬅️, ⬇️, ➡️, Y
  • Bukuuh Kyaku (khi ở trên không): ➡️, ⬇️, B
  • Shocking Stunner: ⬅️, ⬇️, A
  • Yuudoh Energy Dan: ➡️, ⬇️, ➡️, A
  • Gekiretsudokan: ⬅️, ⬇️, ➡️, A
  • Special Beam Cannon: ⬇️, ⬅️, ➡️, A
  • Aerial Assualt: ➡️, ⬅️, ⬇️, ⬆️ + Y

Fat Buu

  • Flying Bomber (3D Attack): giữ L (hoặc R) + B
  • Planet Attack: giữ ⬅️ (3 Secs), ➡️ + Y
  • Rolling Headbutt, Tackle: giữ ⬅️ (3 Secs), ➡️ + Y. Ngay trước khi bị dính đòn bấm ⬅️, ⬇️, ➡️, Y
  • PowerSault: giữ ⬇️ (3s), ⬆️ + Y
  • Tornado Hip: giữ ⬅️ (3s), ➡️ + B.
  • Butt Drop (khi ở trên không): ⬇️ + B
  • Oyatsu Kosen: giữ ⬇️ (3s), ⬆️ + B
  • Kakusan Energy Dan: ⬇️, ⬅️, A
  • Buu Energy Field: ⬅️, ⬇️, ➡️, A
  • Mightiness Bomber: ⬇️, ⬅️, ➡️, A
  • Buu Breath: ⬇️, ➡️, Y + B

Kid Buu

  • Matamol Buu Attack (3D Attack): giữ L (hoặc R) + Y
  • Extension Punch: ➡️ + Y
  • Buu Floater (khi ở trên không) : ➡️, ⬇️, ⬅️, Y
  • Horizontal Tri-Blast (khi ở trên không): ➡️, ⬇️, Y
  • Slashdown Tri-Blast (khi ở trên không): ➡️, ⬇️, B
  • Whip Attack: ⬇️, ➡️, Y
  • Disk Tackle: ⬅️, ⬇️, ➡️, Y
  • Close Range Earth Stab: ⬇️, ⬅️, Y
  • Medium Range Earth Stab: ⬇️, ⬅️, B
  • Far Range Earth Stab: ⬇️, ⬅️, A
  • Kantsu Energy Dan: ➡️, ⬅️, ➡️, A
  • Buu Burn: ⬅️, ⬇️, ➡️, A
  • Energy Sphere: ⬇️, ⬅️, ➡️, A
  • Explosive Putty Uppercut: ⬅️, ➡️, ⬇️, ⬆️ + Y

Freeza

  • Double Leg Kick (3D Attack): giữ L (hoặc R) + B
  • KienZan: ➡️, ⬇️, ➡️, A
  • Evil Energy (khi ở trên không): ⬇️, ⬅️, B
  • Freeza Slash: ⬇️, ⬅️, Y
  • Explosive Grab (khi ở trên không): ➡️, ⬇️, ⬅️, Y
  • Jasenkoh (khi ở trên không): ➡️, ⬇️, B
  • Kishin-Ha: ➡️, ⬇️, ➡️, Y
  • Ground Wave: ⬅️, ⬇️, A
  • DeathBall: ⬅️, ⬇️, ➡️, A
  • Jubaku-Ha: ⬇️, ⬅️, ➡️, A
  • Flaming Headbutt: ⬇️, ⬅️, Y+B

Cell

  • Giga Shoulder (3D Attack): giữ L (hoặc R) + Y
  • Diagonal Ki Flame: ⬅️, ⬇️, ➡️, Y
  • Energy Burst: ➡️, ⬇️, ⬅️, B
  • Psychic Lift: ➡️, ⬇️, ⬅️, Y
  • Cell Junior Attack: ➡️, ⬅️, ➡️, B
  • Negative Arrow (khi ở trên không): ➡️, ⬇️, Y
  • Kantsu Energy Dan: ➡️, ⬅️, ➡️, A
  • Rushing Suki Combo: ⬇️, ➡️, Y
  • Kamehame-Ha: ⬅️, ⬇️, ➡️, A
  • Chou Kamehame-Ha: ⬇️, ⬅️, ➡️, A
  • Tri-Ground Eruption: ➡️, ⬇️, ⬅️, ⬇️, ➡️, Y
  • Bakuretsu Rush: ➡️, ⬅️, ➡️, ⬅️, ➡️, Y