Cách học từ vựng tiếng anh lớp 6

Mỗi bài học tiếng Anh lớp 6 sẽ có khoảng 20 từ vựng mới, số lượng từ vựng của cả chương trình là rất nhiều. Các em học sinh có thể trang bị vốn từ vựng cần thiết ngay từ bây giờ qua bài viết này.

Bộ GD&ĐT gần đây đã thay đổi chương trình Sách giáo khoa, cập nhật các kiến thức mới cũng như cải cách lại để phù hợp hơn với trình độ, lứa tuổi của các em học sinh. Khi học tiếng Anh lớp 6 theo chương trình mới, các em sẽ được làm quen các bài tiếng Anh theo nhiều chủ đề khác nhau vừa mới lạ, vừa hấp dẫn.

Cùng với đó, số lượng từ vựng mới sẽ ngày một nhiều hơn, nếu các em không trang bị từ vựng thì khó có thể nghe và đọc hiểu các đoạn văn tiếng Anh. Các em hãy cùng Edu2Review học trọn bộ từ vựng từ Unit 1 đến Unit 12 ngay dưới đây nhé!

Xếp hạng trung tâm
tiếng Anh trẻ em tốt nhất

Unit 1: My New School

Đây là chương đầu tiên trong chương trình mới của tiếng Anh lớp 6. Các em học sinh sẽ tiếp cận với một chủ đề vô cùng quen thuộc để làm quen với môn học này, đó là trường học. Với chủ đề này, các em sẽ được học nhiều từ vựng tiếng Anh về các vật dụng liên quan đến trường học như hộp bút, sách vở, thước…

Cách học từ vựng tiếng anh lớp 6
Chủ đề trường học gồm có các từ vựng về vật dụng quen thuộc của học sinh (Nguồn: Vndoc)

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Pencil

/ˈpensil/

Bút chì

Pencil case

/ˈpen.səl ˌkeɪs/

Hộp bút

Rubber

/ˈrʌb·ər/

Cục tẩy

Notebook

/ˈnoʊtˌbʊk/

Vở

Textbook

/ˈtekstˌbʊk/

Sách giáo khoa

Compass

/ˈkʌm·pəs/

Com-pa

Ruler

/ˈru·lər/

Thước

Pencil sharpener

/ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/

Đồ chuốt bút chì

Calculator

/ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/

Máy tính

School bag

/ˈskuːl.bæɡ/

Cặp đi học

Equipment

/ɪˈkwɪp mənt/

Thiết bị

Bicycle

/ˈbɑɪ·sɪ·kəl/

Xe đạp

Classmate

/ˈklæs.meɪt/

Bạn học

Boarding School

/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/

Trường nội trú

Greenhouse

/ˈɡriːn.haʊs/

Nhà kính

Judo

/ˈdʒuː.doʊ/

Môn võ judo

Swimming pool

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

Hồ bơi

Art

/aːt/

Nghệ thuật

Activity

/ækˈtɪv·ɪ·t̬i/

Hoạt động

Creative

/kriˈeɪ·t̬ɪv/

Sáng tạo

Excited

/ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/

Phấn chấn, phấn khích

Unit 2: My Home

Sau khi các em đã biết một số từ vựng về trường lớp, chủ đề tiếp theo chính là phòng và nhà ở. Các từ vựng trong chủ đề này là tên gọi những thứ các em thấy mỗi ngày trong gia đình như phòng ngủ, phòng khách, tủ quần áo, tủ lạnh… Vì thế, nếu các em dành thời gian học chăm chỉ thì có thể sử dụng từ vựng trong nhiều trường hợp khác nhau.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Town house

/ˈtaʊn ˌhaʊs/

Nhà phố

Country house

/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/

Nhà ở nông thôn

Villa

/ˈvɪl.ə/

Biệt thự

Stilt house

/stɪltsˌhaʊs /

Nhà sàn

Apartment

/əˈpɑːrt.mənt/

Căn hộ

Living room

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

Phòng khách

Bedroom

/ˈbed.ruːm/

Phòng ngủ

Kitchen

/ˈkɪtʃ·ən/

Nhà bếp

Bathroom

/ˈbæθ.ruːm/

Nhà tắm

Hall

/hɑːl/

Phòng lớn

Attic

/ˈæt̬.ɪk/

Gác mái

Lamp

/læmp/

Đèn

Toilet

/ˈtɔɪ·lɪt/

Nhà vệ sinh

Bed

/bed/

Giường

Cupboard

/ˈkʌb·ərd/

Tủ chén

Wardrobe

/ˈwɔːr.droʊb/

Tủ đựng quần áo

Fridge

/frɪdʒ/

Tủ lạnh

Chair

/tʃeər/

Ghế

Air-conditioner

/ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/

Máy điều hòa không khí

Table

/ˈteɪ bəl/

Bàn

Sofa

/ˈsoʊ·fə/

Ghế trường kỷ, ghế sô pha

Behind

/bɪˈhaɪnd/

Ở phía sau, đằng sau

Between

/bɪˈtwin/

Ở giữa

Chest of drawers

/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/

Ngăn kéo tủ

Crazy

/ˈkreɪ.zi/

Kì dị, lạ thường

Department store

/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/

Cửa hàng bách hóa

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/

Máy rửa bát (chén) đĩa

Furniture

/ˈfɜr nɪ tʃər/

Đồ đạc trong nhà, đồ gỗ

In front of

/ɪn ‘frʌnt ʌv/

Ở phía trước, đằng trước

Messy

/ˈmes.i/

Lộn xộn, bừa bộn

Microwave

/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/

Lò vi sóng

Move

/muːv/

Di chuyển, chuyển nhà

Next to

/’nɛkst tu/

Kế bên, ở cạnh

Under

/ˈʌn dər/

Ở bên dưới, phía dưới

Unit 3: My Friends

Unit 3 sẽ cung cấp cho các em vốn từ vựng để miêu tả, giới thiệu một cách cơ bản nhất về những người bạn thân thiết của mình. Các em sẽ không còn cảm thấy bối rối khi phải kể bằng tiếng Anh về ngoại hình, tính cách của những người bạn trong lớp với cha mẹ, thầy cô.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Arm

/ɑːrm/

Cánh tay

Ear

/ɪər/

Tai

Eye

/ɑɪ/

Mắt

Leg

/leɡ/

Chân

Nose

/noʊz/

Mũi

Finger

/ˈfɪŋ·ɡər/

Ngón tay

Tall

/tɔl/

Cao

Short

/ʃɔrt/

Lùn, thấp

Big

/bɪg/

To

Small

/smɔl/

Nhỏ

Active

/ˈæk tɪv/

Hăng hái, năng động

Appearance

/əˈpɪər·əns/

Dáng vẻ, ngoại hình

Boring

/ˈbɔː.rɪŋ/

Buồn tẻ

Confident

/ˈkɒn fɪ dənt/

Tự tin, tin tưởng

Curious

/ˈkjʊər·i·əs/

Tò mò, thích tìm hiểu

Gardening

/ˈɡɑrd·nɪŋ/

Làm vườn

Firefighter

/ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/

Lính cứu hỏa

Fireworks

/ˈfɑɪərˌwɜrks/

Pháo hoa

Funny

/ˈfʌn i/

Buồn cười, thú vị

Generous

/ˈdʒen·ə·rəs/

Rộng rãi, hào phóng

Patient

/ˈpeɪ·ʃənt/

Điềm tĩnh

Personality

/ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/

Tính cách, cá tính

Reliable

/rɪˈlɑɪ·ə·bəl/

Đáng tin cậy

Serious

/ˈsɪr.i.əs/

Nghiêm túc

Shy

/ʃɑɪ/

Bẽn lẽn, hay xấu hổ

Sporty

/ˈspɔːr.t̬i/

Dáng thể thao, khỏe mạnh

Unit 4: My Neighbourhood

Trong Unit 4, chủ yếu các em sẽ được học về các danh từ chỉ địa điểm cũng như các tính từ để có thể miêu tả, diễn đạt khung cảnh xung quanh nơi mình sống bằng tiếng Anh.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Statue

/ˈstætʃ·u/

Tượng

Square

/skweər/

Quảng trường

Railway station

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

Nhà ga

Cathedral

/kəˈθi·drəl/

Nhà thờ

Memorial

/məˈmɔːr.i.əl/

Đài tưởng niệm

Left

/left/

Bên trái

Right

/raɪt/

Bên phải

Straight

/streɪt/

Thẳng

Narrow

/ˈner.oʊ/

Hẹp

Noisy

/ˈnɔɪ.zi/

Ồn ào

Crowded

/ˈkraʊ.dɪd/

Đông đúc

Quiet

/ˈkwaɪ ɪt/

Yên tĩnh

Art gallery

/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

Phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

Backyard

/ˌbækˈjɑːrd/

Sân phía sau nhà

Cathedral

/kəˈθi·drəl/

Nhà thờ lớn, thánh đường

Convenient

/kənˈvin·jənt/

Thuận tiện, thuận lợi

Dislike

/dɪsˈlɑɪk/

Không thích, không ưa, ghét

Exciting

/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/

Thú vị, lý thú, hứng thú

Fantastic

/fænˈtæs·tɪk/

Tuyệt vời

Historic

/hɪˈstɔr ɪk/

Cổ, cổ kính

Inconvenient

/ˌɪn·kənˈvin·jənt/

Bất tiện, phiền phức

Incredibly

/ɪnˈkred·ə·bli/

Đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ

Modern

/ˈmɑd·ərn/

Hiện đại

Pagoda

/pəˈɡoʊ·də/

Ngôi chùa

Palace

/ˈpæl·əs/

Cung điện, dinh, phủ

Peaceful

/ˈpis·fəl/

Yên tĩnh, bình lặng

Polluted

/pəˈlut/

Ô nhiễm

Suburb

/ˈsʌb·ɜrb/

Khu vực ngoại ô

Temple

/ˈtem·pəl/

Đền, điện, miếu

Terrible

/ˈter·ə·bəl/

Tồi tệ

Workshop

/ˈwɜrkˌʃɑp/

Phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…)

Unit 5: Natural Wonders Of The World

Sau Unit 4 với khung cảnh quen thuộc, Unit 5 sẽ là một bức tranh muôn màu muôn vẻ về các kỳ quan thiên nhiên trên thế giới. Các em học sinh lớp 6 sẽ được trang bị vốn từ vựng du lịch như các dụng cụ cần thiết khi đi du lịch và một số từ để miêu tả cảnh quan thiên nhiên.

Cách học từ vựng tiếng anh lớp 6
Các từ vựng trong Unit 5 khá mới lạ đối với các em học sinh lớp 6 (Nguồn: hocgioithpt)

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Sun cream

/ˈsʌn ˌkriːm/

Kem chống nắng

Scissor

/ˈsɪz.ər/

Cái kéo

Sleeping bag

/ˈslipɪŋ ˌbæɡ/

túi ngủ

Backpack

/ˈbækˌpæk/

Ba lô

Compass

/ˈkʌm·pəs/

La bàn

Desert

/dɪˈzɜrt/

Sa mạc

Mountain

/ˈmɑʊn·tən/

Núi

Lake

/leɪk/

Hồ nước

River

/ˈrɪv·ər/

Sông

Forest

/ˈfɔr·əst/

Rừng

Waterfall

/ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/

Thác nước

Boat

/boʊt/

Con thuyền

Boot

/buːt/

Giày ủng

Cave

/keɪv/

Hang động

Cuisine

/kwɪˈziːn/

Kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực

Diverse

/ˈdɑɪ·vɜrs/

Đa dạng

Essential

/ɪˈsen·ʃəl/

Rất cần thiết

Island

/ˈaɪ.lənd/

Hòn đảo

Rock

/rɑk/

Hòn đá, phiến đá

Thrilling

/ˈθrɪl·ɪŋ/

Hồi hộp

Torch

/tɔrtʃ/

Đèn pin

Travel agent’s

/ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/

Công ty du lịch

Valley

/ˈvæl·i/

Thung lũng

Windsurfing

/ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/

Môn thể thao lướt ván buồm

Wonder

/ˈwʌn·dər/

Kỳ quan

Unit 6: Our Tet Holiday

Kỳ nghỉ Tết luôn là thời gian nghỉ dài hơi đối với các em học sinh. Chủ đề này chắc chắn sẽ tạo ra nhiều hứng thú, phấn khởi trong lúc học và giúp các em có góc nhìn khác về ngày lễ truyền thống của nước ta khi được truyền tải bằng tiếng Anh.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Flower

/ˈflɑʊ·ər/

Hoa

Firework

/ˈfaɪr.wɝːk/

Pháo hoa

Lucky money

/ˈlʌk i ˈmʌn i/

Tiền lì xì

Apricot blossom

/ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/

Hoa mai

Peach blossom

/pitʃ ˈblɑs·əm/

Hoa đào

Decorate

/ˈdek·əˌreɪt/

Trang trí, trang hoàng

Calendar

/ˈkæl ən dər/

Lịch

Celebrate

/ˈsel·əˌbreɪt/

Kỉ niệm

Feather

/ˈfeð·ər/

Lông (gia cầm)

First-footer

/ˈfɜrstˈfʊt/

Người xông nhà (đầu năm mới)

Remove

/rɪˈmuv/

Rủ bỏ

Wish

/wɪʃ/

Lời ước

Visit relative

Thăm người thân

Buy peach blossom

Mua hoa đào

Clean furniture

Lau chùi đồ đạc

Family gathering

Sum họp gia đình

Make a wish

Ước một điều ước

Go to a pagoda

Đi chùa

Plant trees

Trồng cây

Watch fireworks

Xem pháo hoa

Hang a calendar

Treo một cuốn lịch

Give lucky money

Cho tiền lì xì

Do the shopping

Mua sắm

Unit 7: Television

Unit 7 trong chương trình tiếng Anh lớp 6 sẽ đưa các em học sinh tiếp cận với nguồn từ vựng liên quan đến lĩnh vực truyền hình. Các em sẽ được biết thêm về các thể loại phim, các danh từ chỉ người và các từ thông dụng trong phim ảnh, các chương trình truyền hình.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Cartoon

/kɑrˈtun/

Phim hoạt hình

Game show

/ˈɡeɪm ˌʃoʊ/

Chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí

Film

/fɪlm/

Phim truyện

Comedy

/ˈkɑː.mə.di/

Hài kịch, phim hài

Newsreader

/ˈnjuːzˌriː.dər/

Người đọc bản tin trên đài, truyền hình

Weatherman

/ˈweð·ərˌmæn/

Người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi

Adventure

/ədˈven·tʃər/

Cuộc phiêu lưu

Announce

/əˈnɑʊns/

Thông báo

Audience

/ˈɔ·di·əns/

Khán giả

Character

/ˈkær·ək·tər/

Nhân vật

Clumsy

/ˈklʌm·zi/

Vụng về

Documentary

/ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri/

Phim tài liệu

Educate

/ˈedʒ·əˌkeɪt/

Giáo dục

Educational

/ˌedʒ·əˈkeɪ·ʃən·əl/

Mang tính giáo dục

Entertain

/ˌen·tərˈteɪn/

Giải trí

Event

/ɪˈvent/

Sự kiện

Fair

/feər/

Hội chợ, chợ phiên

Funny

/ˈfʌn i/

Hài hước

Main

/meɪn/

Chính yếu, chủ đạo

Manner

/ˈmæn ər/

Tác phong, phong cách

Musical

/ˈmju·zɪ·kəl/

Buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch

National

/ˈnæʃ·ə·nəl/

Thuộc về quốc gia

Programme

/ˈproʊ.ɡræm/

Chương trình

Remote control

/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/

Điều khiển (TV) từ xa

Reporter

/rɪˈpɔr·t̬ər/

Phóng viên

Schedule

/ˈskedʒ.uːl/

Chương trình, lịch trình

Series

/ˈsɪər·iz/

Phim dài kỳ trên truyền hình

Viewer

/ˈvju·ər/

Người xem (TV)

Unit 8: Sports And Games

Chủ đề trong Unit 8 có lẽ sẽ chiếm được sự yêu thích của các em học sinh nam hoặc đối với những em đam mê các môn thể thao. Các em sẽ được học cách gọi tên của hơn 20 môn thể thao khác nhau bằng tiếng Anh và một số cách biểu đạt cảm xúc khi chơi thể thao, trò chơi.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Badminton

/ˈbædˌmɪn·tən/

Cầu lông

Volleyball

/ˈvɑl·iˌbɔl/

Bóng chuyền

Football

/ˈfʊtˌbɔl/

Bóng đá

Horse race

/hɔːrs ˈreɪs/

Đua ngựa

Basketball

/ˈbæs·kɪtˌbɔl/

Bóng rổ

Baseball

/ˈbeɪsˌbɔl/

Bóng chày

Tennis

/ˈten·ɪs/

Quần vợt

Table tennis

/ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/

Bóng bàn

Regatta

/rɪˈɡɑː.t̬ə/

Cuộc đua thuyền

Gymnastics

/dʒɪmˈnæs·tɪks/

Thể dục dụng cụ

Marathon

/ˈmær·əˌθɑn/

Cuộc đua ma-ra-tông

Pole vault

/ˈpoʊl ˌvɔlt/

Nhảy sào

Athletics

/æθˈlet̬·ɪks/

Điền kinh

Hurdle rate

/ˈhɜr·dəl reɪt/

Nhảy rào

Weightlifting

/ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/

Cử tạ

Swimming

/ˈswɪm·ɪŋ/

Bơi lội

Ice-skating

/ˈɑɪs ˌskeɪt/

Trượt băng

Water-skiing

/ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/

Lướt ván nước

High jumping

/ˈhaɪˌdʒʌmp/

Nhảy cao

Archery

/ˈɑr·tʃə·ri/

Bắn cung

Windsurfing

/ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/

Lướt ván buồm

Cycling

/ˈsaɪ klɪŋ/

Đua xe đạp

Athlete

/ˈæθˌlit/

Vận động viên

Career

/kəˈrɪər/

Nghề nghiệp, sự nghiệp

Congratulations

/kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/

Xin chúc mừng

Elect

/ɪˈlekt/

Lựa chọn, bầu chọn

Equipment

/ɪˈkwɪp mənt/

Thiết bị, dụng cụ

Exhausted

/ɪɡˈzɑː.stɪd/

Mệt nhoài, mệt lử

Fantastic

/fænˈtæs·tɪk/

Tuyệt

Fit

/fɪt/

Mạnh khỏe

Gym

/dʒɪm/

Trung tâm thể dục

Racket

/ˈræk·ɪt/

Cái vợt (cầu lông)

Skateboard

/ˈskeɪt.bɔːrd/

Ván trượt, trượt ván

Ski

/ski/

Trượt tuyết, ván trượt tuyết

Skiing

/ˈskiː.ɪŋ/

Môn trượt tuyết

Sports competition

/spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/

Cuộc đua thể thao

Sporty

/ˈspɔːr.t̬i/

Khỏe mạnh, dáng thể thao

Unit 9: Cities Of The World

Trong Unit 9, các em học sinh sẽ được khám phá một số từ vựng mới lạ trong chủ đề các địa điểm nổi tiếng, di sản của các nước trên thế giới.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Asia

/ˈeɪ.ʒə/

Châu Á

Africa

/ˈæf.rɪ.kə/

Châu Phi

Europe

/ˈjʊr.əp/

Châu Âu

Holland

/ˈhɑː.lənd/

Hà Lan

Australia

/ɑːˈstreɪl.jə/

Úc

America

/əˈmer.ɪ.kə/

Châu Mỹ

Antarctica

/ænˈtɑːrk.tɪ.kə/

Châu Nam Cực

Common

/ˈkɒm ən/

Phổ biến, thông dụng

Continent

/ˈkɑn·tən·ənt/

Châu lục

Creature

/ˈkri·tʃər/

Sinh vật, tạo vật

Design

/dɪˈzɑɪn/

Thiết kế

Journey

/ˈdʒɜr·ni/

Chuyến đi

Landmark

/ˈlændˌmɑrk/

Danh thắng (trong thành phố)

Lovely

/ˈlʌv·li/

đáng yêu

Musical

/ˈmju·zɪ·kəl/

Vở nhạc kịch

Palace

/ˈpæl·əs/

Cung điện

Popular

/ˈpɑp·jə·lər/

Nổi tiếng, phổ biến

Postcard

/ˈpoʊstˌkɑrd/

Bưu thiếp

Symbol

/ˈsɪm·bəl/

Biểu tượng

Tower

/ˈtɑʊ·ər/

Tháp

UNESCO World Heritage

/juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/

Di sản thế giới được UNESCO công nhận

Well-known

/ˈwelˈnoʊn/

Nổi tiếng

Unit 10: Our Houses In The Future

Ở Unit 2, các em đã được học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ dùng trong gia đình. Ở Unit 10, nội dung bài học có phần tương tự khi các em phải học cách mô tả ngôi nhà mà chúng ta mơ ước sẽ có trong tương lai. Có thể một số từ vựng các em đã biết rồi và chỉ cần bổ sung thêm các từ vựng nâng cao hơn.

Cách học từ vựng tiếng anh lớp 6
Chủ đề trong Unit 10 sẽ kích thích trí tưởng tượng phong phú của các em học sinh (Nguồn: Vndoc)

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Apartment

/əˈpɑrt·mənt/

Căn hộ

Condominium

/ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/

Chung cư

Penthouse

/ˈpent·hɑʊs/

Tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng

Basement apartment

/ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/

Căn hộ tầng hầm

Villa

/ˈvɪl·ə/

Biệt thự

Cable television (TV cable)

/ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/

Truyền hình cáp

Fridge

/frɪdʒ/

Tủ lạnh

Appliance

/əˈplɑɪ·əns/

Thiết bị, dụng cụ

Automatic

/ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/

Tự động

Castle

/ˈkæs·əl/

Lâu đài

Comfortable

/ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/

Đầy đủ, tiện nghi

Helicopter

/ˈhel·ɪˌkɑp·tər/

Máy bay trực thăng

Hi-tech

/ˈhɑɪˈtek/

Kỹ thuật cao

Look after

/lʊk ˈæf tər/

Trông nom, chăm sóc

Modern

/ˈmɑd·ərn/

Hiện đại

Motorhome

/ˈməʊtəˌhəʊm/

Nhà lưu động (có ôtô kéo)

Skyscraper

/ˈskɑɪˌskreɪ·pər/

Nhà chọc trời

Smart

/smɑːrt/

Thông minh

Solar energy

/ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/

Năng lượng mặt trời

Space

/speɪs/

Không gian vũ trụ

Special

/ˈspeʃ·əl/

Đặc biệt

UFO (viết tắt của từ Unidentified Flying Object)

/ˌjuː.efˈoʊ/

Vật thể bay, đĩa bay

Unit 11: Our Greener World

Đây lại là một chủ đề thú vị khác mà các em học sinh lớp 6 sẽ được khám phá. Chủ đề này sẽ xoay quanh việc bảo vệ môi trường vì thế những từ vựng được học sẽ liên quan đến ô nhiễm, ảnh hưởng của sự ô nhiễm cũng như biện pháp để cải thiện môi trường.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Air pollution

/eər pəˈlu·ʃən/

Ô nhiễm không khí

Soil pollution

/sɔɪl pəˈlu·ʃən/

Ô nhiễm đất

Deforestation

/diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/

Nạn phá rừng, sự phá rừng

Noise pollution

/nɔɪz pəˈlu·ʃən/

Ô nhiễm tiếng ồn

Water pollution

/ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/

Ô nhiễm nước

Be in need

/bɪ ɪn nid/

Cần

Cause

/kɔz/

Gây ra

Charity

/ˈtʃær·ɪ·t̬i/

Từ thiện

Disappear

/ˌdɪs·əˈpɪər/

Biến mất

Do a survey

/du eɪ ˈsɜr·veɪ/

Tiến hành cuộc điều tra

Effect

/ɪˈfɛkt/

Ảnh hưởng

Electricity

/ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/

Điện

Energy

/ˈen·ər·dʒi/

Năng lượng

Environment

/ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/

Môi trường

Natural

/ˈnætʃ·ər·əl/

Tự nhiên

Pollute

/pəˈlut/

Làm ô nhiễm

Pollution

/pəˈlu·ʃən/

Sự ô nhiễm

Recycle

/riˈsɑɪ·kəl/

Tái chế

Recycling bin

/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/

Thùng đựng đồ tái chế

Reduce

/rɪˈdus/

Giảm

Refillable

/ˌriːˈfɪl.ə.bəl/

Có thể bơm, làm đầy lại

Reuse

/riˈjuz/

Tái sử dụng

Sea level

/ˈsi ˌlev·əl/

Mực nước biển

Unit 12: Robot

Đây là chương cuối cùng trong chương trình tiếng Anh lớp 6. Tuy là chương cuối nhưng những kiến thức, từ vựng trong đây cũng rất quan trọng, có thể xuất hiện trong các câu hỏi khó khi thi học kỳ. Chủ đề robot cũng khá hấp dẫn đối với các bạn nhỏ vì có thể thả trí tưởng tượng bay xa, tìm hiểu về cái các em chưa biết.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Play football

/pleɪ ˈfʊtˌbɔl/

Chơi bóng đá

Sing a song

/sɪŋ eɪ /sɔŋ/

Hát một bài hát

Teaching robot

/ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/

Người máy dạy học

Worker robot

/ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/

Người máy công nhân

Doctor robot

/ˈdɑk·tər/

Người máy bác sĩ

Home Robot

/hoʊm ˈroʊ.bɑːt/

Người máy gia đình

Laundry

/ˈlɑːn.dri/

Giặt ủi

Make the bed

/meɪk ðə bed/

Dọn giường

Cut the hedge

/kʌt ðə hedʒ/

Cắt tỉa hàng rào

Do the dishes

/du ðə dɪʃ:ez/

Rửa chén

(Good/ bad) habits

/ˈhæb.ɪt/

Thói quen (tốt /xấu)

Go to the pictures/ the movies

Đi xem tranh/ đi xem phim

There’s a lot to do

Có nhiều việc cần phải làm

Go out

/ɡoʊ aʊt/

Đi ra ngoài, đi chơi

Go/ come to town

Đi ra thành phố

Gardening

/ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/

Công việc làm vườn

Guard

/ɡɑːrd/

Canh giữ, canh gác

Laundry

/ˈlɑːn.dri/

Quần áo cần phải giặt

Lift

/lɪft/

Nâng lên, nhấc lên, giơ lên

Minor

/ˈmɑɪ·nər/

Nhỏ, không quan trọng

Opinion

/əˈpɪn yən/

Ý kiến, quan điểm

Planet

/ˈplæn·ɪt/

Hành tinh

Recognize

/ˈrek·əɡˌnɑɪz/

Nhận ra

Robot

/ˈroʊ.bɑːt/

Người máy

Role

/roʊl/

Vai trò

Space station

/speɪs ˌsteɪ·ʃən/

Trạm vũ trụ

Type

/taɪp/

Kiểu, loại

Water

/ˈwɔ·t̬ər/

Tưới, tưới nước

Nhiều em học sinh vẫn luôn đánh giá tiếng Anh là một môn học khó. Khó là bởi vì tiếng Anh có quá nhiều từ vựng mới, cách viết và cách đọc cũng khác với tiếng Việt. Vậy nên, với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 dưới đây sẽ phần nào giúp các em vượt qua môn học. Chúc các em sẽ học tốt và đạt kết quả cao trong các kỳ thi nhé!

Quang Vinh (Theo Jaxtina)


Trung tâm tiếng Anh I Can Read là hệ thống giáo dục chuyên biệt dành cho trẻ em từ 2,5 đến 14 ...

Edu2Review gợi ý cho bạn danh sách một số trung tâm tiếng Anh cho trẻ em (và cả cho thanh thiếu ...

Với sự thành công của khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1, BingGo Leaders đã và đang trở thành địa ...

Các khóa học tiếng Anh cho trẻ 4 - 6 tuổi nở rộ khắp nơi. Vì sao cần cho trẻ học tiếng Anh sớm và ...