Cái làn tiếng anh là gì

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cái làn trong tiếng Trung và cách phát âm cái làn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái làn tiếng Trung nghĩa là gì.

cái làn
(phát âm có thể chưa chuẩn)

箪 《古代盛饭用的圆形竹器。》提篮; 提篮儿 《篮子(多指小巧的)。》
(phát âm có thể chưa chuẩn)


箪 《古代盛饭用的圆形竹器。》
提篮; 提篮儿 《篮子(多指小巧的)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cái làn hãy xem ở đây
  • dược lý tiếng Trung là gì?
  • chảo quai vạc tiếng Trung là gì?
  • cây stachys sieboldi tiếng Trung là gì?
  • leo thang tiếng Trung là gì?
  • các điểm đo tiếng Trung là gì?
箪 《古代盛饭用的圆形竹器。》提篮; 提篮儿 《篮子(多指小巧的)。》

Đây là cách dùng cái làn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái làn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Nghĩa Tiếng Trung: 箪 《古代盛饭用的圆形竹器。》提篮; 提篮儿 《篮子(多指小巧的)。》

Dịch Nghĩa rau cai lan - rau cải làn Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Video liên quan

Chủ đề