Đơn vị tính: %
Tổng sản phẩm trong nước | - | 106.59 | 117.39 | 129.84 | 111.67 | 130.12 | 128.83 | 116.75 | 110.44 | 109.87 | 106.48 | |
1 | Ngành nông, lâm, thủy sản | - | 112.70 | 117.00 | 141.83 | 105.12 | 114.36 | 137.16 | 114.68 | 103.21 | 108.25 | 102.22 |
2 | Ngành Công nghiệp và xây dựng | - | 116.12 | 118.64 | 124.79 | 112.89 | 102.50 | 129.28 | 121.50 | 109.23 | 109.95 | 106.59 |
2.1 | Công nghiệp | - | 115.22 | 117.71 | 125.74 | 112.44 | 99.04 | 132.02 | 123.51 | 109.98 | 110.06 | 105.36 |
Khai khoáng | - | 112.15 | 112.03 | 131.25 | 112.76 | 123.73 | 134.11 | 135.10 | 106.44 | 108.04 | 94.53 | |
Chế biến, chế tạo | - | 120.33 | 116.71 | 124.26 | 110.27 | 84.38 | 132.89 | 116.14 | 110.86 | 108.58 | 110.64 | |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước, và điều hòa không khí | - | 112.35 | 113.19 | 118.31 | 124.22 | 118.07 | 123.37 | 120.02 | 118.47 | 123.23 | 117.84 | |
Cung cấp nước, hoạt động quản lý rác thải và nước thải | - | 0.00 | - | 128.03 | 119.16 | 78.86 | 122.81 | 112.02 | 117.04 | 109.19 | 110.40 | |
2.2 | Xây dựng | - | 121.07 | 123.58 | 120.05 | 115.21 | 120.28 | 117.69 | 111.96 | 105.31 | 109.34 | 113.37 |
3 | Ngành dịch vụ | - | 95.29 | 116.24 | 129.00 | 114.25 | 125.50 | 128.10 | 118.44 | 114.80 | 110.72 | 108.38 |
4 | Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm | - | 117.62 | 101.45 | 112.17 | 109.21 | 106.20 |
Đơn vị tính: %
Tổng sản phẩm trong nước | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | |
1 | Ngành nông, lâm, thủy sản | 19.30 | 20.40 | 20.34 | 22.21 | 20.91 | 18.38 | 19.57 | 19.22 | 17.96 | 17.70 | 16.99 |
2 | Ngành Công nghiệp và xây dựng | 38.13 | 41.54 | 41.98 | 40.35 | 40.79 | 32.13 | 32.24 | 33.56 | 33.19 | 33.21 | 33.25 |
2.1 | Công nghiệp | 32.30 | 34.92 | 35.01 | 33.90 | 34.14 | 25.99 | 26.63 | 28.17 | 28.06 | 28.10 | 27.81 |
Khai khoáng | 9.73 | 10.23 | 9.77 | 9.87 | 9.97 | 9.48 | 9.87 | 11.42 | 11.01 | 10.82 | 9.61 | |
Chế biến, chế tạo | 18.82 | 21.25 | 21.13 | 20.22 | 19.96 | 12.95 | 13.35 | 13.28 | 13.34 | 13.18 | 13.69 | |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước, và điều hòa không khí | 3.26 | 3.43 | 3.31 | 3.02 | 3.36 | 3.05 | 2.92 | 3.00 | 3.22 | 3.61 | 3.99 | |
Cung cấp nước, hoạt động quản lý rác thải và nước thải | 0.49 | 0.00 | 0.81 | 0.80 | 0.85 | 0.51 | 0.49 | 0.47 | 0.50 | 0.50 | 0.51 | |
2.2 | Xây dựng | 5.83 | 6.62 | 6.97 | 6.44 | 6.65 | 6.15 | 5.61 | 5.38 | 5.13 | 5.11 | 5.44 |
3 | Ngành dịch vụ | 42.57 | 38.06 | 37.68 | 37.44 | 38.30 | 36.94 | 36.73 | 37.27 | 38.74 | 39.04 | 39.73 |
4 | Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm | 12.55 | 11.46 | 9.95 | 10.11 | 10.05 | 10.02 |