Coke nghĩa là gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Đang xem: Coke là gì

coke
Coke nghĩa là gì

coke /kouk/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) coca-cola than cốc

ngoại động từ luyện (than đá) thành than cốc

Coke nghĩa là gì

 cốcby-product coke: cốc sản phẩm phụcoke basket: giỏ cốccoke bed: lớp luyện cốccoke breaker: máy nghiền dập cốccoke breaker: máy nghiền cốccoke button: hạt cốccoke chamber: buồng luyện cốccoke coal: than cốccoke cooling equipment: thiết bị làm nguội than cốccoke crushing equipment: thiết bị đập than cốccoke crushing plant: trạm đập than cốccoke deposit: bã than cốccoke dross: cốc phế liệucoke dross: than cốc vụncoke drum: lò cốccoke drum: thùng luỵện than cốccoke dust: bụi cốccoke firing: đốt bằng than cốccoke fork: đĩa cời cốccoke formation: tạo cốccoke grabbing bucket: gàu ngoạm than cốccoke iron: gang cốccoke lay: chỗ chứa than cốccoke mill: máy nghiền cốccoke number: số than cốccoke oven: lò cốccoke oven: lò luyện cốccoke oven: lò luỵện than cốccoke oven: lò than cốccoke oven coal tar: guđron lò than cốccoke oven gas: khí lò luyện cốccoke oven tar: guđron cốccoke oven tar: nhựa cốccoke oven tar: guđron lò cốccoke pig: gang cốccoke platform: sàn đỡ cốccoke production: tạo cốccoke residue: cặn cốccoke residue: bã than cốccoke retort: lò cốccoke settler: thiết bị rửa cốccoke storage tower: tháp chứa than cốccoke test: phép thử cốc hóacoke tower: tháp đệm cốccoke yield: hiệu suất than cốccool coke: cốc từ thandomestic coke: cốc dân dụngheating coke: cốc đốtheating coke: cốc nunglean coke: cốc gầylump coke: cốc (dạng) cụcnut coke: cốc vụn nhỏoil coke: cốc dầu mỏpea coke: than cốc hạt đậupeat coke: cốc than bùnpetroleum coke: cốc dầu mỏpitch coke: cốc than mỡscrap coke: phế liệu than cốcsifted coke: cốc đã sàngstill coke: cốc chưng cất

Coke nghĩa là gì

 than cốcGiải thích EN: 1. a residue of fixed carbon and ash left after heating bituminous coal in the absence of air; used as a fuel for blast furnaces.a residue of fixed carbon and ash left after heating bituminous coal in the absence of air; used as a fuel for blast furnaces.?2. to convert coal into such a substance. Also, PETROLEUM COKE.to convert coal into such a substance. Also, PETROLEUM COKE.Giải thích VN: 1. Phần còn lại của cacbon cố định hay tro, muội tạo ra sau khi đốt than có nhựa đường mà không có không khí; được dùng làm nhiên liệu trong lò hơi. 2. Động từ chuyển trạng thái của than đá thành những vật chất tương tự. Cũng được gọi là Cốc dầu mỏ.coke cooling equipment: thiết bị làm nguội than cốccoke crushing equipment: thiết bị đập than cốccoke crushing plant: trạm đập than cốccoke deposit: bã than cốccoke dross: than cốc vụncoke drum: thùng luỵện than cốccoke firing: đốt bằng than cốccoke grabbing bucket: gàu ngoạm than cốccoke lay: chỗ chứa than cốccoke number: số than cốccoke oven: lò luỵện than cốccoke oven: lò than cốccoke oven coal tar: guđron lò than cốccoke residue: bã than cốccoke storage tower: tháp chứa than cốccoke yield: hiệu suất than cốcpea coke: than cốc hạt đậuscrap coke: phế liệu than cốc

o   (than) cốc

§   by-product coke : cốc sản phẩm phụ

§   coal coke : cốc từ than

§   domestic coke : cốc dân dụng

§   gas coke : cốc khí

§   heating coke : cốc đốt, cốc nung

§   lean coke : cốc gầy

§   lump coke : cốc (dạng) cục

§   nut coke : cốc vụn nhỏ

§   oil coke : cốc dầu mỏ

§   pea coke : (than) cốc hạt đậu

§   peat coke : cốc than bùn

§   pitch coke : cốc than mỡ

§   sifted coke : cốc đã sàng

§   still coke : cốc chưng cất

Xem thêm: Coca Cola, Coke, blow, nose candy, snow, C

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

coke

Từ điển Collocation

coke noun

1 Coke drink

ADJ. diet

QUANT. bottle, can, glass

VERB + COKE have I”ll have a Coke, please. | drink, sip

COKE + NOUN bottle, can | machine

PHRASES rum and Coke

2 cocaine

QUANT. line

VERB + COKE sniff, snort

COKE + NOUN fiend, sniffer
More information about DRUG

Xem thêm: Overview Là Gì – Nghĩa Của Từ : Overview

DRUG:

do (informal), experiment with, take, try, use ~ The minister confessed to having experimented with cannabis in her youth.

be/get high on ~ They committed the crime while high on drugs.

be addicted to, be dependent on, be/get hooked on, be on (informal)~ He seemed to be on acid most of the time.

be/come off ~ He”s tried several times to come off cocaine.

possess ~ arrested on charges of possessing narcotics

deal (in), sell, smuggle, supply, traffic (in) ~The country imposes the death penalty for trafficking in marijuana.

seize ~ The heroin seized has an estimated street value of £600 000.

~ abuse, addiction, consumption, use Cannabis consumption has increased sharply.

~ habit, problem She allegedly has a $500-a-day coke habit.

~ overdose Heroin overdose is a major cause of death among heroin users.

~ addict, user~ dealer, trafficker, smuggler~ production, smuggling, trade, trafficking The authorities have been accused of active involvement in the narcotics trade.

addiction to, dependence on, use of ~ the use of cocaine

trade in ~ measures to combat the trade in narcotics

3 fuel

QUANT. lump, piece

VERB + COKE manufacture, produce | burn, use

COKE + NOUN works | boiler, fire

Từ điển WordNet

n.

carbon fuel produced by distillation of coalCoca Cola is a trademarked cola; Coca Cola, Cokestreet names for cocaine; blow, nose candy, snow, C

v.

become coke

petroleum oils coke after distillation

Xem thêm: Chính Sách Công Là Gì – Bản Chất, Vai Trò Của Chính Sách Công

English Slang Dictionary

cocaine

English Synonym and Antonym Dictionary

cokes syn.: C Coca Cola Coke blow nose candy snow


Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của COKE? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của COKE. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của COKE, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của COKE. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa COKE trên trang web của bạn.

Coke nghĩa là gì

Tất cả các định nghĩa của COKE

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của COKE trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

từ viết tắtĐịnh nghĩa
COKECoca-Cola Bottling Co
Tóm lại, COKE là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách COKE được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của COKE: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của COKE, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của COKE cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của COKE trong các ngôn ngữ khác của 42.