Commas là gì

1. Number of Digits After Comma

Số chữ số theo sau dấu phẩy

2. If you're submitting a URL that contains a comma, make sure that comma is encoded (as %2C).

Nếu bạn gửi URL có chứa dấu phẩy, thì hãy đảm bảo dấu phẩy được mã hóa (là %2C).

3. Even the additional comma here is important:

Ngay cả dấu phẩy bổ sung dưới đây cũng quan trọng:

4. Custom parameters are not separated by a comma (",").

Thông số tùy chỉnh không được phân tách bằng dấu phẩy (",").

5. Separate each set of hours with a comma.

Phân tách mỗi nhóm giờ bằng dấu phẩy.

6. The comma rushes and places itself before the conjunction.

Dấu Phẩy hối hả đứng trước bạn Từ Nối.

7. Separate pairs with a space, a comma, or slash:

Tách biệt các cặp tọa độ bằng khoảng trắng, dấu phẩy hoặc dấu gạch chéo:

8. Not a single sentence, word, comma or period.

Không một câu chữ, dấu chấm, dấu phẩy nào cả.

9. If the selected language uses a comma instead of a period to indicate decimal points, use a comma instead (for example, 34,99 EUR).

Nếu ngôn ngữ được chọn sử dụng dấu phẩy thay vì dấu chấm để cho biết dấu thập phân, thì hãy sử dụng dấu phẩy để thay thế (ví dụ: 34,99 EUR).

10. The comma asks the subordinate if he needs help.

Dấu Phẩy hỏi xem Liên từ phụ thuộc có cần được giúp đỡ không

11. So it's going to be 0 comma some y- intercept.

Do đó, nó sẽ là 0 dấu phẩy y- đánh chặn một số.

12. And what's the y- coordinate at 0 comma 1?

Và toạ độ y ở 0 dấu phẩy 1 là những gì?

13. The comma asks the conjunction if he needs help.

Dấu Phẩy hỏi Từ Nối có cần giúp không.

14. AdSense offers downloadable reports in comma separated values (CSV) format.

AdSense cung cấp báo cáo có thể tải xuống bằng định dạng giá trị được phân tách bằng dấu phẩy (CSV).

15. So it goes through the point 3 comma negative 10.

Vì vậy, nó đi qua dấu phẩy điểm 3 âm 10.

16. Comma (,) usually requires a slight pause, as more text will follow.

Dấu phẩy (,) thường đòi hỏi phải hơi ngừng giọng, vì sẽ có thêm từ ngữ theo sau.

17. submodel=iPhone4%2C1 (The comma to delimit the submodel value is encoded.)

submodel=iPhone4%2C1 (Dấu phẩy để phân định các giá trị mô hình phụ được mã hóa).

18. That's because the cell value contains a comma (,) which must be escaped.

Đó là do giá trị của ô có chứa một dấu phẩy (,) mà phải được thoát ra.

19. Semicolon (;) marks a pause milder than a period but stronger than a comma.

Dấu chấm phẩy (;) chỉ quãng ngắt giọng ngắn hơn dấu chấm nhưng dài hơn dấu phẩy.

20. Add each value to the same cell, but separate them with a comma ( , ).

Hãy thêm từng giá trị vào cùng một ô nhưng tách các giá trị đó bằng dấu phẩy (,).

21. The now- exhausted comma asks the conjunction if he needs help lifting the items.

Dấu phẩy đang kiệt sức hỏi anh Liên từ có cần cô nâng giúp không.

22. To pause or not to pause at a comma often is a matter of choice.

Tạm ngừng hay không tại dấu phẩy thường là một vấn đề lựa chọn cá nhân.

23. ["Please, could you expel, or, at least, restrain, the comma-maniac, on your editorial staff?"]

["Làm ơn, các bạn có thể đuổi việc, hay ít nhất, đình chỉ, tên cuồng dấu phẩy, trong đội ngũ biên tập không?"]

24. Well, now we intersect the unit circle down here at the point 0 comma negative 1.

Vâng, bây giờ chúng tôi giao nhau vòng tròn đơn vị tại điểm 0 dấu phẩy tiêu cực 1.

25. The conjunction assures the comma that help isn't needed, which is good for the comma because by now, all it wants to do is go home and rest up for another day of vigilant sentence constructing.

Từ Nối khăng khăng chắc nịch rằng không cần giúp đâu, thế cũng tốt cho Dấu Phẩy bởi vì bây giờ cô ấy chỉ muốn về nhà và nghỉ ngơi để ngày mai tiếp tục đi cấu trúc câu một cách cẩn thận.

26. Otherwise, Data Import will interpret the comma as the start of a new cell (see above).

Nếu không, Nhập dữ liệu sẽ hiểu dấu phẩy là phần bắt đầu của ô mới (xem phần trên).

27. This is one of the rare occassions where a conjunction doesn't need the help of a comma.

Một dịp khá hiếm hoi khi Liên từ đẳng lập không cần cô giúp đỡ.

28. You can even add common punctuation marks by saying "comma," "period," "question mark," "exclamation mark," or "exclamation point."

Bạn còn có thể thêm các dấu câu thông thường bằng cách nói "dấu phẩy", "dấu chấm", "dấu hỏi" hoặc "dấu chấm than".

29. Note that the price must be specified with a full stop, not a comma, as a decimal separator.

Xin lưu ý rằng dấu tách thập phân trong giá cả phải được chỉ định bằng dấu chấm thay vì dấu phẩy.

30. Because our clever comma is so nice, she often roams her neighborhood looking for some community service to do.

Vì cô Dấu Phẩy rất tốt bụng, cô luôn đi quanh xóm làng, tìm những công việc tình nguyện để làm.

31. Check the lists below to see whether your language uses a period or a comma to format numbers in downloaded reports.

Kiểm tra danh sách bên dưới để xem liệu ngôn ngữ của bạn sử dụng dấu chấm hay dấu phẩy để định dạng số trong các báo cáo được tải xuống.

32. What is the equation of the line that has slope of 4 and passes through the point 3 comma minus 10?

Phương trình của đường có độ dốc của 4 là gì và đi qua các điểm 3 dấu phẩy trừ 10?

33. For an attribute with sub-attributes, separate each sub-attribute with a colon, but still separate each overall value with a comma.

Đối với thuộc tính có các thuộc tính phụ, hãy tách từng thuộc tính phụ bằng dấu hai chấm nhưng vẫn tách từng giá trị tổng thể bằng dấu phẩy.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ comma trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ comma tiếng Anh nghĩa là gì.

comma /'kɔmə/* danh từ- dấu phẩy!inverted commas- dấu ngoặc kép

comma- (Tech) dấu phẩy

comma- dấy phẩy

- inverted c. dấu ngoặc kép (“ ”)


  • balalaika tiếng Anh là gì?
  • rack-renter tiếng Anh là gì?
  • unprison tiếng Anh là gì?
  • extractives tiếng Anh là gì?
  • valorizing tiếng Anh là gì?
  • finesses tiếng Anh là gì?
  • Carbon tax tiếng Anh là gì?
  • tuffaceous tiếng Anh là gì?
  • backdated tiếng Anh là gì?
  • immunogen tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của comma trong tiếng Anh

comma có nghĩa là: comma /'kɔmə/* danh từ- dấu phẩy!inverted commas- dấu ngoặc képcomma- (Tech) dấu phẩycomma- dấy phẩy- inverted c. dấu ngoặc kép (“ ”)

Đây là cách dùng comma tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ comma tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

comma /'kɔmə/* danh từ- dấu phẩy!inverted commas- dấu ngoặc képcomma- (Tech) dấu phẩycomma- dấy phẩy- inverted c. dấu ngoặc kép (“ ”)

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ commas trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ commas tiếng Anh nghĩa là gì.

comma /'kɔmə/* danh từ- dấu phẩy!inverted commas- dấu ngoặc kép

comma- (Tech) dấu phẩy

comma- dấy phẩy

- inverted c. dấu ngoặc kép (“ ”)


  • haircloth tiếng Anh là gì?
  • ergometer tiếng Anh là gì?
  • Log-linear tiếng Anh là gì?
  • Steady-state models tiếng Anh là gì?
  • tortoise tiếng Anh là gì?
  • pyroconductivity tiếng Anh là gì?
  • mineworker tiếng Anh là gì?
  • contemplating tiếng Anh là gì?
  • maharishis tiếng Anh là gì?
  • gummiferous tiếng Anh là gì?
  • metallic tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của commas trong tiếng Anh

commas có nghĩa là: comma /'kɔmə/* danh từ- dấu phẩy!inverted commas- dấu ngoặc képcomma- (Tech) dấu phẩycomma- dấy phẩy- inverted c. dấu ngoặc kép (“ ”)

Đây là cách dùng commas tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ commas tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

comma /'kɔmə/* danh từ- dấu phẩy!inverted commas- dấu ngoặc képcomma- (Tech) dấu phẩycomma- dấy phẩy- inverted c. dấu ngoặc kép (“ ”)

Video liên quan

Chủ đề