Ctcp xuất nhập khẩu và phát triển văn hóa cdimex năm 2024

Chỉ tiêu

Trước Sau
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng

Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)

Xem đầy đủ Doanh thu bán hàng và CCDV 1,641,637,160 1,919,537,351 1,368,458,138 1,196,722,646

Giá vốn hàng bán 1,535,380,605 1,797,029,719 1,212,238,022 1,104,674,801

Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 106,256,554 122,507,632 156,220,115 92,047,845

Lợi nhuận tài chính -21,389,504 -9,678,306 -30,918,286 -14,216,330

Lợi nhuận khác 545,625 5,831,416 759,237 10,375,102

Tổng lợi nhuận trước thuế 11,571,042 34,346,014 35,421,514 16,008,295

Lợi nhuận sau thuế 11,571,042 34,346,014 23,752,583 12,645,433

Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,170,052 34,480,625 24,171,281 13,142,261

Xem đầy đủ

  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác

tỷ đồng

Tài sản(1.000 VNĐ)

Xem đầy đủ Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,015,085,247 2,149,253,699 2,218,023,062 2,470,143,087

Tổng tài sản 2,165,356,821 2,296,318,660 2,341,682,637 2,590,619,171

Nợ ngắn hạn 1,774,038,854 1,880,174,098 1,903,298,778 2,141,293,793

Tổng nợ 1,779,049,654 1,883,728,198 1,905,015,178 2,142,357,293

Vốn chủ sở hữu 386,307,167 412,590,462 436,667,459 448,261,878

Xem đầy đủ

  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)

  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)

  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)

  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)

  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)

Đơn vị: tỷ đồng

Chủ đề