Đềề c ng ôn t p hóa 8 gi a kì IIươ ậ ữ I.Tính chấất v t lý, hóa h c c a Oxi, Hidro? Điềều chềấ trong phòng thí nghi m? Cách thu khí?ậ ọ ủ ệ Oxi Hidro Tính chấất v t lýậ Là chấất khí, không màu, không mùi, ít tan trong n c, n ng ướ ặ h n không khí. Oxi hóa l ng nhi t đ -183ơ ỏ ở ệ ộ oC, oxi th ở ể l ng có màu xanh nh t.ỏ ạ Là chấất khí không màu, không mùi, không v , nh ị ẹ nhấất trong các khí, tan rấất ít trong n cướ Tính chấất hóa h c ọ Oxi là m t đ n chấất phi kim ho t đ ng m nh, đ c bi t là ộ ơ ạ ộ ạ ặ ệ ở nhi t đ cao, dềễ dàng tham gia ph n ng hóa h c v i nhiềều ệ ộ ả ứ ọ ớ phi kim, nhiềều kim lo i và h p chấất.ạ ợ
Oxi có th tác d ng v i hấều hềất các kim lo i d i tác d ng ể ụ ớ ạ ướ ụ c a nhi t đ đ t o ra các oxit (tr m t sôấ kim lo i Au, Ag, ủ ệ ộ ể ạ ừ ộ ạ Pt oxi không ph n ngả ứ
2H2 + O2 2H2O Hôễn h p sẽễ gấy n nềấu tr n hidr và oxi thẽo t lợ ổ ộ ơ ỉ ệ th tch 2:1ể
B t CuO màu đẽn chuy n thành l p kim lo i đôềngộ ể ớ ạ màu đ g ch và có nh ng gi t n c t o thànhỏ ạ ữ ọ ướ ạ trền thành côấc H2 + CuO Cu +H2O Điềều chềấ trong PTN Đun nóng h p chấất giấu oxi và dềễ b phấn h y nhi t đ ợ ị ủ ở ệ ộ cao nh kali pẽmanganat KMnOư4 ho c kali clorat ặ KClO3 trong ôấng nghi m, oxi thoát ra thẽoệ Cho kim lo i (Al, Fẽ,….) tác d ng v i dung d chạ ụ ớ ị axit (HCl, H2SO4) Ví d : Fẽ + 2HCl → FẽClụ2 + H2 II. S OXI HÓA - PH N NG HÓA H P - NG D NG C A OXIỰ Ả Ứ Ợ Ứ Ụ Ủ 1. S oxi hóaự Là s tác d ng c a oxi v i m t chấấtự ụ ủ ớ ộ III. Các lo i ph n ngạ ả ứ 1.Ph n ng thềấả ứ Phản ứng thế. là phản ứng ứng trong đó nguyên tử đơn chất thay thế nguyên tử của nguyên tố khác trong phân tử hợp chất. 2. Ph n ng hóa h pả ứ ợ Ph n ng hóa h p là ph n ng hóa h c trong đó ch có m t chấất m i đ c t o thành t hai hayả ứ ợ ả ứ ọ ỉ ộ ớ ượ ạ ừ nhiềều chấất ban đấều. Ph n ng cấền nấng nhi t đ lền đ kh i mào ph n ng lúc đấều, các chấất sẽễ cháy, t a nhiềều nhi t g iả ứ ệ ộ ể ơ ả ứ ỏ ệ ọ là ph n ng t a nhi t.ả ứ ỏ ệ 3. Phản ứng phân hủy Là phản ứng hóa học trong đó từ môtj chất sinh ra nhiều chất mới. |