Ngành Sư phạm tiếng Trung Quốc là ngành học chuyên đào tạo cử nhân có chuyên môn Sư phạm về tiếng Trung Quốc, có phẩm chất chính trị và đạo đức tốt...Đảm bảo điều kiện có thể tham gia công tác giảng dạy tại các trường học có giảng dạy tiếng Trung Quốc.
Cơ hội việc làm của sinh viên ngành Sư phạm tiếng Trung Quốc khi ra trường:
+ Làm công tác giảng dạy tại trường học các cấp, các trung tâm ngoại ngữ. + Trở thành cán bộ nghiên cứu khoa học giáo dục ngoại ngữ. + Trở thành biên dịch, phiên dịch viên làm việc trong các công ty kinh doanh có vốn đầu tư Trung Quốc.+ Trở thành cán bộ làm việc trong các cơ quan ngoại giao.
1 | Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | 7140234 | A01, D01, D66, D04 | 0 | |
2 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140234 | D01, D15, D04, D45 | 23 | Điểm thi TN THPT |
3 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140234 | D01, D15, D04, D45, XDHB | 24 | Học bạ |
4 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140234 | D01, D04 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
5 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7140234 | D01, D96, D78, D04 | 25.6 | Điểm thi TN THPT; (TTNV<=17)<> |
6 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140234 | D01, D04, XDHB | 27.75 | Học bạ |
7 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7140234 | D01, D90, D78, D04 | 38.32 | Điểm thi TN THPT |
8 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7140234 | DGNL | 799 | Học lực lớp 12 loại Giỏi |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh (Tiếng Anh: Ho Chi Minh City University of Pedagogy hay Ho Chi Minh City University of Education) là một trường đại học chuyên ngành sư phạm, được xếp vào nhóm trường đại học trọng điểm quốc gia Việt Nam. Trường trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Thành lập: 27/10/1976
Trụ sở chính: 280 An Dương Vương, Quận 5,Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Dưới đây là thông tin ngành đào tạo và điểm chuẩn các ngành của trường :
Trường: Đại Học Sư Phạm TPHCM
Năm: 2021 2020 2019 2018 2017
1 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, D90 | 24.4 | Điểm thi TN THPT |
2 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01, D04 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
3 | Giáo dục Đặc biệt | 7140203 | D01, C00, C15 | 23.4 | Điểm thi TN THPT |
4 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | D01, C00, C19 | 25.75 | Điểm thi TN THPT |
5 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00 | 23.75 | Điểm thi TN THPT |
6 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, A01, D01 | 25.4 | Điểm thi TN THPT |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 25.2 | Điểm thi TN THPT |
8 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D96, D78 | 25.8 | Điểm thi TN THPT |
9 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 24 | Điểm thi TN THPT |
10 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, C14 | 26 | Điểm thi TN THPT |
11 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01 | 27.15 | Điểm thi TN THPT |
12 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01 | 26.7 | Điểm thi TN THPT |
13 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A00, D01, C00 | 23.3 | Điểm thi TN THPT |
14 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D78 | 27 | Điểm thi TN THPT |
15 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08 | 25 | Điểm thi TN THPT |
16 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07 | 27 | Điểm thi TN THPT |
17 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, C04, D78 | 25.2 | Điểm thi TN THPT |
18 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00 | 22.05 | Điểm thi TN THPT |
19 | Công tác xã hội | 7760101 | A00, D01, C00 | 22.5 | Điểm thi TN THPT |
20 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01 | 23 | Điểm thi TN THPT |
21 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, C01 | 25.8 | Điểm thi TN THPT |
22 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06 | 24.9 | Điểm thi TN THPT |
23 | Quốc tế học | 7310601 | D01, D14, D78 | 24.6 | Điểm thi TN THPT |
24 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D03 | 22.8 | Điểm thi TN THPT |
25 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D78 | 22.92 | Điểm thi TN THPT |
26 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D78, D02, D80 | 20.53 | Điểm thi TN THPT |
27 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 26 | Điểm thi TN THPT |
28 | Tâm lý học | 7310401 | B00, D01, C00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT |
29 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07 | 23.25 | Điểm thi TN THPT |
30 | Văn học | 7229030 | D01, C00, D78 | 24.3 | Điểm thi TN THPT |
31 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, D90, XDHB | 28.4 | Học bạ |
32 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D01, D04, XDHB | 27.75 | Học bạ |
33 | Tâm lý học | 7310403 | A00, D01, C00, XDHB | 28 | Học bạ |
34 | Giáo dục Đặc biệt | 7140203 | D01, C00, C15, XDHB | 25.7 | Học bạ |
35 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | D01, C00, C19, XDHB | 27.9 | Học bạ |
36 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, A01, D01, XDHB | 18.18 | Học bạ |
37 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, XDHB | 26.78 | Học bạ |
38 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D96, D78, XDHB | 27.7 | Học bạ |
39 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, XDHB | 27.55 | Học bạ |
40 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, XDHB | 28.28 | Học bạ |
41 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, XDHB | 29.52 | Học bạ |
42 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A00, D01, C00, XDHB | 27.5 | Học bạ |
43 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D78, XDHB | 28.57 | Học bạ |
44 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08, XDHB | 28.67 | Học bạ |
45 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D07, XDHB | 29.75 | Học bạ |
46 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, C04, D78, XDHB | 27.2 | Học bạ |
47 | Công tác xã hội | 7760101 | A00, D01, C00, XDHB | 26.67 | Học bạ |
48 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, XDHB | 26.98 | Học bạ |
49 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, C01, XDHB | 29.07 | Học bạ |
50 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06, XDHB | 26.38 | Học bạ |
51 | Quốc tế học | 7310601 | D01, D14, D78, XDHB | 26.57 | Học bạ |
52 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D01, D03, XDHB | 25.77 | Học bạ |
53 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D78, XDHB | 26.58 | Học bạ |
54 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D78, D02, D80, XDHB | 24.82 | Học bạ |
55 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, XDHB | 27.95 | Học bạ |
56 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07, XDHB | 27.5 | Học bạ |
57 | Văn học | 7229030 | D01, C00, D78, XDHB | 27.12 | Học bạ |
58 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208 | C00, C19, A08 | 24.4 | Điểm thi TN THPT |
59 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208 | C00, C19, A08, XDHB | 25.48 | Học bạ |
60 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | A00, D01, C00 | 23.7 | Điểm thi TN THPT |
61 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | A00, D01, C00, XDHB | 27.1 | Học bạ |
62 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, XDHB | 25.63 | Học bạ |
63 | Giáo dục học | 7140101 | B00, D01, C00, C01, XDHB | 24 | Học bạ |
64 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20 | 25 | Điểm thi TN THPT |
65 | Giáo dục học | 7140101 | B00, D01, C00, C01 | 19.5 | Điểm thi TN THPT |