Đại Học Dân Lập Văn Lang điểm chuẩn 2022 - VLU điểm chuẩn 2022 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Dân Lập Văn Lang STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 1 | | Kỹ thuật xây dựng | 7580205 | A00, A01, D07 | 0 | | 2 | | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D03 | 0 | | 3 | | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, D07, D08 | 0 | | 4 | | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00, B00, D07, D08 | 0 | | 5 | | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, C01 | 0 | | 6 | | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 24 | Học bạ | 7 | | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D03 | 0 | | 8 | | Thiết kế thời trang | 7210404 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 24 | Học bạ | 9 | | Thiết kế nội thất | 7580108 | H05, H06, H03, H04 | 0 | | 10 | | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D10 | 0 | | 11 | | Kinh doanh thương mại | 7340121 | D01, C04, C01, C02 | 0 | | 12 | | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 24 | Học bạ | 13 | | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D01, C04, C01, C02 | 0 | | 14 | | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C04 | 0 | | 15 | | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D10 | 0 | | 16 | | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D08, A02 | 0 | | 17 | | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, D07 | 0 | | 18 | | Quan hệ công chúng | 7320108 | A00, A01, D01, C00 | 0 | | 19 | | Đông phương học | 7310608 | A01, D01, C00 | 0 | | 20 | | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7520115 | A00, A01, D07 | 0 | | 21 | | Điều dưỡng | 7720301 | B00, D07, D08, C08 | 0 | | 22 | | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00 | 0 | | 23 | | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D08, D10, XDHB | 24 | Học bạ | 24 | | Tâm lý học | 7310401 | B00, B03, D01, C00 | 0 | | 25 | | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07 | 0 | | 26 | | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01, H02 | 0 | | 27 | | Thanh nhạc | 7210205 | N00, XDHB | 24 | Học bạ | 28 | | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10 | 0 | | 29 | | Văn học | 7229030 | D01, C00, D14, D66 | 0 | | 30 | | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C00 | 0 | | 31 | | Piano | 7210208 | N00, XDHB | 24 | Học bạ | 32 | | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, XDHB | 0 | | 33 | | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D03, XDHB | 0 | | 34 | | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 0 | | 35 | | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 0 | | 36 | | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 0 | | 37 | | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | H05, H06, H03, H04 | 0 | | 38 | | Quản trị khách sạn | 7810201 | A00, A01, D01, D03, XDHB | 0 | | 39 | | Thiết kế thời trang | 7210404 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 0 | | 40 | | Thiết kế nội thất | 7580108 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 0 | | 41 | | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 0 | | 42 | | Kinh doanh thương mại | 7340121 | D01, C04, C01, C02, XDHB | 0 | | 43 | | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 0 | | 44 | | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D01, C04, C01, C02, XDHB | 0 | | 45 | | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 0 | | 46 | | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 0 | | 47 | | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D08, A02, XDHB | 0 | | 48 | | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, D07 | 0 | | 49 | | Quan hệ công chúng | 7320108 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 0 | | 50 | | Đông phương học | 7310608 | A01, D01, C00, D04, XDHB | 18 | Học bạ | 51 | | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7520115 | A00, A01, D07, XDHB | 0 | | 52 | | Điều dưỡng | 7720301 | B00, D07, D08, C08, XDHB | 0 | | 53 | | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 0 | | 54 | | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D08, D10, XDHB | 0 | | 55 | | Tâm lý học | 7310401 | B00, B03, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | 56 | | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07, XDHB | 0 | | 57 | | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01, H02, XDHB | 0 | | 58 | | Thanh nhạc | 7210205 | N00, XDHB | 0 | | 59 | | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 0 | | 60 | | Văn học | 7229030 | D01, C00, D14, D66, XDHB | 18 | Học bạ | 61 | | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 0 | | 62 | | Piano | 7210208 | N00 | 0 | | 63 | | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNL | 0 | | 64 | | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNL | 0 | | 65 | | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | DGNL | 0 | | 66 | | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | DGNL | 0 | | 67 | | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | DGNL | 0 | | 68 | | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | DGNL | 0 | | 69 | | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNL | 0 | | 70 | | Thiết kế thời trang | 7210404 | DGNL | 0 | | 71 | | Thiết kế nội thất | 7580108 | DGNL | 0 | | 72 | | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNL | 0 | | 73 | | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNL | 0 | | 74 | | Thiết kế đồ họa | 7210403 | DGNL | 0 | | 75 | | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNL | 0 | | 76 | | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNL | 0 | | 77 | | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 0 | | 78 | | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNL | 0 | | 79 | | Quản lý xây dựng | 7580302 | DGNL | 0 | | 80 | | Quan hệ công chúng | 7320108 | DGNL | 0 | | 81 | | Đông phương học | 7310608 | DGNL | 0 | | 82 | | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7520115 | DGNL | 0 | | 83 | | Điều dưỡng | 7720301 | DGNL | 0 | | 84 | | Luật | 7380107 | DGNL | 0 | | 85 | | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNL | 0 | | 86 | | Tâm lý học | 7310401 | DGNL | 0 | | 87 | | Dược học | 7720201 | DGNL | 0 | | 88 | | Kiến trúc | 7580101 | DGNL | 0 | | 89 | | Thanh nhạc | 7210205 | DGNL | 0 | | 90 | | Kế toán | 7340301 | DGNL | 0 | | 91 | | Văn học | 7229030 | DGNL | 0 | | 92 | | Luật | 7380101 | DGNL | 0 | | 93 | | Piano | 7210208 | DGNL | 0 | | 94 | | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, C01 | 0 | | 95 | | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 0 | | 96 | | Marketing | 7340115 | DGNL | 0 | | 97 | | Công nghệ sinh học Y dược | 7420205 | A00, B00, D07, D08 | 0 | | 98 | | Công nghệ sinh học Y dược | 7420205 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 0 | | 99 | | Công nghệ sinh học Y dược | 7420205 | DGNL | 0 | | 100 | | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, C01 | 0 | | 101 | | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 0 | | 102 | | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGNL | 0 | | 103 | | Quản trị môi trường doanh nghiệp | 7510606 | A00, B00, D07, D08 | 0 | | 104 | | Quản trị môi trường doanh nghiệp | 7510606 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 0 | | 105 | | Quản trị môi trường doanh nghiệp | 7510606 | DGNL | 0 | | 106 | | Thiết kế xanh | 7589001 | A00, B00, A01, D08 | 0 | | 107 | | Thiết kế xanh | 7589001 | A00, B00, A01, D08 | 0 | | 108 | | Thiết kế xanh | 7589001 | DGNL | 0 | | 109 | | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | A00, B00, D07, D08 | 0 | | 110 | | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 0 | | 111 | | Nông nghiệp công nghệ cao | 7620118 | DGNL | 0 | | 112 | | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | A00, B00, D07, D08 | 0 | | 113 | | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 0 | | 114 | | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | DGNL | 0 | | 115 | | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, C20, C14 | 0 | | 116 | | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, C20, C14, XDHB | 0 | | 117 | | Công tác xã hội | 7760101 | DGNL | 0 | | 118 | | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | S00, XDHB | 24 | Học bạ | 119 | | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | DGNL | 0 | | 120 | | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D14, D04, XDHB | 18 | Học bạ | 121 | | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | DGNL | 0 | | 122 | | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNL | 0 | | 123 | | Bất động sản | 7340116 | DGNL | 0 | | 124 | | Khoa học dữ liệu | 7480109 | DGNL | 0 | | 125 | | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNL | 0 | | 126 | | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | DGNL | 0 | | 127 | | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNL | 0 | | 128 | | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | DGNL | 0 | | 129 | | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | DGNL | 0 | | 130 | | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | S00, XDHB | 24 | Học bạ | 131 | | Bất động sản | 734016 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 0 | | 132 | | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 0 | | 133 | | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, C01 | 0 | | 134 | | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 0 | | 135 | | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07, C02, XDHB | 0 | | 136 | | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D07 | 0 | | 137 | | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D03, XDHB | 0 | | 138 | | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | 7210235 | S00 | 0 | | 139 | | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, C04 | 0 | | 140 | | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D01, C00 | 0 | | 141 | | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, C00 | 0 | | 142 | | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | D01, C00 | 0 | | 143 | | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07, C02 | 0 | | 144 | | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D01, D07 | 0 | | 145 | | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, D03 | 0 | | 146 | | Thiết kế mỹ thuật số | 7210409 | H05, H06, H03, H04, XDHB | 24 | Học bạ | 147 | | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D14, D66, D10 | 18 | Học bạ | 148 | | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Kinh tế quốc tế Học bạ | 149 | | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 18 | Học bạ |
|