Dirty có nghĩa là gì

Skip to content

dirty là gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Dirty là gì

Dirty có nghĩa là gì

Dirty có nghĩa là gì

Dirty có nghĩa là gì

Dirty có nghĩa là gì

dirty /”də:ti/ tính từ dơ bẩn, dơ dáy, dơ bẩn; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩndirty hands: bàn tay dơ dáya dirty war: cuộc chiến tranh dơ bẩn có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp dơ bẩn; xấu (tình huống điều kiện thời tiết)dirty weather: trời xấu không sáng (màu sắc) tục tĩu, thô bỉdirty language: ngôn ngữ thô bỉa dirty story: câu chuyện tục tĩu đê tiện, hèn nhát, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xaa dirty look: cái nhìn khinh miệt phi nghĩadirty money: của phi nghĩato do the dirty on somebody (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với aidirty work việc làm xấu xa bất chính việc làm nặng nhọc khổ ảito do somebody”s dirty work for him làm giúp ai một việc làm nặng nhọc khổ ải ngoại động từ làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn nội động từ thành dơ dáy, thành dơ bẩn bẩndirty sand: cát bẩndirty water: nước bẩnnhiễm bẩnLĩnh vực: xây dựngdơdirty cargotàu chở dầu thôdirty oil tankertàu chở dầu thôdirty oil vesseltàu chở dầu thôdirty sandcát lẫn sétdirty weatherthời tiết xấudơkhông sạchdirty claused bill of lading: vận đơn không sạch có ghi thêm về sự việc giao dịch thanh toán trả tiền có vấn đềdirty mate”s receipt: biên lai nhận hàng không sạchdirty B/Lvận đơn không hoàn hảodirty bill of ladingvận đơn không hoàn hảodirty binhạt chưa tách hợp chấtdirty bondtrái phiếu gộpdirty cheap pricegiá rẻ mạtdirty cheap pricegiá tối hạdirty floatsự thả nổi không hòa bình (tỉ giá hối đoái)dirty floatthả nổi không tự dodirty floatthả nổi trá hìnhdirty moneyđồng tiền bất nghĩadirty moneyđồng tiền nhơ bẩndirty proofbản in thử lem nhem (có nhiều chỗ sửa chữa thay thế thay thế sửa chữa)dirty tankertàu dầu thô o bẩn o có chứa sét § dirty sands : cát bẩn

Dirty có nghĩa là gì

Xem Ngay: So What Nghĩa Là Gì – So Là Gì, Nghĩa Của Từ So

Dirty có nghĩa là gì

Dirty có nghĩa là gì

dirty adj. VERBS be, feel, look | get Go và play football if you like, but don”t get dirty! | get sth, make sb/sth The soot had made everything dirty. (figurative) He”s not frightened of getting his hands dirty (= doing physical work). ADV. extremely, filthy (informal), really, very Everything in the room was filthy dirty. | a bit, rather, slightly

Xem Ngay:  Chi Phí Tài Chính Là Gì, Khái Niệm Doanh Thu Tài Chính Là Gì

v. adj. (of behavior or especially language) characterized by obscenity or indecency dirty words a dirty old man dirty books và movies boys telling dirty jokes has a dirty mouth expressing or revealing hostility or dislike dirty looks unpleasantly stormy there”s dirty weather in the offing Xem Ngay: Soạn Thảo Hợp Đồng Tiếng Anh Là Gì, Những Cụm Tiếng Anh Từ Liên Quan Đến Hợp Đồng1. an unattractive girl who sleeps around và/or is willing to engage in almost any sexual act:“Yeah dog! You could hit dat; she”s a dirty”2. a person who is socially offensive, dresses in dirty clothes, has dirty hair, etc.; a mạng trái đất outcast:“Did you see that chicks fro?! What a dirty!!” 3. disgusting:“That was really dirty when he barfed on the kitchen floor!” adj. Of, pertaining to, or characteristic of a communications line that is hampered by excessive noise, degrading the quality of the signal. See also noise (definition 2).dirties|dirtied|dirtying|dirtier|dirtiestsyn.: dingy grimy messy muddy sloppy untidyant.: clean Thể Loại: San sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: dirty là gì Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com dirty là gì


dirty

* tính từ - bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn =dirty hands+ bàn tay dơ bẩn =a dirty war+ cuộc chiến tranh bẩn thỉu - có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết) =dirty weather+ trời xấu - không sáng (màu sắc) - tục tĩu, thô bỉ =dirty language+ ngôn ngữ thô bỉ =a dirty story+ câu chuyện tục tĩu - đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa =a dirty look+ cái nhìn khinh miệt - phi nghĩa =dirty money+ của phi nghĩa !to do the dirty on somebody - (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai !dirty work - việc làm xấu xa bất chính - công việc nặng nhọc khổ ải !to do somebody's dirty work for him - làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải * ngoại động từ - làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn * nội động từ - thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu


dirty

bâ ̉ n mâ ; bâ ̉ n ; bâ ̉ ; bí mật ; bí ; bần tiện ; bẩn bẩn ; bẩn quá ; bẩn thi ̉ u ; bẩn thiểu ; bẩn thỉu cả ; bẩn thỉu mà ; bẩn thỉu này ; bẩn thỉu ; bẩn thỉu đó ; bẩn ; chàm ; chơi dơ ; coi ; có vẻ dơ bẩn ; cũ ; cảnh sát bẩn ; dám ; dơ bâ ; dơ bẩn ; dơ dáy ; dơ ; giảng ; hèn ; hơi dơ ; hơi tục ; hề gì ; khát ; không sạch ; kiểu ; loại ; làm bẩn ; làm bể cá này bẩn ; làm dơ ; lên ; lấm bẩn ; mâ ; mốc ; nhem ; nhơ bẩn ; này dơ quá ; sách khiêu dâm ; sạch ; thô tục ; thô ; thúi tha ; thúi ; thối tha ; thối ; tiện ; tên xấu xa ; tên ; tục tĩu ; u đau ; vâ ́ y bâ ̉ n ; vất vả ; vấy bẩn ; vẻ dơ bẩn ; xa bọn cớm ; xấu xa thay ; xấu xa ; xấu xí ; xấu ; đầy vết bẩn ; đến ; để lộ ; ́ u đau ; ̉ m ; ̉ u ; ở dơ ;

dirty

bâ ̉ n mâ ; bâ ̉ n ; bâ ̉ ; bí mật ; bí ; bần tiện ; bẩn bẩn ; bẩn quá ; bẩn thi ̉ u ; bẩn thiểu ; bẩn thỉu cả ; bẩn thỉu mà ; bẩn thỉu này ; bẩn thỉu ; bẩn thỉu đó ; bẩn ; chàm ; chơi dơ ; coi ; có vẻ dơ bẩn ; cũ ; cảnh sát bẩn ; dám ; dơ bâ ; dơ bẩn ; dơ dáy ; dơ ; giảng ; hèn ; hơi dơ ; hơi tục ; hề gì ; khát ; không sạch ; kiểu ; loại ; làm bẩn ; làm bể cá này bẩn ; làm dơ ; lên ; lấm bẩn ; mâ ; mốc ; nhem ; nhiễm ; nhơ bẩn ; nhất ; này dơ quá ; sách khiêu dâm ; sạch ; thô tục ; thô ; thúi tha ; thúi ; thối tha ; thối ; tiện ; tên xấu xa ; tục tĩu ; u đau ; vất vả ; vấy bẩn ; vẻ dơ bẩn ; xa bọn cớm ; xấu xa thay ; xấu xa ; xấu ; điếm ; đơn ; đầy vết bẩn ; để lộ ; đục ; ́ u đau ; ở dơ ;


dirty; begrime; bemire; colly; grime; soil

make soiled, filthy, or dirty

dirty; soiled; unclean

soiled or likely to soil with dirt or grime

dirty; filthy; lousy

vile; despicable

dirty; contaminating

spreading pollution or contamination; especially radioactive contamination

dirty; pestiferous

contaminated with infecting organisms

dirty; dingy; muddied; muddy

(of color) discolored by impurities; not bright and clear

dirty; foul; marked-up

(of a manuscript) defaced with changes

dirty; ill-gotten

obtained illegally or by improper means

dirty; cheating; foul; unsporting; unsportsmanlike

violating accepted standards or rules

dirty; sordid

unethical or dishonest


dirtiness

* danh từ - tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy - lời nói tục tĩu, lời nói thô bỉ - điều đê tiện, điều hèn hạ

dirty

* tính từ - bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn =dirty hands+ bàn tay dơ bẩn =a dirty war+ cuộc chiến tranh bẩn thỉu - có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết) =dirty weather+ trời xấu - không sáng (màu sắc) - tục tĩu, thô bỉ =dirty language+ ngôn ngữ thô bỉ =a dirty story+ câu chuyện tục tĩu - đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa =a dirty look+ cái nhìn khinh miệt - phi nghĩa =dirty money+ của phi nghĩa !to do the dirty on somebody - (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai !dirty work - việc làm xấu xa bất chính - công việc nặng nhọc khổ ải !to do somebody's dirty work for him - làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải * ngoại động từ - làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn * nội động từ - thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu

dirty float

- (Econ) Thả nổi (kiểu) bùn; Thả nổi không hoàn toàn + Một loại hình TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI THẢ NỔI nhưng không được hoàn toàn tự do, bởi vì các NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG thỉnh thoảng lại can thiệp nhằm làm cho tỷ giá lệch khỏi tỷ giá của thị trường tự do.

managed or dirty floating

- (Econ) Sự thả nổi có quản lý hay không thuần khiết.

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet