Thông tin thuật ngữ dispersal tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
dispersal
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ dispersal
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dispersal tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dispersal trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dispersal tiếng Anh nghĩa là gì.
dispersal /dis'pə:səl/
* danh từ - sự giải tán, sự phân tán - sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác - sự rải rác, sự gieo vãi - sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...) - (vật lý) sự tán sắc - (hoá học) sự phân tán
Thuật ngữ liên quan tới dispersal
- sodomitical tiếng Anh là gì?
- extortive tiếng Anh là gì?
- word-class tiếng Anh là gì?
- emitter diffusion tiếng Anh là gì?
- acetabula tiếng Anh là gì?
- Dalmatians tiếng Anh là gì?
- mastectomy tiếng Anh là gì?
- borderlands tiếng Anh là gì?
- impetigo tiếng Anh là gì?
- antipyrine tiếng Anh là gì?
- Investment tiếng Anh là gì?
- frameless tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dispersal trong tiếng Anh
dispersal có nghĩa là: dispersal /dis'pə:səl/* danh từ- sự giải tán, sự phân tán- sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác- sự rải rác, sự gieo vãi- sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...)- (vật lý) sự tán sắc- (hoá học) sự phân tán
Đây là cách dùng dispersal tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dispersal tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
dispersal /dis'pə:səl/* danh từ- sự giải tán tiếng Anh là gì? sự phân tán- sự xua tan tiếng Anh là gì? sự làm tan tác tiếng Anh là gì? sự tan tác- sự rải rác tiếng Anh là gì? sự gieo vãi- sự gieo rắc tiếng Anh là gì? sự lan truyền (tin đồn...)- (vật lý) sự tán sắc- (hoá học) sự phân tán
|