Drums nghĩa là gì

Định nghĩa Drum là gì?

DrumTrống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Drum - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Nội dung chính

  • Định nghĩa Drum là gì?
  • Giải thích ý nghĩa
  • Definition - What does Drum mean

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Đơn vị khối lượng tương đương đến 55 gallon Mỹ, 45,6 gallon Imperial, 1,31 thùng, tương đương khoảng 209 lít.

Definition - What does Drum mean

1. Unit of volume equal to 55 US gallons, 45.6 Imperial gallons, 1.31 barrels, or approximately 209 liters.

Source: Drum là gì? Business Dictionary

Tải thêm tài liệu liên quan đến bài viết Đơn vị drums là gì

Mục lục

  • 1 /drʌm/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Cái trống
      • 2.1.2 Tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống
      • 2.1.3 (giải phẫu) màng nhĩ
      • 2.1.4 Thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...)
      • 2.1.5 (kỹ thuật) trống tang
      • 2.1.6 (sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều)
      • 2.1.7 (động vật học) cá trống ( (cũng) drum fish)
    • 2.2 Nội động từ
      • 2.2.1 Đánh trống
      • 2.2.2 Gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch
      • 2.2.3 ( + for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng
      • 2.2.4 Đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ)
    • 2.3 Ngoại động từ
      • 2.3.1 Gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch
      • 2.3.2 Đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô
      • 2.3.3 ( + into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai
      • 2.3.4 ( + up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng
    • 2.4 Cấu trúc từ
      • 2.4.1 to drum out
    • 2.5 hình thái từ
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Cơ - Điện tử
      • 3.1.1 Tang, trống, thùng, vành
    • 3.2 Hóa học & vật liệu
      • 3.2.1 thùng hình ống
    • 3.3 Ô tô
      • 3.3.1 cái trống (phanh)
    • 3.4 Toán & tin
      • 3.4.1 mảng tròn
      • 3.4.2 tang (từ)
      • 3.4.3 trống (từ)
    • 3.5 Xây dựng
      • 3.5.1 ngăn đệm giữa
      • 3.5.2 thùng quay
      • 3.5.3 trống trộn (bêtông)
      • 3.5.4 tường tròn hay đa giác
    • 3.6 Điện
      • 3.6.1 bao trống
    • 3.7 Điện tử & viễn thông
      • 3.7.1 trống từ
    • 3.8 Kỹ thuật chung
      • 3.8.1 hình trụ
      • 3.8.2 cái trống
      • 3.8.3 chống đá
      • 3.8.4 người đánh trống
      • 3.8.5 máy lăn
      • 3.8.6 ống dây
    • 3.9 Kinh tế
      • 3.9.1 cái trống
      • 3.9.2 container dạng trục
      • 3.9.3 đánh trống khua chuông
      • 3.9.4 tang
      • 3.9.5 thùng
      • 3.9.6 thùng hình khối
      • 3.9.7 thùng hình trống
      • 3.9.8 thùng phuy
      • 3.9.9 thùng tô-nô
      • 3.9.10 trục
    • 3.10 Địa chất
      • 3.10.1 tang, trống (quay), thùng hình trụ
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 verb

/drʌm/

Thông dụng

Danh từ

Cái trống
Tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống
(giải phẫu) màng nhĩ
Thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...)
(kỹ thuật) trống tang
winding drumtrống quấn dây
(sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều)
(động vật học) cá trống ( (cũng) drum fish)

Nội động từ

Đánh trống
Gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch
to drum on the pianogõ gõ lên phím đàn pianôto drum at the doorđập cửa thình thịchfeet drum on floorchân giậm thình thịch xuống sàn
( + for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng
to drum for customersđánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo khách
Đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ)

Ngoại động từ

Gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch
to drum one's finger on the tablegõ gõ ngón tay xuống bàn
Đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô
to drum a tune on the pianođánh (một điệu nhạc) trên đàn pianô
( + into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai
to drum something into someone's headnói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai
( + up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng
to drum up customersquảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng

Cấu trúc từ

to drum out
đánh trống đuổi đi

hình thái từ

  • V-ing: drumming
  • V-ed: drummed

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tang, trống, thùng, vành

Tang, trống, thùng, vành

Hóa học & vật liệu

thùng hình ống

Giải thích EN: Any of a variety of devices having the cylindrical shape of a drum; specific uses include: a vessel in which heated products are charged to allow volatile portions to separate.

Giải thích VN: Là một loại thiết bị có hình trụ giống như cái trống. Cụ thể là một loại bình trong đó.

Ô tô

cái trống (phanh)

Toán & tin

mảng tròn
tang (từ)
trống (từ)
magnetic drum receiving equipmentthiết bị thu kiểu trống từmagnetic drum storagebộ lưu trữ bằng trống từmagnetic drum storagelưu trữ bằng trống từmagnetic drum unitbộ trống từmagnetic drum unitđơn vị trống từ

Xây dựng

ngăn đệm giữa
thùng quay
lime hydrating drumthùng (quay) tôi vôi lime slaking drumthùng (quay) tôi vôiwashing drumthùng (quay) rửa
trống trộn (bêtông)
tường tròn hay đa giác

Giải thích EN: A curved or polygonal vertical wall that carries a dome.

Giải thích VN: Một bức tường thẳng được xây thành khối cong hoặc đa giác mang các mái vòm tròn.

Điện

bao trống

Điện tử & viễn thông

trống từ
drum interface blockkhối giao diện trống từdrum storekho nhớ trống từmagnetic drum storagebộ lưu trữ trống từ

Kỹ thuật chung

hình trụ
roller drum gatecửa van hình trụ lăn
cái trống
chống đá

Giải thích EN: One of the cylindrical blocks used to form a column.

Giải thích VN: Một trong các khối dạng hình trụ được sử dụng để hình thành cột.

người đánh trống
máy lăn
ống dây

Kinh tế

cái trống
container dạng trục
đánh trống khua chuông
tang
barley germinating drumtang nẩy mầm đại mạchblending drumtang trộnbrine-cooled revolving drumtang quay làm nguội bằng dung dịch muốicoating drumtang xoa (gạo)cooling drumtang làm nguộidrier drumtang sấydrum beet cuttertang dao băm củ cảidrying drumtang sấyfoot washing drumtang rửa chân (gia súc) germinating drumtang nẩy mầm hạtglazing drumtang hồ bề mặtglazing drumtang xoaheating drumtang đốt nónghide washing drumtang rửa da lộthumidifying drum tang làm ẩmlime slacking drumtang tôi vôioffal washing drumtang rửa thịtoiling drumtang xoa bóng gạorice glazing drumtang xoa bóng gạoriddle drumtang gieoroasting drumtang quayroasting drumtang ránrotatable knife drumtang dao quaysaucing drumtang cho nước xốtsaucing drumtang nấu nước xốtsettling drumtang lắngsteaming drumtang hấpsteaming drumtang nấusuction drumtang hút chân không
thùng
brine drumthùng gom nước muốicargo in drumhàng chở thùngdiffuse with revolving drumthiết bị khuếch tán kiểu thùng quaydrum filterthiết bị lọc kiểu thùng quaydrum handling truckxe chở thùng rượudrum maltinghệ thống lên mầm mạch nha kiểu thùng quayold drumthùng đựng cũsettling drumthùng lắngvacuum drum filterthiết bị lọc chân không kiểu thùng quay
thùng hình khối
thùng hình trống
thùng phuy
thùng tô-nô
trục

Địa chất

tang, trống (quay), thùng hình trụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
boom * , pulsate , rap , reverberate , roar , strum , tattoo , throb , thrum , thunder * , barrel , beat , bongo , capstan , cask , cylinder , drone , gather , instrument , keg , reiterate , tabor , tambour , tambourine , tap , thunder , timbrel , tom-tom

Thuộc thể loại

Cơ - điện tử, Hóa học & vật liệu, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Trang nhúng tập tin không tồn tại, Xây dựng, ô tô, điện, điện tử & viễn thông,