Định nghĩa Drum là gì?Drum là Trống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Drum - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Show
Nội dung chính
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa1. Đơn vị khối lượng tương đương đến 55 gallon Mỹ, 45,6 gallon Imperial, 1,31 thùng, tương đương khoảng 209 lít. Definition - What does Drum mean1. Unit of volume equal to 55 US gallons, 45.6 Imperial gallons, 1.31 barrels, or approximately 209 liters. Source: Drum là gì? Business Dictionary Tải thêm tài liệu liên quan đến bài viết Đơn vị drums là gì Mục lục
/drʌm/Thông dụngDanh từCái trốngTiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống(giải phẫu) màng nhĩThùng hình ống (đựng dầu, quả khô...)(kỹ thuật) trống tangwinding drumtrống quấn dây(sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều)(động vật học) cá trống ( (cũng) drum fish)Nội động từĐánh trốngGõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịchto drum on the pianogõ gõ lên phím đàn pianôto drum at the doorđập cửa thình thịchfeet drum on floorchân giậm thình thịch xuống sàn( + for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm bengto drum for customersđánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo kháchĐập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ)Ngoại động từGõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịchto drum one's finger on the tablegõ gõ ngón tay xuống bànĐánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianôto drum a tune on the pianođánh (một điệu nhạc) trên đàn pianô( + into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào taito drum something into someone's headnói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai( + up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàngto drum up customersquảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàngCấu trúc từto drum outđánh trống đuổi đihình thái từ
Chuyên ngànhCơ - Điện tửTang, trống, thùng, vành Tang, trống, thùng, vànhHóa học & vật liệuthùng hình ốngGiải thích EN: Any of a variety of devices having the cylindrical shape of a drum; specific uses include: a vessel in which heated products are charged to allow volatile portions to separate. Giải thích VN: Là một loại thiết bị có hình trụ giống như cái trống. Cụ thể là một loại bình trong đó. Ô tôcái trống (phanh)Toán & tinmảng tròntang (từ)trống (từ)magnetic drum receiving equipmentthiết bị thu kiểu trống từmagnetic drum storagebộ lưu trữ bằng trống từmagnetic drum storagelưu trữ bằng trống từmagnetic drum unitbộ trống từmagnetic drum unitđơn vị trống từXây dựngngăn đệm giữathùng quaylime hydrating drumthùng (quay) tôi vôi lime slaking drumthùng (quay) tôi vôiwashing drumthùng (quay) rửatrống trộn (bêtông)tường tròn hay đa giácGiải thích EN: A curved or polygonal vertical wall that carries a dome. Giải thích VN: Một bức tường thẳng được xây thành khối cong hoặc đa giác mang các mái vòm tròn. Điệnbao trốngĐiện tử & viễn thôngtrống từdrum interface blockkhối giao diện trống từdrum storekho nhớ trống từmagnetic drum storagebộ lưu trữ trống từKỹ thuật chunghình trụroller drum gatecửa van hình trụ lăncái trốngchống đáGiải thích EN: One of the cylindrical blocks used to form a column. Giải thích VN: Một trong các khối dạng hình trụ được sử dụng để hình thành cột. người đánh trốngmáy lănống dâyKinh tếcái trốngcontainer dạng trụcđánh trống khua chuôngtangbarley germinating drumtang nẩy mầm đại mạchblending drumtang trộnbrine-cooled revolving drumtang quay làm nguội bằng dung dịch muốicoating drumtang xoa (gạo)cooling drumtang làm nguộidrier drumtang sấydrum beet cuttertang dao băm củ cảidrying drumtang sấyfoot washing drumtang rửa chân (gia súc) germinating drumtang nẩy mầm hạtglazing drumtang hồ bề mặtglazing drumtang xoaheating drumtang đốt nónghide washing drumtang rửa da lộthumidifying drum tang làm ẩmlime slacking drumtang tôi vôioffal washing drumtang rửa thịtoiling drumtang xoa bóng gạorice glazing drumtang xoa bóng gạoriddle drumtang gieoroasting drumtang quayroasting drumtang ránrotatable knife drumtang dao quaysaucing drumtang cho nước xốtsaucing drumtang nấu nước xốtsettling drumtang lắngsteaming drumtang hấpsteaming drumtang nấusuction drumtang hút chân khôngthùngbrine drumthùng gom nước muốicargo in drumhàng chở thùngdiffuse with revolving drumthiết bị khuếch tán kiểu thùng quaydrum filterthiết bị lọc kiểu thùng quaydrum handling truckxe chở thùng rượudrum maltinghệ thống lên mầm mạch nha kiểu thùng quayold drumthùng đựng cũsettling drumthùng lắngvacuum drum filterthiết bị lọc chân không kiểu thùng quaythùng hình khốithùng hình trốngthùng phuythùng tô-nôtrụcĐịa chấttang, trống (quay), thùng hình trụCác từ liên quanTừ đồng nghĩaverbboom * , pulsate , rap , reverberate , roar , strum , tattoo , throb , thrum , thunder * , barrel , beat , bongo , capstan , cask , cylinder , drone , gather , instrument , keg , reiterate , tabor , tambour , tambourine , tap , thunder , timbrel , tom-tomThuộc thể loạiCơ - điện tử, Hóa học & vật liệu, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Trang nhúng tập tin không tồn tại, Xây dựng, ô tô, điện, điện tử & viễn thông, |