Evening đọc Tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈi.və.niɳ/

Động từSửa đổi

evening

  1. Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của even

Chia động từSửa đổi

even

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to even
evening
evened
even even hoặc evenest¹ evens hoặc eveneth¹ even even even
evened evened hoặc evenedst¹ evened evened evened evened
will/shall²even will/shalleven hoặc wilt/shalt¹even will/shalleven will/shalleven will/shalleven will/shalleven
even even hoặc evenest¹ even even even even
evened evened evened evened evened evened
weretoeven hoặc shouldeven weretoeven hoặc shouldeven weretoeven hoặc shouldeven weretoeven hoặc shouldeven weretoeven hoặc shouldeven weretoeven hoặc shouldeven
even let’s even even

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từSửa đổi

evening /ˈi.və.niɳ/

  1. Buổi chiều, buổi tối, tối đêm. a musical evening — một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc
  2. (Nghĩa bóng) Lúc xế bóng.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Video liên quan

Chủ đề