Định nghĩa Exception là gì?Exception là ngoại lệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exception - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin. Nội dung chính - Định nghĩa
Exception là gì?
- Giải thích ý nghĩa
- What is the Exception? - Definition
- Understanding the Exception
- Thuật ngữ liên quan
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10 Một ngoại lệ (viết tắt của "sự kiện đặc biệt") là một lỗi hoặc sự kiện bất ngờ xảy ra khi một chương trình đang chạy. Khi một ngoại lệ xảy ra, nó làm gián đoạn dòng
chảy của chương trình. Nếu chương trình có thể xử lý và xử lý ngoại lệ, nó có thể tiếp tục chạy. Nếu một ngoại lệ không được xử lý, chương trình có thể bị buộc phải bỏ thuốc lá. Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z Giải thích ý nghĩaWhat is the Exception? - DefinitionAn exception (short for "exceptional event") is an error or unexpected event that happens while a program is running. When an
exception occurs, it interrupts the flow of the program. If the program can handle and process the exception, it may continue running. If an exception is not handled, the program may be forced to quit. Understanding the ExceptionThuật ngữ liên quanSource: Exception là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm
English to Vietnamese
English
| Vietnamese
| exception
| * danh từ - sự trừ ra, sự loại ra =with the exception of+ trừ - cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ - sự phản đối =to take exception to something+ phản đối cái gì, chống lại cái gì =subject (liable) to exception+ có thể bị phản đối !the exception proves the rule - (xem) prove
|
English
| Vietnamese
| exception
| hợp ngoại lệ ; loại trừ một ai ; loại trừ ; là một ngoại lệ ; một ngoại lệ ; ngoài lệ ; ngoại lên thôi ; ngoại lên ; ngoại lệ nào ; ngoại lệ ; ngoại trừ ; nhận ngoại lệ ; niệm ; sự ngoại lệ ; trường hợp ngoại lệ ; trừ ;
| exception
| bố ; hợp ngoại lệ ; loại trừ một ai ; loại trừ ; là một ngoại lệ ; một ngoại lệ ; ngoài lệ ; ngoại lên thôi ; ngoại lên ; ngoại lệ nào ; ngoại lệ ; ngoại trừ ; nhận ngoại lệ ; niệm ; sự ngoại lệ ; trường hợp ngoại lệ ; trừ ;
|
English
| English
| exception; elision; exclusion
| a deliberate act of omission
|
English
| Vietnamese
| excepting
| * giới từ (dùng sau without, not, always) - trừ, không kể =not even excepting women and children+ ngay cả đàn bà và trẻ con cũng không kể * liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
| exception
| * danh từ - sự trừ ra, sự loại ra =with the exception of+ trừ - cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ - sự phản đối =to take exception to something+ phản đối cái gì, chống lại cái gì =subject (liable) to exception+ có thể bị phản đối !the exception proves the rule - (xem) prove
| exceptionable
| * tính từ - có thể bị phản đối
| exceptional
| * tính từ - khác thường, đặc biệt, hiếm có - ngoại lệ
| exceptionality
| * danh từ - tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có - tính ngoại lệ
| exceptive
| * tính từ - để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ - hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ
| exception condition
| - (Tech) điều kiện ngoại lệ
| exception control
| - (Tech) kiểm soát ngoại lệ
| exception handler
| - (Tech) thủ trình ngoại lệ
| exceptionability
| - xem exceptionable
| exceptionably
| - xem exceptionable
| exceptionally
| * phó từ - cá biệt, khác thường
| exceptionalness
| - xem exceptional
|
English Word Index: A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word
Index: A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z . Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi:
|