Globe đọc tiếng anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

globe

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɡloʊb/

Danh từSửa đổi

globe /ˈɡloʊb/

  1. Quả cầu. terrestrial globe quả địa cầu
  2. Địa cầu, trái đất, thế giới.
  3. Cầu mắt.
  4. Chao đèn hình cầu.
  5. Bầu nuôi cá vàng.

Ngoại động từSửa đổi

globe ngoại động từ /ˈɡloʊb/

  1. Làm thành hình cầu.

Chia động từSửa đổi

globe
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to globe
globing
globed
globe globe hoặc globest¹ globes hoặc globeth¹ globe globe globe
globed globed hoặc globedst¹ globed globed globed globed
will/shall²globe will/shallglobe hoặc wilt/shalt¹globe will/shallglobe will/shallglobe will/shallglobe will/shallglobe
globe globe hoặc globest¹ globe globe globe globe
globed globed globed globed globed globed
weretoglobe hoặc shouldglobe weretoglobe hoặc shouldglobe weretoglobe hoặc shouldglobe weretoglobe hoặc shouldglobe weretoglobe hoặc shouldglobe weretoglobe hoặc shouldglobe
globe lets globe globe
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

globe nội động từ /ˈɡloʊb/

  1. Thành hình cầu.

Chia động từSửa đổi

globe
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to globe
globing
globed
globe globe hoặc globest¹ globes hoặc globeth¹ globe globe globe
globed globed hoặc globedst¹ globed globed globed globed
will/shall²globe will/shallglobe hoặc wilt/shalt¹globe will/shallglobe will/shallglobe will/shallglobe will/shallglobe
globe globe hoặc globest¹ globe globe globe globe
globed globed globed globed globed globed
weretoglobe hoặc shouldglobe weretoglobe hoặc shouldglobe weretoglobe hoặc shouldglobe weretoglobe hoặc shouldglobe weretoglobe hoặc shouldglobe weretoglobe hoặc shouldglobe
globe lets globe globe
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɡlɔb/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
globe
/ɡlɔb/
globes
/ɡlɔb/

globe /ɡlɔb/

  1. Quả cầu, cầu. Diamètre dun globe đường kính quả cầu Globe de loeil (giải phẫu) nhãn cầu
  2. Địa cầu (cũng globe terrestre). Carte du globe bản đồ địa cầu Un globe terrestre en verre một quả địa cầu bằng thủy tinh
  3. Bầu thủy tinh. Globe électrique bầu thủy tinh của đèn điện

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Video liên quan

Chủ đề