Hàm sản phẩm cận biên của tư sản là gì năm 2024

Hàm sản xuất là một hàm số biểu thị sự phụ thuộc của sản lượng vào các yếu tố đầu vào. Nói cách khác, trong hàm sản xuất, biến số phụ thuộc (hay biến số được thuyết minh) là sản lượng, còn biến số độc lập (hay biến số thuyết minh) là các mức đầu vào.

Trong kinh tế học vi mô, hàm sản xuất biểu thị lượng sản phẩm được nhà sản xuất sản xuất ra từ những yếu tố sản xuất mà anh ta có như vốn, lao động, v.v... Trong kinh tế học vĩ mô, hàm sản xuất biểu thị giá trị tổng sản phẩm nội địa phụ thuộc vào số lượng lao động, lượng vốn, công nghệ của một nền kinh tế.

Trong các giáo trình kinh tế học cơ sở, hàm sản xuất thường được để ở dạng Cobb-Douglas như sau:

Y = ALαKβ,

trong đó:

  • Y = sản lượng
  • L = số lượng lao động input
  • K = lượng vốn
  • A = năng suất toàn bộ nhân tố
  • α và β là các hệ số co giãn theo sản lượng lần lượt của lao động và vốn; chúng cố định và do công nghệ quyết định.

Nếu:

α + β = 1,

thì hàm sản xuất có lợi tức không đổi theo quy mô, nghĩa là dù lao động và vốn có tăng thêm 20% mỗi thứ, thì sản lượng cũng chỉ tăng thêm đúng 20%.

Nếu:

α + β < 1,

thì hàm sản xuất có lợi tức giảm dần theo quy mô.

Còn nếu:

α + β > 1

thì hàm sản xuất có lợi tức tăng dần theo quy mô.

Trong trường hợp thị trường (hay nền kinh tế) ở trạng thái cạnh tranh hoàn hảo, α và β có thể xem là tỷ lệ đóng góp của lao động và vốn vào sản lượng.

Ngoài dạng Cobb-Douglas, hàm sản xuất còn có thể có dạng hệ số cố định và dạng hệ số co giãn thay thế cố định.

Việc nghiên cứu chi phí biên giúp các nhà quản trị trong doanh nghiệp đưa ra những quyết định đúng đắn trong việc tối ưu hoá khối lượng sản phẩm sản xuất, xây dựng chiến lược giá bán sản phẩm hay kế hoạch lợi nhuận của doanh nghiệp. Như vậy, chi phí biên – Marginal cost là gì mà lại đóng vai trò quan trọng đến thế? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn trả lời được câu hỏi trên.

Hàm sản phẩm cận biên của tư sản là gì năm 2024
Marginal cost là gì?

Marginal cost là gì?

Khái niệm

Chi phí cận biên là chi phí bổ sung để sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm. Chi phí cận biên được tính bằng cách lấy sự thay đổi của tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa chia cho sự thay đổi của sản lượng hàng hóa được sản xuất.

Ví dụ về chi phí cận biên: Công ty X sản xuất 150 sản phẩm với tổng chi phí là 150 triệu đô la. Do nhu cầu thị trường tăng lên, công ty đã sản xuất nhiều hơn 50 sản phẩm với tổng chi phí bổ sung là 40 triệu đô la.

Như vậy, chi phí cận biên trong trường hợp này được xác định bằng cách lấy 40 triệu (thay đổi của chi phí) chia cho 50 sản phẩm (thay đổi về sản lượng). Do đó, mỗi sản phẩm bổ sung sẽ phải chịu chi phí biên là 40 triệu/50 sản phẩm, tương đương 800.000 đồng/sản phẩm.

So sánh chi phí biên và chi phí bình quân

Khác với chi phí biên, chi phí bình quân là chi phí trên một đơn vị sản lượng. Chi phí bình quân được tính bằng tổng chi phí (bao gồm tất cả các chi phí cố định và biến đổi) chia cho số lượng sản phẩm được sản xuất. Trở lại ví dụ ở trên, chi phí bình quân lúc này sẽ là: (150 triệu + 40 triệu)/(150 sp + 50 sp) = 950.000 đồng.

Dưới đây là bảng so sánh giữa chi phí biên và chi phí bình quân:

Chi phí biên Chi phí bình quân – Là chi phí tăng thêm của việc sản xuất thêm một đơn vị sản lượng. – Được tính bằng cách lấy tổng thay đổi trong chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa chia cho sự thay đổi của sản lượng sản xuất. – Giúp nhà quản trị dễ dàng so sánh kết quả của quá trình thực hiện theo kế hoạch. – Là chi phí tính trên mỗi đơn vị sản phẩm. – Được tính bằng tổng chi phí (bao gồm tất cả các chi phí cố định và biến đổi) chia cho số lượng sản phẩm được sản xuất. – Được sử dụng để đánh giá tác động đến chi phí đơn vị sản phẩm do sự thay đổi của mức sản lượng.

Cách tính chi phí cận biên

Hàm sản phẩm cận biên của tư sản là gì năm 2024
Công thức tính Marginal cost

Từ khái niệm trên, chúng ta dễ dàng suy ra công thức tính chi phí biên như sau:

MC = ∆C / ∆Q

Trong đó:

  • MC: Là ký hiệu của chi phí biên (viết tắt của từ “Marginal Cost”)
  • ∆C (Thay đổi trong chi phí): Sự thay đổi của chi phí được xác định bằng cách lấy chi phí sản xuất theo sản lượng mới trừ đi chi phí sản xuất theo sản lượng ban đầu.

Ví dụ: Công ty ABC sản xuất 1.500 máy ảnh với tổng chi phí là 1 tỷ đồng. Nếu sau đó công ty tiếp tục sản xuất thêm 500 máy ảnh, với tổng chi phí cho 2000 máy ảnh là 1,2 tỷ đồng. Như vậy, để tính ∆C, chúng ta sẽ lấy tổng chi phí theo sản lượng mới (2000 chiếc) là 1,2 tỷ trừ đi chi phí theo sản lượng ban đầu (1500 chiếc) là 1 tỷ. Kết quả thu được của ví dụ này là ∆C = 0,2 tỷ.

  • ∆Q (Thay đổi trong sản lượng): Sự thay đổi của sản lượng được tính bằng cách lấy sản lượng của lần sản xuất sau trừ đi sản lượng của lần sản xuất trước.

Trở lại ví dụ trên, công ty ABC lúc này đã chuyển từ sản xuất 1.500 máy ảnh thành 2000 chiếc. Như vậy, thay đổi về sản lượng (∆Q) sẽ là 500 sản phẩm, được tính bằng cách lấy khối lượng sản phẩm được sản xuất ở lần sau (2000 sản phẩm) trừ đi khối lượng sản phẩm được sản xuất lúc ban đầu (1.500 sản phẩm).

Áp dụng công thức để tính chi phí biên cho công ty ABC, ta được: MC = 0,2/500 = 400.000đ

Ý nghĩa của marginal cost là gì?

Phân tích chi phí cận biên rất quan trọng đối với các doanh nghiệp vì nó giúp họ tối ưu hóa mức sản xuất và từ đó tối đa hóa lợi nhuận. Một doanh nghiệp có thể tạo ra nhiều lợi nhuận hơn nếu chi phí biên (MC) của việc sản xuất sản phẩm bổ sung nhỏ hơn doanh thu cận biên (MR).

Ngược lại, nếu doanh thu cận biên bằng hoặc nhỏ hơn chi phí cận biên đang thực hiện, doanh nghiệp cần xem xét lại việc cải thiện quản lý chi phí hoặc doanh thu. Thậm chí, doanh nghiệp có thể tạm ngừng sản xuất vì lúc này chi phí biên cao hơn doanh thu biên đang làm doanh nghiệp tốn kém tiền bạc, thua lỗ.

Các lưu ý khi phân tích chi phí biên

Hàm sản phẩm cận biên của tư sản là gì năm 2024
Cần lưu ý gì khi phân tích Marginal cost?

Phân tích chi phí cận biên rất khó áp dụng cho các ngành như đóng tàu và máy bay. Những ngành có đặc điểm chung là giá trị của sản phẩm dở dang tương ứng với một doanh thu lớn. Do đó, nếu chi phí chung cố định không được tính vào giá trị cuối kỳ của sản phẩm dở dang thì hàng năm có thể bị lỗ và khi sản phẩm hoàn thành có thể thu được lợi nhuận rất lớn. Phân tích chi phí cận biên trong trường hợp này sẽ cho kết quả không chính xác.

Trong chi phí cận biên, yếu tố thời gian thường bị bỏ qua. Ví dụ, hai công việc tuy có chi phí cận biên hoàn toàn giống nhau, nhưng nếu một công việc mất nhiều thời gian hơn để hoàn thành, thì chi phí thực tế của công việc đó sẽ cao hơn công việc kia. Điều này được bỏ qua khi tính toán và phân tích chi phí cận biên, gây ra sự nhầm lẫn.

Do đó, các doanh nghiệp cần hết sức thận trọng khi áp dụng chi phí cận biên vào các tình huống cụ thể. Nếu chi phí cận biên không được trình bày và giải thích một cách hợp lý và chính xác, liên quan đến tất cả các biến số trong một tình huống nhất định, nó có thể dẫn đến các quyết định quản lý không chính xác.

Lời kết

Trên đây là những kiến thức quan trọng về chi phí cận biên – Marginal cost là gì. Hy vọng bạn đã hiểu và vận dụng tốt khái niệm này trong kinh doanh cũng như đầu tư nhé!

Sản phẩm cận biên của một yếu tố sản xuất là gì?

Sản phẩm cận biên của một yếu tố sản xuất thường được định nghĩa là sự thay đổi của sản lượng đầu ra khi có thêm một đơn vị hoặc một lượng thay đổi nhỏ của yếu tố đó được sử dụng, các yếu tố đầu vào khác của quá trình sản xuất là không đổi.

Sản phẩm cận biên của vốn là gì?

1. Sản phẩm cận biên của vốn là sản lượng bổ sung có được từ việc thêm một đơn vị vốn (thường là tiền mặt). Công thức này thường được áp dụng đối với những doanh nghiệp khởi nghiệp, những người dựa vào đầu tư tư nhân khởi đầu việc kinh doanh riêng.

MPL là gì trong vi mô?

Trong đó, MPL là sản lượng biên (Marginal Product of Labor), ∆Q là sự thay đổi sản lượng và ∆L là sự thay đổi lượng lao động.

Marginal Product tính như thế nào?

Sản phẩm doanh thu cận biên, hay còn gọi là marginal revenue product (MRP), là số tiền doanh thu tăng thêm khi một đơn vị đầu vào nhân tố được sử dụng để sản xuất và bán thêm một đơn vị sản phẩm. Công thức tính MRP là sản phẩm hiện vật cận biên của nhân tố đó nhân với giá của sản phẩm.