STT |
MSMH |
TÊN MÔN HỌC |
TÍN CHỈ |
KHỐI KIẾN THỨC |
I. Các môn bắt buộc |
85 |
|
1 |
CH1003 |
Hóa đại cương |
3 |
Toán & KH Tự nhiên |
2 |
MT1003 |
Giải tích 1 |
4 |
Toán & KH Tự nhiên |
3 |
MT1005 |
Giải tích 2 |
4 |
Toán & KH Tự nhiên |
4 |
MT1007 |
Đại số tuyến tính |
3 |
Toán & KH Tự nhiên |
5 |
MT1009 |
Phương pháp tính |
3 |
Toán & KH Tự nhiên |
6 |
MT2001 |
Xác suất và thống kê |
3 |
Toán & KH Tự nhiên |
7 |
PH1003 |
Vật lý 1 |
4 |
Toán & KH Tự nhiên |
8 |
PH1007 |
Thí nghiệm vật lý |
1 |
Toán & KH Tự nhiên |
9 |
SP1003 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |
5 |
Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội |
10 |
SP1005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội |
11 |
SP1007 |
Pháp luật Việt Nam đại cương |
2 |
Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội |
12 |
SP1009 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
Chính trị,Kinh tế,Văn hóa,Xã hội |
13 |
MI1003 |
Giáo dục quốc phòng |
0 |
Giáo dục quốc phòng |
14 |
PE1003 |
Giáo dục thể chất 1 |
0 |
Giáo dục thể chất |
15 |
PE1005 |
Giáo dục thể chất 2 |
0 |
Giáo dục thể chất |
16 |
PE1007 |
Giáo dục thể chất 3 |
0 |
Giáo dục thể chất |
17 |
LA1003 |
Anh văn 1 |
2 |
Ngoại ngữ |
18 |
LA1005 |
Anh văn 2 |
2 |
Ngoại ngữ |
19 |
LA1007 |
Anh văn 3 |
2 |
Ngoại ngữ |
20 |
LA1009 |
Anh văn 4 |
2 |
Ngoại ngữ |
21 |
CO1005 |
Nhập môn điện toán |
3 |
Cơ sở ngành/Nhóm ngành |
22 |
CO1007 |
Cấu trúc rời rạc cho khoa học máy tính |
4 |
Cơ sở ngành/Nhóm ngành |
23 |
CO1009 |
Hệ thống số |
4 |
Cơ sở ngành/Nhóm ngành |
24 |
CO1011 |
Kỹ thuật lập trình |
4 |
Cơ sở ngành/Nhóm ngành |
25 |
CO2001 |
Kỹ năng chuyên nghiệp cho kỹ sư |
3 |
Cơ sở ngành/Nhóm ngành |
26 |
CO2003 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
4 |
Cơ sở ngành/Nhóm ngành |
27 |
CO2005 |
Lập trình hướng đối tượng |
4 |
Cơ sở ngành/Nhóm ngành |
28 |
CO2007 |
Kiến trúc máy tính |
4 |
Cơ sở ngành/Nhóm ngành |
29 |
CO2017 |
Hệ điều hành |
3 |
Cơ sở ngành/Nhóm ngành |
30 |
CO3001 |
Công nghệ phần mềm |
3 |
Cơ sở ngành/Nhóm ngành |
31 |
CO3003 |
Mạng máy tính |
4 |
Cơ sở ngành/Nhóm ngành |
II. Các môn bắt buộc và tự chọn của chuyên ngành |
54 |
|
1 |
|
Các môn tự chọn nhóm A (tối thiểu 3 TC) |
3 |
|
2 |
|
Các môn tự chọn nhóm B (tối thiểu 3 TC) |
3 |
|
3 |
|
Các môn tự chọn nhóm C (tối thiểu 9 TC) |
9 |
|
4 |
|
Các môn tự chọn nhóm D (tối thiểu 12 TC) |
12 |
|
5 |
CO2011 |
Mô hình hóa toán học |
3 |
Chuyên ngành |
6 |
CO2013 |
Hệ cơ sở dữ liệu |
4 |
Chuyên ngành |
7 |
CO3005 |
Nguyên lý ngôn ngữ lập trình |
4 |
Chuyên ngành |
8 |
CO3031 |
Phân tích và thiết kế giải thuật |
3 |
Chuyên ngành |
9 |
CO3055 |
Thực tập công nghệ phần mềm |
2 |
Chuyên ngành |
10 |
CO4311 |
Đề cương luận văn tốt nghiệp (Khoa học Máy tính) |
0 |
Chuyên ngành |
11 |
CO3313 |
Thực tập tốt nghiệp (Khoa học Máy tính) |
2 |
Thực tập tốt nghiệp |
12 |
CO4313 |
Luận văn tốt nghiệp (Khoa học Máy tính) |
9 |
Luận văn tốt nghiệp |
Các môn tự chọn nhóm A |
1 |
PH1005 |
Vật lý 2 |
4 |
|
2 |
AS2001 |
Cơ học ứng dụng |
3 |
|
3 |
AS1003 |
Cơ lý thuyết |
3 |
|
Các môn tự chọn nhóm B (Kiến thức Quản lý) |
1 |
IM1013 |
Kinh tế học đại cương |
3 |
|
2 |
IM3001 |
Quản trị kinh doanh cho kỹ sư |
3 |
|
3 |
IM2003 |
Kinh tế kỹ thuật |
3 |
|
4 |
IM3003 |
Quản lý sản xuất cho kỹ sư |
3 |
|
5 |
IM2011 |
Quản lý dự án cho kỹ sư |
3 |
|
Các môn tự chọn nhóm C |
1 |
CO3059 |
Đồ họa máy tính |
3 |
|
2 |
CO3061 |
Nhập môn trí tuệ nhân tạo |
3 |
|
3 |
CO3065 |
Công nghệ phần mềm nâng cao |
3 |
|
4 |
CO3067 |
Tính toán song song |
3 |
|
5 |
CO3069 |
Mật mã và an ninh mạng |
3 |
|
Các môn tự chọn nhóm D |
1 |
CO3071 |
Hệ phân bố |
3 |
|
2 |
CO3011 |
Quản lý dự án phần mềm |
3 |
|
3 |
CO3013 |
Xây dựng chương trình dịch |
3 |
|
4 |
CO3015 |
Kiểm tra phần mềm |
3 |
|
5 |
CO3017 |
Kiến trúc phần mềm |
3 |
|
6 |
CO3021 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3 |
|
7 |
CO3023 |
Cơ sở dữ liệu phân tán và hướng đối tượng |
3 |
|
8 |
CO3025 |
Phân tích và thiết kế hệ thống |
4 |
|
9 |
CO3027 |
Thương mại điện tử |
3 |
|
10 |
CO3029 |
Khai phá dữ liệu |
3 |
|
11 |
CO3033 |
Bảo mật hệ thống thông tin |
3 |
|
12 |
CO3035 |
Hệ thời gian thực |
3 |
|
13 |
CO3041 |
Hệ thống thông minh |
3 |
|
14 |
CO3043 |
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động |
3 |
|
15 |
CO3045 |
Lập trình game |
3 |
|
16 |
CO3047 |
Mạng máy tính nâng cao |
3 |
|
17 |
CO3049 |
Lập trình web |
3 |
|
18 |
CO3051 |
Hệ thống thiết bị di động |
3 |
|
19 |
CO3057 |
Xử lý ảnh số và thị giác máy tính |
3 |
|
20 |
CO3037 |
Phát triển ứng dụng internet of things |
3 |
|
21 |
CO3085 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
3 |
|
22 |
CO3083 |
Mật mã học và mã hóa thông tin |
3 |
|
23 |
CO4027 |
Học máy |
3 |
|
24 |
CO4025 |
Mạng xã hội và thông tin |
3 |
|