Mệnh đề quan hệ là một trong những phần ngữ pháp cực kỳ quan trọng đối với người học tiếng Anh. Ngoài việc nắm rõ thế nào là mệnh đề quan hệ, mệnh đề quan hệ rút gọn, người học cần phân biệt mệnh đề quan hệ không xác định và mệnh đề quan hệ xác định. Trong bài viết dưới đây, IELTS Vietop sẽ giúp bạn định nghĩa thế nào là mệnh đề quan hệ không xác định, và phân biệt nó với mệnh đề quan hệ xác định nhé! Show
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause) là mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung, cung cấp thêm thông tin, ý nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause) trong tiếng AnhE.g:
Cách dùng mệnh đề quan hệ không xác địnhMệnh đề quan hệ không xác định chỉ sử dụng để bổ sung thêm ý nghĩa, cung cấp thêm thông tin cho danh từ hoặc đại từ chứ không phải sử dụng để xác định ý nghĩa cho danh từ/ đại từ giống như mệnh đề quan hệ xác định. Mệnh đề quan hệ không xác định có thể bỏ đi mà câu vẫn mang đầy đủ ý nghĩa. Loại mệnh đề này được ngăn cách với mệnh đề chính bằng một hoặc hai dấu phẩy (,) hoặc dấu gạch ngang (-). E.g:
Giới từ trong mệnh đề quan hệ Đại từ quan hệ và Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh Câu phức (Complex Sentence) là gì?Khái niệm và cách dùng mệnh đề quan hệ xác địnhTrái lại với mệnh đề quan hệ không xác định, mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng để giúp người đọc, người nghe xác định được sự vật, sự việc được đề cập tới một cách chính xác. Khái niệm và cách dùng mệnh đề quan hệ xác địnhE.g: The woman who is wearing a red dress is my mother. (Người phụ nữ mặc váy đỏ là mẹ tôi.) “Who is wearing a red dress” là mệnh đề quan hệ xác định, được sử dụng để xác định ý nghĩa cho danh từ “the woman”. Mệnh đề quan hệ xác định không thể bỏ đi, nó cần xuất hiện trong câu để câu mang đầy đủ ý nghĩa. Nếu không có mệnh đề quan hệ xác định, danh từ hoặc đại từ đó sẽ không rõ ràng, tối nghĩa. Mệnh đề quan hệ xác định không cần ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy hay dấu gạch ngang. E.g:
So sánh mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác địnhMệnh đề quan hệ xác địnhMệnh đề quan hệ không xác địnhChức năngĐược sử dụng để xác định nghĩa cho danh từ/ đại từ đứng trước. Không thể bỏ đi, bởi nếu bỏ đi danh từ/ đại từ sẽ không rõ ràng, tối nghĩa. Được sử dụng để bổ sung ý nghĩa, thông tin cho danh từ/ đại từ đứng trước. Có thể bỏ đi mà không làm thay đổi ý nghĩa của mệnh đề chính. Cách dùng/ Dấu hiệu nhận biếtMệnh đề quan hệ xác định không cần ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy hay dấu gạch ngang, đứng trực tiếp sau danh từ/ đại từ. Mệnh đề quan hệ không xác định được ngăn cách với mệnh đề chính bằng một hoặc hai dấu phẩy (,) hoặc dấu gạch ngang (-). Ví dụThe car which was sold yesterday is the most expensive car in the store. (Cái xe được bán ngày hôm qua là cái xe đắt nhất cửa hàng.)My mother, who lives in Canada, is an attractive woman. (Mẹ tôi, người mà sống ở Canada, là một người phụ nữ quyến rũ.) Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh Các đại từ quan hệ trong mệnh đề trong mệnh đề quan hệ không xác địnhMệnh đề quan hệ không xác định bao gồm các đại từ quan hệ sau đây: Các đại từ quan hệ trong mệnh đề trong mệnh đề quan hệ không xác địnhĐại từ quan hệChức năngDùng trong mệnh đềVí dụWhoLàm chủ ngữ. Dùng cho người.Xác định và không xác định.I’ve met Long, who is my new classmate. (Tôi vừa gặp Long, bạn học mới của tôi.)WhichLàm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong MĐQH. Dùng cho vật.Xác định và không xác định.I have lost my favorite book, which my father bought me on my birthday. (Tôi vừa làm mất cuốn sách yêu thích, cuốn sách mà bố mua cho tôi vào ngày sinh nhật.)WhoseMang tính sở hữu, đứng trước danh từ. Dùng cho người và vật.Xác định và không xác định.That is Mrs. Lan, whose son is my friend. (Đó là cô Lan, con trai của cô ấy là bạn tôi.)WhomLàm tân ngữ. Thay thế cho người (ở vị trí tân ngữ).Xác định và không xác định.Minh, to whom I gave the book, is my boyfriend. (Minh, người tôi đưa cuốn sách cho, là bạn trai tôi.) Ngoài ra, mệnh đề quan hệ không xác định có thể được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho cả một mệnh đề. Và trong trường hợp này, đại từ “which” sẽ được sử dụng để thay thế cho mệnh đề được đề cập đến trước đó. E.g: My sister and I came home very late last night, which made our parents very worried. (Tôi và chị gái về nhà rất muộn đêm qua, điều đó khiến bố mẹ chúng tôi vô cùng lo lắng.) Một số lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác địnhKhi sử dụng mệnh đề quan hệ, cần lưu ý một số vấn đề sau đây: Không sử dụng “that” thay thế cho các đại từ quan hệ “which, who, whom”. Do đại từ quan hệ that chỉ sử dụng trong mệnh đề quan hệ xác định, không sử dụng sau dấu phẩy, nên “that” không thể được sử dụng trong mệnh đề quan hệ không xác định. E.g:
Không lược bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ không xác định. E.g.
Mệnh đề quan hệ không xác định có thể bắt đầu bằng các cụm từ như: All of, none of, both of, neither of, some of,… bằng cách đặt nó trước đại từ quan hệ. E.g. I have three younger brothers, all of whom are taller than me. Xem thêm: Bài tập mệnh đề quan hệ không xác định và mệnh đề quan hệ xác địnhBài 1: Điền đại quan hệ từ thích hợp vào chỗ trống
Bài 2: Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ
Đáp ánBài 1:
Bài 2:
Trên đây là phần ngữ pháp liên quan đến mệnh đề quan hệ không xác định, phân biệt với mệnh đề quan hệ xác định. Để nắm rõ được phần ngữ pháp này, đừng quên ghi chép và làm bài tập đầy đủ nữa nhé! Cùng Vietop học thêm một số bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar nhé! Không xác định nghĩa tiếng Anh là gì?INACCURATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. Thế nào là danh từ không xác định trong tiếng Anh?Danh từ không xác định: Danh từ không xác định trong tiếng Anh là những từ chung chung, người nghe chỉ biết sơ qua mà không biết cụ thể khi người nói đề cập đến. Ví dụ như: rabbit, flower,... Không định danh tiếng Anh là gì?ANONYMOUSLY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. Giới từ là gì?Giới từ là gì? Giới từ trong tiếng Anh (Preposition) là một loại từ dùng để liên kết một danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu để chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian, cách thức, hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong câu. |