Frank (1868 – 1924) và Lillian Gilbreth (1978 – 1972) là những người có những đóng góp quan trọng trong việc phát triển lý thuyết quản trị mang tính khoa học. Frank và Lillian bị cuốn hút bởi kết quả nghiên cứu và học thuyết quản trị của Frederick Taylor, từ đó tiếp tục nghiên cứu, phát triển phương pháp quản lý khoa học cho riêng mình. Theo đó, cả 2 người biến những nghiên cứu thao tác của Taylor thành một trường phái khoa học chính xác. Vợ chồng Gilbreth là những người tiên phong trong việc sử dụng các đoạn phim để quan sát, nghiên cứu cử động của tay và toàn bộ cơ thể, nhằm loại bỏ những cử động không cần thiết trong công việc. Frank là một nhà thầu xây dựng, vì vậy những nghiên cứu của ông bà Gilbreth thường được thử nghiệm trong việc quan sát các nhân công xây tường. Theo đó, họ giảm được số lượng cử động cần thiết trong công việc từ 18 xuống 5. Vì vậy, năng suất được nâng lên đáng kể, từ 120 viên/1 giờ được gia tăng lên mức 350 viên/1 giờ. Kết quả cho thấy, người thợ xây làm việc năng suất cao hơn và ít mệt mỏi hơn vào cuối ngày. Frank và Lillian Gilbreth đặt giá trị cao về tính hiệu quả khi quản lý một tổ chức. Dựa vào kinh nghiệm và kết quả nghiên cứu của mình, họ đã đưa ra lý thuyết quản trị khoa học, trong đó có 3 điểm chính:
Giảm số lượng chuyển động trong một nhiệm vụ/công việcFrank và Lillian đã đặt ra thuật ngữ “therbligs”, có nghĩa là các chuyển động cơ bản cần thiết cho công việc. Họ sử dụng 18 chuyển động để phân tích cách thức một công việc được hoàn thành (ví dụ như tìm kiếm một vật bằng mắt, tìm bằng tay, cầm vật bằng tay, lắp ráp, tháo rời bộ phận, …). Sau khi quan sát, họ sẽ tìm ra chuyển động nào là cần thiết, từ đó loại bỏ những chuyển động dư thừa để tăng tính hiệu quả cho công việc. Tập trung vào nghiên cứu gia tăng chuyển động và thời gianLà một nhà thầu, kỹ sư xây dựng, Frank và Lillian đã nghiên cứu kỹ lưỡng chuyển động, thời gian và tính toán cách thức hiệu quả nhất để hoàn thành nhiệm vụ, công việc. Theo phương thức tiếp cận khoa học, họ đo thời gian và chuyển động chi tiết (1/2000 giây) để tìm hiểu những yếu tố nào giúp hoạt động tốt nhất. Có thể thấy, nghiên cứu của họ không giống bất cứ một nhà nghiên cứu lý thuyết nào khác, bởi vì họ đặt trọng tâm là khoa học vật lý hơn là tâm lý học thông thường. Tăng hiệu quả để tăng lợi nhuận và sự hài lòng của công nhânMục tiêu chính của nhà quản trị là tăng hiệu quả của từng nhân viên cũng như toàn bộ tổ chức. Có thể nói phương pháp này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian làm việc hơn cho nhân viên, mà còn mang đến lợi nhuận cao hơn và khiến cho nhân viên hạnh phúc hơn, gia tăng động lực làm việc.
Trường phái quản trị khoa học có nhiều đóng góp có giá trị cho sự phát triển của tư tưởng quản trị:
Frederick Winslow Taylor là một kỹ sư cơ khí. Ông đã tìm ra cách nâng cao năng suất công nghiệp và là một nhà tư vấn quản lý trong những năm cuối đời. Ông được người ta gọi là “cha đẻ của lý thuyết quản trị khoa học.” Taylor sinh ra trong một gia đình giàu có ở Germantown Quaker, Philadelphia, Pennsylvania. Ông của Taylor, Samuel Taylor, định cư tại Burlington, New Jersey vào năm 1677. Cha của Taylor, Franklin Taylor, một luật sư Princeton trở nên giàu có nhờ thế chấp. Mẹ của Taylor, Emily Annette Taylor là người chống chủ nghĩa nô lệ. Thời thơ ấu, ông hấp thu nền tảng giáo dục từ mẹ. Taylor học hai năm ở Pháp, Đức và đi du lịch châu Âu trong 18 tháng. Năm 1872, ông tham gia vào trung tâm Phillips Exeter Academy ở Exeter, New Hampshire. Sau khi tốt nghiệp, Taylor được chấp nhận học tại trường ĐH Luật Harvard. Tuy nhiên, do thị lực suy giảm nhanh chóng, Taylor buộc phải xem xét một nghề nghiệp khác. Sau khoảng thời gian chán nản, năm 1873, Taylor bắt đầu học việc làm mô hình công nghiệp, tích lũy kinh nghiệm tại một công ty sản xuất máy bơm – doanh nghiệp công trình thủy lực – ở Philadelphia. Sự nghiệp của Taylor tiến triển vào năm 1878 khi ông trở thành một người lao động ở cửa hàng máy tại Midvale Steel Works. Tại Midvale, Taylor được cử làm Quản đốc, Giám đốc nghiên cứu và cuối cùng là Kỹ sư trưởng. Taylor trở thành sinh viên của Học viện Công nghệ Stevens và nhận được bằng kỹ sư cơ khí vào 1883. Ngày 03/5/1884, ông kết hôn với Louise M. Spooner. Từ 1890 đến 1893, Taylor làm việc với tư cách nhà quản lý và kỹ sư tư vấn quản lý cho Công ty sản xuất đầu tư tại Philadelphia, một công ty vận hành nhà máy giấy lớn ở Maine và Wisconsin. Năm 1893, Taylor đã mở trung tâm tư vấn độc lập tại Philadelphia, thẻ kinh doanh của ông tên “Hệ thống hóa đặc biệt quản lý cửa hàng và chi phí sản xuất”. Năm 1898, Taylor tham gia Bethlehem Steel với một nhóm trợ lý phát triển công suất công nghiệp thép. Ông nhận được huy chương vàng tại triển lãm Paris năm 1900 cho dự án nâng cao công suất xử lý thép và được trao huy chương Elliott Cresson cùng năm do Viện Franklin, Philadelphia. Taylor buộc rời khỏi Bethlehem Steel vào năm 1901 do đối lập với những người quản lý khác. Ngày 19/10/1906, Taylor đã được trao bằng danh dự Giáo sư Khoa học của Đại học Pennsylvania. Cuối cùng trở thành Giáo sư tại Trường cao đẳng kinh doanh Tuck ở Dartmouth. Cuối Mùa đông năm 1915, Taylor bị viêm phổi đã qua đời vào sau một ngày sinh nhật 59. Ông được chôn cất ở Tây Laurel Hill Cemetery, Bala Cynwyd, Pennsylvania.
Tham khảo thêm Ra quyết định Henry L.Gantt là cộng sự với Taylor ở nhà máy Midvale. Ông có cùng quan điểm với Taylor. Tuy nhiên, ông chú ý đến người thực hiện công việc hơn là bản thân công việc. Henry L. Gantt cũng là thành viên ASME (American Society of Mechanical Engineers-ASME). Ông quan tâm đến lựa chọn và quá trình huấn luyện công nhân. Với hệ thống trả lương có thưởng, kể cả người quản trị, Gantt tập trung vào tinh thần dân chủ trong công nghiệp và luôn cố gắng để quản trị theo khoa học mang tính nhân đạo hơn. Ngoài ra, đóng góp quan trọng nhất của ông cho khoa học quản trị là sơ đồ hình Gantt (CPM -Critical Path Method). Đây là sơ đồ mô tả dòng công việc, cần để hoàn thành một nhiệm vụ, vạch ra những giai đoạn của công việc theo kế hoạch, ghi cả thời gian hoạch định và thời gian thực sự. Ngày nay, biểu đồ Gantt cùng với thống kê giúp dự báo chính xác hơn. Bên cạnh đó, các loại biểu đồ khác cũng được phát triển ngoài sự mong đợi ban đầu trong điều độ sản xuất là kỹ thuật duyệt và đánh giá chương trình (Program Evaluation and Review Technique-PERT) và phương pháp ánh xạ đường găng (Critical Path Mapping-CPM). Tham khảo thêm Quản trị trong môi trường toàn cầu Vợ chồng nhà khoa học quản trị Gilbreth
Frank Bunker (1868 – 1924) là một nhà thầu xây dựng. Ông là thành viên của ASME, Hiệp hội Taylor (tiền thân của SAM) và là giảng viên tại Đại học Purdue. Liliant M.Gibreth (1878 – 1972) là một nhà tâm lý học, giảng viên tại Đại học Purdue. Tham khảo thêm Sự phát triển của tư tưởng quản trị Hai tác giả này đã nghiên cứu rất chi tiết quá trình quan hệ giữa các thao tác, động tác, cử động với một mức độ căng thẳng và mệt mỏi nhất định của công nhân trong khi làm việc. Từ đó đưa ra phương pháp thực hành tối ưu nhằm tăng năng suất lao động, giảm sự mệt mỏi của công nhân. Frank Bunker là người mở đường đơn giản hóa công việc bằng sự phân chia công việc thành 17 loại thao tác khác nhau. Chẳng hạn, khi nghiên cứu thao tác của người thợ xây, ông đề nghị họ thay đổi cấu trúc công việc và đã giảm các thao tác xây gạch từ 18 xuống 05. Do đó, năng suất xây từ 120 viên gạch/giờ tăng lên 300 viên gạch/giờ và làm giảm sự mỏi mệt của công nhân. Bởi vậy, năng suất chung của toán công nhân đã tăng 20%. Frank đã đề xuất được ý tưởng tìm một phương pháp tốt nhất để thực hiện mọi công việc. Sau khi Frank chết, bà Lilian đã tiếp tục công việc và tập trung hơn vào khía cạnh con người. Bà đưa ra ý tưởng công nhân cần được làm việc trong những điều kiện đảm bảo an toàn, có số ngày làm việc tiêu chuẩn, được nghỉ giải lao giữa giờ và được nghỉ trưa vào giờ quy định. GS Babbage tiên phong trong việc ứng dụng phân tích và công nghệ vào nâng cao hiệu quả quản trịLà một giáo sư toán học người Anh, Babbage dành nhiều thời gian nghiên cứu cách thức để các nhà máy hoạt động hiệu quả hơn. Ông áp dụng các nguyên tắc khoa học vào quá trình làm việc vừa nâng cao hiệu suất lao động vừa hạ thấp chi phí. Ông ủng hộ nguyên tắc phân chia lao động:
Theo cách thức này, thời gian đào tạo giảm xuống, sự lặp lại các thao tác giúp cho công nhân nâng cao được kỹ năng. |