Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
mister /ˈmɪs.tɜː/
- Ông.
Mr. Smith ông Xmít
- (Thông tục) Như sir.
here! mister! is this yours? này ông, có phải cái này là của ông không?
- Người thường (đối lại với quý tộc).
be he prince or mere mister dù anh ta là ông hoàng hay người thường
- (Thông tục, mỉa mai) Chồng, ông xã, bố nó.
Đồng nghĩaSửa đổi
ôngNgoại động từSửa đổi
mister ngoại động từ /ˈmɪs.tɜː/
- Gọi bằng ông.
Chia động từSửa đổi
mister
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to mister
|
---|
Phân từ hiện tại
|
mistering
|
---|
Phân từ quá khứ
|
mistered
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
mister
|
mister hoặc misterest¹
|
misters hoặc mistereth¹
|
mister
|
mister
|
mister
|
---|
Quá khứ
|
mistered
|
mistered hoặc misteredst¹
|
mistered
|
mistered
|
mistered
|
mistered
|
---|
Tương lai
|
will/shall²mister
|
will/shallmister hoặc wilt/shalt¹mister
|
will/shallmister
|
will/shallmister
|
will/shallmister
|
will/shallmister
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
mister
|
mister hoặc misterest¹
|
mister
|
mister
|
mister
|
mister
|
---|
Quá khứ
|
mistered
|
mistered
|
mistered
|
mistered
|
mistered
|
mistered
|
---|
Tương lai
|
weretomister hoặc shouldmister
|
weretomister hoặc shouldmister
|
weretomister hoặc shouldmister
|
weretomister hoặc shouldmister
|
weretomister hoặc shouldmister
|
weretomister hoặc shouldmister
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
|
you/thou¹
|
|
we
|
you/ye¹
|
|
---|
Hiện tại
|
|
mister
|
|
lets mister
|
mister
|
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|