Cái nóng gay gắt và những cơn mưa rào bất chợt báo hiệu mùa hè 2020 đã đến. Để miêu tả thời tiết đặc trưng của mùa hè, ngoài những từ vựng thông dụng hầu như ai cũng biết như “hot”, “sunny”, “rainy”, Ngoại Ngữ Dương Minh sẽ giới thiệu với các bạn một số cụm từ thú vị khác trong bài học dưới đây nhé!
Boiling (hoặc boiling hot) - /ˈbɔɪlɪŋ/ - tính từ
Nghĩa: rất nóng, nóng như thiêu như đốt
Vd. It’s boiling hot! I can't stand it!
(Trời nóng như thiêu như đốt! Tôi không thể chịu được!)
Sweltering - /ˈsweltərɪŋ/ - tính từ
Nghĩa: rất nóng, ngột ngạt, oi ả (thường đem lại cảm giác khó chịu)
Vd. It is a sweltering May in Ho Chi Minh city. People sweat all day.
(Đây là tháng 5 oi ả tại thành phố Hồ Chí Minh. Người ta đổ mồ hôi cả ngày.)
Scorching - /ˈskɔːtʃɪŋ/ - tính từ
Nghĩa: rất nóng, nóng cháy da cháy thịt
Vd. They walked all day in the scorching heat.
(Họ đi bộ cả ngày trong cái nóng cháy da.)
Heatwave - /ˈhiːtweɪv/ - danh từ
Nghĩa: đợt nắng nóng dữ dội
Vd. I’ve been staying at home all day today to avoid the heatwave outside.
(Tôi ở nhà cả ngày hôm nay để tránh cơn nắng nóng bên ngoài.)
Sizzler - /ˈsɪzlər/ - danh từ
Nghĩa: ngày nắng nóng
Vd. It looks like tomorrow is going to be another sizzler.
(Có vẻ ngày mai sẽ là một ngày nắng nóng nữa.)
In the shade - /ʃeɪd/
Nghĩa: ở trong bóng râm / bóng mát
Vd. Let’s a find a spot to sit in the shade. I don’t want to get burned.
(Hãy tìm một nơi có bóng mát để ngồi. Tôi không muốn bị cháy da đâu.)
Sun-kissed - /ˈsʌn kɪst/ - tính từ
Nghĩa: rám nắng
Vd. We love to sunbathe on the beach and come back looking sun-kissed.
(Chúng tôi thích tắm nắng trên biển và quay trở lại với vẻ rám nắng.)
Drizzle - /ˈdrɪzl/ - động từ
Nghĩa: đổ mưa nhỏ, mưa phùn
Vd. When they left it was beginning to drizzle.
(Khi họ đi khỏi trời đang bắt đầu mưa phùn.)
Pour - /pɔː(r)/ - động từ
Nghĩa: đổ mưa to, mưa như trút nước
Vd. It was pouring outside so we couldn’t go to the park.
(Bên ngoài trời mưa to nên chúng tôi đã không thể ra công viên.)
Bucket down - /ˈbʌkɪt/ /daʊn/ - động từ
Nghĩa: đổ mưa to, mưa xối xả
Vd. It started bucketing down just as I began cycling home.
(Trời bắt đầu mưa xối xả khi tôi bắt đầu đạp xe về nhà)
Get soaked - /ɡet/ /soʊkt/ - động từ
Nghĩa: bị ướt (do mắc mưa)
Vd. You'll get soaked if you go out in this rain.
(Bạn sẽ bị ướt nếu đi ra ngoài khi trời đang mưa.)
Clear up - /klɪə(r)/ /ʌp/ - động từ
Nghĩa: trở nên quang đãng, trời quang mây tạnh
Vd. It has finally started to clear up. Let's go for a walk.
(Trời cuối cùng cũng quang đãng rồi. Hãy cùng đi dạo nào.)
Nguồn hình ảnh và tài liệu: Internet