Ngành Trung Quốc học Đại học Đà Lạt

Trường Đại học Đà Lạt (Tiếng anh : Dalat University) là một trường đại học đa ngành tại Việt Nam, là đại diện duy nhất tại vùng Tây Nguyên được xếp vào nhóm 25 trường đại học tốt nhất tại Việt Nam.

Thành lập: tháng 10/1976

Trụ sở chính: Số 1 ,Phù Đổng Thiên Vương , Tp Đà Lạt

Dưới đây là thông tin ngành đào tạođiểm chuẩn các ngành của trường :

Trường: Đại Học Đà Lạt

Năm: 2021 2020 2019 2018 2017

STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 DGNL 600
2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNL 600
3 Công nghệ sau thu hoạch 7540104 DGNL 600
4 Khoa học môi trường 7440301 DGNL 600
5 Giáo dục Tiểu học 7140202 DGNL 600
6 Kỹ thuật hạt nhân 7520402 DGNL 600
7 Công nghệ thông tin 7480201 DGNL 600
8 Công nghệ sinh học 7420201 DGNL 600
9 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNL 600
10 Sư phạm Lịch sử 7140218 DGNL 800
11 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 DGNL 800
12 Sư phạm Toán học 7140209 DGNL 800
13 Sư phạm Sinh học 7140213 DGNL 800
14 Sư phạm Ngữ văn 7140217 DGNL 800
15 Đông phương học 7310608 DGNL 600
16 Sư phạm Hóa học 7140212 DGNL 800
17 Sư phạm Vật lý 7140211 DGNL 800
18 Sư phạm Tin học 7140210 DGNL 800
19 Công tác xã hội 7760101 DGNL 600
20 Quốc tế học 7310601 DGNL 600
21 Việt Nam học 7310630 DGNL 600
22 Xã hội học 7310301 DGNL 600
23 Văn hoá học 7229040 DGNL 600
24 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNL 600
25 Vật lý học 7440102 DGNL 600
26 Lịch sử 7229010 DGNL 600
27 Toán học 7460101 DGNL 600
28 Nông học 7620109 DGNL 600
29 Kế toán 7340301 DGNL 600
30 Văn học 7229030 DGNL 600
31 Sinh học 7420101 DGNL 600
32 Hoá học 7440112 DGNL 600
33 Luật 7380101 DGNL 600
34 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 A00, A01, D90, A12, XDHB 18 Học bạ
35 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 D01, C00, C20, D78, XDHB 22 Học bạ
36 Công nghệ sau thu hoạch 7540104 A00, B00, D90, D08, XDHB 18 Học bạ
37 Khoa học môi trường 7440301 A00, B00, D90, D08, XDHB 18 Học bạ
38 Giáo dục Tiểu học 7140202 D01, C15, A16, C14, XDHB 24 Học bạ
39 Kỹ thuật hạt nhân 7520402 A00, A01, D01, D90, XDHB 18 Học bạ
40 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D90, D07, XDHB 18 Học bạ
41 Công nghệ sinh học 7420201 A00, D90, XDHB 18 Học bạ
42 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D96, XDHB 22.5 Học bạ
43 Sư phạm Lịch sử 7140218 C00, D14, C19, C20, XDHB 24 Học bạ
44 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 D01, D96, D72, XDHB 26.5 Học bạ
45 Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, D90, D07, XDHB 25.5 Học bạ
46 Sư phạm Sinh học 7140213 A00, B00, B08, D90, XDHB 27 Học bạ
47 Sư phạm Ngữ văn 7140217 C00, D14, D15, C20, XDHB 25 Học bạ
48 Đông phương học 7310608 D01, D96, C00, D78, XDHB 21 Học bạ
49 Sư phạm Vật lý 7140211 A00, A01, D90, A12, XDHB 24 Học bạ
50 Sư phạm Tin học 7140210 A00, A01, D90, D07, XDHB 25 Học bạ
51 Công tác xã hội 7760101 D01, C00, D78, C14, XDHB 18 Học bạ
52 Quốc tế học 7310601 D01, C00, C20, D78, XDHB 18 Học bạ
53 Việt Nam học 7310630 C00, D14, D15, D78, XDHB 18 Học bạ
54 Xã hội học 7310301 D01, C00, D78, C14, XDHB 18 Học bạ
55 Văn hoá học 7229040 C00, D14, D15, D78, XDHB 18 Học bạ
56 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, D72, XDHB 21 Học bạ
57 Vật lý học 7440102 A00, A01, D90, A12, XDHB 18 Học bạ
58 Lịch sử 7229010 C00, D14, C19, D78, XDHB 18 Học bạ
59 Toán học 7460101 A00, A01, D90, D07, XDHB 18 Học bạ
60 Nông học 7620109 B00, D90, D07, D08, XDHB 18 Học bạ
61 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D96, XDHB 22 Học bạ
62 Văn học 7229030 C00, D14, D15, D78, XDHB 18 Học bạ
63 Sinh học 7420101 A00, B00, D90, D08, XDHB 18 Sinh học thông minh
64 Hoá học 7440112 A00, B00, D90, D07, XDHB 18 Hóa học chuyên ngành hóa dược
Học bạ
65 Luật 7380101 A00, D01, C00, C20, XDHB 22 Học bạ
66 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D96, XDHB 21 Học bạ
67 Sư phạm Hóa học 7140212 A00, B00, D90, D07, XDHB 25 Học bạ
68 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, D07, A02, XDHB 18 Học bạ
69 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 A00, B00, D90, D07, XDHB 18 Học bạ
70 Khoa học dữ liệu 7480109 A00, A01, D90, D07, XDHB 18 Học bạ
71 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 A00, A01, D90, A12, XDHB 18 Học bạ
72 Văn hóa Du lịch 7810106 D01, D96, C20, D78, XDHB 18 Học bạ
73 Dân số và phát triển 7760104 C00, C19, C20, D66, XDHB 18 Học bạ
74 Trung Quốc học 7310612 D01, D96, C20, D78, XDHB 21 Học bạ
75 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNL 600
76 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNL 600
77 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 DGNL 600
78 Khoa học dữ liệu 7480109 DGNL 600
79 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 DGNL 600
80 Văn hóa Du lịch 7810106 DGNL 600
81 Trung Quốc học 7310612 DGNL 600
82 Dân số và phát triển 7760104 DGNL 600

Video liên quan

Chủ đề