Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [ˈfuːl]
Danh từ[sửa]
fool /ˈfuːl/
Danh từ[sửa]
fool /ˈfuːl/
Thành ngữ[sửa]
Tính từ[sửa]
fool /ˈfuːl/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục), (như) foolish.
Ngoại động từ[sửa]
fool ngoại động từ /ˈfuːl/
- Lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai).to fool somebody into doing something — phỉnh ai làm việc gì
- Lừa (tiền).
- (+ away) Lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian).to fool time away — lãng phí thời gian (một cách ngu dại)
Chia động từ[sửa]
Nội động từ[sửa]
fool nội động từ, ((thường) + about, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) + around) /ˈfuːl/
Chia động từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
trò hề
farce
trò hềfarcehài
joke
trò đùađùajoke
antics
antic
travesty
trò hềtrò đùatrang phục này
mockery
nhạo bángchế giễuchế nhạo
farcical
nực cườilố bịchtrò hề
shenanigans
farces
trò hềfarcehài
jokes
trò đùađùajoke
ajoke
foolscap
clownish
Thông qua những trò hề hàng ngày của họ,
trận chiến tình yêu bắt đầu!
một trò hề
thành trò hề
nghĩ về một vài trò hề
là một trò hề
trò hề chính trị
trò hề đẫm máu
Anh đừng dùng trò hề!
chỉ là trò hề
trò hề của chính ông
những trò hề của anh ấy
đang trở thành một trò hề
Đây là trò hề để tìm ra sự thật về con người này sao?
một trò hề
farce
thành trò hề
into a farce
nghĩ về một vài trò hề
think of some antics
là một trò hề
is a farceis a travesty
trò hề chính trị
political farce
trò hề đẫm máu
bloody farceto be a murderous farce
chỉ là trò hề
is just clownishis just a travestythey're only a joke
trò hề của chính ông
a farce of his own
những trò hề của anh ấy
his antics
đang trở thành một trò hề
is turning into a farcewas becoming a farce
một trò hề trên các bể bóng đá hoặc
a punt on the football pools or
trò hề bởi vì rõ ràng đây là điều do chúng tôi
a farce because obviously this is something that we
chia sẻ hình ảnh về những trò hề đáng yêu của chúng
sharing pictures of their adorable antics
trung quốc xem như trò hề lố bịch của ông donald trump
the chinese see as the ludicrous buffoonery of donald trump
những trò hề
antics
trò hề này
this farce
với trò hề
antics
trò hề mà
antics thata farce thatthe travesty that
sau trò hề
the anticscharade
với những trò hề
with the antics
trò gian lận liên quan trò gian lận mà chúng tôi đã nói về tất cả trò gian lận sẽ trò gian lận taxi trò gian lận thuế trò gian lận trong chất béo đốt cháy khu vực trò gian lận trong ngành công nghiệp này trò gian lận trực tuyến tro gỗ trò granger trò hề trọ hay chuồng trò hề bởi vì rõ ràng đây là điều do chúng tôi trò hề chính trị trò hề của chính ông trò hề của những trò hề đẫm máu trò hề mà trò hề này tro hỏa táng tro hoặc
trò grangertrọ hay chuồng