Dịch Sang Tiếng Việt:predator /predətə/
* danh từ
- thú ăn mồi sống, thú ăn thịt
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-côn trùng ăn mồi sống
Cụm Từ Liên Quan :
depredator /deprideitə/
* danh từ
- kẻ cướp bóc, kẻ phá phách
depredatory /di'predətəri/
* tính từ
- ăn cướp, cướp bóc, phá phách
=a depredatory war
+ cuộc chiến tranh ăn cướp
predatorily //
*predatorily
- xem predatory
predatoriness //
*predatoriness
- xem predatory
predatory /predətəri/
* tính từ
- ăn cướp, ăn bóc, ăn trộm
- ăn mồi sống, ăn thịt (động vật)
predatory competition //
*Chuyên ngành kinh tế
-cạnh tranh bất chính
-cạnh tranh cướp đoạt
-cạnh tranh man rợ
predatory dumping //
*Chuyên ngành kinh tế
-bán phá giá diệt nhau
-sự bán phá giá bất chính (để diệt nhau)
predatory price //
*Chuyên ngành kinh tế
-giá cả cướp đoạt
predatory price cutting //
*Chuyên ngành kinh tế
-sự giảm giá có tính cạnh tranh
predatory price policy //
*Chuyên ngành kinh tế
-chính sách giá cướp đoạt
predatory pricing //
*Predatory pricing
- (Econ) Định giá để bán phá giá.
+ Cách đẩy giá xuống tới mức không thể có lãi trong một thời kỳ để nhằm làm suy yếu hoặc loại trừ các đối thủ cạnh tranh.
*Chuyên ngành kinh tế
-chính sách, phương pháp định giá cướp đoạt
-định giá diệt nhau