Put down là gì Show Cụm động từ Put down có 2 nghĩa: Nghĩa từ Put downÝ nghĩa của Put down là: Ví dụ cụm động từ Put downVí dụ minh họa cụm động từ Put down: - He had his dog PUT DOWN because it was in a lot of pain from its tumours. Anh ta phải giết con chó của mình bởi khối u làm nó đau quá nhiều.Nghĩa từ Put downÝ nghĩa của Put down là: Ví dụ cụm động từ Put downVí dụ minh họa cụm động từ Put down: - PUT the gun DOWN slowly and keep your hands where I can see them. Hãy chầm chậm bỏ súng xuống và để tay bạn ở nơi mà tôi có thể nhìn thấy chúng.Một số cụm động từ khácNgoài cụm động từ Put down trên, động từ Put còn có một số cụm động từ sau: |