Qua lại với nhau trong tiếng anh là gì

Đi ngang qua tiếng Anh là gì? Từ nào được sử dụng để chỉ “đi ngang qua” trong tiếng Anh? Cách dùng của từ vựng chỉ “Đi ngang qua” trong tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu cách dùng từ vựng chỉ “đi ngang qua” trong bài viết dưới đây với Toeic123!

1. Đi ngang qua tiếng Anh là gì?

Qua lại với nhau trong tiếng anh là gì
(Đi ngang qua tiếng Anh là gì?)

Đi ngang qua trong tiếng Anh là : come across, passing through.

Có hai cấu trúc thường được sử dụng để chỉ “đi ngang qua” trong tiếng Anh. Đó là come across và passing through. Mỗi cấu trúc này lại có cách sử dụng khác nhau và sẽ được tìm hiểu cụ thể hơn trong phần 2.

Những ví dụ cụ thể dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dịch nghĩa của 2 từ này.

Ví dụ:

  • My family was having dinner while the truck was passing.
  • Gia đình tôi đang ăn tối thì xe tải đi ngang qua.
  • You shouldn’t come across that house, because they have a scary dog.
  • Bạn không nên đi ngang qua ngôi nhà đó, vì họ có một chú chó đáng sợ.
  • Some people are passing your life, some people stay in your life.
  • Một số người đi ngang qua cuộc sống của bạn, một số người ở lại cuộc sống của bạn.

2. Cách sử dụng từ vựng chỉ "đi ngang qua" trong tiếng Anh

Qua lại với nhau trong tiếng anh là gì
(Cách sử dụng từ vựng chỉ “đi ngang qua” trong tiếng Anh)

Cách sử dụng come across trong tiếng Anh

Come across được sử dụng trong câu như một động từ trong tiếng Anh. Come across được sử dụng đi liền với nhau. Bạn có thể không cần kết hợp với các giới từ đi kèm. Come across không đi kèm với các giới từ khác. Tham khảo thêm ví dụ cụ thể dưới đây về cách sử dụng của come across trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Along the way you come across a large area, you can see a lot of rice.
  • Dọc theo con đường bạn đi ngang qua khu vực rộng lớn đó, bạn có thể nhìn thấy rất nhiều lúa.
  • How many old schools have you come across and still remember about your memories in those?
  • Bạn đã đi qua bao nhiêu ngôi trường cũ và vẫn nhớ về những kỉ niệm của mình trong những ngôi trường đó?
  • Please contact our company directly if you come across this website.
  • Làm ơn liên hệ trực tiếp với công ty chúng tôi nếu bạn lướt qua trang web này.
    Cách sử dụng pass through trong tiếng Anh.

Pass through có cách sử dụng tương tự như come across trong câu tiếng Anh.

Ví dụ:

  • She is studying while I’m passing.
  • Cô ấy đang học bài khi tôi đi ngang qua.
  • Students pass through this river every day to go to school.
  • Học sinh đi ngang qua con sông này mỗi ngày để đi đến trường.
  • They walked past this park.
  • Họ đi bộ ngang qua công viên này.

3. Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng chỉ "đi ngang qua trong tiếng Anh"

Qua lại với nhau trong tiếng anh là gì
(Lưu ý khi sử dụng từ vựng chỉ “đi ngang qua” trong tiếng Anh)

Khi sử dụng từ vựng chỉ “đi ngang qua” trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý về vai trò của từ trong câu để sử dụng sao cho đúng nhất. Hai từ được liệt kê ở trên đều là “động từ” trong tiếng Anh.

Cách dùng của các từ này cần được chia phù hợp với thời của câu. Ý nghĩa của từ không ảnh hưởng quá nhiều đến thời của câu cũng như ý nghĩa biểu đạt cụ thể. Các dạng phân từ quá khứ của come lần lượt là came - come. Các dạng phân từ quá khứ của pass là passed. Hãy lưu ý để sử dụng tránh sai lỗi chính tả.

Mong rằng những kiến thức về từ vựng chỉ “Đi ngang qua” trong bài viết này sẽ hỗ trợ bạn tối đa trong quá trình học tiếng Anh của mình. Cảm ơn và mong rằng gặp lại bạn trong nhiều bài viết khác của Toeic123!

- Bond (động từ): Kết nối, liên kết Ví dụ: The shared experience of working together bonded them as a team.

(Kinh nghiệm chung khi làm việc đã kết nối họ thành một đội)

- Bond (danh từ): Mối quan hệ, sự gắn bó Ví dụ: The father and son had a strong bond.

(Bố và con trai có mối quan hệ vững chắc)

- Bond (động từ): Gắn kết, dính chặt Ví dụ: The glue bonded the pieces of the broken vase together.

(Keo dính kết nối các mảnh vỡ của bình hoa lại với nhau)

- Bond (danh từ): Tù nhân, kẻ bị giam giữ Ví dụ: The guards kept a close watch on the bonds to prevent any escape attempts.

(Các nhân viên bảo vệ giám sát chặt chẽ những tù nhân để ngăn chặn bất kỳ nỗ lực trốn thoát nào)

- Bond (danh từ): Liên kết hóa học giữa các nguyên tử Ví dụ: The chemical bond between the two atoms was very strong.