Đi ngang qua tiếng Anh là gì? Từ nào được sử dụng để chỉ “đi ngang qua” trong tiếng Anh? Cách dùng của từ vựng chỉ “Đi ngang qua” trong tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu cách dùng từ vựng chỉ “đi ngang qua” trong bài viết dưới đây với Toeic123! Show 1. Đi ngang qua tiếng Anh là gì?Đi ngang qua trong tiếng Anh là : come across, passing through. Có hai cấu trúc thường được sử dụng để chỉ “đi ngang qua” trong tiếng Anh. Đó là come across và passing through. Mỗi cấu trúc này lại có cách sử dụng khác nhau và sẽ được tìm hiểu cụ thể hơn trong phần 2. Những ví dụ cụ thể dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dịch nghĩa của 2 từ này. Ví dụ:
2. Cách sử dụng từ vựng chỉ "đi ngang qua" trong tiếng AnhCách sử dụng come across trong tiếng Anh Come across được sử dụng trong câu như một động từ trong tiếng Anh. Come across được sử dụng đi liền với nhau. Bạn có thể không cần kết hợp với các giới từ đi kèm. Come across không đi kèm với các giới từ khác. Tham khảo thêm ví dụ cụ thể dưới đây về cách sử dụng của come across trong tiếng Anh. Ví dụ:
Pass through có cách sử dụng tương tự như come across trong câu tiếng Anh. Ví dụ:
3. Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng chỉ "đi ngang qua trong tiếng Anh"Khi sử dụng từ vựng chỉ “đi ngang qua” trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý về vai trò của từ trong câu để sử dụng sao cho đúng nhất. Hai từ được liệt kê ở trên đều là “động từ” trong tiếng Anh. Cách dùng của các từ này cần được chia phù hợp với thời của câu. Ý nghĩa của từ không ảnh hưởng quá nhiều đến thời của câu cũng như ý nghĩa biểu đạt cụ thể. Các dạng phân từ quá khứ của come lần lượt là came - come. Các dạng phân từ quá khứ của pass là passed. Hãy lưu ý để sử dụng tránh sai lỗi chính tả. Mong rằng những kiến thức về từ vựng chỉ “Đi ngang qua” trong bài viết này sẽ hỗ trợ bạn tối đa trong quá trình học tiếng Anh của mình. Cảm ơn và mong rằng gặp lại bạn trong nhiều bài viết khác của Toeic123! - Bond (động từ): Kết nối, liên kết Ví dụ: The shared experience of working together bonded them as a team. (Kinh nghiệm chung khi làm việc đã kết nối họ thành một đội) - Bond (danh từ): Mối quan hệ, sự gắn bó Ví dụ: The father and son had a strong bond. (Bố và con trai có mối quan hệ vững chắc) - Bond (động từ): Gắn kết, dính chặt Ví dụ: The glue bonded the pieces of the broken vase together. (Keo dính kết nối các mảnh vỡ của bình hoa lại với nhau) - Bond (danh từ): Tù nhân, kẻ bị giam giữ Ví dụ: The guards kept a close watch on the bonds to prevent any escape attempts. (Các nhân viên bảo vệ giám sát chặt chẽ những tù nhân để ngăn chặn bất kỳ nỗ lực trốn thoát nào) - Bond (danh từ): Liên kết hóa học giữa các nguyên tử Ví dụ: The chemical bond between the two atoms was very strong. |