Reliably là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Phó từSửa đổi

reliably

  1. Chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức... ).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Nghĩa của từ reliably

trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt

@reliably
* phó từ
- chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)

Video liên quan

Chủ đề