Phó từSửa đổi
reliably
- Chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức... ).
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Nghĩa của từ reliably
trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt
@reliably
* phó từ
- chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)