Tiếng AnhSửa đổi
slide
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈslɑɪd]
Danh từSửa đổi
slide (số nhiềuslides)
- Sự trượt.
- Đường trượt trên tuyết.
- Mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...).
- Khe trượt; bộ phận trượt (trong máy).
- Bản kính mang vật (ở kính hiển vi).
- Bản kính dương (đèn chiếu).
- (Âm nhạc) Luyến ngắt.
- (Giải trí?) Cầu tuột.
- (Máy tính) Ảnh chiếu (trên bản tường trình).
Tất cả các ảnh chiếu trên bản tường trình có chữ nhỏ khó đọc.
Từ liên hệSửa đổi
ảnh chiếuNội động từSửa đổi
slide nội động từ slid /ˈslɑɪd/
- Trượt, tuột, chuyển động nhẹ nhàng.
piston slides noiselessly up and down pittông chuyển động lên xuống rất êm
- Lướt qua, đi lướt.
to slide over a delicate subject đi lướt qua một vấn đề tế nhị
- Đi qua, trôi qua.
let things slide để sự việc trôi qua
- Rơi vào, sa ngã.
to slide into sin sa ngã vào vòng tội lỗi
- (Âm nhạc) Luyến.
to slide from one note to another luyến từ nốt này sang nốt khác
Ngoại động từSửa đổi
slide ngoại động từ /ˈslɑɪd/
- Bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt.
to slide timber thả gỗ theo sườn núi
to slide drawer into place đẩy nhẹ ngăn kéo vào
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|