Stories cổ,nghĩa là gì

story

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: story
Show

Phát âm : /'stɔ:ri/

+ danh từ

  • chuyện, câu chuyện
    • they all tell the same story
      họ đều kể một câu chuyện như nhau
    • as the story goes
      người ta nói chuyện rằng
    • but that is another story
      nhưng đó lại là chuyện khác
  • truyện
    • a short story
      truyện ngắn
  • cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...)
    • he reads only for the story
      anh ta đọc để hiểu cốt truyện thôi
  • tiểu sử, quá khứ (của một người)
  • luây kàng ngốc khoành người nói dối
    • oh you story!
      nói dối!, điêu!
  • (từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học

+ danh từ

  • (như) storey
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    fib tale tarradiddle taradiddle report news report account write up history chronicle floor level storey narrative narration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "story"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "story":
    satire satyr sectary sector stair star stare starry stator steer more...
  • Những từ có chứa "story":
    blind-story case history clearstory clerestory cock-and-bull story consistory department of history detective story dirty story fish-story more...
  • Những từ có chứa "story" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    đặt điều đặt chuyện nặn chuyện chìm tầng truyện ký đơm đặt chuyện tình truyện sự tích more...
Lượt xem: 3311