Tập thể dục giảm mỡ bụng tại nhà cho nữ

Việc sở hữu một vòng 2 thon gọn săn chắc hẳn là mơ ước của tất cả mọi người. Nếu không may bạn đang mang trên mình một vòng 2 quá khổ hoặc chưa được như mong muốn thì hãy dành một vài phút để tham khảo những bài tập được xây dựng và chứng minh có hiệu quả vô cùng lớn để có một vòng eo thon gọn, 6 múi nhé.

Ngày hôm nay, các huấn luyện viên hàng đầu tại Hương Anh Fitness sẽ chia sẻ tới các bạn 8 bài tập giúp đánh tan mỡ bụng, lấy lại vòng 2 săn chắc vô cùng hiệu quả và dễ thực hiện.

Nếu bạn cảm thấy mặc đồ bị chật so với 2 tháng trước, đừng chần chừ nữa, hãy bắt tay ngay vào việc tập thể dục trước khi vòng eo của bạn bị lấp đầy mỡ.

Có rất nhiều người dành rất nhiều thời gian để tập luyện riêng biệt các bài tập giảm mỡ bụng nhưng chưa mang lại hiệu quả vì các nghiên cứu mới nhất đả chỉ ra rằng đối với nhóm cơ bụng chỉ cần dành tối đa 15p mỗi ngày cũng có thể đốt cháy một lượng calo lớn và cải thiện quá trình trao đổi chất. Từ đó giúp bạn có được một vòng 2 đáng mơ ước.

Mỗi người có một trạng thái cơ thể hoàn toàn khác nhau vì vậy để quá trình tập luyện đạt hiệu quả cao nhất hãy chú ý đến tình trạng hiện tại cảu mình, tham khảo ý kiến của các huấn luyện viên chuyên nghiệp trước khi tập luyện và đặc biệt lưu ý rằng, kết quả tối đa sẽ đạt được nếu như bạn tuân thủ theo một chế độ ăn uốn lành mạnh.

1. Gập bụng (Crunches)

Là một bài tập cơ bản nhất mà bạn không thể bỏ qua để có thể sở hữu một vòng bụng phẳng như ý, nó cực kỳ dễ thực hiện và lại có hiệu quả đốt cháy mỡ.

Cách thực hiện:

Nằm ngửa.

Uốn cong đầu gối và đặt chân lên tấm thảm. Giữ 2 chân cạnh nhau hoặc giữ chúng hơi xa nhau.

Đặt tay ra sau đầu. Hãy chắc chắn rằng ngón tay cái của bạn được đặt phía sau tai của bạn và đỡ đầu. Đừng đan xen các ngón tay vì nó sẽ làm tăng thêm áp lực lên cổ.

Nâng phần trên của cơ thể lên khỏi sàn nhà. Thở ra khi nâng lên và giữ khuỷu tay cách xa nhau.

Quay lại vị trí ban đầu.

2. Đứng uốn lườn

Bài tập này có lẽ chúng ta đã tập đi tập lại hàng ngàn lần trong những giờ học thể dục trước đây, bài tập sẽ kéo dài và tăng cường kéo dãn cơ hông, giúp giảm mỡ vùng hông. 

Cách thực hiện:

Đứng cách nhau bằng hai chân. Giơ tay lên trên đầu và hít vào.

Hạ cánh tay phải xuống phía bên phải và duỗi tay trái trên đầu đồng thời thở ra, uốn cong cơ thể sang phải.

Quay trở lại vị trí ban đầu và đổi bên. 

Lặp lại bài tập 10 lần cho mỗi bên. Làm 3 vòng.

Bạn cũng có thể cầm thêm quả tạ nếu muốn tăng cường hiệu quả nhanh và nhiều hơn.

3. Nâng chân lên cao

Là một trong những bài tập tốt nhất giúp giảm mỡ bụng vùng bụng dưới.

Cách thực hiện:

Nằm ngửa, 2 chân thẳng và sát nhau. Giữ cánh tay duỗi thẳng ở hai bên.

Nhấc cả hai chân lên và giữ thẳng.

Từ từ hạ thấp chân của bạn để chúng ở trên sàn. Giữ tư thế trong vài giây.

Nhấc chân lên lần nữa. Hít vào khi bạn hạ thấp chân và thở ra khi nâng lên. 

Lặp lại bài tập 10 lần. Làm 3 vòng.

4. Plank tay gấp

Bài tập này có thể trông đơn giản, nhưng đương nhiên rồi nó cực kỳ hiệu quả để tăng cường cơ bắp cốt lõi vùng bụng, cơ hoành và sàn chậu.

Cách thực hiện:

Hạ cánh tay. Giữ vai thẳng trên khuỷu tay, cánh tay tạo thành một góc vuông 90 độ. Duy trì trạng thái toàn thân thành một đường thẳng từ gót chân đến đỉnh đầu và mắt nhìn xuống.  

Thắt chặt bụng và giữ tư thế càng lâu càng tốt. Khi bạn có thể giữ tư thế trong 60 giây, bạn có thể tiến tới các tư thế phức tạp hơn.

ĐỌC THÊM: PLANK LÀ GÌ? CÁCH THỰC HIỆN PLANK CHO NGƯỜI MỚI TẬP

LỊCH TẬP PLANK CHO MỘT VÒNG 2 HOÀN HẢO TRONG 30 NGÀY

5. Tư thế cây cầu

Bài tập này tốt cho cơ bụng, tăng cường cơ sàn chậu và vùng đùi.

Cách thực hiện:

Nằm ngửa gập đầu gối, đặt bàn chân xuống đất và nâng hông lên cao. Thắt chặt bụng và cơ sàn chậu. Nâng hông của lên để tạo ra một đường thẳng từ đầu gối đến vai. Hít vào khi nâng hông lên và thở ra khi hạ xuống.

Lặp lại bài tập 20 lần. Làm 3 vòng.

Lưu ý răng, tư thế này cũng là một trong những tư thế giảm cân vô cùng hiệu quả trong yoga.

6. Tư thế Plank nghiêng

Đây là một bài tập tuyệt vời sẽ làm săn chắc cơ bắp cốt lõi, thúc đẩy sự trao đổi chất và cải thiện sức chịu đựng của cơ thể.

Cách thực hiện:

Nằm nghiêng, khuỷu tay thẳng dưới vai, thẳng chân và nâng hông để tạo ra một đường thẳng từ chân đến đỉnh đầu. Đừng để hông của bạn rơi xuống. Cố gắng giữ tư thế trong 60 giây. Thở bình tĩnh.

7. Tư thế Rắn hổ mang

Động tác này rất tốt cho cơ bụng, tăng cường sức mạnh cánh tay và vai, và cải thiện tâm trạng của bạn. Nằm sấp xuống bụng và duỗi chân ra. Đặt tay dưới vai và di chuyển khuỷu tay lùi ra sau.

Ngoài ra Tư thế rắn hổ mang cực kì hữu ích cho cột sống của bạn với các bài tập căng cơ lưng và bụng, khiến cột sống của bạn thêm khỏe mạnh và dẻo dai, tránh được các bệnh như thoái hóa cột sống… Tuy nhiên nếu bạn mắc chứng đau lưng kinh niên, bạn nên tham khảo sự tư vấn của bác sĩ để có chế độ luyện tập thích hợp nhất.

8. Tư thế con thuyền

Tư thế con thuyền trong các bài tập Yoga giảm mỡ bụng là động tác không chỉ giúp giảm mỡ bụng, mỡ đùi hiệu quả mà còn giúp bạn cải thiện chức năng tiêu hóa, tăng sức mạnh cho cơ bụng cho bạn một cơ thể dẻo dai cân đối. Động tác này thực hiện rất đơn giản:

Bạn nằm ngửa trên sàn, hai tay đặt duỗi thẳng 2 bên người, hai chân duỗi thẳng, cho gót chân khép lại và đầu ngón chân căng.

Sau đó tập trung ý thức vào vùng bụng, hít sâu, đồng thời hai chân nâng lên một góc 45 độ, giữ nhịp thở tự nhiên.

Vừa tập như vậy vừa thư giãn tinh thần, giữ nhịp thở và giữ tư thế này trong khoảng 8 -10 giây rồi quay trở lại tư thế ban đầu và lặp lại động tác.

ƯU ĐÃI: GIẢM TỚI 4KG / 1 TUẦN CHỈ TỪ 200.000Đ CHO 30 NGÀY TẬP LUYỆN
 

Đăng ký tư vấn khóa học YOGA người mới bắt đâu giúp hỗ trợ giảm cân
 

Đọc thêm bài viết: 

Tập Yoga có giảm cân hay không?

Yoga đem lại lợi ích cho việc giảm cân ?

14 lợi ích của Yoga đối với cơ thể mà bạn không ngờ tới

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Có khách hàng ở vừa mua sản phẩm Đã tiết kiệm trong đơn hàng này

B岷 膽ang c贸 m峄檛 v貌ng eo kh么ng 膽瓢峄 thon g峄峮 l脿 m岷. B岷 膽茫 t矛m 膽峄� m峄峣 c谩ch v脿 谩p d峄g nhi峄乽 ph瓢啤ng ph谩p kh谩c nhau nh峄痭g v岷玭 kh么ng 膽em l岷 nhi峄乽 hi峄噓 qu岷�. T峄� b芒y gi峄� b岷 s岷� kh么ng c岷 ph岷 b膬n kho膬n nhi峄乽 n峄痑 b啤i b脿i vi岷縯 d瓢峄沬 膽芒y ch煤ng t么i s岷� m谩ch b岷 Nh峄痭g b脿i t岷璸 gi岷 m峄� b峄g si锚u t峄慶 trong v貌ng 1 tu岷 v么 c霉ng hi峄噓 qu岷�.

T岷營 SAO VI峄咰 GI岷 M峄� B峄G L岷營 C岷 THI岷綯?

Nh瓢 ch煤ng ta 膽茫 bi岷縯 r岷眓g, hi峄噉 nay con ng瓢峄漣 ch煤ng ta l脿m vi峄嘽 r岷 b岷璶 r峄檔 v脿 谩p l峄 kh么ng c贸 nhi峄乽 th峄漣 gian 膽峄� cho t岷璸 luy峄噉. Chinh v铆 th岷� sau th峄漣 gian d脿u m峄� b峄g c脿ng ng脿y c脿ng nhi峄乽, khi岷縩 岷h h瓢峄焠g 膽岷縩 s峄ヽ kh峄廵 c农ng nh瓢 m岷 t峄� tin giao ti岷縫 v峄沬 m峄峣 ng瓢峄漣 xung quanh. V矛 v岷瓂 vi峄嘽 gi岷 m峄� b峄g t峄� b芒y gi峄� r岷 c岷 thi岷縯 . 膼峄� c贸 th峄� 膽岷穞 膽瓢峄 m峄檛 th芒n h矛nh c芒n 膽峄慽, body 膽岷筽 th矛 b岷 c岷 ph岷 ch膬m ch峄� t岷璸 luy峄噉 膽峄乽 膽岷穘 m峄梚 ng脿y v峄沬 L峄媍h t岷璸 gi岷 m峄� b峄g 7 ng脿y d瓢峄沬 膽芒y.

B脿i t岷璸 gi岷 m峄� b峄g trong nhanh trong 7 ng脿y

1 . G岷璸 b峄g v岷穘 ng瓢峄漣

膼芒y l脿 m峄檛 b脿i t岷璸 gi岷 m峄� b峄g kh谩 膽啤n gi岷 nh瓢ng 膽em l岷 hi峄噓 qu岷� r岷 cao. B岷 kh么ng c岷 ph岷 s峄� d峄g th锚m b岷 c峄� m峄檛 d峄g c峄� h峄� tr峄� n脿o. Vi峄嘽 t岷璸 luy峄噉 b脿i t岷璸 n脿y ch膬m ch峄� trong 1 tu岷 kh么ng ch峄� gi煤p gi岷 m峄� b峄g m脿 gi煤p cho b岷 c贸 膽么i ch芒n thon g峄峮 v脿 膽岷筽 h啤n.

Tham Kh岷: 5 b脿i t岷璸 gi岷 m峄� to脿n th芒n hi峄噓 qu岷�

鈾� H瓢峄沶g d岷玭 c谩ch t岷璸:

+ N岷眒 ng峄璦 ng瓢峄漣 ra s脿n, 2 tay 膽峄� sau 膽岷 v脿 khu峄穟 tay m峄� r峄檔g.

+ Sau 膽贸 n芒ng 膽岷 v脿 2 ch芒n l锚n cao. R峄搃 co ch芒n tr谩i l锚n v脿 quay 膽岷, vai sang ph岷. 膼峄搉g th峄漣 h铆t v脿o khi co ch芒n v脿 th峄� ra khi tr峄� v峄� t瓢 th岷� ban 膽岷.

+ 膼峄昳 b锚n v脿 th峄眂 hi峄噉 c谩c 膽峄檔g t谩c nh瓢 v岷瓂

+ L岷穚 l岷 膽峄檔g t谩c t峄� 10 鈥� 15 l岷 膽峄� v貌ng 2 膽瓢峄 v岷璶 膽峄檔g v脿 膽em l岷 hi峄僽 qu岷� t峄憈 nh岷.

2 . G岷璸 ng瓢峄漣

Trong c谩c b脿i t岷璸 gi岷 m峄� b峄g gi岷 t岷 nh脿, th矛 b脿i g岷璸 b峄g l脿 m峄檛 b脿i t岷璸 gi煤p c啤 b峄g ho岷 膽峄檔g t峄慽 da, l脿m ti锚u hao m峄檛 l瓢峄g m峄� th峄玜 峄� v霉ng n脿y. B脿i t岷璸 n脿y r岷 d峄� v脿 膽啤n gi岷. V矛 v岷瓂 b岷 c贸 th峄� t岷璸 b岷 k峄� 峄� 膽芒u th峄漣 gian n脿o khi r岷h.

G岷璸 ng瓢峄漣- B脿i t岷璸 gi岷 m峄� b峄g

鈾� H瓢峄沶g d岷玭 c谩ch t岷璸:

+ 膼峄﹏g th岷硁g v脿 2 ch芒n r峄檔g b岷眓g vai.

+ Sau 膽贸 c煤i g岷璸 ng瓢峄漣 xu峄憂g ch芒n, nh瓢ng ch芒n v岷玭 ph岷 gi峄� th岷硁g cho 膽岷縩 khi tay ch岷 xu峄憂g s脿n. Sau 膽贸 tay gi峄� nguy锚n r峄搃 ra 膽瓢a ch芒n ph岷 v峄� ph铆a ch芒n tr谩i gi峄� nguy锚n t瓢 th岷� 膽贸 5 鈥� 10 gi岷 r峄搃 t峄� t峄� tr峄� v峄� tr岷g th谩i ban 膽岷

+ Ti岷縫 theo ta 膽峄昳 ch芒n v脿 l岷穚 l岷 c谩c 膽峄檔g t谩c ta v峄玜 l脿m.

+ V峄沬 b脿i t岷璸 gi岷 m峄� b峄g n脿y ta n锚n t岷璸 膽峄乽 膽岷穘 15 ph煤t sau khi th峄ヽ d岷瓂 v脿 tr瓢峄沜 khi 膽i ng峄� m峄梚 ng脿y b岷 s岷� th岷 膽瓢峄 hi峄噓 qu岷� b岷 ng峄�.

3. 膼峄檔g t谩c g岷璸 b峄g to脿n di峄噉

Nh矛n t瓢峄焠g ch峄玭g nh瓢 c谩ch g岷璸 b峄g n脿y c贸 v峄� 膽啤n gi岷. Nh瓢ng 膽峄� l脿m 膽煤ng n芒ng ng瓢峄漣 ho脿n to脿n b岷眓g c啤 b峄g th矛 l岷 kh么ng h峄� d峄� ch煤t n脿o.

C谩ch gi岷 b茅o b岷眓g b脿i t岷璸 g岷璸 b峄g

鈾� H瓢峄沶g d岷玭 t岷璸:

+ L岷 m峄檛 t岷 th岷 l贸t d瓢峄沬 s脿n, hay l脿 th峄眂 hi峄噉 b脿i t岷璸 gi岷 m峄� b峄g tr锚n gi瓢峄漬g 膽峄乽 膽瓢峄. Sau 膽贸 b岷 n岷眒 ng峄璦 l瓢ng ch岷 xu峄憂g s脿n. 2 ch芒n b岷 co l锚n t岷 th脿nh m峄檛 tr峄� v峄痭g, 2 tay th矛 膽岷穞 sau g谩y, v脿 khu峄穟 tay m峄� r峄檔g.

+ Ti岷縫 膽岷縩 l脿 d霉ng s峄ヽ c峄 c啤 b峄g 膽峄� k茅o c啤 th峄� ng峄搃 l锚n. Sao cho ng峄眂 ch岷 v峄沬 khu峄穟 膽岷 g峄慽 膽峄搉g th峄漣 h铆t v脿o v脿 th峄� ra khi v峄� tr岷g th谩i ban 膽岷.

+ L岷穚 l岷 膽峄檔g t谩c n脿y kho岷g 20 l岷/hi岷縫. Khi 膽茫 quen th矛 b岷 c贸 th峄� n芒ng s峄� l岷 g岷璸 l锚n.

B脿i t岷璸 n脿y th瓢峄漬g ph霉 h峄 h啤n v峄沬 nam gi峄沬. B峄焛 b脿i t岷璸 n脿y 膽貌i h峄廼 ph岷 d峄搉 h岷縯 s峄ヽ m岷h v脿o c啤 b峄g 膽峄� c贸 th峄� nh岷 ng瓢峄漣 ng峄搃 l锚n 膽瓢峄. Ngo脿i b脿i t岷璸 gi岷 m峄� b峄g ch煤ng t么i c农ng 膽茫 t岷璸 gi岷 m峄� b峄g cho nam t岷 nh脿! V峄沬 b脿i t岷璸 n脿y b岷 c农ng c贸 th峄� t岷璸 v峄沬 gh岷� t岷璸 b峄g 膽峄� c贸 th峄� h峄� tr峄� t峄憈 h啤n 膽峄� vi峄嘽 gi岷 m峄� b峄g c峄 b岷 膽瓢峄 hi峄噓 qu岷�.! B岷 c贸 th峄� tham kh岷 s岷 ph岷﹎ t岷 膽芒y nh茅:聽//thethaoviet.com.vn/danh-muc/thiet-bi-tap-co-bung/

4. B脿i聽t岷璸 膽峄﹏g l锚n ng峄搃 xu峄憂g

B脿i t岷璸 n脿y gi煤p b岷 c贸 th峄� v岷璶 膽峄檔g to脿n th芒n r岷 t峄憈 cho c谩c c啤 b峄g, eo, h么ng b岷痯 ch芒n, m么ng, tay鈥� 膼芒y ch铆nh l脿 b脿i t岷璸 gi岷 m峄� b峄g 膽a n膬ng v脿 hi峄噓 qu岷� nh岷

鈾� H瓢峄沶g d岷玭 t岷璸:

+ 膼峄﹏g 峄� t瓢 th岷� th岷硁g, 2 ch芒n m峄� r峄檔g b岷眓g vai.

+ Sau 膽贸 膽瓢a 2 tay ra ph铆a tr瓢峄沜 r峄搃 t峄� t峄� h岷� ng瓢峄漣 xu峄憂g sao cho 2 膽霉i song song v峄沬 m岷穞 膽岷 v脿 l瓢ng v岷玭 ph岷 gi峄� th岷硁g, 2 膽岷 g峄慽 kh么ng v瓢峄 qu谩 m农i ch芒n.

+ Th峄眂 hi峄噉 膽峄檔g t谩c n脿y 聽t峄� 10 鈥� 15 l岷/ hi峄噋 . V脿 n锚n t膬ng s峄� l岷 l锚n 膽峄� c贸 hi峄噓 qu岷� t峄憈 nh岷.

膼峄慽 v峄沬 b脿i t岷璸 gi岷 m峄� b峄g n脿y s岷� t谩c 膽峄檔g tr峄眂 ti岷縫 v脿o v霉ng b峄g d峄沬, 膽霉i, m么ng. Gi煤p b岷 膽峄憈 ch谩y 膽瓢峄 m峄� th峄玜 r岷 nhanh. N锚n b岷 h茫y ki锚n tr矛 t岷璸 luy峄噉 h岷眓g n脿y 膽峄� 膽岷 膽瓢峄 hi峄噓 qu岷� t峄憈 nh岷 nh茅!

5. T岷璸 v峄沬 b贸ng

Kh谩c v峄沬 c谩c b脿i t岷璸 gi岷 m峄� b峄g 峄� tr锚n. 膼峄慽 v峄沬 b脿i n脿y b岷 s岷� c岷 膽岷縩 s峄� h峄� tr峄� c峄 1 tr谩i b贸ng. Tuy nhi锚n, b脿i t岷璸 n脿y kh谩 l脿 膽啤n gi岷 v脿 nh岷� nh脿ng. Ch煤ng v峄玜 gi煤p gi岷 m峄� b峄g l岷 c贸 m峄檛 th芒n h矛nh d岷籵 dai kh峄廵 m岷h n峄痑:

B脿i t岷璸 gi岷 m峄� b峄g v峄沬 b贸ng

H瓢峄沶g d岷玭 t岷璸:

+ N岷眒 ng峄璦 ra s脿n, 膽岷穞 b岷痯 ch芒n v脿 g贸t l锚n 1 qu岷� b贸ng.

+ Th峄眂 hi峄噉 膽岷﹜ h么ng l锚n, sao cho c岷� c啤 th峄� t岷 th脿nh m峄檛 膽瓢峄漬g th岷硁g t峄� vai t峄沬 g峄慽.

+ R峄搃 t峄� t峄� k茅o g贸i ch芒n v脿 k茅o qu岷� b贸ng v峄� g岷 m么ng ( C脿ng g岷 m么ng c脿ng t峄憈).

+ L岷穚 l岷 膽峄檔g t谩c 10-15 l岷.

6. B脿i t岷璸 膽岷 xe聽

鈾� H瓢峄沶g d岷玭

+ N岷眒 th岷硁g l瓢ng ch岷 m岷穞 s脿n. Hai ch芒n du峄梚 th岷硁g, 2 tay 膽岷穞 sau 膽岷 v脿 m峄� r峄檔g kh峄 tay.

+ Sau 膽贸 n芒ng 膽岷 v脿 vai l锚n c霉ng l煤c 膽贸 g峄憂g c啤 b峄g l锚n. H么ng v脿 m么ng c峄 b岷 ph岷 膽瓢峄 n芒ng cao so v峄沬 l瓢ng.

+ Sau 膽贸 n芒ng 膽岷 g峄慽 r峄搃 thay phi锚n nhau 膽峄� t岷 th脿nh 膽峄檔g t谩c nh瓢 b岷 膽ang 膽岷 xe 膽岷.

+ Trong qu谩 tr矛nh th峄眂 hi峄噉 膽峄檔g t谩c sao cho khu峄穟 tay tr谩i c峄 b岷 ch岷 v脿o 膽岷 g峄慽 ch芒n ph岷 v脿 n瓢峄 l岷.

+ C峄� l岷穚 l岷 膽峄檔g t谩c n脿y 15 l岷 m峄梚 b锚n. N锚n t膬ng s峄� l岷 m峄梚 b锚n 膽峄� l脿m quen 膽峄檔g t谩c.

C贸 th峄� xem th锚m c谩c 膽峄檔g t谩c kh谩c trong video b锚n d瓢峄沬:

Ngu峄搉 zing.vn

Ngo脿i ra n岷縰 nh瓢 b岷 mu峄憂 gi岷 c芒n c岷 t峄慶 th矛 c贸 th峄� 谩p d峄g th锚m nh峄痭g ph瓢啤ng ph谩p d瓢峄沬 膽芒y:

C谩ch gi岷 m峄� b峄g c岷 t峄慶 trong 2 Ng脿y

膼峄� c贸 th峄� gi岷 m峄� b峄g c岷 t峄慶 trong 2 ng脿y. Th矛 b岷 ph岷 c贸 m峄檛 ch岷� 膽峄� t岷璸 luy峄噉 kh岷痶 khe c霉ng v峄沬 膽贸 l脿 ch岷� 膽峄� 膬n h峄 l媒. B岷 c贸 th峄� tham kh岷 c谩ch gi岷 m峄� b峄g c岷 t峄慶 2 ng脿y c峄 ch煤ng t么i 峄� d瓢峄沬 膽芒y:

Ng脿y 1:

膼峄� c贸 th峄� gi岷 c芒n m峄檛 c谩ch nhanh nh岷 th矛 c谩c ch峄� em c岷 ph岷 thay 膽峄昳 kh岷﹗ ph岷 膬n c峄 m矛nh!

B峄痑 s谩ng:

B峄痑 s谩ng l脿 m峄檛 b峄痑 quan tr峄峮g nh岷, 膽芒y 膽瓢峄 xem l脿 b峄痑 c贸 gi煤p ta c贸 ngu峄搉 n膬ng l瓢峄g cho m峄檛 ng脿y l脿m vi峄嘽. V矛 th岷� m脿 c岷 ph岷 膽岷 b岷 膽岷 膽峄� c谩c y岷縰 t峄� dinh d瓢峄g. N锚n c谩c ch峄� e c贸 th峄� s峄� d峄g m峄檛 c峄慶 sinh t峄� v脿 k猫m theo l脿 m峄檛 qu岷� t谩o.

B峄痑 tr瓢a:

B峄痑 tr瓢a 膽瓢峄 xem l脿 m峄檛 b峄痑 ch铆nh quan tr峄峮g trong ng脿y. N锚n c岷 ph岷 cung c岷 膽岷 膽峄� n膬ng l瓢峄g cho c啤 th峄� 膽峄� 膽岷 b岷 s峄ヽ kh峄廵 c农ng nh瓢 kh么ng g芒y ra c岷 gi谩c 膽贸i. Nh瓢ng kh么ng 膽瓢峄 d瓢 n膬ng l瓢峄g g芒y b茅o ph矛. V矛 th岷� vi峄嘽 s峄� d峄g m峄檛 膽铆a Salad rau c峄� qu岷� t瓢啤i v脿o bu峄昳 tr瓢a v脿 u峄憂g n瓢峄沜 l峄峜聽 膽峄� c啤 th峄� c贸 th峄� di峄卬 ra d峄� d脿ng, gi岷 ph贸ng 膽瓢峄 c谩c n膬ng l瓢峄g d瓢 th峄玜 trong c啤 th峄�.

B峄痑 t峄慽:

V峄沬 b峄痑 t峄慽 膽芒y ch峄� l脿 m峄檛 b峄痑 膬n l贸t d岷� cho 膽峄� b峄痑. V矛 v岷瓂 ch峄� em c贸 th峄� s峄� d峄g tr谩i c芒y ho岷穋 Salad hoa qu岷�

Ng脿y 2:

B峄痑 s谩ng: u峄憂g m峄檛 l媒 n瓢峄沜 l峄峜 ho岷穋 m峄檛 cu峄慶 n瓢峄沜 sinh t峄� v脿 th锚m m峄檛 qu岷� t谩o

B峄痑 tr瓢a: S峄� d峄g salad rau c峄� qu岷� v脿 u峄憂g th锚m 1 ly n瓢峄沜 l峄峜.

B峄痑 t峄慽: S峄� d峄g rau lu峄檆 v脿 k猫m th锚m m峄檛 qu岷� t谩o

膼芒y ch铆nh l脿 th峄眂 膽啤n d脿nh cho nh峄痭g ng瓢峄漣 mu峄憂 gi岷 m峄� b峄g c岷 t峄慶 2 ng脿y. Ch煤 媒: L锚n th峄眂 hi峄噉 ch岷� 膽峄� n脿y 1 l岷/ th谩ng 膽峄� cho c啤 th峄� th铆ch 峄﹏g v峄沬 s峄� thay 膽峄昳 膽峄� 膽岷 膽瓢峄 hi峄噓 qu岷� t峄憈 nh岷

Ph瓢啤ng ph谩p t岷璸 luy峄噉 t岷璸 gi岷 m峄� b峄g c岷 t峄慶 trong 2 ng脿y

Vi峄嘽 ch岷 b峄� l脿 m峄檛 trong nh峄痭g gi岷 ph谩p 膽峄憈 ch谩y n膬ng l瓢峄g t峄憈 nh岷 膽峄慽 v峄沬 nh峄痭g mu峄憂 gi岷 c芒n, lo岷 b峄� m峄� th峄玜. Ngo脿i ra c貌n gi煤p cho c啤 th峄� kh峄廵 m岷h, gi岷 nguy c啤 m岷痗 c谩c b峄噉h tim m岷h.

Theo m峄檛 s峄� nghi锚n c峄﹗ th矛 ch岷 b峄� 7km/h s岷� gi煤p b岷 膽峄憈 ch谩y 膽瓢峄 kho岷g 500 鈥� 700 Kcalo. V岷瓂 l锚n ngo脿i ch岷� 膽峄� 膬n tr锚n th矛 ch峄� em c贸 th峄� d脿nh ra 5 鈥� 10 ph煤t 膽峄� ch岷 b峄�. 膼峄� vi峄嘽 gi岷 m峄� b峄g c岷 t峄慶 2 ng脿y 膽瓢峄 hi峄噓 qu岷� h啤n. 聽聽

N岷縰 nh瓢 trong qu谩 tr矛nh ch岷 b峄� b岷 c岷﹎ th岷 qu谩 m峄噒 th矛 c贸 th峄� chuy峄乶 qu谩 c谩c b脿i t岷璸 kh谩c nh瓢: B啤i l峄檌, t岷璸 yoga, 膽岷 xe 膽岷, nh岷 erobic.. s岷� gi煤p c啤 th峄� b岷 gi岷 Stress, gi岷 c芒n hi峄噓 qu岷� h啤n.

Gi峄沬 thi峄噓 cho b岷 膽峄媋 ch峄� mua th岷 t岷璸 Yoga t峄憈 nh岷 tr锚n th峄� tr瓢峄漬g.

L瓢u 媒 膽岷� qu谩 tr矛nh gi岷 m峄� c岷 t峄慶 2 ng脿y 膽岷 hi峄噓 qu岷�.

Ngo脿i vi峄嘽 x芒y d峄眓g m峄檛 th峄眂 膽啤n 膬n u峄憂g khoa h峄峜 v脿 luy峄噉 t岷璸 膽峄乽 膽岷穘. Th矛 c谩c ch峄� em c农ng c岷 ph岷 ch煤 媒 膽岷縩 vi峄嘽 b峄� sung n瓢峄沜 th锚m cho c啤 th峄� 膽峄� c贸 th峄� 膽岷穞 膽瓢峄 hi峄噓 qu岷� giam c芒n t峄憈 nh岷 nh瓢 mong mu峄憂.

B岷 u峄憂g n瓢峄沜 c脿ng nhi峄乽 s岷� gi煤p c啤 th峄� th岷 膽瓢峄 c谩c 膽峄檆 t峄� ra ngo脿i c啤 th峄�. 膼峄搉g th峄漣 t膬ng c瓢峄漬g trao 膽峄昳 ch岷. Gi煤p gi岷 tr峄峮g l瓢峄g c啤 th峄� 膽谩ng k峄�. Do 膽贸 膽峄� c贸 th峄� giam m峄� b峄g c岷 t峄慶 2 ng脿y hi峄噓 qu岷� nh岷 th矛 t峄慽 膽a m峄梚 ng脿y c岷 ph岷 b峄� sung 2 鈥� 3 l铆t n瓢峄沜. 膼岷穋 bi峄噒 kh么ng 膽瓢峄 u峄憂g n瓢峄沜 ng峄峵 c贸 ga, c峄搉. Nh瓢 v岷瓂 s岷� kh么ng t峄憈 cho c啤 th峄� m脿 c貌n m峄檛 trong nh峄痭g nguy锚n nh芒n khi岷縩 cho c啤 th峄� b峄� t铆ch t峄� m峄� 峄� v霉ng b峄g d瓢峄沬.聽

Khi gi岷 谩p d峄g c谩c bi峄噉 ph谩p gi岷 c芒n c岷 t峄慶. Th矛 b岷 c农ng l锚n gi岷 b峄泃 c谩c ho岷 膽峄檔g gi岷 tr铆. Kh么ng n锚n ng峄搃 xe tivi qu谩 l芒u hay ng峄搃 m峄檛 ch峄�, nh瓢 v岷瓂 s岷� khi岷縩 c啤 th峄� d峄� t铆ch t峄� m峄� th峄玜. Thay v脿o 膽贸 l脿 b岷 c贸 v岷璶 膽峄檔g, 膽i d岷, ho岷穋 c贸 th峄� t岷璸 b脿i b脿i th峄� d峄 h峄� tr峄� gi岷 m峄� b峄g t岷 nh脿 nh瓢 峄� ph岷 膽岷 t么i 膽茫 gi峄沬 thi峄噓.

Ngo脿i ra c农ng c貌n m峄檛 v脿i c谩c gi岷 c芒n c岷 t峄慶 b岷眓g c谩c ph瓢啤ng ph谩p kh谩c kh么ng c岷 t岷璸 luy峄噉 b岷 c贸 th峄� tham kh岷.

C谩ch gi岷 m峄� b峄g c岷 t峄慶 nh峄� l脿m n贸ng c啤 th峄�

C谩ch 1: T岷痬 tr峄眂 ti岷縫 v峄沬 n瓢峄沜 n贸ng

S峄� d峄g v貌i sen x岷� n瓢峄沜 tr峄眂 ti岷縫 n锚n v霉ng b峄g. 膼峄搉g th峄漣 d霉ng tay xoa b贸p nh岷� theo chi峄乽 t峄� trong ra ngo脿i. Th峄漣 gian th峄眂 hi峄噉 10 ph煤t. Khi x岷� n瓢峄沜 l锚n b峄g ta n锚n 膽峄� nhi峄噒 膽峄� n瓢峄沜 l脿 44 膽峄�. 膼芒y l脿 m峄ヽ nhi峄噒 ph霉 h峄 nh岷 khi 膽茫 膽瓢峄 c谩c nh脿 khoa h峄峜 ch峄﹏g minh

C谩ch 2: Ch瓢峄漨 n瓢峄沜 n贸ng quanh v霉ng b峄g v脿 eo

B岷 c贸 th峄� s峄� d峄g t煤i ch瓢峄漨 n贸ng ( Mua t岷 c峄 h脿ng thu峄慶). Sau 膽贸 cho n瓢峄沜 t峄� 40 -50 膽峄� C v脿o t煤i v脿 膽岷瓂 k铆n n岷痯. Sau 膽贸 l岷 ch峄漨 v脿o quanh v霉ng b峄g v脿 eo. C峄� kho岷g 1 鈥� 2 ph煤t ta l岷 thay 膽峄昳 v峄� tr铆 1 l岷 膽峄� tr谩nh b峄弉g.

Th峄漣 gian ti岷縩 h脿nh: 20 ph煤t, th峄眂 hi峄噉 m峄梚 ng脿y.

C谩ch gi岷 m峄� b峄g b岷眓g ch瓢峄漨 n贸ng v峄沬 g峄玭g + mu峄慽

S峄� d峄g mu峄慽 lo岷 h岷 to, r峄搃 rang t峄沬 khi h岷 mu峄慽 san l岷. R峄搃 cho ti岷縫 g峄玭g 膽茫 th谩i l谩t m峄弉g v脿o(

聽(kho岷g 10 l谩t, m峄梚 l谩t d脿y t峄� 1 鈥� 2 mm) r峄搃 t岷痶 b岷縫.

膼峄� cho mu峄慽 ngu峄檌 xu峄憂g c貌n kho岷g 50 膽峄� C r峄搃 cho v脿o 1 mi岷縩g v岷 s岷h. Sau 膽贸 cu峄檔 l岷 v脿 l膬n 膽峄乽 tr锚n v霉ng m峄� b峄g t峄沬 khi m峄慽 ngu峄檌 h岷縯.

L瓢u 媒: N岷縰 nh瓢 s峄� d峄g c谩ch n脿y 膽峄� gi岷 m峄� b峄g th矛 ta c岷 ph岷 ki锚n tr矛 m峄梚 ng脿y. 膼岷穋 bi峄噒 l脿 tr瓢峄沜 khi 膽i ng峄� 膽峄� l脿m t膬ng hi峄噓 qu岷� gi岷 m峄� b峄g.

C谩ch l脿m tan m峄� b峄g nhanh ch贸ng v峄沬 nh峄痭g m贸n 膬n h脿ng ng脿y

Vi峄嘽 ch瓢峄漨 n贸ng hay l脿 t岷痬 n瓢峄沜 n贸ng l脿 m峄檛 c谩ch gi岷 m峄� b峄g s峄� d峄g nhi峄噒 t谩c 膽峄檔g t峄� b锚n ngo脿i. C谩ch gi岷 m峄� b岷眓g c谩c m贸n 膬n th矛 ng瓢峄 l岷.

C谩ch l脿m gi岷 m峄� b峄g nh峄� b铆 膽ao

Kh么ng n锚n l岷 d峄g qu谩 nhi峄乽 b铆 膽ao 膽峄� gi岷 c芒n b峄焛 n贸 c贸 th峄� 岷h h瓢峄焠g 膽岷縩 h峄� ti锚u h贸a.

B铆 膽ao mang g峄峣 v峄�, b峄� ru峄檛. sau 膽贸 c岷痶 th脿nh t峄玭g mi岷縩g nh峄� 膽峄� n岷 canh ho岷穋 h岷 膽锚 膬n m峄梚 ng脿y. C贸 th峄� s峄� d峄g 2 鈥� 3 l岷/ ng脿y t霉y v脿o kh岷� n膬ng m峄梚 ng瓢峄漣.

L瓢u 媒: M峄檛 trong nh峄痭g 膽i峄僲 膽岷穋 bi峄噒 b岷 c岷 ph岷 l瓢u 媒 谩p d峄g b铆 quy岷縯 gi岷 c芒n b岷眓g b铆 膽ao 膽谩o l脿 kh么ng 膽瓢峄 u峄憂g n瓢峄沜 茅p b铆 膽ao s峄憂g. B峄焛 b铆 膽ao s峄憂g c贸 t铆nh x脿 ph貌ng r岷 cao. N岷縰 d霉ng nh瓢 v岷瓂 n贸 c贸 th峄� ph谩 h峄 h峄� th峄憂g ti锚u h贸a c峄 b岷

C谩ch gi岷 b茅o b峄g hi峄噓 qu岷� nh峄� th峄ヽ u峄憂g Detox ph霉 h峄

M峄檛 li峄噓 tr矛nh gi岷 m峄� b峄g 膽啤n gi岷 kh么ng th峄� thi岷縰 膽贸 l脿 s峄� d峄g c谩c lo岷 th峄ヽ u峄憂g. 膼芒y 膽瓢峄 xem l脿 m峄檛 c谩ch gi岷 m峄� b峄g v脿 thanh l峄峜 c啤 th峄� hi峄噓 qu岷� nh岷 膽峄慽 v峄沬 d芒n c么ng s峄�. M峄漣 b岷 tham kh岷:

C谩ch gi岷 b茅o b峄g nh峄� tr脿 g峄玭g

B岷 ch峄� c岷 chu岷﹏ b峄� v脿i l谩t g峄玭g t瓢啤i 膽茫 r峄璦 s岷h v脿 c貌n nguy锚n v峄�. 膼峄� r谩o n瓢峄沜 sau 膽贸 v脿o 100ml n瓢峄沜 n贸ng. 膼峄� 峄� kho岷g 20 ph煤t cho c谩c tinh ch岷 trong g峄玭g 膽瓢峄 h貌a 膽峄乽 v峄沬 n瓢峄沜. R峄搃 s峄� d峄g ch煤ng tr瓢峄沜 c谩c b峄痑 膬n kho岷g 20 ph煤t 膽峄� gi岷 c岷 gi谩c th猫m 膬n v脿 k茅o d脿i 膽瓢峄 th峄漣 gian no trong ng脿y.

C谩ch gi岷 m峄� b峄g b岷眓g n瓢峄沜 茅p b瓢峄焛

Chu岷﹏ b峄� b瓢峄焛 sau 膽贸 t谩ch l岷 ph岷 t茅p b瓢峄焛. Sau 膽贸 Cho v脿o m谩y v脿 茅p l岷 kho岷g 200 鈥� 250ml n瓢峄沜 c峄憈 b瓢峄焛. S峄� d峄g tr瓢峄沜 khi 膽i ng峄� tr瓢峄沜 30 ph煤t, s峄� d峄g 膽峄乽 膽岷穘 s岷� gi煤p b岷 c贸 m峄檛 th芒n h矛nh thon g峄峮 nhanh ch贸ng.

Tr锚n 膽芒y l脿 nh峄痭g c谩ch gi岷 m峄� b峄g hi峄噓 qu岷� nh岷. Hy v峄峮g v峄沬 nh峄痭g chia s岷� tr锚n 膽芒y s岷� gi煤p cho ch峄� em s峄� h峄痷 m峄檛 v貌ng theo thon g峄峮. N岷縰 nh瓢 th岷 hay聽 ch峄� em cho th峄� ch铆a s岷� cho b岷 b猫 ng瓢峄漣 th芒n nh茅!
C岷 啤n!

H峄� Minh An / Ngu峄搉 t峄昻g h峄


Video liên quan

Chủ đề