Thể thao trong tiếng anh là gì

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Thể thao trong tiếng anh là gì

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Sport (Thể thao) là một trong những chủ đề phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS. Vì vậy, để giao tiếp hiệu quả cũng như ẵm trọn band điểm thật cao, ban cần phải trang bị cho bản thân một lượng từ vựng nhất định về chủ đề này. Trong bài viết dưới đây, PREP.VN sẽ giới thiệu tất tần tật từ vựng về thể thao tiếng Anh thông dụng nhất. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Thể thao trong tiếng anh là gì
Tổng hợp từ vựng về thể thao (Sport) tiếng Anh thông dụng

I. Từ vựng về thể thao trong tiếng Anh

1. Từ vựng về các môn thể thao

Bóng đá, bóng bàn, bơi lội,… tiếng Anh là gì? Cùng PREP.VN tham khảo bảng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thể thao dưới đây bạn nhé!

Từ vựng về thể thao

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ cụ thể

Football (soccer)

/ˈfʊtbɔːl/

Bóng đá

This was the best game of football I have seen all season.

Đây là trận bóng đá hay nhất mà tôi từng xem trong cả mùa giải.

Basketball

/ˈbæskɪtbɔːl/

Bóng rổ

I played college basketball for a while.

Tôi đã chơi bóng rổ đại học một thời gian.

Baseball

/ˈbeɪsbɔːl/

Bóng chày

We watched baseball on TV last night.

Chúng tôi đã xem bóng chày trên TV tối qua.

American football

/ˈæmeriːkən ˈfʊtbɔːl/

Bóng bầu dục Mỹ

The kids were outside playing American football.

Những đứa trẻ đã ở bên ngoài chơi bóng bầu dục Mỹ.

Cricket

/ˈkrɪkt/

Bóng gậy

This game marks his comeback to the international cricket scene.

Trận đấu này đánh dấu sự trở lại của anh ấy với đấu trường bóng gậy quốc tế.

Tennis

/ˈtenɪs/

Quần vợt

He retired from competitive tennis at the age of 34.

Anh ấy đã nghỉ thi đấu quần vợt ở tuổi 34.

Golf

/ɡɔːlf/

Gôn

He enjoyed a round of golf on a Sunday morning.

Anh ấy thích chơi gôn vào một buổi sáng chủ nhật.

Swimming

/ˈswɪmɪŋ/

Bơi lội

Swimming is a good form of exercise.

Bơi lội là một hình thức tập thể dục tốt.

Running

/ˈrʌnɪŋ/

Chạy bộ

He took up running for exercise.

Anh ấy bắt đầu chạy bộ để tập thể dục.

Cycling

/ˈsaɪklɪŋ/

Đạp xe

An average cycling workout will burn about 400 calories per hour.

Một buổi tập luyện đạp xe trung bình sẽ đốt cháy khoảng 400 calo mỗi giờ.

Gymnastics

/dʒɪmˈnæstɪks/

Thể dục dụng cụ

She does gymnastics at school.

Cô ấy tập thể dục dụng cụ ở trường.

Weightlifting

/ˈweɪtlifʦɪŋ/

Cử tạ

This is a partial list of weight training exercises organized by muscle groups.

Đây là danh sách một phần các bài tập tạ được sắp xếp theo nhóm cơ.

Wrestling

/ˈreslɪŋ/

Đấu vật

My favorite sport is wrestling.

Môn thể thao yêu thích của tôi là đấu vật.

Boxing

/ˈbɒksɪŋ/

Quyền anh

He does boxing in his spare time.

Anh ấy chơi quyền anh trong thời gian rảnh rỗi.

Judo

/ˈdʒuːdoʊ/

Võ Judo

She’s a black belt in judo.

Cô ấy có đai đen võ judo.

Karate

/kɑːˈrɑːti/

Võ Karate

She has a brown belt in karate.

Cô ấy có đai nâu môn võ karate.

Taekwondo

/tæˈkwondɔː/

Võ Taekwondo

There’s taekwondo lessons and guitar lessons.

Có các bài học taekwondo và các bài học guitar.

Fencing

/ˈfensɪŋ/

Đấu kiếm

The Vietnamese fencing team aims to win 3 gold medals.

Đội tuyển đấu kiếm Việt Nam đặt mục tiêu giành 3 huy chương vàng.

Archery

/ˈɑːrkərɪ/

Bắn cung

He took up archery eight years ago.

Anh ấy đã bắt đầu bắn cung tám năm trước.

Shooting

/ˈʃoʊtɪŋ/

Bắn súng

At the 31st SEA Games, shooting will take place from May 16 to 22 at the Hanoi National Sports Center.

Tại SEA Games 31, môn bắn súng sẽ diễn ra từ ngày 16 đến 22-5 tại Trung tâm Thể thao Quốc gia Hà Nội.

Sailing

/ˈseɪlɪŋ/

Đua thuyền buồm

24 teams with 48 domestic and foreign athletes participated in the sailing race in Vung Tau City.

24 đội với 48 vận động viên trong và ngoài nước tham gia giải đua thuyền buồm tại TP.Vũng Tàu.

Diving

/ˈdaɪvɪŋ/

Bơi lặn

I’d love to go diving in the Aegean.

Tôi thích đi lặn ở biển Aegean.

Surfing

/ˈsɜːrfɪŋ/

Lướt sóng

Her hobbies include diving and surfing.

Sở thích của cô bao gồm lặn và lướt sóng.

Skiing

/ˈskɪɪŋ/

Trượt tuyết

We are planning to go skiing tomorrow.

Chúng tôi dự định đi trượt tuyết vào ngày mai.

Snowboarding

/ˈsnoʊboːrʦɪŋ/

Trượt tuyết ván

Snowboarding is a popular sport at the winter Olympics.

Trượt tuyết là một môn thể thao phổ biến tại Thế vận hội mùa đông.

Ice skating

/aɪs ˈskeɪtɪŋ/

Trượt băng nghệ thuật

Hoa goes ice skating.

Hoa đi trượt băng.

Figure skating

/ˈfɪɡər ˈskeɪtɪŋ/

Trượt băng nghệ thuật

The first national figure skating championship in 2022 was held in Vietnam.

Giải vô địch trượt băng nghệ thuật toàn quốc lần đầu tiên vào năm 2022 được tổ chức tại Việt Nam.

Hockey

/ˈhoʊki/

Khúc côn cầu trên băng

He plays in the college hockey team.

Anh ấy chơi trong đội khúc côn cầu của trường đại học.

Lacrosse

/ləˈkroːs/

Bóng vợt

Lacrosse is widely played in North America.

Bóng vợt được chơi rộng rãi ở Bắc Mỹ.

In-line skating

/ˌɪn laɪn ˈskeɪtɪŋ/

Trượt patin

I’m watching a beginner inline skating tutorial video.

Tôi đang xem video hướng dẫn trượt patin cho người mới bắt đầu.

Dart

/dɑːrt/

Trò ném phi tiêu

They spend the evening playing darts in the pub.

Họ dành cả buổi tối để chơi phi tiêu trong quán rượu.

Martial art

/ˌmɑːrʃl ˈɑːrt/

Võ thuật

Martial Art is a martial art that Russian special forces soldiers often use.

Võ thuật là môn võ mà các binh sĩ đặc nhiệm Nga thường sử dụng.

Walking

/ˈwɔːkɪŋ/

Đi bộ

Activities on offer include walking and bird watching.

Các hoạt động được cung cấp bao gồm đi bộ và ngắm chim.

Windsurfing

/ˈwɪndsɜːrfɪŋ/

Lướt ván buồm

Windsurfing is one of the sports that require good health.

Lướt ván buồm là một trong những môn thể thao đòi hỏi sức khỏe tốt.

Bowling

/bəʊl/

Ném bóng gỗ

Let’s go bowling on Saturday.

Hãy đi chơi bowling vào thứ bảy.

Volleyball

/ˈvɑːlibɔːl/

Bóng chuyền

Vietnam men’s volleyball lost to Thailand in the AVC Challenge Cup semi-finals.

Bóng chuyền nam Việt Nam thua Thái Lan ở bán kết AVC Challenge Cup.

Mountaineering

/ˌmaʊntnˈɪrɪŋ/

Leo núi

Each 2-3 day mountaineering tour costs from 2.5 to 5 million VND/person.

Mỗi tour leo núi 2-3 ngày có giá từ 2,5 – 5 triệu đồng/người.

Horse riding

/ˈhɔːrs raɪdɪŋ/

Cưỡi ngựa

Horse riding is a sport that requires players to know how to interact with animals.

Cưỡi ngựa là môn thể thao đòi hỏi người chơi phải biết cách tương tác với động vật.

Yoga

/ˈjəʊɡə/

Yoga

I go to a yoga session on Thursdays.

Tôi tham gia một buổi tập yoga vào các ngày thứ Năm.

Hiking

/ˈhaɪkɪŋ/

Đi bộ đường dài

He loves hiking.

Anh ấy thích đi bộ đường dài.

Rugby

/ˈrʌɡbi/

Bóng bầu dục

Kids from six years old play mini rugby at the club.

Trẻ em từ sáu tuổi chơi bóng bầu dục mini tại câu lạc bộ.

Canoeing

/kəˈnuːɪŋ/

Chèo thuyền ca-nô

Canoeing is an Olympic sport.

Chèo thuyền là một môn thể thao Olympic.

Go-karting

/ɡəʊ ˈkɑːrtɪŋ/

Đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)

Capital Karts fastest Go Karting track at Canary Wharf.

Đường đua Go Karting nhanh nhất của Capital Karts tại Canary Wharf

Billiards

/ˈbɪljərdz/

Bi-a

Have you ever played billiards?

Bạn đã bao giờ chơi bi-a chưa?

Motor racing

/ˈməʊtər reɪsɪŋ/

Đua ô tô

The Monaco Grand Prix is ​​the most exciting car race in the world.

Monaco Grand Prix là cuộc đua xe hấp dẫn nhất thế giới.

Water polo

/ˈwɔːtər pəʊləʊ/

Bóng nước

Water polo is a team sport.

Bóng nước là một môn thể thao đồng đội.

Thể thao trong tiếng anh là gì
Từ vựng về thể thao: các môn thể thao

Tham khảo thêm bài viết:

  • Tổng hợp 35+ từ vựng về bóng đá thường gặp trong tiếng Anh!

2. Từ vựng về địa điểm chơi các môn thể thao

Sân vận động, trung tâm thể thao,… là những địa điểm để chơi các môn thể thao. Vậy các địa điểm này được gọi tên bằng tiếng Anh như thế nào? Tham khảo bảng từ vựng về thể thao dưới đây nhé!

Từ vựng về thể thao

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ cụ thể

A stadium

/ˈsteɪdiəm/

Sân vận động

The football match was played at Wembley Stadium.

Trận đấu bóng đá được diễn ra tại Sân vận động Wembley.

A sports center

/ˈsports ˈsenter/

Trung tâm thể thao

The sports center has a swimming pool, a gym, and a tennis court.

Trung tâm thể thao có hồ bơi, phòng tập thể dục và sân tennis.

A golf course

/ɡɔːlf kɔːrs/

Sân gôn

The golf course is located in the countryside.

Sân golf nằm ở vùng nông thôn.

A tennis court

/ˈtenɪs kɔːrt/

Sân quần vợt

The tennis court is in the park.

Sân tennis nằm trong công viên.

A basketball court

/ˈbasketˌboʊl kɔːrt/

Sân bóng rổ

The basketball court is at the school.

Sân bóng rổ ở trường.

A football field

/ˈfoʊtˌbɔːl fiːld/

Sân bóng đá

The football field is in the city center.

Sân bóng ở trung tâm thành phố.

A baseball field

/ˈbeɪsˌbɔːl fiːld/

Sân bóng chày

The baseball field is in the suburbs.

Sân bóng chày ở ngoại ô.

A hockey rink

/ˈhoʊki rɪnk/

Sân khúc côn cầu

The hockey rink is in the arena.

Sân khúc côn cầu ở trong đấu trường.

A swimming pool

/ˈswɪmɪŋ pʊl/

Bể bơi

The swimming pool is open from 9 am to 5 pm.

Hồ bơi mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.

A gym

/dʒɪm/

Phòng tập thể dục

The gym is open from 6 am to 10 pm.

Phòng tập mở cửa từ 6 giờ sáng đến 10 giờ tối.

A cricket ground

/ˈkrikɪt ɡraʊnd/

Sân cricket

The cricket ground is located in the park.

Sân cricket nằm trong công viên.

A running track

/ˈrʌnɪŋ træk/

Đường chạy

The running track is located in the sports center.

Đường chạy nằm trong trung tâm thể thao.

Thể thao trong tiếng anh là gì
Từ vựng về thể thao: địa điểm chơi thể thao

3. Từ vựng về dụng cụ chơi thể thao

Bạn có nắm được các dụng cụ để chơi thể thao trong tiếng Anh hay không? Nếu không, tham khảo ngay bảng từ vựng về thể thao dưới đây nhé!

Từ vựng về thể thao

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ cụ thể

Ball

/bɔːl/

Bóng

Just try to concentrate on hitting the ball.

Chỉ cần cố gắng tập trung vào việc đánh bóng.

Bat

/bæt/

Gậy

The whole team had signed the bat.

Cả đội đã ký vào cây gậy.

Basket

/ˈbæskit/

Rổ

Nam threw the ball into the basket.

Nam ném bóng vào rổ.

Cricket bat

/ˈkrikɪt bæt/

Gậy cricket

My dad has a lot of cricket bats.

Bố tôi có rất nhiều gậy cricket.

Cricket ball

/ˈkrikɪt bɔːl/

Bóng cricket

A cricket ball is a hard, solid ball used to play cricket.

Bóng cricket là một quả bóng rắn, cứng dùng để chơi cricket.

Golf club

/ɡɔːlf klʌb/

Gậy đánh gôn

That store specializes in golf clubs.

Cửa hàng đó chuyên về gậy đánh gôn.

Hockey stick

/ˈhoʊki stik/

Cây gậy khúc côn cầu

He broke his hockey stick.

Anh ấy đã làm gãy cây gậy khúc côn cầu của mình.

Racket

/ˈræket/

Vợt

It is the best racket I have ever used.

Đó là cây vợt tốt nhất mà tôi từng sử dụng.

Skate

/skeit/

Giày trượt

I bought skates to go skiing in Niseko.

Tôi đã mua giày trượt để đi trượt tuyết ở Niseko.

Swimsuit

/ˈswɪmsuːt/

Đồ bơi

That swimsuit accentuated my body lines.

Bộ đồ bơi đó làm nổi bật những đường nét cơ thể của tôi.

Tennis racket

/ˈtenɪs ræket/

Vợt tennis

I was given a tennis racket by Novak Djokovic.

Tôi được Novak Djokovic tặng một cây vợt tennis.

Wrestling belt

/ˈreslɪŋ belt/

Đai đô vật

I found a place that sells wrestling belts very cheaply.

Tôi tìm thấy một nơi bán thắt lưng đấu vật rất rẻ.

Yoga mat

/ˈjoʊɡə mæt/

Thảm yoga

The yoga practitioner meditated on a yoga mat.

Học viên yoga ngồi thiền trên thảm tập yoga.

Bowling ball

/ˈboʊlɪŋ bɔːl/

Bóng bowling

He throws the bowling ball down the lane.

Anh ấy ném quả bóng bowling xuống làn đường.

Bowling pin

/ˈboʊlɪŋ pɪn/

Côt bowling

Linda hits all the bowling pins with the bowling ball.

Linda đánh trúng tất cả các chốt bowling bằng quả bóng bowling.

Croquet mallet

/ˈkrɒkeɪt ˈmælət/

Vồ croquet

The croquet player hit the ball with the croquet mallet.

Người chơi croquet đánh bóng bằng vồ croquet.

Dart

/dɑːrt/

Phi tiêu

She threw the darts at the dartboard.

Cô ném phi tiêu vào bảng phi tiêu.

Football helmet

/ˈfoʊtˌbɔːl ˈhelmit/

Mũ bảo hiểm bóng đá

My dad wore a football helmet.

Bố tôi đội mũ bảo hiểm bóng đá.

Golf ball

/ɡɔːlf bɔːl/

Bóng gôn

That trader hits the golf ball with a golf club.

Nhà giao dịch đó đánh bóng gôn bằng gậy gôn.

Golf cart

/ɡɔːlf kɑːrt/

Xe điện chơi gôn

Staff drove the golf cart around the golf course.

Nhân viên lái xe golf quanh sân golf.

Ice skates

/aɪs ˈskeɪts/

Giày trượt băng

That dancer was wearing ice skates.

Vũ công đó đang đi giày trượt băng.

Jacuzzi

/dʒækjuːzi/

Bồn sục

The jacuzzi was located in the hotel.

Bể sục nằm trong khách sạn.

Jump rope

/dʒʌmp ˈroʊp/

Dây nhảy

The children jumped rope in the park.

Những đứa trẻ nhảy dây trong công viên.

Ladder

/ˈlædə/

Thang

The ladder was used to climb up to the roof.

Thang được sử dụng để leo lên mái nhà.

Pool cue

/puːl kjuː/

Cây cơ bida

The coach hits the billiard ball with the billiard muscle.

Huấn luyện viên đánh bóng bi-a bằng cơ bi-a.

Punching bag

/ˈpʌnʧɪŋ bæɡ/

Bao cát đấm bốc

The boxer punched the punching bag.

Võ sĩ đấm bao cát.

Racketball racquet

/ˈræketboːl ˈræket/

Vợt bóng rổ

The female athlete hit the ball with a racquetball racket.

Nữ vận động viên đánh bóng bằng vợt bóng bàn.

Scuba gear

/ˈskuːbə ɡiːr/

Thiết bị lặn

The scuba diver wore scuba gear.

Các thợ lặn đeo thiết bị lặn.

Surfboard

/ˈsɜːfboːrd/

ván lướt sóng

I rode a surfboard on the beach of Da Nang.

Tôi cưỡi ván lướt sóng trên bãi biển Đà Nẵng.

Tennis racket

/ˈtenɪs ræket/

Vợt tennis

My mother bought me a tennis racket yesterday.

Mẹ tôi đã mua cho tôi một cây vợt tennis ngày hôm qua.

Weightlifting bar

/ˈweɪtliftiŋ bɑːr/

Thanh tạ

Personal trainer lifting weights on weightlifting bar.

Huấn luyện viên cá nhân nâng tạ trên thanh tạ.

Thể thao trong tiếng anh là gì
Từ vựng về thể thao: dụng cụ chơi thể thao

II. Từ vựng về các thuật ngữ thể thao tiếng Anh

Ngoài các từ vựng về thể thao kể trên, còn có rất nhiều thuật ngữ khác dùng để miêu tả thể thao trong tiếng Anh. Tham khảo ngay bảng từ vựng được PREP.VN tổng hợp chi tiết dưới đây nhé!

Từ vựng về thể thao

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ cụ thể

Athlete

/ˈædhəlɪt/

Vận động viên

Usain Bolt is an athlete.

Usain Bolt là một vận động viên điền kinh.

Coach

/kɔːtʃ/

Huấn luyện viên

Pep Guardiola is a coach.

Pep Guardiola là một huấn luyện viên.

Referee

/ˈrefərər/

Trọng tài

The referee blew the whistle to end the game.

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

Contestant

/kənˈtestənt/

Người tham gia cuộc thi/thí sinh

The contestant in the game show was very good.

Thí sinh trong game show rất giỏi.

Competitor

/kəmˈpetɪtər/

Đối thủ cạnh tranh

The competitors in the race are all very fast.

Các đối thủ trong cuộc đua đều rất nhanh.

Team

/tiːm/

Đội

The football team is very good.

Đội bóng đá rất tốt.

Competition

/kəmˌpe tɪʃən/

Cuộc thi

The Olympic Games are a competition.

Thế vận hội Olympic là một cuộc thi.

Contest

/kənˈtest/

Cuộc thi

The contest was between two teams.

Cuộc thi là giữa hai đội.

Event

/ˈevnt/

Sự kiện

The sporting event was a great success.

Sự kiện thể thao đã thành công tốt đẹp.

Game

/geɪm/

Trò chơi

The football game was very exciting.

Trận đấu bóng đá diễn ra rất sôi nổi.

Match

/mætʃ/

Trận đấu

The match between the two teams was very close.

Trận đấu giữa hai đội đã diễn ra rất gần.

Sport

/spɔːrt/

Thể thao

Football is a sport.

Bóng đá là một môn thể thao.

Assist

/əˈsɪst/

Đường chuyền tạo cơ hội/pha kiến tạo

Lionel Messi made an assist to Neymar.

Lionel Messi thực hiện pha kiến ​​tạo cho Neymar.

Championship

/ˌtʃæmpiənʃɪp/

Giải vô địch

The football team won the championship.

Đội tuyển bóng đá giành chức vô địch.

Final

/ˈfaɪnəl/

Trận chung kết

The football team won the final.

Đội bóng đá giành chiến thắng trong trận chung kết.

Semi-final

/ˈsemiˌfaɪnəl/

Bán kết

The football team reached the semi-final.

Đội tuyển bóng đá lọt vào bán kết.

Goal

/ɡoʊl/

Bàn thắng

The football player scored a goal.

Cầu thủ bóng đá đã ghi một bàn thắng.

Overtime

ˈoʊvərtaɪm

Hiệp phụ

The football game went into overtime.

Trận đấu bóng đá bước vào hiệp phụ.

Penalties

ˈpenəltiez

Loạt sút luân lưu

The football match was decided by penalties.

Trận đấu bóng đá được quyết định bằng loạt sút luân lưu.

Record

ˈrekɔːrd/

Kỷ lục

Usain Bolt holds the world record for the 100m dash.

Usain Bolt giữ kỷ lục thế giới chạy 100m.

Score

/skör/

Tỉ số

The football score was 2-1.

Tỷ số bóng đá là 2-1.

Thể thao trong tiếng anh là gì
Từ vựng về thể thao: thuật ngữ thể thao

III. Thành ngữ tiếng Anh về thể thao

Ngoài những từ vựng về thể thao, bạn có thể tham khảo các idioms dưới đây để áp dụng vào quá trình giao tiếp tiếng Anh hay trong bài thi IELTS Speaking. Cụ thể được PREP liệt kê như bảng bên dưới:

Thành ngữ tiếng Anh về thể thao

Ý nghĩa

Ví dụ

Be on your toes

Tập trung cao độ

He was on his toes during the game.

Anh ấy đã tập trung cao độ trong suốt trận đấu.

Beat the clock

Chiến thắng trước khi hết giờ

He beat the clock and finished the race first.

Anh ấy chiến thắng trước khi hết giờ và hoàn thành cuộc đua đầu tiên.

Bring home the bacon

Đạt được mục tiêu

He brought home the bacon and won the game.

Anh ấy đạt được mục tiêu và thắng trò chơi.

Go the extra mile

Cố gắng hết sức

He went the extra mile and practiced for hours every day.

Anh ấy đã cố gắng hết sức và luyện tập hàng giờ mỗi ngày.

Play fair

Chơi đẹp, chơi công bằng

He played fair and didn’t cheat.

Anh ấy chơi công bằng và không gian lận.

Run the show

Điều khiển trận đấu

He ran the show and led his team to victory.

Anh ấy đã điều hành chương trình và dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng.

Take a shot

Thực hiện

He took a shot at the goal and scored.

Anh ấy đã thực hiện một cú sút vào khung thành và ghi bàn.

Win by a landslide

Thắng lớn

They won by a landslide and didn’t lose a single game.

Họ đã thắng một cách long trời lở đất và không thua một ván nào.

Thể thao trong tiếng anh là gì
Thành ngữ tiếng Anh về thể thao

Tham khảo thêm bài viết:

  • Bài mẫu Speaking Part 2, 3: Describe a game or sport you enjoy playing
  • Bài mẫu Speaking Part 2, 3 chủ đề: Describe a live sport match that you have watched
  • Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Talk about your favorite sport

Trên đây là tổng hợp từ vựng về thể thao tiếng Anh thông dụng nhất. Còn chần chừ gì nữa, lưu ngay những từ vựng này vào sổ tay để học luyện thi hiệu quả tại nhà bạn nhé!

Người thích chơi thể thao Tiếng Anh là gì?

Bản dịch của sportsman người thích thể thao, người có tinh thần thể thao…

Những môn thể thao Tiếng Anh là gì?

Hunting: đi săn..

Fishing: câu cá.

Cycling: đua xe đạp..

Handball: bóng ném..

Water polo: bóng nước..

Snowboarding: trượt tuyết ván..

Skiing: trượt tuyết..

Karate: võ karate..

Người chơi thể thao gọi là gì?

Athlete: vận động viên (dành cho các môn liên quan như diền kinh, bơi lội...)

Thể thao Tiếng Anh viết như thế nào?

sport, athletics, gymkhana là các bản dịch hàng đầu của "thể thao" thành Tiếng Anh.