Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật xe Honda City 2022 mới nhất tại Việt Nam

Danh mục

  • 1 Thông số kỹ thuật xe Honda City 2022 mới nhất tại Việt Nam
  • 2 So sánh xe Honda City RS, Honda City L, Honda City G 2022
  • 3 Honda City 2022 có mấy màu?

Honda Ô tô Mỹ Đình trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng Thông số kỹ thuật xe Honda City 2022 mới nhất tại Việt Nam: ✅Thông số kỹ thuật cơ bản ✅Công suất động cơ ✅Trang bị tiện nghi ✅Trang bị vận hành – an toàn của 03 phiên bản Honda City RS, Bản L, VÀ Bản G đang bán tại thị trường Việt Nam.

Thông số kỹ thuật city 2023

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HONDA CITY 2022 MỚI NHẤT

DANH MỤC CITY RS CITY L CITY G
Kiểu động cơ 1.5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van
Hộp số Vô cấp/CVT
Dung tích xi lanh (cm³) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 119(89kW)/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.600
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm x mm) 73.0 x 89.4
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 40
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI
Van bướm ga điều chỉnh điện tử
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 5,68
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 7,29
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 4,73
Kích thước/ Trọng lượng  
Số chỗ ngồi 5 chỗ
Dài x rộng x cao (mm) 4.553 x 1.748 x 1.467
Chiều dài cơ sở (mm) 2600
Chiều rộng cơ sở (mm) 1.495/1.483
Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5
Trọng lượng không tải (kg) 1134 1124 1117
Trọng lượng toàn tải (kg) 1580
Dung tích cốp sau (lít) 536
Bánh xe  
Cỡ lốp 185/55R16 185/55R16 185/60R15
La xăng đúc Hợp kim/16 inch Hợp kim/16 inch Hợp kim/15 inch
Hệ thống giảm sóc  
Hệ thống treo trước Độc lập kiểu Mcpherson
Hệ thống treo sau Giằng xoắn
Hệ thống phanh  
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh tang trống
Hỗ trợ vận hành  
Trợ lực lái điện (EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Ga tự động (Cruise control) Không
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching)
Chế độ lái thể thao 
Lẫy chuyển số trên vô lăng Không  Không
Khởi động bằng nút bấm
Ngoại thất  
Đèn chiếu xa LED Halogen Halogen
Đèn chiếu gần LED Halogen Projecter  Halogen Projecter 
Đèn sương mù LED Không Không
Đèn chạy ban ngày LED LED LED
Đèn phanh treo cao LED LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, Gập điện tích hợp đèn LED báo rẽ Chỉnh điện
Tay nắm cửa mạ chrome Không Không
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt Ghế lái
Ăng-ten Dạng vây cá mập, sơn đen Dạng vây cá mập Dạng vây cá mập
Nội thất  
Bảng đồng hồ trung tâm Analog
Chất liệu ghế Da, Da lộn, Nỉ Nỉ Nỉ
Ghế Lái chỉnh 6 hướng
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ Không
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc Không Không
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
Tay lái  
Chất liệu Bọc Da Urethan
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
Trang bị tiện nghi  
Chế độ khởi động từ xa Không
Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp Không
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
Giải trí  
Màn hình Cảm ứng 8 inch
Kết nối điện thoại thông minh (Apple Carplay/ Android Auto) cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, ra lệnh giọng nói, sử dụng bản đồ 
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh (Voice tag)
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Đài AM/FM
Hệ thống loa 8 loa 4 loa 4 loa
Nguồn sạc 5 cổng 3 cổng 3 cổng
Hệ thống điều hoà tự động 1 vùng 1 vùng chỉnh cơ
Cửa gió cho hàng ghế sau Không
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước + ghế sau
Đèn cốp
Gương trang điển cho hàng ghế trước Ghế lái + Ghế Phụ Ghế lái Ghế lái
An toàn  
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành lừng chừng dốc (HSA)
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
Camera lùi 3 góc quay Không
Chức năng khóa cửa tự động (Autolock)
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế Không Không
Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động

Thông số kỹ thuật city 2023

So sánh xe Honda City RS, Honda City L, Honda City G 2022

Danh mục City RS City L City G
Lazang  16 inch 16 inch 15 inch
Ga tự động (Cruise Control)
Lẫy chuyển số trên vô lăng Không Không
Đèn pha LED Halogen Halogen
Đèn sương mù LED Không Không
Gương hiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp xi-nhan LED Chỉnh điện
Tay nắm cửa Cùng màu thân xe Mạ Crome Cùng màu thân xe
Chất liệu Ghế Da + Da lộn + Nỉ Nỉ Nỉ
Bề tì tay Không
Tựa tay hàng ghế sau Không Không
Vô lăng Bọc da Bọc da Urethan
Khởi động từ xa Không Không
Chìa khóa thông minh Không
Hệ thống Loa 8 loa 4 loa 4 loa
Nguồn sạc 5 cổng 3 cổng 3 cổng
Điều hòa 1 vùng 1 vùng Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau Không
Camera lùi 3 góc quay 3 góc quay Không
Túi khí 6 túi 4 túi 4 túi

Honda City 2022 có mấy màu?

Thông số kỹ thuật city 2023

Honda City màu Trắng

Thông số kỹ thuật city 2023

Honda City màu Ghi bạc

Thông số kỹ thuật city 2023

Honda City màu Đen ánh

Thông số kỹ thuật city 2023

Honda City màu Titan

Thông số kỹ thuật city 2023

Honda City màu Xanh Ngọc

Thông số kỹ thuật city 2023

Honda City màu Đỏ 

Đánh giá ngoại thất xe Honda City 2022 (bản RS)

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Đánh giá nội thất xe Honda City 2022 (Bản RS)

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

Thông số kỹ thuật city 2023

✅ Tham khảo Thông số kỹ thuật xe Honda CRV 2022 mới nhất Tại đây

✅ Tham khảo Thông số kỹ thuật xe Honda HRV 2022 mới nhất Tại đây

✅ Tham khảo Thông số kỹ thuật xe Honda Civic 2022 mới nhất Tại đây

✅ Tham khảo Thông số kỹ thuật xe Honda Brio 2022 mới nhất Tại đây

✅ Tham khảo Thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2022 mới nhất Tại đây

Tham khảo bài đánh giá xe Honda City 2022 mới nhất Tại đây

Xem thêm bài đánh giá các dòng xe Honda Ô tô khác Tại đây

Mọi thông tin chi tiết, Quý Khách vui lòng liên hệ:

Đại lý chính hãng – HONDA ÔTÔ MỸ ĐÌNH

Hotline: 0948394416 – Mr. Thành PTKD

Website: www.hondahanoivn.com

Showroom: Số 2 Đường Lê Đức Thọ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

– – – – – – o 0 o – – – – – –

Keywords: honda city 2022 thông số, thông số kỹ thuật honda city 2022