Thông số kỹ thuật xe Honda City 2022 mới nhất tại Việt NamDanh mục - 1 Thông số kỹ thuật xe Honda City 2022 mới nhất tại Việt Nam
- 2 So sánh xe Honda City RS, Honda City L, Honda City G 2022
- 3 Honda City 2022 có mấy màu?
Honda Ô tô Mỹ
Đình trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng Thông số kỹ thuật xe Honda City 2022 mới nhất tại Việt Nam: ✅Thông số kỹ thuật cơ bản ✅Công suất động cơ ✅Trang bị tiện nghi ✅Trang bị vận hành – an toàn của 03 phiên bản Honda City RS, Bản L, VÀ Bản G đang bán tại thị trường Việt Nam.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HONDA CITY 2022 MỚI NHẤT
DANH MỤC
| CITY RS
| CITY L
| CITY G
| Kiểu động cơ
| 1.5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van
| Hộp số
| Vô cấp/CVT
| Dung tích xi lanh (cm³)
| 1.498
| Công suất cực đại (Hp/rpm)
| 119(89kW)/6.600
| Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
| 145/4.600
| Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm x mm)
| 73.0 x 89.4
| Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
| 40
| Hệ thống nhiên liệu
| Phun xăng điện tử/PGM-FI
| Van bướm ga điều chỉnh điện tử
| Có
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km)
| 5,68
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)
| 7,29
| Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km)
| 4,73
| Kích thước/ Trọng lượng
|
|
|
| Số chỗ ngồi
| 5 chỗ
| Dài x rộng x cao (mm)
| 4.553 x 1.748 x 1.467
| Chiều dài cơ sở (mm)
| 2600
| Chiều rộng cơ sở (mm)
| 1.495/1.483
| Khoảng sáng gầm xe (mm)
| 134
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
| 5
| Trọng lượng không tải (kg)
| 1134
| 1124
| 1117
| Trọng lượng toàn tải (kg)
| 1580
| Dung tích cốp sau (lít)
| 536
| Bánh xe
|
|
|
| Cỡ lốp
| 185/55R16
| 185/55R16
| 185/60R15
| La xăng đúc
| Hợp kim/16 inch
| Hợp kim/16 inch
| Hợp kim/15 inch
| Hệ thống giảm sóc
|
|
|
| Hệ thống treo trước
| Độc lập kiểu Mcpherson
| Hệ thống treo sau
| Giằng xoắn
| Hệ thống phanh
|
|
|
| Phanh trước
| Phanh đĩa
| Phanh sau
| Phanh tang trống
| Hỗ trợ vận hành
|
|
|
| Trợ lực lái điện (EPS)
| Có
| Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
| Có
| Ga tự động (Cruise control)
| Có
| Có
| Không
| Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
| Có
| Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching)
| Có
| Chế độ lái thể thao
| Có
| Lẫy chuyển số trên vô lăng
| Có
| Không
| Không
| Khởi động bằng nút bấm
| Có
| Ngoại thất
|
|
|
| Đèn chiếu xa
| LED
| Halogen
| Halogen
| Đèn chiếu gần
| LED
| Halogen Projecter
| Halogen Projecter
| Đèn sương mù
| LED
| Không
| Không
| Đèn chạy ban ngày
| LED
| LED
| LED
| Đèn phanh treo cao
| LED
| LED
| LED
| Gương chiếu hậu
| Chỉnh điện, Gập điện tích hợp đèn LED báo rẽ
| Chỉnh điện
| Tay nắm cửa mạ chrome
| Không
| Có
| Không
| Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt
| Ghế lái
| Ăng-ten
| Dạng vây cá mập, sơn đen
| Dạng vây cá mập
| Dạng vây cá mập
| Nội thất
|
|
|
| Bảng đồng hồ trung tâm
| Analog
|
| Chất liệu ghế
| Da, Da lộn, Nỉ
| Nỉ
| Nỉ
| Ghế Lái chỉnh 6 hướng
| Có
| Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
| Có
| Có
| Không
| Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
| Có
| Không
| Không
| Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
| Có
| Có
| Có
| Tay lái
|
|
|
| Chất liệu
| Bọc Da
| Urethan
| Điều chỉnh 4 hướng
| Có
| Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
| Có
| Trang bị tiện nghi
|
|
|
| Chế độ khởi động từ xa
| Có
| Không
| Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp
| Có
| Có
| Không
| Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
| Có
|
| Giải trí
|
|
|
| Màn hình
| Cảm ứng 8 inch
| Kết nối điện thoại thông minh (Apple Carplay/ Android Auto) cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, ra lệnh giọng nói, sử dụng bản đồ
| Có
| Chế độ đàm thoại rảnh tay
| Có
| Quay số nhanh (Voice tag)
| Có
| Kết nối Bluetooth
| Có
| Kết nối USB
| Có
| Đài AM/FM
| Có
| Hệ thống loa
| 8 loa
| 4 loa
| 4 loa
| Nguồn sạc
| 5 cổng
| 3 cổng
| 3 cổng
| Hệ thống điều hoà tự động
| 1 vùng
| 1 vùng
| chỉnh cơ
| Cửa gió cho hàng ghế sau
| Có
| Không
| Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước + ghế sau
| Có
| Đèn cốp
| Có
| Gương trang điển cho hàng ghế trước
| Ghế lái + Ghế Phụ
| Ghế lái
| Ghế lái
| An toàn
|
|
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
| Có
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
| Có
| Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
| Có
| Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
| Có
| Hỗ trợ khởi hành lừng chừng dốc (HSA)
| Có
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
| Có
| Camera lùi
| 3 góc quay
| Không
| Chức năng khóa cửa tự động (Autolock)
| Có
| Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
| Có
| Túi khí bên cho hàng ghế trước
| Có
| Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế
| Có
| Không
| Không
| Nhắc nhở cài dây an toàn
| Hàng ghế trước
| Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
| Có
| Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
| Có
| Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động
| Có
|
So sánh xe Honda City RS, Honda City L, Honda City G 2022
Danh mục
| City RS
| City L
| City G
| Lazang
| 16 inch
| 16 inch
| 15 inch
| Ga tự động (Cruise Control)
| Có
| Có
| Có
| Lẫy chuyển số trên vô lăng
| Có
| Không
| Không
| Đèn pha
| LED
| Halogen
| Halogen
| Đèn sương mù
| LED
| Không
| Không
| Gương hiếu hậu
| Chỉnh điện, gập điện, tích hợp xi-nhan LED
| Chỉnh điện
| Tay nắm cửa
| Cùng màu thân xe
| Mạ Crome
| Cùng màu thân xe
| Chất liệu Ghế
| Da + Da lộn + Nỉ
| Nỉ
| Nỉ
| Bề tì tay
| Có
| Có
| Không
| Tựa tay hàng ghế sau
| Có
| Không
| Không
| Vô lăng
| Bọc da
| Bọc da
| Urethan
| Khởi động từ xa
| Có
| Không
| Không
| Chìa khóa thông minh
| Có
| Có
| Không
| Hệ thống Loa
| 8 loa
| 4 loa
| 4 loa
| Nguồn sạc
| 5 cổng
| 3 cổng
| 3 cổng
| Điều hòa
| 1 vùng
| 1 vùng
| Chỉnh cơ
| Cửa gió hàng ghế sau
| Có
| Có
| Không
| Camera lùi
| 3 góc quay
| 3 góc quay
| Không
| Túi khí
| 6 túi
| 4 túi
| 4 túi
|
Honda City 2022 có mấy màu?
✅ Honda City màu Trắng
✅ Honda City màu Ghi bạc
✅ Honda City màu Đen ánh
✅ Honda City màu Titan
✅ Honda City màu Xanh Ngọc
✅ Honda City màu Đỏ Đánh giá ngoại thất xe Honda City 2022 (bản RS) Đánh giá nội thất xe Honda City 2022 (Bản RS) ✅ Tham khảo Thông số kỹ thuật xe Honda CRV 2022 mới nhất
Tại đây ✅ Tham khảo Thông số kỹ thuật xe Honda HRV 2022 mới nhất Tại đây ✅ Tham khảo Thông số kỹ thuật xe Honda Civic 2022 mới nhất
Tại đây ✅ Tham khảo Thông số kỹ thuật xe Honda Brio 2022 mới nhất Tại đây ✅ Tham khảo Thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2022 mới nhất
Tại đây ✅ Tham khảo bài đánh giá xe Honda City 2022 mới nhất Tại đây ✅ Xem thêm bài đánh giá các dòng xe Honda Ô tô khác Tại đây Mọi thông tin chi tiết, Quý Khách vui lòng liên hệ: Đại lý chính hãng – HONDA ÔTÔ MỸ ĐÌNH Hotline: 0948394416 – Mr. Thành PTKD Website: www.hondahanoivn.com Showroom:
Số 2 Đường Lê Đức Thọ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội – – – – – – o 0 o – – – – – – Keywords: honda city 2022 thông số, thông số kỹ thuật honda city 2022 |