Tiếng anh 4 unit 2 lesson 2

Home - Video - Tiếng Anh lớp 4 – Unit 2 I'm from Japan – Lesson 2 – Cô Nguyễn Minh Hiền (HAY NHẤT)

Prev Article Next Article

Đăng ký khóa học của thầy cô VietJack giá từ 250k tại: Tải app VietJack để xem các bài giảng khác của …

source

Xem ngay video Tiếng Anh lớp 4 – Unit 2 I'm from Japan – Lesson 2 – Cô Nguyễn Minh Hiền (HAY NHẤT)

Đăng ký khóa học của thầy cô VietJack giá từ 250k tại: Tải app VietJack để xem các bài giảng khác của …

Tiếng Anh lớp 4 – Unit 2 I'm from Japan – Lesson 2 – Cô Nguyễn Minh Hiền (HAY NHẤT) “, được lấy từ nguồn: https://www.youtube.com/watch?v=IF9XvdE3DTc

Tags của Tiếng Anh lớp 4 – Unit 2 I'm from Japan – Lesson 2 – Cô Nguyễn Minh Hiền (HAY NHẤT): #Tiếng #Anh #lớp #Unit #I39m #Japan #Lesson #Cô #Nguyễn #Minh #Hiền #HAY #NHẤT

Bài viết Tiếng Anh lớp 4 – Unit 2 I'm from Japan – Lesson 2 – Cô Nguyễn Minh Hiền (HAY NHẤT) có nội dung như sau: Đăng ký khóa học của thầy cô VietJack giá từ 250k tại: Tải app VietJack để xem các bài giảng khác của …

Tiếng anh 4 unit 2 lesson 2

Từ khóa của Tiếng Anh lớp 4 – Unit 2 I'm from Japan – Lesson 2 – Cô Nguyễn Minh Hiền (HAY NHẤT): tiếng anh lớp 4

Thông tin khác của Tiếng Anh lớp 4 – Unit 2 I'm from Japan – Lesson 2 – Cô Nguyễn Minh Hiền (HAY NHẤT):
Video này hiện tại có lượt view, ngày tạo video là 2021-05-08 11:14:01 , bạn muốn tải video này có thể truy cập đường link sau: https://www.youtubepp.com/watch?v=IF9XvdE3DTc , thẻ tag: #Tiếng #Anh #lớp #Unit #I39m #Japan #Lesson #Cô #Nguyễn #Minh #Hiền #HAY #NHẤT

Cảm ơn bạn đã xem video: Tiếng Anh lớp 4 – Unit 2 I'm from Japan – Lesson 2 – Cô Nguyễn Minh Hiền (HAY NHẤT).

Prev Article Next Article



  • Tiếng anh 4 unit 2 lesson 2
    Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

Video giải Tiếng Anh 4 Unit 2: Lesson 2 - Cô Nguyễn Minh Hiền (Giáo viên VietJack)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)

Quảng cáo

Bài nghe:

a. What's your name, please?

My name's Akiko.

b. Where are you from? I'm from Japan.

c. What nationality are you?

I'm Japanese.

Hướng dẫn dịch:

a. Vui lòng cho biết tên bạn là gì?

Tên tôi là Akiko.

Quảng cáo

b. Bạn đến từ đâu?

Tôi đến từ Nhật Bản.

c. Quốc tịch của bạn là gì?

Tôi là người Nhật Bản.

2. Point and say. (Chỉ và nói)

Bài nghe:

a. What nationality are you?

I'm Vietnamese.

b. What nationality are you?

I'm English.

c. What nationality are you?

I'm Australian.

Quảng cáo

d. What nationality are you?

I'm Malaysian.

Hướng dẫn dịch:

a. Quốc tịch của bạn là gì?

Tôi là người Việt Nam.

b. Quốc tịch của bạn là gì?

Tôi là người Anh.

c. Quốc tịch của bạn là gì?

Tôi là người Úc.

d. Quốc tịch của bạn là gì?

Tôi là người Malaysia.

3. Let's talk. (Cùng nói chuyện)

- What's your name?

- Where are you from?

- What nationality are you?

Hướng dẫn dịch:

- Bạn tên là gì?

- Bạn đến từ đâu?

- Quốc tịch của bạn là gì?

4. Listen and number. (Nghe và đánh số)

Bài nghe:

Bài nghe:

1. Hakim: Hello. I'm Hakim.

Mai: Hi, Hakim. I'm Mai. Nice to meet you.

Hakim: What nationality are you, Mai?

Mai: I'm Vietnamese.

2. Linda: Hello. I'm Linda.

Hakim: Hi, Linda. I'm Hakim.

Linda:   Nice to meet you, Hakim. Where are you from?

Hakim: I'm from Malaysia.

3. Linda:  Hello. I'm Linda.

Tony:    Hi, Linda. Nice to meet you. My name's Tony.

Linda:   What nationality are you, Tony?

Tony:    I'm Australian.

4. Nam:   Hello. I'm Nam. What's your name?

Akiko:   My name's Akiko.

Nam: Nice to meet you, Akiko. What nationality are you?

Akiko:   I'm Japanese.

Hướng dẫn dịch:

1. Hakim: Xin chào. Mình là Hakim.

Mai: Xin chào Hakim. Mình là Mai. Rất vui được gặp bạn.

Hakim: Quốc tịch của bạn là gì, Mai?

Mai: Mình là người Việt Nam.

2. Linda: Xin chào. Mình là Linda.

Hakim: Chào Linda. Mình là Hakim.

Linda: Rất vui được gặp bạn, Hakim. Bạn đến từ đâu?

Hakim: Mình đến từ Malaysia.

3. Linda: Xin chào. Mình là Linda.

Tony: Chào Linda. Rất vui được gặp bạn. Tên mình là Tony.

Linda: Quốc tịch của bạn là gì, Tony?

Tony: Mình là người Úc.

4. Nam: Xin chào, mình là Nam. Tên bạn là gì?

Akiko: Tên mình là Akiko.

Nam: Rất vui được gặp bạn, Akiko. Quốc tịch của bạn là gì?

Akiko: Mình là người Nhật.

5. Look and write. (Nhìn và viết)

1. My name is Mai.

I am from Viet Nam.

I am Vietnamese.

2. My name is Tom. 

I am from America.

I am American.

3. My name is Linda.

 

I am from England.

I am English.

4. My name is Akiko.

I am from Japan.

I am Japanese.

Hướng dẫn dịch:

1. Tên tôi là Mai.

Tôi đến từ Việt Nam.

Tôi là người Việt Nam.

2. Tên tôi là Tom.

Tôi đến từ Mỹ.

Tôi là người Mỹ.

3. Tên tôi là Linda.

Tôi đến từ Anh.

Tôi là người Anh.

4. Tên tôi là Akiko.

Tôi đến từ Nhật Bản.

Tôi là người Nhật Bản.

6. Let's play. (Cùng chơi)

Find someone who… (Tìm người nào đó mà…)

Bài giảng: Unit 2 I'm from Japan - Lesson 2 - Cô Phạm Hồng Linh (Giáo viên VietJack)

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:

Xem thêm các bài học Tiếng Anh 4 hay khác:

  • Tiếng anh 4 unit 2 lesson 2
    Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 3-4-5 có đáp án

Tiếng anh 4 unit 2 lesson 2

Tiếng anh 4 unit 2 lesson 2

Tiếng anh 4 unit 2 lesson 2

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Tiếng anh 4 unit 2 lesson 2

Tiếng anh 4 unit 2 lesson 2

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 | Soạn Tiếng Anh 4 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 4 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-2-im-from-japan.jsp

Bài 1

1. Look, listen anh repeat. 

(Nhìn, nghe và đọc lại.)

Tiếng anh 4 unit 2 lesson 2

Lời giải chi tiết:

a) What's your name, please? - My name's Akiko.

(Vui lòng cho biết tên bạn là gì? - Tên tôi là Akiko.)

b) Where are you from? - I'm from Japan.

(Bạn đến từ đâu? - Tôi đến từ Nhật Bản.)

c) What nationality are you? - I'm Japanese.

(Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Nhật Bản.)

Bài 2

2. Point and say. 

(Chỉ và nói.)

Tiếng anh 4 unit 2 lesson 2

Lời giải chi tiết:

a) What nationality are you? - I'm Vietnamese.

(Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Việt Nam.)

b) What nationality are you? - I'm English.

(Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Anh.)

c) What nationality are you? - I'm Australian.

(Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Úc.)

d) What nationality are you? - I'm Malaysian.

(Quốc tịch của bạn là gì? - Tôi là người Ma-lai-xi-a.)

Bài 4

 4. Listen and number. 

(Nghe và điền số.)

Tiếng anh 4 unit 2 lesson 2

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Hakim: Hello. I'm Hakim.

(Xin chào, Mình là Hakim.) 

Mai: Hi, Hakim. I'm Mai. Nice to meet you.

(Chào, Hakim. Mình là Mai. Rất vui được gặp bạn.) 

Hakim: What nationality are you, Mai?

(Quốc tịch của bạn là gì vậy, Mai?) 

Mai: I'm Vietnamese.

(Mình là người Việt Nam.) 

2. Linda: Hello. I'm Linda.

(Xin chào. Mình là Linda.)

Hakim: Hi, Linda. I'm Hakim.

(Chào, Linda. Mình là Hakim.) 

Linda: Nice to meet you, Hakim. Where are you from?

(Rất vui được gặp bạn, Hakim. Bạn đến từ đâu vậy?) 

Hakim: I'm from Malaysia.

(Mình đến từ Malaysia.) 

3. Linda: Hello. I'm Linda.

(Xin chào. Mình là Linda.)

Tony: Hi, Linda. Nice to meet you. My name's Tony.

(Chào, Linda. rất vui được gặp bạn. Tên mình là Tony.) 

Linda: What nationality are you, Tony?

(Quốc tịch của bạn là gì vậy, Tony?) 

Tony: I'm Australian.

(Mình là người Úc.) 

4. Nam: Hello. I'm Nam. What's your name?

(Xin chào. Mình là Nam. Bạn tên là gì?) 

Akiko: My name's Akiko.

(Tên mình là Akiko.) 

Nam: Nice to meet you, Akiko. What nationality are you?

(Rất vui được gặp bạn, Akiko. Quốc tịch của bạn là gì vậy?) 

Akiko: I'm Japanese.

(Mình là người Nhật Bản.) 

Lời giải chi tiết:

a. 3              b. 1              c. 4              d. 2