Tôi cần sự giúp đỡ của bạn tiếng Anh

1. Những mẫu câu chào hỏi nhau

How’s it going? or How are you doing? Dạo này bạn thế nào?

How’s life? Cuộc sống bạn thế nào rồi?

How’s tricks? Bạn có khỏe không?

Haven’t seen you for ages. Lâu lắm rồi không gặp bạn.

Nice to meet you. Rất vui khi gặp bạn.

Great to see you again. Rất vui khi gặp lại bạn.

2. Chủ đề tạm biệt

Goodbye! Tạm biệt nhé!

Be seeing you! Hẹn gặp lại!

See you soon! Mong sớm gặp lại bạn! 

Catch you later! Gặp lại bạn sau!

Have a good one. Chúc một ngày tốt lành.

Smell you later. Hẹn gặp lại bạn sau.

3. Những câu cảm ơn và đáp lời cảm ơn

Thanks/Cheers. Cảm ơn.

Thank you very much. Cảm ơn rất nhiều.

How thoughtful. Bạn thật chu đáo.

That’s so kind of you. Bạn thật tốt với tôi.

No sweat. Không sao, không hề gì.

No problem. Không có gì.

It’s my pleasure. Giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh cho tôi.

4. Câu xin lỗi

I’m (so / very / terribly) sorry. Tôi thật sự xin lỗi.

Pardon (me). Thứ lỗi cho tôi.

That’s my fault. Đó là lỗi của tôi.

My bad/My fault. Lỗi của tôi.

Please excuse my (ignorance). Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi.

5. Những câu khen ngợi

Well done. Giỏi lắm.

Good job! Tốt lắm!

Excellent. Xuất sắc

Wonderful! Tuyệt vời!

You’re a genius. Bạn là thiên tài đó.

You are really pretty. Bạn thật đẹp.

You look great today. Hôm nay bạn trông rất tuyệt.

I love your new dress. Tôi thích chiếc váy của bạn

What a beautiful shirt! Chiếc áo thật là đẹp!

You’re looking so beautiful today. Ngày hôm nay bạn trông thật đẹp

6. Những mẫu câu cho lần đầu gặp gỡ

Hello, my name is…. Xin chào, tôi tên là…

I’m happy to meet you. Rất vui được làm quen với bạn.

Nice to meet you! Rất hân hạnh được biết bạn!

Where are you from? Bạn từ đâu đến?

What’s your name? Bạn tên là gì?

Where do you live now? Giờ bạn đang ở đâu?

How long have you been here? Bạn ở đây được bao lâu rồi?

Are you here on vacation? Bạn đến đây du lịch à?

How long will you stay here? Bạn sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu?

This is my name card. Đây là danh thiếp của tôi.

It has been a pleasure meeting you. I look forward to seeing you again. Rất vui được gặp bạn. Hy vọng sớm gặp lại bạn.

7. Chủ đề mua sắm

Can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Do you sell any … ? or Do you have any … ? Bạn có bán …. không?

Sorry, it’s out of stock at the moment. Xin lỗi, hiện giờ hàng đã hết.

How much is this? Or How much does it cost? Cái này giá bao nhiêu vậy?

That’s cheap! Thật là rẻ!

That’s too expensive! Cái này đắt quá!

Is this on sale? Nó đang giảm giá phải không?

I’ll take this. Tôi sẽ lấy cái này.

May I try it on? Tôi có thể thử nó chứ?

Where is the fitting room? Phòng thử đồ ở đâu vậy?

Can you give me any off? Bạn có thể giảm giá cho tôi không?

What is the total? Tổng hết bao nhiêu vậy?

8. Chủ đề công sở

How long have you worked here? Bạn đã làm ở đây bao lâu rồi?

“Would you like a hand with that?” Bạn có muốn tôi giúp bạn một tay không?

Could I have your advice on this? Bạn có thể cho tôi lời khuyên về vấn đề này được không?

It’s great to meet you. Rất vui khi gặp bạn. (Người ngang hàng trong công ty)

It’s a pleasure to meet you. Rất vui khi gặp bạn. (Người có chức quyền cao hơn hoặc lớn tuổi hơn)

I’m looking forward to working together. Tôi rất mong được làm việc cùng bạn.

That sounds like a great plan! Nghe có vẻ là một kế hoạch tuyệt vời!

What time does the meeting start? Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ vậy?

Which room is the meeting in? Cuộc họp diễn ra ở phòng nào vậy?

9. Những mẫu câu hỏi thăm nhau

Are you well? Bạn có khỏe không?

Still alive and kicking? Cuộc sống vẫn ổn chứ?

How’s your family? Gia đình của bạn thế nào?

How’s life treating you? Cuộc sống của bạn vẫn bình thường chứ?

How goes it with you? Dạo này làm ăn thế nào?

How are things with you? Công việc của bạn thế nào?

Are you better now? Bây giờ khá hơn rồi chứ?

What’s the news? Có tin gì mới không?

10. Những mẫu câu giúp đỡ trong tiếng Anh

Trong cuộc sống, sẽ có lúc bạn cần nhờ sự giúp đỡ của mọi người. Vì thế khi học tiếng Anh theo chủ đề bạn không nên quên bổ sung một số câu nhờ sự giúp đỡ để sử dụng khi cần thiết.

Help! / Help me! Cứu tôi với!

Can/ Could you give me a hand with this? Bạn có thể giúp tôi một tay được không?

Can/ Could you do me a favour? Bạn có thể giúp tôi một việc được không?

I need some help, please. Làm ơn, tôi cần sự giúp đỡ.

Could you help me for a second? Bạn giúp tôi một lát được không?

I can’t manage. Can you help? Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi được không?

Hi vọng qua 10 chủ đề tiếng Anh thông dụng trên có thể giúp bạn phần nào tự tin hơn trong giao tiếp. Và một điều lưu ý, học tiếng Anh theo chủ đề hay bất kỳ phương pháp nào cũng cần thời gian, sự cố gắng, chăm chỉ rèn luyện mỗi ngày mới thu về kết quả. Vì thế hãy nỗ lực hết mình, thành công sẽ đến với bạn! 

Trong bài viết này mình sẽ trình bày cho các bạn về cách xin sự giúp đỡ trong tiếng Anh. Trong cuộc sống sẽ có nhiều trường hợp chúng ta cần sự giúp đỡ từ người khác và để nhờ người khác giúp mình làm điều gì đó thì chúng ta sẽ nói như thế nào? Bài viết này sẽ trình bày cho các bạn một số mẫu câu để xin sự giúp đỡ trong tiếng Anh.

Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Trong tiếng Anh xin sự giúp đỡ của người khác ta thường hay dùng các câu sau đây:

  • Can you give me a hand with this? (Bạn có thể giúp tôi một tay không?)

Đây là một câu nói trực tiếp dùng khi nói chuyện với bạn bè và người thân.

  • Could you help me for a second? (Bạn có thể giúp tôi trong giây lát được không?)

Câu này khá trang trọng và tế nhị hơn, cụm từ “for a second” hàm ý chúng ta sẽ không làm phiền người khác lâu, và chuyện chúng ta nhờ vả không khó.

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

  • Can I ask a favour? (Tôi có thể nhờ bạn giúp không?)

​Một lời mở đầu chung chung cho sự giúp đỡ.

  • I wonder if you could help me with this? (Tôi tự hỏi bạn có thể giúp tôi điều này được không?)

Câu khẩn cầu này khá trang trọng, được dùng trong trường hợp bạn chưa quen biết người nghe hoặc đó là sếp bạn.

  • I could do with some help, please. (Tôi sẽ có thể làm được nếu có được sự giúp đỡ)

Cách nói trực tiếp và bày tỏ ngay rằng bạn đang càn sự giúp đỡ ngay bây giờ.

  • I can't manage. Can you help? (Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi được không?)

​Câu này chứng tỏ người nói đang mắc phải vấn đề nghiêm trọng, rắc rối và rất cần sự giúp đỡ)

  • Give me a hand with this, will you? (Bạn có thể giúp tôi một tay được không?)
  • ​Lend me a hand with this, will you? (Giúp tôi một tay nhé?)

​“Lend me a hand” trang trọng hơn một chút và là lối nói cũ so với “give me a hand”.

  • Could you spare a moment?(Cho tôi xin một vài phút được không?)

​Câu này thể hiện bạn biết sự bận rộn của người kia và chỉ mong họ giúp bạn chút ít.

  •  I need some help, please. (Làm ơn, tôi cần sự giúp đỡ)

​Câu này có hàm ý là rất cần sự giúp đỡ của người khác.

  • Would you mind helping me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • Could you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • Could you help me out? (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • Could you do me a favor? (Bạn có thể làm cho tôi một việc được không?)
  • Could you give me a hand? (Bạn có thể giúp tôi một tay không?)

Những câu này là câu hỏi trực tiếp và người hỏi không mong chờ một tiếng nói “Không!”, dạng này thường được dùng khi bạn là cấp trên hay người lớn tuổi hơn người nghe.

2. Một số ví dụ về hỏi xin giúp đỡ người khác

Đoạn hội thoại xin sự giúp đỡ một cách trực tiếp.

A: Lan, can you help me clean things up before we go?
(Lan, bạn có thể giúp tôi dọn một ít đồ trước khi chúng ta đi không?)

B: Sure, what do you want me to do?
(Tất nhiên rồi, bạn muốn tôi làm gì?)

A: Hung, will you help me take these things to the car?
(Hung, bạn có thể giúp tôi bê những thứ này ra xe không?)

B: OK, which car do you want me to put them in?
(Được thôi, bạn muốn tôi đặt chúng ở chỗ chiếc xe nào?)

A: Excuse me, sir, will you take a picture of us?
(Xin lỗi, ông có thể chụp giúp chúng tôi một tấm ảnh không?)

B: Sure. This is a really nice camera.
(Tất nhiên rồi. Chiếc máy ảnh này trông đẹp quá)

Thay vì sử dụng lời đề nghị sự giúp đỡ trực tiếp, người nói có thể nêu lên hoàn cảnh hiện tại của mình để người nghe thông cảm và sẵn lòng giúp đỡ hơn.

Tham khảo một số tình huống sau:

A: I can’t find my glasses & I can’t see anything. Can you help me find a few things?
(Tôi không thể tìm thấy kính và chẳng nhìn thấy gì hết. Bạn có thể tìm giúp tôi một vài thứ không?)

B: No problem. What are you looking for?
(Được thôi. Bạn đang tìm gì vậy?)

A: Mai, can you do me a favor?
(Mai, bạn giúp tôi một việc được không)

B: Sure.
(Tất nhiên rồi)

A: I can’t find my purse. Can you help me?
(Tôi không tìm thấy ví. Bạn giúp tôi được không?)

B: No problem, I’ll help you look for it.
(Không sao. Tôi sẽ giúp bạn tìm nó)

A: I’m late for work and my car isn’t working, so I need to find someone to take me to work.
(Tôi bị muộn giờ làm và chiếc xe của tôi không nổ máy, nên tôi cần tìm người đưa tôi tới chỗ làm)

B: I can pick you up.
(Tôi có thể đón bạn đi)

A: Oh, really? Thank you. That would help a lot.
(Thật à? Cảm ơn bạn. Như vậy thì tốt quá rồi)

Trên đây là tổng hợp một số câu dùng để xin sự giúp đỡ của người khác, hy vọng sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức trong việc giao tiếng Anh của mình hiệu quả hơn.

Video liên quan

Chủ đề