Tôi không hiểu bạn nói gì tiếng anh là gì năm 2024

Tiếng việt

English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文

Ví dụ về sử dụng Tôi không hiểu anh đang nói trong một câu và bản dịch của họ

{-}

Thực sự thì tôi không hiểu anh đang cố nói gì với tôi… Nhưng ngày mai chúng ta có buổi ra mắt sản phẩm vào buổi sớm… Vì thế tôi sẽ đi ngủ đây.

Kết quả: 415724, Thời gian: 0.4627

Từng chữ dịch

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt -Tiếng anh

Tiếng anh -Tiếng việt

Khi mới học tiếng Anh, bạn sẽ nhiều lần lúng túng vì không hiểu người đối diện nói gì. Bạn cần nắm những cách diễn đạt ngắn gọn để giữ cho cuộc hội thoại tiếp tục.

Học một ngôn ngữ mới là thử thách đối với nhiều người. Ngay cả khi hiểu rõ kiến thức về từ vựng, phát âm, đọc và viết, bạn vẫn có thể gặp rắc rối khi thực hành giao tiếp ở bên ngoài sách vở. Những gì bạn nghe được trong thực tế nhiều khi rất khác với những gì bạn đã học.

Giọng đặc trưng vùng miền (accent), tốc độ nói, tiếng lóng và khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ của mỗi người có thể khiến bạn bối rối như đang nghe một thứ tiếng khác ngoài tiếng Anh. EF English Live chia sẻ các cụm từ và cách diễn đạt hữu ích trong trường hợp bạn không chắc chắn về điều người kia đang nói.

Cách diễn đạt lịch sự

Những cách nói ngắn gọn thể hiện rằng bạn không nghe thấy hoặc không hiểu rõ điều vừa nghe:

- Excuse me?

- Pardon?

- I beg your pardon? (cách nói trang trọng được sử dụng phổ biến ở Anh).

Hãy yêu cầu đối phương nhắc lại nếu bạn không nghe rõ tiếng Anh. Ảnh: Startupist

Những cách nói dài hơn giúp diễn tả rằng bạn không hiểu dù đã nghe kỹ người kia nói:

- Sorry, I’m afraid I don’t follow you.

- Excuse me, could you repeat the question?

- I’m sorry, I don’t understand. Could you say it again?

- I’m sorry, I didn’t catch that. Would you mind speaking more slowly?

- I’m confused. Could you tell me again?

- I’m sorry, I didn’t understand. Could you repeat a little louder, please?

- I didn’t hear you. Please could you tell me again?

Cách diễn đạt thân mật

Đây là những cách nói phổ biến hơn để yêu cầu ai đó lặp lại câu nói:

- Sorry? (hữu ích nhất khi bạn không nghe thấy người kia nói gì)

- Sorry, what? (dùng khi không nhận ra từ bạn vừa nghe)

Cách diễn đạt mang tính suồng sã hơn:

- ‘Scuse me? (phiên bản khác của "excuse me")

- Huh? (không hẳn là một từ mà là một âm thanh hàm ý "I don't get it", "I don't understand", nên cân nhắc khi sử dụng vì có thể hơi thô lỗ).

- What? (đôi khi nghe có vẻ khá công kích)

- Eh? (âm thanh thường dùng để diễn đạt rằng rất khó nghe hoặc giải đoán ý ai đó)

- Hmm? (âm thanh sử dụng khi bạn hơi xao lãng, không tập trung lời người kia nói).

Tiếng lóng

- Come again?

- Say what? (tiếng Anh - Mỹ)

- Pass that by me again?

- You what? (phổ biến ở Anh)

- I don’t get it. (đồng nghĩa với "I don't understand")

Thành ngữ

Bạn có thể sử dụng những thành ngữ dưới đây để diễn đạt sáng tạo hơn theo cách của người bản xứ.

- I can’t make head nor tail of what you’re saying (Tôi không hiểu đầu đuôi gì cả).

- This is all Greek to me (Greek: tiếng Hy Lạp, cả câu có nghĩa tất cả đều khó hiểu).

- Sorry this is as clear as mud to me (mud: bùn, cách ví von "rõ như bùn" ngụ ý bạn chẳng rõ gì cả).

Xin lỗi tôi không hiểu bạn nói gì tiếng Anh?

Sorry, I didn't catch what you said. “Xin lỗi, tôi không hiểu bạn nói gì.”

Tôi không hiểu tiếng Anh nói thế nào?

I don't understand.

Tôi hiểu bạn nói gì in English?

Đây là cách nói khác của "Ok, I understood what you said/ what you want from me!" (Tôi hiểu những gì anh nói/ những gì anh muốn tôi làm). - Ok, I get it now/ That's clear, thank you.

Tôi không hiểu ý của bạn trong tiếng Anh là gì?

I didn't hear you.

Chủ đề