Tôi thì thông minh tiếng Anh là gì

Smart“, “clever” và “intelligent” đều có ý nghĩa là “thông minh”, nhưng sự khác nhau giữa chúng nằm ở sắc thái biểu đạt trong câu. anhhung.mobi sẽ giúp bạn phân biệt cách sử dụng 3 từ này nhé!


Intelligent – /ɪn.ˈtɛ.lə.dʒənt/ 

intelligent” là từ mang đúng ý nghĩa “thông minh” nhất. Tương tự với “brainy”, “intelligent” dùng để ám chỉ người có trí tuệ, tư duy nhạy bén và logic. Người ta thường dùng “intelligent” để nói về kết quả của quá trình suy nghĩ

Ngoài ra, “intelligent” còn được dùng để chỉ “sự xuất sắc” của sự vật, sự việc nào đó.

Bạn đang xem: Thông minh tiếng anh là gì

Ví dụ:

I want someone who can contribute intelligent conversation, not grovel at my feet. (Tôi muốn một người có thể xây dựng một cuộc nói chuyện thông minh, chứ không mò mẫm dưới chân tôi)“He’s a very intelligent boy,” Dean answered.- (“Anh ấy là một người rất thông minh” Dean trả lời)

Smart – /ˈsmɑːrt/

smart” là tính từ mang ý nghĩa gần giống với “intelligent”, nhưng nó còn mang nhiều ý nghĩa khác như chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình huống sự việc đang xảy ra.

Xem thêm: Thắt Đáy Lưng Ong Nghĩa Là Gì, Nghĩa Của Từ Thắt Đáy Lưng Ong

Ví dụ:

You’re too smart to assume anything. (Bạn quá thông minh để đảm đương bất cứ việc gì)The smart thing to do would be to abandon Brutus (a cow) for the safety of the barn. (Điều thông minh cần làm là từ bỏ Brutus (con bò) vì sự an toàn của chuồng trại)

Trong ý nghĩa thông minh, “smart” còn đươc dùng để diễn tả những vũ khí nâng cấp khả năng định vị mục tiêu, điều khiển từ xa hoặc khả năng cảm ứng. Ví dụ: smart weapon

Ngoài ra, “smart” còn được dùng để nói về ngoại hình sáng sủa, gọn gàng, bảnh bao của người nào đó

Ví dụ:

You look very smart in that suit. (Bạn mặc bộ vest đó trông bảnh lắm!)

Clever – /ˈklɛ.vɜː/

clever” được sử dụng để chỉ “sự lanh lợi” hoặc “khôn ngoan” trong vấn đề gì đó.

Ví dụ:

He was a clever writer and historian.- (Anh ấy là một nhà văn và nhà sử học thông minh)You’re a clever girl and you’ll know how to manage them.- (Bạn là một cô gái thông minh và bạn biết cách quản lý chúng như thế nào)
Trong trường hợp khác, “clever” được dùng để chỉ “sự lành nghề“. Ý nghĩa tương đương với “skillful

Ví dụ:

Klair is clever with her hands (Klair rất khéo tay)He was generous and enlightened, a good soldier and a clever diplomatist. (Ông ấy rất hào phóng, là một người lính tốt và là một nhà ngoại giao thông minh)

Cám ơn bạn đã theo dõi trọn vẹn bài học hôm nay. Hãy tiếp tục đồng hành cùng anhhung.mobi nhé, để lại Bình luận nếu bạn muốn có thêm bài viết về chủ đề nào đó. Chúc bạn học thật tốt!

Tôi thì thông minh tiếng Anh là gì

thẻ thông minh thì

nếu bạn thông minh thì

thông minh hơn

đủ thông minh

thông minh nhất

điện thông minh

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

(Ngày đăng: 20/07/2020)

Tôi thì thông minh tiếng Anh là gì
  
Tôi thì thông minh tiếng Anh là gì
  
Tôi thì thông minh tiếng Anh là gì
  
Tôi thì thông minh tiếng Anh là gì
  

Thông minh tiếng Anh là intelligent, phiên âm /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/. Thông minh là người có trí tuệ vượt trội hơn người, có năng lực hiểu nhanh, tiếp thu nhanh mọi vấn đề.

Thông minh tiếng Anh là intelligent, phiên âm /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/. Thông minh là những người có chỉ số IQ cao, có năng lực học hỏi và tiếp thu nhanh vấn đề, ứng phó nhanh những vấn đề xảy ra bất ngờ.

Đặc điểm của người thông minh bằng tiếng Anh.

Good adaptability: Khả năng thích ứng tốt.

Listenable: Biết lắng nghe.

Control yourself: Biết kiểm soát bản thân.

Humor: Hài hước.

Tôi thì thông minh tiếng Anh là gì

Extremely curious: Vô cùng tò mò.

Worry a lot: Lo lắng nhiều.

Enjoy working independently: Thích làm việc độc lập.

Simple, unobtrusive: Đơn giản, không phô trương.

Các loại trí thông minh bằng tiếng Anh.

Natural intelligence: Trí thông minh Tự nhiên.

Intelligence music & Hearing: Trí thông minh Âm nhạc & Thính giác.

Math & Logic intelligence: Trí thông minh Toán học & Logic.

Intelligence Philosophy: Trí thông minh Triết học.

Interaction Intelligence & Communication: Trí thông minh Tương tác & Giao tiếp.

Physical intelligence: Trí thông minh Thể chất.

Intelligence Language: Trí thông minh Ngôn ngữ.

Inner Intelligence: Trí thông minh Nội tâm.

Space & Vision Intelligence: Trí thông minh Không gian & Thị giác.

Bài viết thông minh tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Bạn có thể quan tâm