STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cầu dao liên động 3 pha 35kV ngoài trời đường dây (chém ngang) - 630A | | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
2 | Cáp Cu/PVC 1x50 | | 12,12 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
3 | Dây AC 50/8 XLPE2.5/HDPE | | 106,05 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
4 | Dây ACSR-70/11 | | 36,72 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
5 | Dây ACSR-50/8 | | 104,04 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
6 | Xà đỡ vượt XĐV-2L.A | | 7 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
7 | Xà đỡ cầu dao cách ly XĐCD-1T-1 | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
8 | Xà đỡ cầu dao cách ly XĐCD-1T-2 | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
9 | Cổ dề tay dao CDTD-1T-1 | | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
10 | Cổ dề giữ ống truyền động CDTĐ-1T-1 | | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
11 | Giá đỡ ghế thao tác GĐGTT-1 | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
12 | Ghế thao tác GTT-1.0 | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
13 | Dây nối đất DNĐ-12 | | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
14 | Thang sắt TS-3.3 | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
15 | Kim thu sét L1 | | 85 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
16 | Kim thu sét L2 | | 51 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
17 | Kim thu sét L3 | | 6 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
18 | Kim thu sét L4 | | 28 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
19 | Kim thu sét L5 | | 10 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
20 | Tiếp địa cột R-5 | | 15 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
21 | Sứ đứng gốm 35kV không ty | | 335 | quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
22 | Chuỗi sứ đỡ đơn polymer 35kV 100kN (chưa gồm phụ kiện) | | 6 | chuỗi | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
23 | Ty sứ đứng 35kV | | 42 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
24 | Cáp Cu/PVC 1x4 | | 676,7 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
25 | Ống xoắn bọc cách điện 36kV 50-120mm2, sợi dài 1,6m | | 314 | sợi | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
26 | Khoá đỡ nhôm đúc dây dẫn 25-95 | | 6 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
27 | Móc treo chữ U | | 6 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
28 | Đầu cốt đồng - 50 mm | | 12 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
29 | Đầu cốt đồng - nhôm - 70 mm | | 96 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
30 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 | | 12 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
31 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 | | 150 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
32 | Nắp chụp đầu cực FCO/LBFCO (2 đầu cực) | | 42 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
33 | Nắp chụp đầu cực CSV | | 21 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
34 | Nắp chụp đầu cực sứ MBA/REC/LBS trung thế | | 21 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
35 | Nắp chụp đầu cực sứ MBA hạ thế | | 28 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
36 | Cột điện bê tông H7,5 | | 1 | Cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
37 | Xà xuất tuyến XT402CS-1T | | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
38 | Xà X401-V | | 48 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
39 | Xà X401 | | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
40 | Xà X402-V | | 16 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
41 | Xà XK402-V | | 8 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
42 | Xà XK402-V(A) | | 3 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
43 | Xà XK402 | | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
44 | Xà XK402(A) | | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
45 | Dây nhôm bọc AV-50 | | 11.069,6 | M | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
46 | Cách điện A30+ ty | | 436 | Quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
47 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35-95 | | 240 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
48 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 2 bu lông 25-70 | | 132 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
49 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 3 bu lông 25-150 | | 8 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
50 | Xà xuất tuyến XT402CS-1T | | 2 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
51 | Xà X401 | | 7 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
52 | Xà X402 | | 9 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
53 | Xà X401-V | | 39 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
54 | Xà X402-V | | 21 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
55 | Xà XK402-V | | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
56 | Xà XK402 | | 4 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
57 | Xà XK402(A) | | 4 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
58 | Xà X401-CS | | 3 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
59 | Xà X402-CS | | 2 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
60 | Xà XK402-CS | | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
61 | Xà XK402-CS(A) | | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
62 | Dây nhôm bọc AV-70 | | 5.110,6 | M | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
63 | Dây nhôm bọc AV-50 | | 4.973,24 | M | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
64 | Cách điện A30 +ty | | 556 | Quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
65 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35-95 | | 360 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
66 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 2 bu lông 25-70 | | 218 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
67 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 3 bu lông 25-150 | | 16 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
68 | Dây nhôm bọc AV-50 | | 7.993,14 | M | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
69 | Cách điện hạ thế A30+ ty | | 30 | Quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
70 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3bu lông 35-95 | | 220 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
71 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 2 bu lông 25-70 | | 140 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
72 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 3 bu lông 25-150 | | 16 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
73 | Dẫn cáp nhôm AV-50 | | 8.120,4 | M | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
74 | Cách điện hạ thế A30+ ty | | 26 | Quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
75 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35-95 | | 132 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
76 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 2 bu lông 25-70 | | 100 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
77 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 3 bu lông 25-150 | | 16 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
78 | Cột bê tông vuông H-7,5B | | 2 | Cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
79 | Xà néo 3 pha cột ly tâm XN-0,4T | | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
80 | Xà đỡ 3 pha cột ly tâm XĐ-0,4T | | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
81 | Xà néo ghép ngang 3 pha cột vuông XNG1-0,4V | | 20 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
82 | Xà néo ghép dọc 3 pha cột vuông XNG2-0,4V | | 15 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
83 | Xà đỡ 3 pha cột vuông XĐ-0,4V | | 56 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
84 | Xà néo 3 pha cột vuông XN-0,4V | | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
85 | Tiếp địa lặp lại RLL | | 3 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
86 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 | | 1.017,07 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
87 | Dây nhôm bọc AV-50 | | 13.804,68 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
88 | Sứ cách điện + ty A30 | | 524 | quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
89 | Đầu cốt lưỡng kim 50mm | | 4 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
90 | Móc tải nặng Φ18 | | 24 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
91 | Móc tải nhẹ Φ16 | | 15 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
92 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 | | 24 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
93 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95 | | 15 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
94 | Đai thép | | 10 | Kg | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
95 | Khóa đai thép | | 58 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
96 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulong(25-95/6-95) | | 170 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
97 | Ghíp bọc hạ thế (25-120) - 2 bulong (25-120) | | 126 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
98 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 | | 278 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
99 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 | | 1.233,61 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
100 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 | | 5.608,63 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
101 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 | | 6.992,74 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
102 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x50 | | 6.929,61 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
103 | Cột bê tông ly tâm NPC-I-8,5-190-3 | | 12 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
104 | Cột điện bê tông H7,5mB | | 11 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
105 | Má ốp φ18 | | 664 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
106 | đai thép không rỉ 0,7x20x1200mm + khóa đai cột đơn | | 1.370 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
107 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 | | 446 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
108 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95 | | 310 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
109 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 | | 258 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
110 | Xà lệch kép XLK | | 1 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
111 | Chụp cột tròn CT-2,5m | | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
112 | Đầu cốt đồng - nhôm - 95 mm | | 12 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
113 | Đầu cốt đồng - nhôm - 70 mm | | 20 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
114 | Đầu cốt đồng - nhôm - 50 mm | | 4 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
115 | Má ốp Ф16 | | 8 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
116 | Kẹp bổ trợ kép 4x25 | | 16 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
117 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulong | | 674 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
118 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong | | 796 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
119 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 | | 1.790,02 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
120 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 | | 5.405,82 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
121 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 | | 4.690,54 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
122 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x50 | | 7.284,22 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
123 | Cột BTLT NPC-I-8,5-190-3 | | 2 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
124 | Cột bê tông vuông H-7,5B | | 5 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
125 | Má ốp φ18 | | 571 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
126 | Đai thép không rỉ 0,7x20x1200mm + khóa đai cột đơn | | 1.164 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
127 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 | | 415 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
128 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95 | | 286 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
129 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 | | 216 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
130 | Đầu cốt đồng - nhôm - 95 mm | | 12 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
131 | Đầu cốt đồng - nhôm - 70 mm | | 28 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
132 | Đầu cốt đồng - nhôm - 50 mm | | 4 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
133 | Chụp cột ly tâm đơn CT-2,5m | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
134 | Má ốp Ф16 | | 5 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
135 | Kẹp bổ trợ kép 4x25 | | 11 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
136 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulong | | 624 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
137 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong | | 672 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
138 | Xà đầu trạm cột II tim 2.6m: XĐT-IIT(2.6) | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
139 | Xà néo cột II tim 1,6m: XN-IIT(1.6) | | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
140 | Xà khóa cột II tim 1,5m: XK-IIT(1.5) | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
141 | Xà đỡ 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XĐ-1T(35) | | 25 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
142 | Xà khóa 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XK-1T(35) | | 10 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
143 | Xà đỡ vượt 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XV-1V(35) | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
144 | Xà đỡ vượt 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XV-1T(35) | | 12 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
145 | Xà khóa 2 cột dọc tuyến sứ đứng ĐZ35kV: XK-AT1(35) | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
146 | Xà khóa 2 cột ngang tuyến sứ đứng ĐZ35kV: XK-AT2(35) | | 3 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
147 | Xà khóa lệch 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XKL-1T-2(35) | | 5 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
148 | Xà néo lệch 1 cột sứ chuỗi ĐZ35kV: XNL-1T-2(35) | | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
149 | Xà rẽ lệch 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XRL-1T-1(35) | | 3 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
150 | Xà rẽ lệch 2 cột dọc tuyến sứ đứng ĐZ35kV: XRL-AT1-1(35) | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
151 | Xà rẽ cân 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XRC-1T-1(35) | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
152 | Xà rẽ cân 2 cột dọc tuyến sứ đứng ĐZ35kV: XRC-AT1-1(35) | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
153 | Chụp đầu cột tròn: CT2m-1T | | 5 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
154 | Dây ACSR-35/6,2 | | 7.059,42 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
155 | Dây ACSR-50/8 | | 2.836,62 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
156 | Dây ACSR-70/11 | | 4.697,1 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
157 | Sứ đứng polymer 35kV cả ty | | 329 | quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
158 | Chuỗi sứ néo đơn polymer 35kV 120kN (bao gồm phụ kiện) | | 32 | chuỗi | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
159 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 | | 414 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
160 | Xà đỡ cột vuông đơn 1 pha 2 dây X1-0,4-2 | | 42 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
161 | Xà đỡ cột vuông đơn 3 pha 4 dây X1-0,4-4 | | 8 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
162 | Xà néo cột vuông đơn 1 pha 2 dây X2-0,4-2 | | 48 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
163 | Xà néo cột vuông đơn 3 pha 4 dây X2-0,4-4 | | 3 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
164 | Xà néo cột vuông đôi ngang 3 pha 4 dây X2N-0,4-4 | | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
165 | Dây nhôm bọc AV-50 | | 3.297,65 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
166 | Dây nhôm bọc AV-35 | | 4.257,15 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
167 | Dây nhôm bọc AV-25 | | 375,72 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
168 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 | | 1.177,66 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
169 | Dây nhôm bọc AV-50 (lèo khóa hãm) | | 36,8 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
170 | Dây nhôm bọc AV-35 (lèo khóa hãm) | | 56 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
171 | Dây nhôm bọc AV-25 (lèo khóa hãm) | | 3,2 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
172 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 (lèo khóa hãm) | | 24 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
173 | Sứ hạ thế A30+Ty | | 342 | quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
174 | Đầu cốt đồng - nhôm - 70 mm | | 8 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
175 | Má ốp f20 | | 60 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
176 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 | | 60 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
177 | Đai thép không rỉ 0,7x20x1200mm + khóa đai cột đơn | | 402 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
178 | Má ốp f16 | | 141 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
179 | Kẹp bổ trợ đơn 2x25 | | 284 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
180 | Kẹp bổ trợ kép 4x25 | | 9 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
181 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong | | 286 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
182 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 | | 372 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
183 | Cột điện bê tông H 7,5m B | | 78 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
184 | Cột điện bê tông H 8,5m B | | 28 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
185 | Cáp vặn xoắn ABC/XLPE 4x35 | | 2.822,95 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
186 | Cáp vặn xoắn ABC/XLPE 2x35 | | 4.104,64 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
187 | Dây nhôm bọc Al/PVC 70 | | 24 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
188 | Dây nhôm bọc Al/PVC 50 | | 8 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
189 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x(50-95) | | 32 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
190 | Kẹp xiết cáp văn xoắn 4x25-35 | | 191 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
191 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 2x6-50 | | 274 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
192 | Móc néo cáp F20 | | 453 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
193 | Đai thép không rỉ 0,7x20mm | | 1.829 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
194 | Khóa đai thép không rỉ | | 1.392 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
195 | Nắp chụp đầu cáp dây VX 4x50 | | 336 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
196 | Kẹp cáp AC 25-150 mm2, 3BL | | 88 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
197 | Tiếp địa Rhll-8,5 | | 3 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
198 | Tiếp địa Rhll-7,5 | | 18 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
199 | Xà néo góc 4 dây cột LT Xh31L | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
200 | Xà néo cuối 4 dây cột LT Xh41L | | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
201 | Xà néo cuối 4 dây hạ thế lệch cột LT Xh41L-lệch | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
202 | Xà lệch néo cáp 1 cột TH XNC-H | | 13 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
203 | Xà lệch néo cáp 1 cột LT XNC-LT | | 5 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
204 | Xà đỡ thẳng 2 dây cột TH Xh1/2 | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
205 | Xà néo cuối 2 cột TH Xh4/2 | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
206 | Xà néo cuối 2 dây lệch cột LT Xh41L/2 lệch | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
207 | Sứ hạ thế A30N + ty sứ | | 44 | quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
208 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 1 bulông 25-95 | | 500 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
209 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 1 bulông 25-95 | | 298 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
210 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 2 bulông 25-95 | | 234 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
211 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 2 bulông 25-120 | | 18 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
212 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 2x6mm2 | | 465,61 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
213 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x11mm2 | | 423,19 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
214 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 | | 51,51 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
215 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-7,5-160-3.0 | | 23 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
216 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-7,5-160-5.4 | | 52 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
217 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-5.0 | | 1 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
218 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-11.0 | | 4 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
219 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x35mm2 | | 388,85 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
220 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x35mm2 | | 1.362,49 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
221 | Cáp nhôm vặn xoăn ABC 4x50mm2 | | 1.563,48 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
222 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x70mm2 | | 184,83 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
223 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95mm2 | | 1.651,35 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
224 | Kẹp treo cáp 2x6-50 | | 6 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
225 | Kẹp treo cáp 4x25-35 | | 4 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
226 | Kẹp treo cáp 4x50-95 | | 14 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
227 | Kẹp néo cáp 2x6-50 | | 24 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
228 | Kẹp néo cáp 4x16-95 | | 97 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
229 | Kẹp néo cáp 4x50-95 | | 182 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
230 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 1 bu lông 6-70/25-120 | | 796 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
231 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 1 bu lông 6-70/25-120 | | 178 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
232 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 2 bu lông 25-70/35-95 | | 448 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
233 | Móc treo F 16 | | 24 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
234 | Móc néo F 20 | | 277 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
235 | Đai thép không rỉ 20x0,7mm | | 1.146 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
236 | Khóa đai thép không rỉ | | 706 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
237 | Côliê néo cáp 2 cột li tâm dọc | | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
238 | Xà lệch néo cáp 1 cột li tâm XNC-L | | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
239 | Xà lệch néo cáp 1 cột li tâm XNC-L | | 4 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
240 | Xà lệch néo cáp 1 cột vuông XNC-H | | 13 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
241 | Xà lệch néo cáp 2 cột vuông dọc XNC-2H-D | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
242 | Nắp chụp đầu cáp dây VX 4x35 | | 86 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
243 | Nắp chụp đầu cáp dây VX 4x50 | | 24 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
244 | Nắp chụp đầu cáp dây VX 4x70 | | 8 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
245 | Nắp chụp đầu cáp dây VX 4x95 | | 20 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
246 | Ống nối nhôm chịu lực dài 450 mm | | 4 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
247 | Ống nối nhôm chịu lực dài 450 mm | | 4 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
248 | Đầu cốt đồng nhôm AM50 mm2 | | 8 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
249 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 mm2 | | 8 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
250 | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x11 | | 266,64 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
251 | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x16 | | 528,23 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
252 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 | | 117,16 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
253 | Tiếp địa Rhll-7,5 | | 5 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
254 | Tiếp địa Rhll-8,5 | | 5 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
255 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-7,5-160-3.0 | | 15 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
256 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-7,5-160-5.4 | | 23 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
257 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-4.3 | | 1 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
258 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-5.0 | | 6 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
259 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-11.0 | | 4 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
260 | Cột LT12 (loại PC.I-12-190-9,0) | | 7 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
261 | Cột LT14 (loại PC.I-14-190-9,2) | | 4 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
262 | Cột LT14 (loại PC.I-14-190-11) | | 3 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
263 | Dây ACSR-70/11 | | 4.791,96 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
264 | Dây ACSR-70/11 làm lèo | | 146,88 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
265 | Dây AC70/11-XLPE4.3/HDPE | | 719,1 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
266 | Dây AC70/11-XLPE4.3/HDPE làm lèo | | 22,95 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
267 | Xà X1-3Đ | | 7 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
268 | Xà X2-6Đ | | 7 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
269 | Xà X2KN-6CN+1Đ | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
270 | Xà X2L-6Đ | | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
271 | Xà X2KD-4Đ | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
272 | Xà X2LKN-6Đ | | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
273 | Xà X2KD-6Đ | | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
274 | Tiếp địa lặp lại RC-1 | | 12 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
275 | Sứ đứng 35kV+ty | | 143 | quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
276 | Chuỗi néo đơn polymer 35kV 120kN (bao gồm đầy đủ phụ kiện 02 móc treo chữ U, 01 khóa néo dây điện, 01 mắt nối trung gian) | | 7 | chuỗi | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
277 | Chuỗi néo đơn polymer 35kV 120kN (bao gồm phụ kiện: 02 móc treo chữ U, 01 giáp níu dây AC 70/11 XLPE 4.3/HDPE, 01 yếm giáp níu) | | 6 | chuỗi | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
278 | Đầu cốt đồng nhôm 70mm | | 9 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
279 | Đầu cốt 2 bu lông thẻ bài A70 | | 12 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
280 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3BL 35-95) | | 300 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
281 | Cột BTLT NPC.I-10-190-3,5 | | 3 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
282 | Cột bê tông H8,5B | | 22 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
283 | Cột bê tông H7,5B | | 63 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
284 | Cột bê tông H6,5B | | 43 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
285 | Dây dẫn AV25 | | 3.404,71 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
286 | Dây dẫn AV35 | | 6.708,42 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
287 | Dây dẫn AV50 | | 18.699,14 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
288 | Dây dẫn AV70 | | 16.376,14 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
289 | Dây dẫn AV95 | | 8.168,88 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
290 | Dây dẫn vặn xoắn 4x95mm2 | | 151,5 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
291 | Xà đỡ XĐ2-1V | | 19 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
292 | Xà néo XN2-1V | | 10 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
293 | Xà néo XN2-2VD | | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
294 | Xà đỡ XĐ4-1V | | 216 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
295 | Xà néo XN4-1V | | 80 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
296 | Xà néo XN4-2VN | | 24 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
297 | Xà néo XN4-2VD | | 27 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
298 | Xà néo XN4-1T | | 3 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
299 | Xà néo XN4-2TD | | 3 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
300 | Xà néo XN4-2TN | | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
301 | Xà néo lệch XNL4-2VD | | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
302 | Ghíp nhôm 3BL (25-95) đấu cung và khóa dây | | 1.212 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
303 | Ghíp nhôm 3BL (25-95) đấu TB và RC1 | | 102 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
304 | Ghíp nhôm 2BL (25-95) đấu hộp công tơ | | 604 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
305 | Sứ A30 kèm ty mạ | | 2.058 | quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
306 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 | | 14 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
307 | Cổ dề vặn xoắn CDVX-1V | | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
308 | Cổ dề vặn xoắn CDVX-1T | | 9 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
309 | Cổ dề vặn xoắn CDVX-2VN | | 6 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
310 | Tiếp địa RC-1 (cọc 2,5m) | | 38 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
311 | Đai thép dài 1,2m dày 0,5mm + khóa đai | | 140 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |
312 | Đầu cốt đồng-nhôm-95mm AM95 | | 36 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | |