Top giá cáp nhôm vặn xoắn 4x50 năm 2022

Gói thầu: Cung cấp hàng hóa thuộc mười bốn (14) hạng mục SCL (Khu vực Cao Bằng 01 hạng mục, khu vực Hà Giang 04 hạng mục, khu vực Sơn La 01 hạng mục, khu vực Thái Nguyên 02 hạng mục, khu vực Nam Định 01 hạng mục, khu vực Phú Thọ 01 hạng mục, khu vực Thái Bình 02 hạng mục, khu vực Hưng Yên 01 hạng mục, khu vực Thanh Hóa 01 hạng mục)

Đã có bản cập nhật giao diện mới. Vui lòng ấn Ctr + F5 để làm mới trang và sửa lỗi (nếu có)!
  • Nội dung TBMT
  • Phạm vi cung cấp

Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20201225886-00
Thời điểm đóng mở thầu 2020-12-19 10:00:00

Đã đóng thầu

Bên mời thầu Công ty dịch vụ Điện lực miền Bắc
Tên gói thầu Cung cấp hàng hóa thuộc mười bốn (14) hạng mục SCL (Khu vực Cao Bằng 01 hạng mục, khu vực Hà Giang 04 hạng mục, khu vực Sơn La 01 hạng mục, khu vực Thái Nguyên 02 hạng mục, khu vực Nam Định 01 hạng mục, khu vực Phú Thọ 01 hạng mục, khu vực Thái Bình 02 hạng mục, khu vực Hưng Yên 01 hạng mục, khu vực Thanh Hóa 01 hạng mục)
Số hiệu KHLCNT 20201204542
Lĩnh vực Hàng hóa
Chi tiết nguồn vốn Vốn SCL của Tổng Công ty Điện lực miền Bắc
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 30 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-12-08 17:39:00 đến ngày 2020-12-19 10:00:00
Địa điểm nhận hồ sơ
Phát hành E-HSMT Miễn phí
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Dự toán gói thầu 9,987,253,050 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 140,000,000 VNĐ ((Một trăm bốn mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copyTới muasamcong
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)


STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Cầu dao liên động 3 pha 35kV ngoài trời đường dây (chém ngang) - 630A 2 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
2 Cáp Cu/PVC 1x50 12,12 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
3 Dây AC 50/8 XLPE2.5/HDPE 106,05 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
4 Dây ACSR-70/11 36,72 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
5 Dây ACSR-50/8 104,04 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
6 Xà đỡ vượt XĐV-2L.A 7 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
7 Xà đỡ cầu dao cách ly XĐCD-1T-1 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
8 Xà đỡ cầu dao cách ly XĐCD-1T-2 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
9 Cổ dề tay dao CDTD-1T-1 2 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
10 Cổ dề giữ ống truyền động CDTĐ-1T-1 2 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
11 Giá đỡ ghế thao tác GĐGTT-1 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
12 Ghế thao tác GTT-1.0 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
13 Dây nối đất DNĐ-12 2 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
14 Thang sắt TS-3.3 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
15 Kim thu sét L1 85 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
16 Kim thu sét L2 51 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
17 Kim thu sét L3 6 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
18 Kim thu sét L4 28 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
19 Kim thu sét L5 10 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
20 Tiếp địa cột R-5 15 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
21 Sứ đứng gốm 35kV không ty 335 quả Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
22 Chuỗi sứ đỡ đơn polymer 35kV 100kN (chưa gồm phụ kiện) 6 chuỗi Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
23 Ty sứ đứng 35kV 42 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
24 Cáp Cu/PVC 1x4 676,7 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
25 Ống xoắn bọc cách điện 36kV 50-120mm2, sợi dài 1,6m 314 sợi Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
26 Khoá đỡ nhôm đúc dây dẫn 25-95 6 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
27 Móc treo chữ U 6 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
28 Đầu cốt đồng - 50 mm 12 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
29 Đầu cốt đồng - nhôm - 70 mm 96 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
30 Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 12 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
31 Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 150 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
32 Nắp chụp đầu cực FCO/LBFCO (2 đầu cực) 42 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
33 Nắp chụp đầu cực CSV 21 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
34 Nắp chụp đầu cực sứ MBA/REC/LBS trung thế 21 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
35 Nắp chụp đầu cực sứ MBA hạ thế 28 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
36 Cột điện bê tông H7,5 1 Cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
37 Xà xuất tuyến XT402CS-1T 1 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
38 Xà X401-V 48 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
39 Xà X401 1 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
40 Xà X402-V 16 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
41 Xà XK402-V 8 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
42 Xà XK402-V(A) 3 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
43 Xà XK402 1 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
44 Xà XK402(A) 1 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
45 Dây nhôm bọc AV-50 11.069,6 M Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
46 Cách điện A30+ ty 436 Quả Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
47 Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35-95 240 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
48 Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 2 bu lông 25-70 132 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
49 Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 3 bu lông 25-150 8 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
50 Xà xuất tuyến XT402CS-1T 2 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
51 Xà X401 7 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
52 Xà X402 9 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
53 Xà X401-V 39 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
54 Xà X402-V 21 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
55 Xà XK402-V 1 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
56 Xà XK402 4 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
57 Xà XK402(A) 4 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
58 Xà X401-CS 3 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
59 Xà X402-CS 2 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
60 Xà XK402-CS 1 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
61 Xà XK402-CS(A) 1 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
62 Dây nhôm bọc AV-70 5.110,6 M Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
63 Dây nhôm bọc AV-50 4.973,24 M Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
64 Cách điện A30 +ty 556 Quả Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
65 Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35-95 360 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
66 Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 2 bu lông 25-70 218 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
67 Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 3 bu lông 25-150 16 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
68 Dây nhôm bọc AV-50 7.993,14 M Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
69 Cách điện hạ thế A30+ ty 30 Quả Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
70 Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3bu lông 35-95 220 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
71 Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 2 bu lông 25-70 140 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
72 Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 3 bu lông 25-150 16 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
73 Dẫn cáp nhôm AV-50 8.120,4 M Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
74 Cách điện hạ thế A30+ ty 26 Quả Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
75 Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35-95 132 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
76 Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 2 bu lông 25-70 100 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
77 Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 3 bu lông 25-150 16 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
78 Cột bê tông vuông H-7,5B 2 Cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
79 Xà néo 3 pha cột ly tâm XN-0,4T 1 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
80 Xà đỡ 3 pha cột ly tâm XĐ-0,4T 1 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
81 Xà néo ghép ngang 3 pha cột vuông XNG1-0,4V 20 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
82 Xà néo ghép dọc 3 pha cột vuông XNG2-0,4V 15 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
83 Xà đỡ 3 pha cột vuông XĐ-0,4V 56 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
84 Xà néo 3 pha cột vuông XN-0,4V 1 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
85 Tiếp địa lặp lại RLL 3 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
86 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 1.017,07 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
87 Dây nhôm bọc AV-50 13.804,68 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
88 Sứ cách điện + ty A30 524 quả Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
89 Đầu cốt lưỡng kim 50mm 4 Cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
90 Móc tải nặng Φ18 24 Cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
91 Móc tải nhẹ Φ16 15 Cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
92 Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 24 Cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
93 Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95 15 Cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
94 Đai thép 10 Kg Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
95 Khóa đai thép 58 Cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
96 Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulong(25-95/6-95) 170 Cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
97 Ghíp bọc hạ thế (25-120) - 2 bulong (25-120) 126 Cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
98 Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 278 Cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
99 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 1.233,61 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
100 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 5.608,63 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
101 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 6.992,74 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
102 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x50 6.929,61 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
103 Cột bê tông ly tâm NPC-I-8,5-190-3 12 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
104 Cột điện bê tông H7,5mB 11 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
105 Má ốp φ18 664 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
106 đai thép không rỉ 0,7x20x1200mm + khóa đai cột đơn 1.370 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
107 Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 446 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
108 Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95 310 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
109 Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 258 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
110 Xà lệch kép XLK 1 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
111 Chụp cột tròn CT-2,5m 1 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
112 Đầu cốt đồng - nhôm - 95 mm 12 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
113 Đầu cốt đồng - nhôm - 70 mm 20 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
114 Đầu cốt đồng - nhôm - 50 mm 4 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
115 Má ốp Ф16 8 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
116 Kẹp bổ trợ kép 4x25 16 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
117 Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulong 674 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
118 Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong 796 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
119 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 1.790,02 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
120 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 5.405,82 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
121 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 4.690,54 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
122 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x50 7.284,22 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
123 Cột BTLT NPC-I-8,5-190-3 2 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
124 Cột bê tông vuông H-7,5B 5 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
125 Má ốp φ18 571 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
126 Đai thép không rỉ 0,7x20x1200mm + khóa đai cột đơn 1.164 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
127 Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 415 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
128 Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95 286 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
129 Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 216 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
130 Đầu cốt đồng - nhôm - 95 mm 12 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
131 Đầu cốt đồng - nhôm - 70 mm 28 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
132 Đầu cốt đồng - nhôm - 50 mm 4 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
133 Chụp cột ly tâm đơn CT-2,5m 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
134 Má ốp Ф16 5 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
135 Kẹp bổ trợ kép 4x25 11 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
136 Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulong 624 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
137 Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong 672 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
138 Xà đầu trạm cột II tim 2.6m: XĐT-IIT(2.6) 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
139 Xà néo cột II tim 1,6m: XN-IIT(1.6) 2 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
140 Xà khóa cột II tim 1,5m: XK-IIT(1.5) 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
141 Xà đỡ 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XĐ-1T(35) 25 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
142 Xà khóa 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XK-1T(35) 10 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
143 Xà đỡ vượt 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XV-1V(35) 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
144 Xà đỡ vượt 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XV-1T(35) 12 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
145 Xà khóa 2 cột dọc tuyến sứ đứng ĐZ35kV: XK-AT1(35) 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
146 Xà khóa 2 cột ngang tuyến sứ đứng ĐZ35kV: XK-AT2(35) 3 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
147 Xà khóa lệch 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XKL-1T-2(35) 5 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
148 Xà néo lệch 1 cột sứ chuỗi ĐZ35kV: XNL-1T-2(35) 2 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
149 Xà rẽ lệch 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XRL-1T-1(35) 3 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
150 Xà rẽ lệch 2 cột dọc tuyến sứ đứng ĐZ35kV: XRL-AT1-1(35) 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
151 Xà rẽ cân 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XRC-1T-1(35) 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
152 Xà rẽ cân 2 cột dọc tuyến sứ đứng ĐZ35kV: XRC-AT1-1(35) 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
153 Chụp đầu cột tròn: CT2m-1T 5 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
154 Dây ACSR-35/6,2 7.059,42 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
155 Dây ACSR-50/8 2.836,62 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
156 Dây ACSR-70/11 4.697,1 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
157 Sứ đứng polymer 35kV cả ty 329 quả Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
158 Chuỗi sứ néo đơn polymer 35kV 120kN (bao gồm phụ kiện) 32 chuỗi Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
159 Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 414 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
160 Xà đỡ cột vuông đơn 1 pha 2 dây X1-0,4-2 42 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
161 Xà đỡ cột vuông đơn 3 pha 4 dây X1-0,4-4 8 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
162 Xà néo cột vuông đơn 1 pha 2 dây X2-0,4-2 48 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
163 Xà néo cột vuông đơn 3 pha 4 dây X2-0,4-4 3 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
164 Xà néo cột vuông đôi ngang 3 pha 4 dây X2N-0,4-4 1 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
165 Dây nhôm bọc AV-50 3.297,65 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
166 Dây nhôm bọc AV-35 4.257,15 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
167 Dây nhôm bọc AV-25 375,72 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
168 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 1.177,66 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
169 Dây nhôm bọc AV-50 (lèo khóa hãm) 36,8 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
170 Dây nhôm bọc AV-35 (lèo khóa hãm) 56 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
171 Dây nhôm bọc AV-25 (lèo khóa hãm) 3,2 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
172 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 (lèo khóa hãm) 24 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
173 Sứ hạ thế A30+Ty 342 quả Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
174 Đầu cốt đồng - nhôm - 70 mm 8 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
175 Má ốp f20 60 Cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
176 Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 60 Cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
177 Đai thép không rỉ 0,7x20x1200mm + khóa đai cột đơn 402 Bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
178 Má ốp f16 141 Cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
179 Kẹp bổ trợ đơn 2x25 284 Cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
180 Kẹp bổ trợ kép 4x25 9 Cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
181 Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong 286 Cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
182 Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 372 Cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
183 Cột điện bê tông H 7,5m B 78 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
184 Cột điện bê tông H 8,5m B 28 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
185 Cáp vặn xoắn ABC/XLPE 4x35 2.822,95 mét Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
186 Cáp vặn xoắn ABC/XLPE 2x35 4.104,64 mét Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
187 Dây nhôm bọc Al/PVC 70 24 mét Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
188 Dây nhôm bọc Al/PVC 50 8 mét Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
189 Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x(50-95) 32 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
190 Kẹp xiết cáp văn xoắn 4x25-35 191 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
191 Kẹp xiết cáp vặn xoắn 2x6-50 274 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
192 Móc néo cáp F20 453 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
193 Đai thép không rỉ 0,7x20mm 1.829 mét Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
194 Khóa đai thép không rỉ 1.392 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
195 Nắp chụp đầu cáp dây VX 4x50 336 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
196 Kẹp cáp AC 25-150 mm2, 3BL 88 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
197 Tiếp địa Rhll-8,5 3 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
198 Tiếp địa Rhll-7,5 18 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
199 Xà néo góc 4 dây cột LT Xh31L 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
200 Xà néo cuối 4 dây cột LT Xh41L 2 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
201 Xà néo cuối 4 dây hạ thế lệch cột LT Xh41L-lệch 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
202 Xà lệch néo cáp 1 cột TH XNC-H 13 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
203 Xà lệch néo cáp 1 cột LT XNC-LT 5 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
204 Xà đỡ thẳng 2 dây cột TH Xh1/2 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
205 Xà néo cuối 2 cột TH Xh4/2 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
206 Xà néo cuối 2 dây lệch cột LT Xh41L/2 lệch 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
207 Sứ hạ thế A30N + ty sứ 44 quả Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
208 Ghíp đấu cáp vặn xoắn 1 bulông 25-95 500 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
209 Ghíp đấu cáp vặn xoắn 1 bulông 25-95 298 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
210 Ghíp đấu cáp vặn xoắn 2 bulông 25-95 234 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
211 Ghíp đấu cáp vặn xoắn 2 bulông 25-120 18 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
212 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 2x6mm2 465,61 mét Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
213 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x11mm2 423,19 mét Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
214 Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 51,51 mét Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
215 Cột điện bê tông li tâm NPC.I-7,5-160-3.0 23 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
216 Cột điện bê tông li tâm NPC.I-7,5-160-5.4 52 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
217 Cột điện bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-5.0 1 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
218 Cột điện bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-11.0 4 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
219 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x35mm2 388,85 mét Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
220 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x35mm2 1.362,49 mét Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
221 Cáp nhôm vặn xoăn ABC 4x50mm2 1.563,48 mét Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
222 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x70mm2 184,83 mét Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
223 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95mm2 1.651,35 mét Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
224 Kẹp treo cáp 2x6-50 6 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
225 Kẹp treo cáp 4x25-35 4 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
226 Kẹp treo cáp 4x50-95 14 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
227 Kẹp néo cáp 2x6-50 24 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
228 Kẹp néo cáp 4x16-95 97 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
229 Kẹp néo cáp 4x50-95 182 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
230 Ghíp đấu cáp vặn xoắn 1 bu lông 6-70/25-120 796 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
231 Ghíp đấu cáp vặn xoắn 1 bu lông 6-70/25-120 178 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
232 Ghíp đấu cáp vặn xoắn 2 bu lông 25-70/35-95 448 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
233 Móc treo F 16 24 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
234 Móc néo F 20 277 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
235 Đai thép không rỉ 20x0,7mm 1.146 mét Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
236 Khóa đai thép không rỉ 706 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
237 Côliê néo cáp 2 cột li tâm dọc 2 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
238 Xà lệch néo cáp 1 cột li tâm XNC-L 2 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
239 Xà lệch néo cáp 1 cột li tâm XNC-L 4 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
240 Xà lệch néo cáp 1 cột vuông XNC-H 13 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
241 Xà lệch néo cáp 2 cột vuông dọc XNC-2H-D 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
242 Nắp chụp đầu cáp dây VX 4x35 86 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
243 Nắp chụp đầu cáp dây VX 4x50 24 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
244 Nắp chụp đầu cáp dây VX 4x70 8 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
245 Nắp chụp đầu cáp dây VX 4x95 20 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
246 Ống nối nhôm chịu lực dài 450 mm 4 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
247 Ống nối nhôm chịu lực dài 450 mm 4 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
248 Đầu cốt đồng nhôm AM50 mm2 8 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
249 Đầu cốt đồng nhôm AM95 mm2 8 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
250 Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x11 266,64 mét Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
251 Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x16 528,23 mét Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
252 Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 117,16 mét Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
253 Tiếp địa Rhll-7,5 5 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
254 Tiếp địa Rhll-8,5 5 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
255 Cột điện bê tông li tâm NPC.I-7,5-160-3.0 15 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
256 Cột điện bê tông li tâm NPC.I-7,5-160-5.4 23 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
257 Cột điện bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-4.3 1 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
258 Cột điện bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-5.0 6 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
259 Cột điện bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-11.0 4 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
260 Cột LT12 (loại PC.I-12-190-9,0) 7 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
261 Cột LT14 (loại PC.I-14-190-9,2) 4 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
262 Cột LT14 (loại PC.I-14-190-11) 3 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
263 Dây ACSR-70/11 4.791,96 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
264 Dây ACSR-70/11 làm lèo 146,88 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
265 Dây AC70/11-XLPE4.3/HDPE 719,1 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
266 Dây AC70/11-XLPE4.3/HDPE làm lèo 22,95 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
267 Xà X1-3Đ 7 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
268 Xà X2-6Đ 7 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
269 Xà X2KN-6CN+1Đ 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
270 Xà X2L-6Đ 2 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
271 Xà X2KD-4Đ 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
272 Xà X2LKN-6Đ 2 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
273 Xà X2KD-6Đ 2 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
274 Tiếp địa lặp lại RC-1 12 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
275 Sứ đứng 35kV+ty 143 quả Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
276 Chuỗi néo đơn polymer 35kV 120kN (bao gồm đầy đủ phụ kiện 02 móc treo chữ U, 01 khóa néo dây điện, 01 mắt nối trung gian) 7 chuỗi Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
277 Chuỗi néo đơn polymer 35kV 120kN (bao gồm phụ kiện: 02 móc treo chữ U, 01 giáp níu dây AC 70/11 XLPE 4.3/HDPE, 01 yếm giáp níu) 6 chuỗi Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
278 Đầu cốt đồng nhôm 70mm 9 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
279 Đầu cốt 2 bu lông thẻ bài A70 12 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
280 Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3BL 35-95) 300 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
281 Cột BTLT NPC.I-10-190-3,5 3 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
282 Cột bê tông H8,5B 22 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
283 Cột bê tông H7,5B 63 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
284 Cột bê tông H6,5B 43 cột Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
285 Dây dẫn AV25 3.404,71 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
286 Dây dẫn AV35 6.708,42 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
287 Dây dẫn AV50 18.699,14 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
288 Dây dẫn AV70 16.376,14 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
289 Dây dẫn AV95 8.168,88 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
290 Dây dẫn vặn xoắn 4x95mm2 151,5 m Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
291 Xà đỡ XĐ2-1V 19 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
292 Xà néo XN2-1V 10 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
293 Xà néo XN2-2VD 2 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
294 Xà đỡ XĐ4-1V 216 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
295 Xà néo XN4-1V 80 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
296 Xà néo XN4-2VN 24 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
297 Xà néo XN4-2VD 27 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
298 Xà néo XN4-1T 3 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
299 Xà néo XN4-2TD 3 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
300 Xà néo XN4-2TN 2 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
301 Xà néo lệch XNL4-2VD 1 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
302 Ghíp nhôm 3BL (25-95) đấu cung và khóa dây 1.212 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
303 Ghíp nhôm 3BL (25-95) đấu TB và RC1 102 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
304 Ghíp nhôm 2BL (25-95) đấu hộp công tơ 604 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
305 Sứ A30 kèm ty mạ 2.058 quả Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
306 Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 14 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
307 Cổ dề vặn xoắn CDVX-1V 2 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
308 Cổ dề vặn xoắn CDVX-1T 9 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
309 Cổ dề vặn xoắn CDVX-2VN 6 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
310 Tiếp địa RC-1 (cọc 2,5m) 38 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
311 Đai thép dài 1,2m dày 0,5mm + khóa đai 140 bộ Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 
312 Đầu cốt đồng-nhôm-95mm AM95 36 cái Theo mô tả tại phần 2 - Chương V 


Page 2


Page 3