Gói thầu: Cung cấp hàng hóa thuộc mười bốn (14) hạng mục SCL (Khu vực Cao Bằng 01 hạng mục, khu vực Hà Giang 04 hạng mục, khu vực Sơn La 01 hạng mục, khu vực Thái Nguyên 02 hạng mục, khu vực Nam Định 01 hạng mục, khu vực Phú Thọ 01 hạng mục, khu vực Thái Bình 02 hạng mục, khu vực Hưng Yên 01 hạng mục, khu vực Thanh Hóa 01 hạng mục)
Đã có bản cập nhật giao diện mới. Vui lòng ấn Ctr + F5 để làm mới trang và sửa lỗi (nếu có)!
- Nội dung TBMT
- Phạm vi cung cấp
Số TBMT | 20201225886-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 2020-12-19 10:00:00 Đã đóng thầu |
Bên mời thầu | Công ty dịch vụ Điện lực miền Bắc |
Tên gói thầu | Cung cấp hàng hóa thuộc mười bốn (14) hạng mục SCL (Khu vực Cao Bằng 01 hạng mục, khu vực Hà Giang 04 hạng mục, khu vực Sơn La 01 hạng mục, khu vực Thái Nguyên 02 hạng mục, khu vực Nam Định 01 hạng mục, khu vực Phú Thọ 01 hạng mục, khu vực Thái Bình 02 hạng mục, khu vực Hưng Yên 01 hạng mục, khu vực Thanh Hóa 01 hạng mục) |
Số hiệu KHLCNT | 20201204542 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn SCL của Tổng Công ty Điện lực miền Bắc |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-12-08 17:39:00 đến ngày 2020-12-19 10:00:00 |
Địa điểm nhận hồ sơ | |
Phát hành E-HSMT | Miễn phí |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: //muasamcong.mpi.gov.vn |
Dự toán gói thầu | 9,987,253,050 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 140,000,000 VNĐ ((Một trăm bốn mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copyTới muasamcong |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cầu dao liên động 3 pha 35kV ngoài trời đường dây (chém ngang) - 630A | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
2 | Cáp Cu/PVC 1x50 | 12,12 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
3 | Dây AC 50/8 XLPE2.5/HDPE | 106,05 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
4 | Dây ACSR-70/11 | 36,72 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
5 | Dây ACSR-50/8 | 104,04 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
6 | Xà đỡ vượt XĐV-2L.A | 7 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
7 | Xà đỡ cầu dao cách ly XĐCD-1T-1 | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
8 | Xà đỡ cầu dao cách ly XĐCD-1T-2 | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
9 | Cổ dề tay dao CDTD-1T-1 | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
10 | Cổ dề giữ ống truyền động CDTĐ-1T-1 | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
11 | Giá đỡ ghế thao tác GĐGTT-1 | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
12 | Ghế thao tác GTT-1.0 | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
13 | Dây nối đất DNĐ-12 | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
14 | Thang sắt TS-3.3 | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
15 | Kim thu sét L1 | 85 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
16 | Kim thu sét L2 | 51 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
17 | Kim thu sét L3 | 6 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
18 | Kim thu sét L4 | 28 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
19 | Kim thu sét L5 | 10 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
20 | Tiếp địa cột R-5 | 15 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
21 | Sứ đứng gốm 35kV không ty | 335 | quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
22 | Chuỗi sứ đỡ đơn polymer 35kV 100kN (chưa gồm phụ kiện) | 6 | chuỗi | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
23 | Ty sứ đứng 35kV | 42 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
24 | Cáp Cu/PVC 1x4 | 676,7 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
25 | Ống xoắn bọc cách điện 36kV 50-120mm2, sợi dài 1,6m | 314 | sợi | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
26 | Khoá đỡ nhôm đúc dây dẫn 25-95 | 6 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
27 | Móc treo chữ U | 6 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
28 | Đầu cốt đồng - 50 mm | 12 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
29 | Đầu cốt đồng - nhôm - 70 mm | 96 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
30 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 | 12 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
31 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 | 150 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
32 | Nắp chụp đầu cực FCO/LBFCO (2 đầu cực) | 42 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
33 | Nắp chụp đầu cực CSV | 21 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
34 | Nắp chụp đầu cực sứ MBA/REC/LBS trung thế | 21 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
35 | Nắp chụp đầu cực sứ MBA hạ thế | 28 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
36 | Cột điện bê tông H7,5 | 1 | Cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
37 | Xà xuất tuyến XT402CS-1T | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
38 | Xà X401-V | 48 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
39 | Xà X401 | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
40 | Xà X402-V | 16 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
41 | Xà XK402-V | 8 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
42 | Xà XK402-V(A) | 3 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
43 | Xà XK402 | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
44 | Xà XK402(A) | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
45 | Dây nhôm bọc AV-50 | 11.069,6 | M | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
46 | Cách điện A30+ ty | 436 | Quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
47 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35-95 | 240 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
48 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 2 bu lông 25-70 | 132 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
49 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 3 bu lông 25-150 | 8 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
50 | Xà xuất tuyến XT402CS-1T | 2 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
51 | Xà X401 | 7 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
52 | Xà X402 | 9 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
53 | Xà X401-V | 39 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
54 | Xà X402-V | 21 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
55 | Xà XK402-V | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
56 | Xà XK402 | 4 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
57 | Xà XK402(A) | 4 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
58 | Xà X401-CS | 3 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
59 | Xà X402-CS | 2 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
60 | Xà XK402-CS | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
61 | Xà XK402-CS(A) | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
62 | Dây nhôm bọc AV-70 | 5.110,6 | M | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
63 | Dây nhôm bọc AV-50 | 4.973,24 | M | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
64 | Cách điện A30 +ty | 556 | Quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
65 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35-95 | 360 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
66 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 2 bu lông 25-70 | 218 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
67 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 3 bu lông 25-150 | 16 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
68 | Dây nhôm bọc AV-50 | 7.993,14 | M | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
69 | Cách điện hạ thế A30+ ty | 30 | Quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
70 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3bu lông 35-95 | 220 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
71 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 2 bu lông 25-70 | 140 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
72 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 3 bu lông 25-150 | 16 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
73 | Dẫn cáp nhôm AV-50 | 8.120,4 | M | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
74 | Cách điện hạ thế A30+ ty | 26 | Quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
75 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35-95 | 132 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
76 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 2 bu lông 25-70 | 100 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
77 | Kẹp cáp nhôm - đồng dùng cho dây trần 3 bu lông 25-150 | 16 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
78 | Cột bê tông vuông H-7,5B | 2 | Cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
79 | Xà néo 3 pha cột ly tâm XN-0,4T | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
80 | Xà đỡ 3 pha cột ly tâm XĐ-0,4T | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
81 | Xà néo ghép ngang 3 pha cột vuông XNG1-0,4V | 20 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
82 | Xà néo ghép dọc 3 pha cột vuông XNG2-0,4V | 15 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
83 | Xà đỡ 3 pha cột vuông XĐ-0,4V | 56 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
84 | Xà néo 3 pha cột vuông XN-0,4V | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
85 | Tiếp địa lặp lại RLL | 3 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
86 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 | 1.017,07 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
87 | Dây nhôm bọc AV-50 | 13.804,68 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
88 | Sứ cách điện + ty A30 | 524 | quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
89 | Đầu cốt lưỡng kim 50mm | 4 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
90 | Móc tải nặng Φ18 | 24 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
91 | Móc tải nhẹ Φ16 | 15 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
92 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 | 24 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
93 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95 | 15 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
94 | Đai thép | 10 | Kg | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
95 | Khóa đai thép | 58 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
96 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulong(25-95/6-95) | 170 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
97 | Ghíp bọc hạ thế (25-120) - 2 bulong (25-120) | 126 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
98 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 | 278 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
99 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 | 1.233,61 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
100 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 | 5.608,63 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
101 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 | 6.992,74 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
102 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x50 | 6.929,61 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
103 | Cột bê tông ly tâm NPC-I-8,5-190-3 | 12 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
104 | Cột điện bê tông H7,5mB | 11 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
105 | Má ốp φ18 | 664 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
106 | đai thép không rỉ 0,7x20x1200mm + khóa đai cột đơn | 1.370 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
107 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 | 446 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
108 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95 | 310 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
109 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 | 258 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
110 | Xà lệch kép XLK | 1 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
111 | Chụp cột tròn CT-2,5m | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
112 | Đầu cốt đồng - nhôm - 95 mm | 12 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
113 | Đầu cốt đồng - nhôm - 70 mm | 20 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
114 | Đầu cốt đồng - nhôm - 50 mm | 4 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
115 | Má ốp Ф16 | 8 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
116 | Kẹp bổ trợ kép 4x25 | 16 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
117 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulong | 674 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
118 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong | 796 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
119 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 | 1.790,02 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
120 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 | 5.405,82 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
121 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 | 4.690,54 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
122 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x50 | 7.284,22 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
123 | Cột BTLT NPC-I-8,5-190-3 | 2 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
124 | Cột bê tông vuông H-7,5B | 5 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
125 | Má ốp φ18 | 571 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
126 | Đai thép không rỉ 0,7x20x1200mm + khóa đai cột đơn | 1.164 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
127 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 | 415 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
128 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95 | 286 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
129 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 | 216 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
130 | Đầu cốt đồng - nhôm - 95 mm | 12 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
131 | Đầu cốt đồng - nhôm - 70 mm | 28 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
132 | Đầu cốt đồng - nhôm - 50 mm | 4 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
133 | Chụp cột ly tâm đơn CT-2,5m | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
134 | Má ốp Ф16 | 5 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
135 | Kẹp bổ trợ kép 4x25 | 11 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
136 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulong | 624 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
137 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong | 672 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
138 | Xà đầu trạm cột II tim 2.6m: XĐT-IIT(2.6) | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
139 | Xà néo cột II tim 1,6m: XN-IIT(1.6) | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
140 | Xà khóa cột II tim 1,5m: XK-IIT(1.5) | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
141 | Xà đỡ 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XĐ-1T(35) | 25 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
142 | Xà khóa 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XK-1T(35) | 10 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
143 | Xà đỡ vượt 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XV-1V(35) | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
144 | Xà đỡ vượt 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XV-1T(35) | 12 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
145 | Xà khóa 2 cột dọc tuyến sứ đứng ĐZ35kV: XK-AT1(35) | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
146 | Xà khóa 2 cột ngang tuyến sứ đứng ĐZ35kV: XK-AT2(35) | 3 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
147 | Xà khóa lệch 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XKL-1T-2(35) | 5 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
148 | Xà néo lệch 1 cột sứ chuỗi ĐZ35kV: XNL-1T-2(35) | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
149 | Xà rẽ lệch 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XRL-1T-1(35) | 3 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
150 | Xà rẽ lệch 2 cột dọc tuyến sứ đứng ĐZ35kV: XRL-AT1-1(35) | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
151 | Xà rẽ cân 1 cột sứ đứng ĐZ35kV: XRC-1T-1(35) | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
152 | Xà rẽ cân 2 cột dọc tuyến sứ đứng ĐZ35kV: XRC-AT1-1(35) | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
153 | Chụp đầu cột tròn: CT2m-1T | 5 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
154 | Dây ACSR-35/6,2 | 7.059,42 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
155 | Dây ACSR-50/8 | 2.836,62 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
156 | Dây ACSR-70/11 | 4.697,1 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
157 | Sứ đứng polymer 35kV cả ty | 329 | quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
158 | Chuỗi sứ néo đơn polymer 35kV 120kN (bao gồm phụ kiện) | 32 | chuỗi | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
159 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 | 414 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
160 | Xà đỡ cột vuông đơn 1 pha 2 dây X1-0,4-2 | 42 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
161 | Xà đỡ cột vuông đơn 3 pha 4 dây X1-0,4-4 | 8 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
162 | Xà néo cột vuông đơn 1 pha 2 dây X2-0,4-2 | 48 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
163 | Xà néo cột vuông đơn 3 pha 4 dây X2-0,4-4 | 3 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
164 | Xà néo cột vuông đôi ngang 3 pha 4 dây X2N-0,4-4 | 1 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
165 | Dây nhôm bọc AV-50 | 3.297,65 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
166 | Dây nhôm bọc AV-35 | 4.257,15 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
167 | Dây nhôm bọc AV-25 | 375,72 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
168 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 | 1.177,66 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
169 | Dây nhôm bọc AV-50 (lèo khóa hãm) | 36,8 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
170 | Dây nhôm bọc AV-35 (lèo khóa hãm) | 56 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
171 | Dây nhôm bọc AV-25 (lèo khóa hãm) | 3,2 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
172 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 (lèo khóa hãm) | 24 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
173 | Sứ hạ thế A30+Ty | 342 | quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
174 | Đầu cốt đồng - nhôm - 70 mm | 8 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
175 | Má ốp f20 | 60 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
176 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 | 60 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
177 | Đai thép không rỉ 0,7x20x1200mm + khóa đai cột đơn | 402 | Bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
178 | Má ốp f16 | 141 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
179 | Kẹp bổ trợ đơn 2x25 | 284 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
180 | Kẹp bổ trợ kép 4x25 | 9 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
181 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong | 286 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
182 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 | 372 | Cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
183 | Cột điện bê tông H 7,5m B | 78 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
184 | Cột điện bê tông H 8,5m B | 28 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
185 | Cáp vặn xoắn ABC/XLPE 4x35 | 2.822,95 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
186 | Cáp vặn xoắn ABC/XLPE 2x35 | 4.104,64 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
187 | Dây nhôm bọc Al/PVC 70 | 24 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
188 | Dây nhôm bọc Al/PVC 50 | 8 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
189 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x(50-95) | 32 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
190 | Kẹp xiết cáp văn xoắn 4x25-35 | 191 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
191 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 2x6-50 | 274 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
192 | Móc néo cáp F20 | 453 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
193 | Đai thép không rỉ 0,7x20mm | 1.829 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
194 | Khóa đai thép không rỉ | 1.392 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
195 | Nắp chụp đầu cáp dây VX 4x50 | 336 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
196 | Kẹp cáp AC 25-150 mm2, 3BL | 88 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
197 | Tiếp địa Rhll-8,5 | 3 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
198 | Tiếp địa Rhll-7,5 | 18 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
199 | Xà néo góc 4 dây cột LT Xh31L | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
200 | Xà néo cuối 4 dây cột LT Xh41L | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
201 | Xà néo cuối 4 dây hạ thế lệch cột LT Xh41L-lệch | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
202 | Xà lệch néo cáp 1 cột TH XNC-H | 13 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
203 | Xà lệch néo cáp 1 cột LT XNC-LT | 5 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
204 | Xà đỡ thẳng 2 dây cột TH Xh1/2 | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
205 | Xà néo cuối 2 cột TH Xh4/2 | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
206 | Xà néo cuối 2 dây lệch cột LT Xh41L/2 lệch | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
207 | Sứ hạ thế A30N + ty sứ | 44 | quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
208 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 1 bulông 25-95 | 500 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
209 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 1 bulông 25-95 | 298 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
210 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 2 bulông 25-95 | 234 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
211 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 2 bulông 25-120 | 18 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
212 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 2x6mm2 | 465,61 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
213 | Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x11mm2 | 423,19 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
214 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 | 51,51 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
215 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-7,5-160-3.0 | 23 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
216 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-7,5-160-5.4 | 52 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
217 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-5.0 | 1 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
218 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-11.0 | 4 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
219 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 2x35mm2 | 388,85 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
220 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x35mm2 | 1.362,49 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
221 | Cáp nhôm vặn xoăn ABC 4x50mm2 | 1.563,48 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
222 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x70mm2 | 184,83 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
223 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95mm2 | 1.651,35 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
224 | Kẹp treo cáp 2x6-50 | 6 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
225 | Kẹp treo cáp 4x25-35 | 4 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
226 | Kẹp treo cáp 4x50-95 | 14 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
227 | Kẹp néo cáp 2x6-50 | 24 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
228 | Kẹp néo cáp 4x16-95 | 97 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
229 | Kẹp néo cáp 4x50-95 | 182 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
230 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 1 bu lông 6-70/25-120 | 796 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
231 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 1 bu lông 6-70/25-120 | 178 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
232 | Ghíp đấu cáp vặn xoắn 2 bu lông 25-70/35-95 | 448 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
233 | Móc treo F 16 | 24 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
234 | Móc néo F 20 | 277 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
235 | Đai thép không rỉ 20x0,7mm | 1.146 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
236 | Khóa đai thép không rỉ | 706 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
237 | Côliê néo cáp 2 cột li tâm dọc | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
238 | Xà lệch néo cáp 1 cột li tâm XNC-L | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
239 | Xà lệch néo cáp 1 cột li tâm XNC-L | 4 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
240 | Xà lệch néo cáp 1 cột vuông XNC-H | 13 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
241 | Xà lệch néo cáp 2 cột vuông dọc XNC-2H-D | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
242 | Nắp chụp đầu cáp dây VX 4x35 | 86 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
243 | Nắp chụp đầu cáp dây VX 4x50 | 24 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
244 | Nắp chụp đầu cáp dây VX 4x70 | 8 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
245 | Nắp chụp đầu cáp dây VX 4x95 | 20 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
246 | Ống nối nhôm chịu lực dài 450 mm | 4 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
247 | Ống nối nhôm chịu lực dài 450 mm | 4 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
248 | Đầu cốt đồng nhôm AM50 mm2 | 8 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
249 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 mm2 | 8 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
250 | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x11 | 266,64 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
251 | Cáp Muyle Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 2x16 | 528,23 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
252 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 | 117,16 | mét | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
253 | Tiếp địa Rhll-7,5 | 5 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
254 | Tiếp địa Rhll-8,5 | 5 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
255 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-7,5-160-3.0 | 15 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
256 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-7,5-160-5.4 | 23 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
257 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-4.3 | 1 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
258 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-5.0 | 6 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
259 | Cột điện bê tông li tâm NPC.I-8,5-190-11.0 | 4 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
260 | Cột LT12 (loại PC.I-12-190-9,0) | 7 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
261 | Cột LT14 (loại PC.I-14-190-9,2) | 4 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
262 | Cột LT14 (loại PC.I-14-190-11) | 3 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
263 | Dây ACSR-70/11 | 4.791,96 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
264 | Dây ACSR-70/11 làm lèo | 146,88 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
265 | Dây AC70/11-XLPE4.3/HDPE | 719,1 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
266 | Dây AC70/11-XLPE4.3/HDPE làm lèo | 22,95 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
267 | Xà X1-3Đ | 7 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
268 | Xà X2-6Đ | 7 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
269 | Xà X2KN-6CN+1Đ | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
270 | Xà X2L-6Đ | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
271 | Xà X2KD-4Đ | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
272 | Xà X2LKN-6Đ | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
273 | Xà X2KD-6Đ | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
274 | Tiếp địa lặp lại RC-1 | 12 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
275 | Sứ đứng 35kV+ty | 143 | quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
276 | Chuỗi néo đơn polymer 35kV 120kN (bao gồm đầy đủ phụ kiện 02 móc treo chữ U, 01 khóa néo dây điện, 01 mắt nối trung gian) | 7 | chuỗi | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
277 | Chuỗi néo đơn polymer 35kV 120kN (bao gồm phụ kiện: 02 móc treo chữ U, 01 giáp níu dây AC 70/11 XLPE 4.3/HDPE, 01 yếm giáp níu) | 6 | chuỗi | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
278 | Đầu cốt đồng nhôm 70mm | 9 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
279 | Đầu cốt 2 bu lông thẻ bài A70 | 12 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
280 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3BL 35-95) | 300 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
281 | Cột BTLT NPC.I-10-190-3,5 | 3 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
282 | Cột bê tông H8,5B | 22 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
283 | Cột bê tông H7,5B | 63 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
284 | Cột bê tông H6,5B | 43 | cột | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
285 | Dây dẫn AV25 | 3.404,71 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
286 | Dây dẫn AV35 | 6.708,42 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
287 | Dây dẫn AV50 | 18.699,14 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
288 | Dây dẫn AV70 | 16.376,14 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
289 | Dây dẫn AV95 | 8.168,88 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
290 | Dây dẫn vặn xoắn 4x95mm2 | 151,5 | m | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
291 | Xà đỡ XĐ2-1V | 19 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
292 | Xà néo XN2-1V | 10 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
293 | Xà néo XN2-2VD | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
294 | Xà đỡ XĐ4-1V | 216 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
295 | Xà néo XN4-1V | 80 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
296 | Xà néo XN4-2VN | 24 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
297 | Xà néo XN4-2VD | 27 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
298 | Xà néo XN4-1T | 3 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
299 | Xà néo XN4-2TD | 3 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
300 | Xà néo XN4-2TN | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
301 | Xà néo lệch XNL4-2VD | 1 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
302 | Ghíp nhôm 3BL (25-95) đấu cung và khóa dây | 1.212 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
303 | Ghíp nhôm 3BL (25-95) đấu TB và RC1 | 102 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
304 | Ghíp nhôm 2BL (25-95) đấu hộp công tơ | 604 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
305 | Sứ A30 kèm ty mạ | 2.058 | quả | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
306 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 | 14 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
307 | Cổ dề vặn xoắn CDVX-1V | 2 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
308 | Cổ dề vặn xoắn CDVX-1T | 9 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
309 | Cổ dề vặn xoắn CDVX-2VN | 6 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
310 | Tiếp địa RC-1 (cọc 2,5m) | 38 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
311 | Đai thép dài 1,2m dày 0,5mm + khóa đai | 140 | bộ | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V | ||
312 | Đầu cốt đồng-nhôm-95mm AM95 | 36 | cái | Theo mô tả tại phần 2 - Chương V |
Page 2
- THIẾT LẬP CỦA BẠNmore_horiz
- timeline
Timeline đấu thầu
- filter_list
Bộ lọc tìm kiếm
- favorite_border
Gói thầu đang theo dõi
- TÌM KIẾM GÓI THẦUmore_horiz
- search
Theo từ khóa
- search
Theo địa phương
- search
Ngành nghề & địa phương
- search
Kế hoạch LCNT
- search
Gói thầu gia hạn | hủy
- THÔNG TIN ĐẤU THẦUmore_horiz
- location_searching
Tra cứu nhà thầu
- location_searching
Tra cứu bên mời thầu
- location_searching
Tra cứu hàng hóa
- HỎI ĐÁP VÀ HỖ TRỢmore_horiz
- star_border
Blog - Chia sẻ kinh nghiệm
- info_outline
Giới thiệu bidwinner
- question_answer
Câu hỏi thường gặp
Page 3
- THIẾT LẬP CỦA BẠNmore_horiz
- timeline
Timeline đấu thầu
- filter_list
Bộ lọc tìm kiếm
- favorite_border
Gói thầu đang theo dõi
- TÌM KIẾM GÓI THẦUmore_horiz
- search
Theo từ khóa
- search
Theo địa phương
- search
Ngành nghề & địa phương
- search
Kế hoạch LCNT
- search
Gói thầu gia hạn | hủy
- THÔNG TIN ĐẤU THẦUmore_horiz
- location_searching
Tra cứu nhà thầu
- location_searching
Tra cứu bên mời thầu
- location_searching
Tra cứu hàng hóa
- HỎI ĐÁP VÀ HỖ TRỢmore_horiz
- star_border
Blog - Chia sẻ kinh nghiệm
- info_outline
Giới thiệu bidwinner
- question_answer
Câu hỏi thường gặp