Bản dịch của "trang nhã" trong Anh là gì?
vi trang nhã = en
volume_up
elegant
chevron_left
Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new
chevron_right
VI
trang nhã {tính}
EN
-
volume_up
elegant - well-dressed
Bản dịch
VI
trang nhã {tính từ}
trang nhã (từ khác: bảnh bao, tao nhã, phong nhã)
volume_up
elegant {tính} (of clothing)
trang nhã (từ khác: nền nã, nhã nhặn, nho nhã, tao nhã, thanh lịch)
volume_up
elegant {tính}
trang nhã (từ khác: ăm mặc đẹp đẽ, ăn diện, đỏm dánh, thanh lịch, thời trang, ăn mặc sang trọng, bảnh, tươm tất, ăn vận tươm tất, ăn vận bảnh bao)
volume_up
well-dressed {tính}
Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "well-dressed" trong một câu
more_vert
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
She then tells me that a well-dressed middle-aged man came up to her recently.
more_vert
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
There are a few prisoners who appear middle-class and well-dressed.
more_vert
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
They're the ones who are well-dressed and not smoking.
more_vert
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
The well-dressed girl was often found hobnobbing with kids of the area.
more_vert
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
A dozen framed photos of smiling, well-dressed people lined the tabletops.
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "trang nhã" trong tiếng Anh
trang danh từ
English
- page
trang trí động từ
English
- dress
hòa nhã tính từ
English
- peaceful
- affable
trang phục danh từ
English
- dress
- clothes
phong nhã tính từ
English
- elegant
tao nhã tính từ
English
- elegant
- refined
- polished
- elegant
- courteous
trang trí hình vẽ động từ
English
- figure
trang bị danh từ
English
- equipment
trang thiết bị danh từ
English
- equipment
khiếm nhã tính từ
English
- rude
trang hoàng động từ
English
- adorn
- decorate
thanh nhã tính từ
English
- delicate
bát nhã danh từ
English
- enlightenment
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những từ khác
Vietnamese
- trai
- trai bao
- tram
- trang
- trang bìa
- trang bị
- trang bị lại với vũ khí tối tân
- trang hoàng
- trang mạng
- trang nghiêm
- trang nhã
- trang phục
- trang sức
- trang thiết bị
- trang trí
- trang trí bằng trang kim
- trang trí hình vẽ
- trang trí tủ kính cửa hiệu
- trang trại
- trang trọng
- trang trọng hóa
commentYêu cầu chỉnh sửa
Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi