Từ có 5 chữ cái với i và e ở giữa năm 2022

Từ vựng trong tiếng Anh là yếu tố quyết định cho những cuộc giao tiếp thành công. Danh từ trong tiếng Anh cũng thế, đây là phần quan trọng trong giao tiếp. Thế nhưng bạn không thể nắm hết danh từ và cách dùng chúng. Vì thế, hãy cùng Langmaster tìm hiểu về danh từ và 100 danh từ được dùng phổ biến nhất. Bạn sẽ tạo được những cuộc hội thoại hoàn chỉnh và giao tiếp lưu loát nhanh chóng.

Show

Từ có 5 chữ cái với i và e ở giữa năm 2022

100 Danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh

1. Khái niệm danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh là gì? Danh từ (Noun) là những từ chỉ một người, tên gọi sự vật, sự việc, hiện tượng một tình trạng hay một cảm xúc. 

Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh và cách dùng danh từ là kiến thức rất cần thiết. Vì danh từ là một yếu tố cấu thành bắt buộc phải nắm khi học tiếng Anh, nhất là khi giao tiếp. Bạn cần phải tích lũy và thành thạo được danh từ một cách tốt nhất. 

2. Phân loại danh từ

Hiện có rất nhiều danh từ trong bảng từ vựng tiếng Anh. Bạn có thể tìm danh từ theo các các phân loại sau.

2.1. Phân loại theo danh từ số nhiều và danh từ số ít

Danh từ trong tiếng Anh nếu có số lượng lớn hơn hai sẽ được chia ở số nhiều. Danh từ số nhiều thông thường được tạo thành bằng cách thêm cuối danh từ số ít đuôi “s” hoặc “es”. Dĩ nhiên, cách đọc danh từ sẽ có thay đổi cách đọc theo âm s/es 

Ví dụ:

  • Danh từ số ít: Dog, House, Bed
  • Danh từ số nhiều: Dogs, Houses, Beds

Cần lưu ý là sẽ có một số danh từ không theo quy tắc thêm s/es này. Bạn phải học thuộc  cho chính xác. Một số danh từ số nhiều ngoại lệ như: Mouse - Mice, Child - Children, Foot - Feet, Tooth - Teeth.

2.2. Phân loại danh từ không đếm được và  danh từ đếm được

Các danh từ xếp trong nhóm danh từ không đếm được sẽ không có dạng cấu tạo số nhiều. Danh từ loại này phải đi kèm với đơn vị khác mới có thể đếm được. Còn danh từ đếm được là danh từ đếm được bằng số lượng cụ thể.

Ví dụ: 

  • Danh từ đếm được: book (cuốn sách), cat (con mèo),..
  • Danh từ không đếm được: milk (sữa), water (nước),...

2.3. Phân loại danh từ ghép và danh từ đơn

Danh từ đơn là các danh từ đứng riêng lẻ. Danh từ đơn không kết hợp cùng từ loại danh từ hay tính từ khác. Danh từ ghép là danh từ tạo ra từ cách ghép 2 từ với nhau.

Ví dụ:

  • Danh từ đơn: car (xe), mouse (con chuột)
  • Danh từ ghép: bus station (bến xe buýt), software (phần mềm)

2.4. Phân loại danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng 

Chúng ta có các loại danh từ cụ thể như:

- Danh từ riêng: Danh từ chỉ tên riêng của người, vùng đất, sự vật,địa danh như: China, Vinh Long, Donald Trump…

- Danh từ chung: Danh từ chỉ chung một loại hay một loài. Ví dụ: horse, house, table…

Còn các danh từ trừu tượng chỉ các khái niệm mang ý nghĩa trừu tượng. Ví dụ như revenge (sự trả thù), happiness (niềm hạnh phúc), belief (niềm tin), agry (sự tức giận),..

Xem thêm: 

=> MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ DANH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH

=> LÀM THẾ NÀO ĐỂ TẠO RA MỘT CỤM DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐÚNG CHUẨN?

3. Vị trí của danh từ trong câu

Khi đã hiểu chức năng của các danh từ trong tiếng Anh, bạn cần biết cách sử dụng chúng. Danh từ có thể đứng nhiều vị trí khác nhau trong câu.

3.1. Đứng sau mạo từ

Danh từ đứng sau mạo từ như a, an, the. Trong trường hợp này thì giữa mạo từ và danh từ thường sẽ có tính từ bổ nghĩa.

Ví dụ: A lovely girl (một cô gái dễ thương), a good boy (một chàng trai tài giỏi),…

3.2. Đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ đứng sau tính từ sở hữu cách như your, my, his, her, its, our, their,… Ở giữa tính từ sở hữu với danh từ thường sẽ có tính từ bổ nghĩa đi kèm.

Ví dụ: My old computer (máy tính cũ của tôi), her black hat (chiếc nón đen của cô ấy),…

3.3. Đứng sau từ chỉ số lượng

Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng. Các từ đó có thể là little, few, some, many, any all…

Ví dụ: I need some milk. (Tôi cần một chút sữa)

3.4. Đứng sau giới từ

Vị trí của danh từ trong tiếng Anh là đứng sau giới từ như in, for, of, under,… Chức năng của danh từ lúc này là bổ nghĩa cho giới từ.

Ví dụ: We need a good solution to that problem. (Chúng tôi cần một giải pháp tốt cho vấn đề đó)

3.5. Đứng sau từ hạn định

Danh từ có thể được đặt đứng sau một vài từ hạn định. Các từ đó là this, that, these, those, both,…

Ví dụ: That girl look so cute, I like that book

4. Cách sử dụng và chức năng của danh từ 

Từ có 5 chữ cái với i và e ở giữa năm 2022

Cách sử dụng và chức năng của danh từ 

Danh từ, cụm danh từ trong tiếng Anh có số lượng rất lớn. Nó tham gia vào rất nhiều vai trò trong câu. Cụ thể là

4.1. Danh từ/ cụm danh giữ vai trò chủ ngữ trong câu

Khi giữ vai trò chủ ngữ, danh từ nằm ở vị trí đầu câu, đứng trước động từ được chia 

Ví dụ:

  • Math is my favorite subject. (Toán là môn học yêu thích của tôi)
  • This table is brown (Cái bàn này màu nâu)

4.2. Danh từ trong tiếng Anh làm tân ngữ sau động từ

Một số động từ phải có tân ngữ. Danh từ sẽ được dùng làm tân ngữ cho động từ. Lúc này danh từ sẽ đứng ngay sau động từ đó. 

Ví dụ: 

  • I buy a new shirt (Tôi vừa mua một cái áo mới)
  • She eats fish (Cô ấy ăn cá)

4.3. Danh từ làm tân ngữ sau giới từ

Một số trường hợp danh từ sẽ làm tân ngữ cho giới từ. Lúc này danh từ sẽ đứng phía sau giới từ đó.

Ví dụ: 

  • I work at this store (Tôi làm việc ở cửa hàng này)
  • She has to pay attention to Tom. (Cô ấy phải để ý tới Tom).

4.4. Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ

Danh từ đứng sau động từ như appoint, name, declare… nó có thể trở thành bổ ngữ cho tân ngữ trong câu. 

Ví dụ: Please call his Tom! (Hãy gọi anh ấy là Tom)

Xem thêm: 

=> TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH BẠN CẦN BIẾT

=> 100 CỤM DANH TỪ THƯỜNG GẶP NHẤT TRONG BÀI THI TOEIC

5. Cách hình thành danh từ trong tiếng Anh

Có rất nhiều cách tạo thành các loại danh từ trong tiếng Anh. Cụ thể sẽ được tóm tắt như sau.

5.1. Tạo thành danh từ từ hậu tố

Cách tạo danh từ từ các hậu tố như sau:

  • Thêm - ant. Ví dụ: Assist -> Assistant  
  • Thêm - ance/ ence. Ví dụ: Maintain -> Maintenance; Prefer -> Preference
  • Thêm - ion.  Ví dụ: Industrialize -> Industrialization
  • Thêm - ure.  Ví dụ: Fail -> Failure
  • Thêm - ment.  Ví dụ: Disagree -> Disagreement
  • Thêm - ism.  Ví dụ: Captial -> Capitalism
  • Thêm - ness.  Ví dụ: Happy -> Happiness
  • Thêm - ship.  Ví dụ: Friend -> Friendship
  • Thêm - ity/- ty/-y.  Ví dụ: Identify -> Identity
  • Thêm - th.  Ví dụ: Wide -> Width
  • Thêm - ery.  Ví dụ: Bake -> Bakery

5.2. Tạo thành danh từ từ danh từ

Bạn có thể tạo danh từ từ các danh từ theo công thức (A/an/the) + Noun1 + Noun2

Trong đó Noun1 làm nhiệm vụ như tính từ bổ nghĩa cho Noun2. Noun2 là danh từ chính.

Ví dụ về cụm danh từ trong tiếng Anh cụ thể là:  The city center (Trung tâm thành phố), A bus stop (trạm xe buýt), a bedroom (phòng ngủ),.. 

5.3. Tạo thành các danh từ từ V-ing

Thêm V-ing đứng trước danh từ là cách tạo danh từ phổ biến. Cách này thường diễn tả mục đích sử dụng của danh từ.

Ví dụ: A washing machine, swimming pool (hồ bơi),..

6. 100 danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh

Từ có 5 chữ cái với i và e ở giữa năm 2022

100 danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh

Dưới đây là những danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng danh từ theo nhiều cách, viết dạng danh từ đơn lẫn danh từ ghép trong tiếng Anh.

  • Time /taɪm/: thời gian
  • Year /jɪr/: năm
  • People /ˈpipəl/: con người
  • Way /weɪ/: con đường
  • Day /deɪ/: ngày
  • Man /mən/: đàn ông
  • Thing /θɪŋ/: sự vật
  • Woman /ˈwʊmən/: phụ nữ
  • Life /laɪf/: cuộc sống
  • Child /ʧaɪld/: con cái
  • World /wɜrld/: thế giới
  • School /skul/: trường học
  • State /steɪt/: trạng thái
  • Family /ˈfæməli/: gia đình
  • Student /ˈstudənt/: học sinh
  • Group /grup/: nhóm
  • Country /ˈkʌntri/: đất nước
  • Problem /ˈprɑbləm/: vấn đề
  • Hand /hænd/: bàn tay
  • Part /pɑrt/: bộ phận
  • Place /pleɪs/: vị trí
  • Case /keɪs/: trường hợp
  • Week /wik/: tuần
  • Company /'kʌmpəni/: công ty
  • System /ˈsɪstəm/: hệ thống
  • Program /ˈproʊˌgræ m/: chương trình
  • Question /ˈkwɛsʧən/: câu hỏi
  • Work /wɜrk/: công việc
  • Government /ˈgʌvərmənt/: chính phủ
  • Number /ˈnʌmbər/: con số
  • Night /naɪt/: ban đêm
  • Point /pɔɪnt/: điểm
  • Home /hoʊm/: nhà
  • Water /ˈwɔtər/: nước 
  • Room /rum/: căn phòng
  • Mother /'mʌðər/: mẹ
  • Area /ˈɛriə/:  khu vực
  • Money /ˈmʌni/: tiền bạc
  • Story /ˈstɔri/: câu chuyện
  • Fact /fækt/: sự thật
  • Month /mʌnθ/: tháng
  • Lot /lɑt/: từng phần
  • Right /raɪt/: quyền lợi
  • Study /ˈstʌdi/: học tập
  • Book /bʊk/: cuốn sách
  • Eye /aɪ/: mắt
  • Job /ʤɑb/: nghề nghiệp
  • Word /wɜrd/: từ
  • Business /ˈbɪznəs/: kinh doanh
  • Issue /ˈɪʃu/: vấn đề
  • Side /saɪd/: khía cạnh
  • Kind /kaɪnd/: loại
  • Head /hɛd/: đầu
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Service /ˈsɜrvəs/: dịch vụ
  • Friend /frɛnd/: người bạn
  • Father /ˈfɑðər/: cha
  • Power /ˈpaʊər/: năng lượng
  • Hour /ˈaʊər/: giờ 
  • Game /geɪm/: trò chơi
  • Line /laɪn/: vạch kẻ
  • End /ɛnd/: kết thúc
  • Member /ˈmɛmbər/: thành viên
  • Law /lɔ/: luật pháp
  • Car /kɑr/: xe hơi
  • City /ˈsɪti/: thành phố
  • Community /kəmˈjunəti/: cộng đồng
  • Name /neɪm/: tên gọi
  • President /ˈprɛzəˌdɛnt/: chủ tịch
  • Team /tim/: nhóm, đội
  • Minute /ˈmɪnət/: phút
  • Idea /aɪˈdiə/: ý tưởng
  • Kid /kɪd/: trẻ con
  • Body /ˈbɑdi/: cơ thể
  • Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin
  • Back /bæk/: phía sau
  • Parent /ˈpɛrənt/: phụ huynh
  • Face /feɪs/: gương mặt
  • Others /ˈʌðərz/: những cái khác
  • Level /ˈlɛvəl/: cấp bậc
  • Office /ˈɔfəs/: văn phòng
  • Door /dɔr/: cánh cửa
  • Health /hɛlθ/: sức khỏe
  • Person /ˈpɜrsən/: con người
  • Art /ɑrt/: nghệ thuật
  • War /wɔr/: chiến tranh
  • History /ˈhɪstəri/:  lịch sử
  • Party /ˈpɑrti/: bữa tiệc
  • Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
  • Change /ʧeɪnʤ/: thay đổi
  • Morning /ˈmɔrnɪŋ/: buổi sáng
  • Reason /ˈrizən/: lý do
  • Research /riˈsɜrʧ/: nghiên cứu
  • Girl /gɜrl/: cô gái
  • Guy /gaɪ/: chàng trai
  • Moment /ˈmoʊmənt/: hiện tại
  • Air /ɛr/:  không khí
  • Teacher /tiʧər/: giáo viên
  • Force /fɔrs/: lực lượng
  • Education /ɛʤəˈkeɪʃən/: giáo dục

Xem thêm:

=> 40 danh từ NGHIÊM CẤM đi với số nhiều

=> DANH ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ VÀ NHỮNG TRƯỜNG HỢP ĐI KÈM

7. Bài tập về danh từ có đáp án 

Các bài tập về danh từ trong tiếng Anh là những bài tập rất hay gặp. Vì việc luyện tập sử dụng danh từ rất cần thiết. 

Bài tập 1

Viết các danh từ số nhiều từ các danh từ số ít sau:

1. cat  - Đáp án: cats

2. dog - Đáp án: Dogs

3. potato - Đáp án: Potatoes

4. tomato Đáp án: tomatoes

5. class - Đáp án: classes

6. box - Đáp án: boxes

7. house - Đáp án: houses

8. watch - Đáp án: watches

9. bush - Đáp án: bushes

10. kilo - Đáp án: kilos

Bài tập 2

Chọn danh từ ít hoặc số nhiều phù hợp ở các câu dưới đây.

1. She is married and has four _____. (A. child/ B. children)

2. There was a man in the bus with two _____. (A. Woman/ B. Women)

3. She likes your ______. Where did you buy it? (A. Bags/ B. Bag)

4. She put on her _____ and went to bed. (A. pyjama / B. pyjamas)

5. How many _____ do you have in your school bag? (A. Books/ B. Book)

Đáp án:

1. children

2. Women

3. Bags

4. pyjama

5. Books

100 danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh đã được Langmaster gợi ý. Hãy cùng Langmaster học tập chăm chỉ, nắm chắc kiến thức về danh từ để giao tiếp tốt nhất. Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn. Từ đó  giúp bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh giao tiếp một cách nhanh nhất! 

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí

Bấm để thay đổi vị trí trong từ, từ start1st & nbsp; & nbsp; 2nd & nbsp; & nbsp; Thứ 3 & nbsp; & nbsp; 4th & nbsp; & nbsp; ngày 5
1st   2nd   3rd   4th   5th

Bấm để thay đổi vị trí trong từ, từ End1st & nbsp; & nbsp; 2nd & nbsp; & nbsp; Thứ 3 & nbsp; & nbsp; 4th & nbsp; & nbsp; ngày 5
1st   2nd   3rd   4th   5th

Bấm để thay đổi chữ cái

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 5 & ​​nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical   All by size   3   5   7   9   11   13   15


Có 1018 từ năm chữ cái với tôi ở giữa

(trang 2)

SUIDS SUIDS SUING SUINT SUITE SITS SwIES Swift Swift SWILL SWIM SWINE SWING SWIPE SWIRE SWIR SWISH SWIST SWITS Swive Swizz Taiga Taigs Tails Toise toits triac triad thử nghiệm bộ lạc trice trick tride đã thử trier triff triff trigo trike trill trill trim trim trin trins trior tror trios tripe tripy trist trist tuas Umiak Umiaq Unify Unife Unite Đơn vị Unity Urial Nước tiểu Urite sử dụng Utile Vails Vaire Vair Vairy che mặt Veily Veiny Vlies Voids Voila Voile Vrils Whilk Whims Whine Whins Whiny Whip Whip Y Whiz Wrick Wried Wrier Wries Wring Wring Writ Writs Yaird y Like Yoick Yrivd Zaire Zeins Zoism ZoistIVY SUIDS SUING SUINT SUITE SUITS SWIES SWIFT SWIGS SWILL SWIMS SWINE SWING SWINK SWIPE SWIRE SWIRL SWISH SWISS SWITH SWITS SWIVE SWIZZ TAIGA TAIGS TAILS TAINS TAINT TAIRA TAISH TAITS TEIID TEILS TEIND THICK THIEF THIGH THIGS THILK THILL THINE THING THINK THINS THIOL THIRD THIRL TOILE TOILS TOING TOISE TOITS TRIAC TRIAD TRIAL TRIBE TRICE TRICK TRIDE TRIED TRIER TRIES TRIFF TRIGO TRIGS TRIKE TRILD TRILL TRIMS TRINE TRINS TRIOL TRIOR TRIOS TRIPE TRIPS TRIPY TRIST TRITE TUINA TUISM TWICE TWIER TWIGS TWILL TWILT TWINE TWINK TWINS TWINY TWIRE TWIRL TWIRP TWIST TWITE TWITS TWIXT TYING TYIYN UMIAC UMIAK UMIAQ UNIFY UNION UNITE UNITS UNITY URIAL URINE URITE USING UTILE VAILS VAIRE VAIRS VAIRY VEILS VEILY VEINS VEINY VLIES VOICE VOIDS VOILA VOILE VRILS VYING WAIDE WAIFS WAIFT WAILS WAINS WAIRS WAIST WAITE WAITS WAIVE WEIDS WEIGH WEILS WEIRD WEIRS WEISE WEIZE WHICH WHIDS WHIFF WHIFT WHIGS WHILE WHILK WHIMS WHINE WHINS WHINY WHIPS WHIPT WHIRL WHIRR WHIRS WHISH WHISK WHISS WHIST WHITE WHITS WHITY WHIZZ WRICK WRIED WRIER WRIES WRING WRIST WRITE WRITS YAIRD YLIKE YOICK YRIVD ZAIRE ZEINS ZOISM ZOIST

Pages:   1   2

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Edit List


Xem danh sách này cho:

  • Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 2334 từ English Wiktionary: 2334 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 669 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 726 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 715 từ



Trang web được đề xuất

  • www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
  • Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
  • 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí

Bấm để thay đổi vị trí trong từ, từ start1st & nbsp; & nbsp; 2nd & nbsp; & nbsp; Thứ 3 & nbsp; & nbsp; 4th & nbsp; & nbsp; ngày 5
1st   2nd   3rd   4th   5th

Bấm để thay đổi vị trí trong từ, từ End1st & nbsp; & nbsp; 2nd & nbsp; & nbsp; Thứ 3 & nbsp; & nbsp; 4th & nbsp; & nbsp; ngày 5
1st   2nd   3rd   4th   5th

Bấm để thay đổi chữ cái

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 5 & ​​nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical   All by size   3   5   7   9   11   13   15


Có 847 từ năm chữ cái với E ở giữa

(trang 2)

WIELSELS WREAK WRECK WRENS WREST YEEDS YFERE YIELD YLEMS YRENT ZOEAE ZOEAL ZOEAS

Pages:   1   2

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Edit List


Xem danh sách này cho:

  • Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 2208 từ English Wiktionary: 2208 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 453 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 721 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 527 từ



Trang web được đề xuất

  • www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
  • Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
  • 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.

5 chữ cái nào có I và một E?

Để giúp đỡ những người chơi bị mắc kẹt trong tình huống này, đây là danh sách các từ năm chữ cái với E và tôi trong đó ...
abide..
afire..
agile..
aider..
aisle..
alien..
alike..
alive..

5 chữ cái với IE ở giữa là gì?

5 chữ cái với IE ở giữa..
Yield..
Field..
Bield..
Wield..
Hield..
Dutie..
Cutie..
Genie..

Có từ 5 chữ cái bắt đầu với EI không?

Vui lòng xem Crossword & CodeWord của chúng tôi, từ với bạn bè hoặc người trợ giúp từ Scrabble nếu đó là những gì bạn đang tìm kiếm.... 5 chữ cái bắt đầu bằng ei ..

Năm chữ cái có một chữ I và kết thúc trong E là gì?

Từ năm chữ cái với 'Tôi' và kết thúc trong 'E' để thử Wordle..
ABIDE..
AERIE..
AFIRE..
AGGIE..
AGILE..
AINEE..
AISLE..
AIYEE..