Từ đồng nghĩa với to lớn là gì năm 2024

Lớn Liên kết từ đồng nghĩa: con thú, động vật, con heo, lợn, slob, con heo, lợn, gieo, heo, người gạt gâm, nhân vật phản diện, skunk, cad, hay nói khoác, rotter, gót chân, chuột, rận, vô cùng, bao la, to lớn, rất lớn, khổng lồ, voi ma mút, elephantine, lớn, kỳ diệu, rộng rãi, chính, cao cấp, nổi tiếng, cao, chiếm ưu thế, quan trọng nhất, tối cao, vô song, peerless, cồng kềnh, hulking, nhượng, phong phú, rộng, lớn, massy, khổng lồ, rất lớn, quan trọng, đáng kể, lớn, nặng, do hậu quả, vô hạn, bao la, phổ biến rộng rãi, tuyệt vời, lớn hơn, tốt hơn, vượt trội, đáng kể, quan trọng, lớn, phong phú, đáng kể, khá lớn, cồng kềnh, bao la, khổng lồ, lớn, rất lớn, tuyệt vời, đáng, cồng kềnh, phong phú, khổng lồ, bao la, rộng rãi, nghiêm trọng, rất quan trọng, quan trọng, bấm, khẩn cấp, nặng, ghê gớm, cấp tính, cực đoan, ồn ào, hỗn loạn, bùng nổ, loudmouthed, stentorian, náo nhiệt, vociferous, hurly-burly, uproarious, om sòm, trưởng thành, người lớn, hoàn thành, chín, sẵn sàng, quan trọng, do hậu quả, đáng kể, mạnh mẽ, nổi bật, xuất sắc, cần thiết, nghiêm trọng, đặc biệt, toàn diện, hùng vĩ, rộng rãi, mở rộng, hào phóng, tự do, xa hoa, dẫn, gây khó chịu, thô tục, rõ ràng, blatant, loudmouthed, thô lỗ, thô, giá rẻ, đáng kể, lớn, mở rộng, hùng vĩ, sâu rộng, ấn tượng,

Chủ đề: từ đồng nghĩa với to lớn: Từ đồng nghĩa với \"to lớn\" gồm vĩ đại, khổng lồ, hùng vĩ, to tướng và to kềnh. Những từ này đều đại diện cho sự mạnh mẽ, ấn tượng về kích thước và sức mạnh. \"To lớn\" có thể ám chỉ đến thành tựu lớn lao, sự toàn diện và quy mô đáng kinh ngạc. Việc sử dụng các từ đồng nghĩa sẽ giúp tạo sự cuốn hút và thúc đẩy người dùng tìm kiếm trên trang Google về khía cạnh tích cực của \"to lớn\".

Mục lục

Đưa ra một số từ đồng nghĩa khác với to lớn?

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa khác với \"to lớn\": - Vĩ đại - Khổng lồ - Hùng vĩ - To tướng - To kềnh - To đùng - Lớn - Mênh mông - Phiền toái - Tráng lệ Hy vọng rằng thông tin trên có thể giúp ích cho bạn.

Tại sao cần biết từ đồng nghĩa với to lớn?

Biết từ đồng nghĩa với \"to lớn\" là một kỹ năng ngôn ngữ quan trọng vì nó giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và tăng sự linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ. Có một số lý do cụ thể tại sao cần biết từ đồng nghĩa với \"to lớn\": 1. Sử dụng từ đồng nghĩa giúp tránh sự lặp lại trong việc sử dụng từ ngữ. Khi bạn biết nhiều từ đồng nghĩa với \"to lớn\", bạn có thể thay thế từng từ một để tránh sự nhàm chán và tăng tính phong phú của văn bản. 2. Từ đồng nghĩa giúp bạn hiểu rõ hơn nghĩa của từ vựng. Khi bạn biết từ đồng nghĩa với \"to lớn\", bạn có thể tìm hiểu các từ ngữ liên quan và hiểu được ngữ cảnh sử dụng. 3. Biết từ đồng nghĩa giúp bạn giao tiếp một cách linh hoạt và hiệu quả hơn. Khi bạn có nhiều sự lựa chọn từ đồng nghĩa, bạn có thể chọn từ phù hợp với ngữ cảnh và ý muốn truyền đạt của mình. 4. Từ đồng nghĩa cũng giúp bạn trong việc đọc hiểu. Khi đọc các văn bản tiếng Việt hoặc ngoại ngữ, việc biết từ đồng nghĩa giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từng từ và tăng cường khả năng đọc hiểu. Với những lợi ích trên, hiểu và biết sử dụng từ đồng nghĩa với \"to lớn\" là một kỹ năng hữu ích trong việc nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ và giao tiếp.

XEM THÊM:

  • Tìm hiểu từ đồng nghĩa với bảo vệ là gì -Các từ đồng nghĩa và ví dụ minh họa
  • Tìm hiểu từ đồng nghĩa với nhẹ nhàng là gì -Danh sách các từ đồng nghĩa hay dùng

Có những từ đồng nghĩa nào với to lớn?

Có một số từ đồng nghĩa với \"to lớn\" như sau: 1. Vĩ đại: có nghĩa là rất lớn và ấn tượng, mang ý nghĩa cao quý và tác động mạnh. 2. Khổng lồ: có nghĩa là rất lớn, vượt xa kích thước bình thường. 3. Hùng vĩ: có nghĩa là lớn và ấn tượng, thường được sử dụng để miêu tả cảnh quan tự nhiên hoặc kiến trúc đồ sộ. 4. To tướng: có nghĩa là rất lớn, vượt xa kích thước bình thường hoặc khác biệt đáng kể. 5. To kềnh: có nghĩa là rất lớn và cồng kềnh, thường được sử dụng để miêu tả những vật có kích thước to và nặng nề. 6. To đùng: có nghĩa là lớn và nặng nề, thường được sử dụng để miêu tả những vật có kích thước lớn và khối lượng nặng. Tất cả các từ trên đều có nghĩa tương đương với \"to lớn\" và có thể sử dụng thay thế cho nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.

Các từ đồng nghĩa với to lớn có sử dụng trong ngữ cảnh nào?

Các từ đồng nghĩa với \"to lớn\" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa cụ thể của từ và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ đồng nghĩa với \"to lớn\": 1. Vĩ đại: Sử dụng để miêu tả một điều gì đó rất lớn, quan trọng và ấn tượng. Ví dụ: \"Đó là một bước tiến vĩ đại trong cuộc cách mạng công nghiệp.\" 2. Khổng lồ: Sử dụng để chỉ sự to lớn đến mức rất phi thường hoặc không thể tưởng tượng được. Ví dụ: \"Công trình này có quy mô khổng lồ, kéo dài hàng cây số.\" 3. Hùng vĩ: Sử dụng để miêu tả một cảnh quan hoặc sự vĩnh cửu có sức ảnh hưởng mạnh mẽ và ấn tượng. Ví dụ: \"Từ đỉnh núi, bạn có thể ngắm nhìn toàn cảnh hùng vĩ của thung lũng.\" 4. To tướng: Sử dụng để chỉ sự to lớn trong quy mô, quyền lực hoặc tầm ảnh hưởng. Ví dụ: \"Ông ta là một nhà lãnh đạo to tướng với tầm nhìn xa.\" Các từ đồng nghĩa này có thể được sử dụng trong các miêu tả về tự nhiên (như núi non, biển cả), công trình kiến trúc, kích thước của một vật thể hay sự quan trọng của một sự kiện. Tuy nhiên, việc sử dụng từ đồng nghĩa cần phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa cần truyền đạt trong câu.

XEM THÊM:

  • Tổng hợp từ đồng nghĩa với may mắn trong tiếng Việt
  • Tìm hiểu từ đồng nghĩa với từ bảo vệ và ví dụ minh họa

Cách sử dụng các từ đồng nghĩa với to lớn trong văn phong viết formal?

Khi sử dụng các từ đồng nghĩa với \"to lớn\" trong văn phong viết formal, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau: 1. Phù hợp với ngữ cảnh: Đảm bảo rằng từ đồng nghĩa bạn sử dụng phù hợp với ngữ cảnh cụ thể của văn bản. Ví dụ, trong một văn bản kỹ thuật, từ \"lớn\" có thể được thay thế bằng từ \"khổng lồ\", \"to tướng\" hay \"to đùng\". 2. Đảm bảo tính chính xác: Xác định ý nghĩa chính xác của từ đồng nghĩa bạn sử dụng và kiểm tra tính chính xác của câu khi sử dụng từ này. Điều này giúp tránh hiểu lầm hoặc mất rõ ràng trong văn bản. 3. Tuân thủ ngữ pháp và ngữ nghĩa: Đảm bảo rằng các từ đồng nghĩa bạn sử dụng tuân thủ ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu. Bạn cần kiểm tra cú pháp của câu, ngữ nghĩa của từ được dùng và sự hòa hợp của câu với ngữ cảnh. 4. Mất cân đối lưu ý: Tránh sử dụng quá nhiều từ đồng nghĩa với \"to lớn\" trong một văn bản formal. Sự lặp lại quá nhiều có thể làm mất đi sự sắc nét của văn bản và gây nhàm chán cho độc giả. 5. Sử dụng từ đồng nghĩa một cách tỉnh táo: Sử dụng từ đồng nghĩa một cách tỉnh táo, tránh sử dụng qua mức hoặc không phù hợp. Điều này giúp đảm bảo rằng văn phong viết của bạn vẫn đúng chủ đề và phù hợp với đối tượng đọc. Với các lưu ý trên, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với \"to lớn\" một cách chính xác và hiệu quả trong văn phong viết formal của mình.

_HOOK_

Luyện từ và câu: Từ đồng nghĩa Tiếng Việt lớp 5 Cô Lê Thu Hiền HAY NHẤT

\"Từ đồng nghĩa\": Hãy khám phá video chia sẻ những từ đồng nghĩa thú vị và hữu ích này! Nhờ những ví dụ và giải thích chi tiết, bạn sẽ nắm vững khái niệm này và sẽ nhanh chóng cải thiện vốn từ vựng của mình. Thưởng thức và học thêm nhiều từ mới ngay hôm nay!

XEM THÊM:

  • Các từ từ đồng nghĩa với thông minh trong tiếng Việt
  • Tìm hiểu từ đồng nghĩa với dũng cảm là gì -Danh sách các từ có nghĩa tương đương

Luyện từ và câu Từ đồng nghĩa Tuần 1 Tiếng Việt lớp 5 Cô Phạm Thị Hoài Thu HAY NHẤT

\"Luyện từ và câu\": Rất thích hợp cho bạn muốn tăng cường khả năng viết và đọc tiếng Việt. Xem video này để rèn luyện từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu và cách sử dụng một cách hiệu quả. Bạn sẽ trở nên tự tin hơn trong việc diễn đạt ý kiến và viết tốt hơn. Đến và thúc đẩy sự phát triển ngôn ngữ của bạn ngay bây giờ!

Từ đồng nghĩa với cao lớn là gì?

- Từ đồng nghĩa với cao là: cao, cao kều, cao ngất, … - Từ đồng nghĩa với dũng cảm là: can đảm, gan góc, gan dạ, gan trường, …

Từ đồng nghĩa với từ đẹp đẽ là gì?

-Đẹp: xinh, xinh đẹp, xinh xắn, xinh xinh…

Đồng nghĩa với từ xinh đẹp là gì?

1 tháng 10 2021 lúc 8:37. - Từ đồng nghĩa với từ đẹp là: xinh, xinh đẹp, xinh xắn, tươi đẹp, xinh tươi, đẹp đẽ,.. -Từ đồng nghĩa với từ to lớn là: vĩ đại, khổng lồ, hùng vĩ, to tướng, ...

Từ đồng nghĩa là những từ như thế nào?

Trong tiếng Việt, từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Những từ chỉ có nghĩa kết cấu nhưng không có nghĩa sở chỉ và sở biểu như bù và nhìn trong bù nhìn thì không có hiện tượng đồng nghĩa.

Chủ đề