Văn phòng phẩm tiếng hoa là gì

Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Định nghĩa - Khái niệm

văn phòng phẩm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ văn phòng phẩm trong tiếng Trung và cách phát âm văn phòng phẩm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ văn phòng phẩm tiếng Trung nghĩa là gì.


文具 《笔墨纸砚等用品的总称。》

Nếu muốn tra hình ảnh của từ văn phòng phẩm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • giải quyết việc công tiếng Trung là gì?
  • lừa dịp tiếng Trung là gì?
  • ánh sáng màu tiếng Trung là gì?
  • hoá giải tiếng Trung là gì?
  • dây đất tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của văn phòng phẩm trong tiếng Trung

文具 《笔墨纸砚等用品的总称。》

Đây là cách dùng văn phòng phẩm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ văn phòng phẩm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com

Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.


HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN

文具类                           wén jù lèi                      từ dùng cho văn phòng phẩm

1

20孔账夹

20 kǒng zhàng jiā

Bìa 20 lỗ

2

26 孔账夹

26 kǒng zhàng jiā

Bìa 26 lỗ

3

A4 文件夹

A4 wén jiàn jiā

Đồ kẹp văn kiện A4

4

不良品(返修/报废)申请

Bù liáng pǐn (fǎn xiū /bào fēi )shēn qǐng

Biểu xin hồi báo/ báo phế hàng không đạt chất lượng

5

不良数统计表

Bù liáng shù tǒng jī biǎo

Biểu báo cáo số lượng không đạt

6

半成品部件明细表

Bàn chéng pǐn bù jiàn míng xī biǎo

Biểu chi tiết bán thành phẩm

7

百板笔

Bái bǎn bǐ

Bút viết bảng

8

百板擦

Bái bǎn cā

Đồ lau bảng

9

白纸A3

Bái zhǐ A3

Giấy trắng A3

10

白纸A4

Bái zhǐ A4

Giấy trắng A4

11

白纸A5

Bái zhǐ A5

Giấy trắng A5

12

冰桶

Bīng tǒng

Thùng đựng đá

13

板材进料检验报告

Bǎn cái jīn liào jiǎn yàn bào gāo

Báo cáo kiểm nghiệm nhập liệu kho ván

14

便条纸A4

Biān tiáo zhǐ A4

Giấy nháp A4

15

便条纸A5

Biān tiáo zhǐ A5

Giấy nháp A5

16

保护页

Bǎo hù yè

Bìa ép nhựa

17

班长,副班长工衣

Bān zhǎng ,fù bān zhǎng gōng yī

Áo ca trưởng,ca phó

18

Biǎo

Báo biểu sản xuất mỗi ngày

19

报废申请单

Bào fēi shēn qǐng dān

Đơn xin báo phế

20

报废品处理单

Bào fèi pǐn chù lǐ dān

Đơn xủ lý hàng báo phế

21

补休申请单

Bǔ xiū shēn qǐng dān

Đơn xin phép bổ sung

22

补料单

Bǔ liào dān

Đơn bù liệu

23

薄片进料检验表

Báo piàn jīn liào jiǎn yàn biǎo

Biểu kiểm ngiệm nhập liệu ván mỏng

24

薄片进料检验报告

Báo piàn jīn liào jiǎn yàn bào gāo

Báo biểu kiểm ngiệm vật liệu ván mỏng

25

CD

CD bāo

Bao đĩa CD

26

叉车加油登记表

Chā chē jiā yóu dēng jī biǎo

Biểu ghi chép dùng đầu xe nâng

27

出货检验报告

Chū huò jiǎn yàn bào gāo 

Biểu báo cáo kiểm tra hàng xuất

28

成品入库单

Chéng pǐn rù kū dān

Đơn nhập kho thành phẩm

29

成品放行单

Chéng pǐn fàng  xíng dān

Đơn mang hàng ra cổng (thành phẩm)

30

成品仓库日报表

Chéng pǐn cāng kū rì bào biǎo

Báo biểu hàng ngày kho thành phẩm

31

成品进出货明细表

Chéng pǐn jīn chū huō míng xī biǎo

Biểu chi tiết xuất nhập hàng thành phẩm

32

车门5S检查通知单

Chē mén 5S jiǎn chá tōng zhī dān 

Đơn thông báo kiểm tra 5S hiện trường

33

车辆使用申请单

Chē liàng shǐ yòng shēn qǐng dān

Đơn xin sử dụng xe

34

长尾夹

Cháng wěi jiā

Kẹp bướm

35

彩色纸

Cǎi sè zhǐ

Giấy màu A4

36

创可贴

Chuàng kě tiē

Đồ dán vết thương

37

插纸杯

Chā zhǐ bēi

Đồ ghim dữ liệu

38

插纸桿

Chā zhǐ hān

Đồ cắm giấy

39

磁盘

Cí pán

Đĩa mềm

40

厨工衣

Chú gōng yī

Đồng phục nhà bếp

41

厂务印章

Chǎng wù yīn zhāng

Dấu xưởng vụ

42

厂牌夹

Chǎng pái jiā

Kẹp thẻ đeo

43

厂牌套

Chǎng pái tào

Vỏ thẻ

44

衬衫本布领

Chèn shān běn bù lǐng

Sơ mi đồng phục văn phòng

45

衬衫白领(一级主管)

Chèn shān bái lǐng (yī jí zhǔ guǎn )

Sơ mi đồng phục cổ trắng(chủ quản cấp 1)

46

衬衫蓝领(科长,副科长)

Chèn shān lán lǐng (kè zhǎng ,fù kè zhǎng )

Sơ mi đồng phục cổ xanh ( khoa trưởng, phó khoa trưởng)

47

刀片

Dāo piàn

Lưỡi dao

48

大回形针

Dà huí xíng zhēn

Kẹp giấy

49

大砂布卷

Dà shā bù juàn

Vải băng vết thương (y tế)

50

大透明立牌

Dà tòu míng lì pái

Mika lớn

51

打火机

Dǎ huǒ jī

Bật lửa

52

订书针

Dīng shū zhēn

Đinh bấm

53

订书机

Dīng shū jī

Dụng cụ bấm ghim

54

单联连续纸( 入库单纸)

Dān lián lián xū zhǐ (rù kù dān zhǐ )

Giấy in 1 li (nhập kho)

55

碘酒

Diǎn jiǔ

Thuốc khử trùng

56

电工,工务技工工衣

Diàn gōng , gōng wù jī gōng gōng yī

Đồng phục thợ điện-công vụ, thuật)

57

电池

Diàn chí

Pin

58

电话簿纸

Diàn huà bù zhǐ

Sổ điện thoại

59

对讲机充电器

Duì jiǎng jī chōng diàn qì

ổ sạc bộ đàm

60

对讲机电池

Duì jiǎng jī diàn chí

Pin bộ đàm

61

二联连续纸(入库单纸)

Èr lián lián xū (rù kù dān zhǐ )

Giấy in 2 liên (nhập kho)

62

分隔页

Fēn gé

Giấy phân trang

63

风油精

Fēng yóu jīng

Dầu gió

64

复印机碳粉

Fū yīn jī tàn fěn

Bột máy in

65

复写纸

Fū xiě zhǐ

Giấy than

66

发电机用油记录表

Fā diàn jī yòng yóu jì lù biǎo

Biểu ghi chép máy phát dùng dầu

67

缝伤口针

Féng shāng kǒu zhēn

Kim khâu vết thương

68

工具维修记录表

Gōng jù wéi xiū jì lù biǎo

Biểu ghi chép sửa chữa công cụ

69

各组生产总共时统计表

Gè zǔ shēng chǎn zǒng gōng shí tǒng jī biǎo

Biểu thống kê tổng số giờ làm việc của các tổ sản xuất

70

挂钩

Guà gòu

Móc treo

71

红包

Hóng bāo

Bao lì xì

72

红色墨水

Hóng sè mō shuǐ

Mực Tam Phong

73

红药水

Hóng yào shuǐ

Thuốc đỏ

74

IPQC巡检日报表

IPQCxún jiǎn rì bào biǎo

Báo biểu kiểm ngiệm mỗi ngày IPQC

75

IQC退货通知表

IQCtuì huō tōng zhī biǎo

Biểu thông báo trả hàng IQC

76

介绍书

Jiè shào shū

Giấy giới thiệu

77

加班申请单

Jiā bān shēn qǐng dān

Đơn xin tăng ca

78

交班事项单

Jiāo bān shì xiàng dān

Biên bản bàn giao công việc

79

夹子

Jiā zi

Kẹp

80

夹板

Jiā bǎn

Cái kẹp bản

81

技工工衣

Jī gōng gōng yī

Đồng phục kỹ thuật viên

82

卷宗

Juǎn zōng

Bìa trình ký

83

卷纱布

Juǎn shà bù

Vải băng vết thương (y tế)

84

计算器

Jì suàn qì

Máy tính

85

计算器电池

Jì suàn qì diàn chí

Pin máy tính

86

剪刀

Jiǎn dāo

Kéo thủ công

87

进料检验报告

Jīn liào jiǎn yàn bào gào

Biểu báo cáo kiểm nghiệm nhập liệu

88

胶卷

Jiāo juǎn

Cuộn băng keo

89

胶带薹

Jiāo dài tāi

Dụng cụ kéo băng keo

90

机器设备请修单

Jī qì shè bēi qǐng xiū dān

Biểu sửa chữa thiết bị máy móc

91

口唢

Kǒu suǒ

Còi thổi

92

20 孔帐页

Èr shí kǒng zhāng yè

Giấy làm sổ 20 lỗ

93

26 孔帐页

Èr shí liù kǒng zhāng 

Giấy làm sổ 26 lỗ

94

打孔机

Dǎ kǒng jī

Đồ bấm lỗ

95

调工时移转单

Tiáo gōng shí yí zhuǎn dān

 Phiếu chuyển giao giờ công điều mượn nhân viên

96

冷热循环测试报告

Lěng rè xún huán cè shì bào gào

Báo cáo đo tuần hoàn nóng lạnh

97

领料单

Lǐng liào dān

Đơn lãnh liệu

98

临时借用登记货登

Lín shí jiè yòng dēng jì huōdēng

Đơn đăng ký mượn dùng tạm thời

99

离职申请单

Lí zhí shēn qǐng dān

Đơn xin từ chức

100

木材进料检验报告

Mù cái jīn liào jiǎn yàn bào gào

Biểu báo cáo kiểm nghiệm gỗ nhập kho

101

木材进料检验报表

Mù cái jīn liào jiǎn yàn bào biǎo

Báo biểu kiểm nghiệm gỗ nhập kho

103

名片

Míng piàn

Danh thiếp

104

名片簿

Míng piàn bù

Sổ danh thiếp

105

每日报废单

Měi rì bào fēi dān

Đơn báo phế hàng ngày

106

麻药

Má yào

Thuốc giảm đau

107

棉花

Mián huā

Bông gòn

108

棉花条

Mián huā tiáo

Cuộn bông gòn

109

码表

Mǎ biǎo

Đồng hồ giây

110

墨汁

Mò zhī

Mực

111

牛皮薪资袋

Pí niú xīn zī dāi

Bao thư lương màu da bò

112

皮文件夹

Pí wén jiàn jiā

Đồ kẹp văn kiện

113

品质异常改善通知

Pǐn zhī yì cháng gǎi shān tōng zhī

Thông báo cải thiện phẩm chất bất thường

114

品检工衣

Pǐn jiǎn gōng yī

Đồng phục kiểm phẩm

115

洽公单

Qià gōng dān

Phiếu đăng ký khách hàng

116

启针器

Qǐ zhēn qì

Dụng cụ tháo kim

117

请假申请单

Qǐng jià shēn qǐng dān

Đơn xin nghỉ phép

118

清购单

Qǐng gòu dān

Đơn xin mua hàng

119

人员,外出,派车,放行单

Rén yuán ,wài chū ,pài chē ,fang xíng dān

Đơn xin ra cổng, điều xe của nhân viên

120

人员外出放行单

Rén yuán wài chū fang xíng dān

Đơn xin mang hàng ra cổng của nhân viên

121

入库单

  kù dān

Phiếu nhập kho

122

软皮书记本

Ruǎn pī shū jì běn

Sổ nhật kí

123

三角回形针

Sān jiǎo huí xíng zhēn

Kẹp giấy

124

三联车续纸(大订单纸)

Sān lián chē xù zhǐ (dà ding dān zhǐ )

Giấy in 3 liên (đơn đặt)

125

手术刀片

Shǒu shū dāo piàn

Dao phẫu thuật

126

水性书

Shuǐ xìng bǐ

Viết mực nước

127

水性书芯

Shuǐ xìng bǐ xīn

Ruột viết mực nước

128

水洗伤口

Shuǐ xǐ shāng kǒu

Nước rửa vết thương

129

水鞋

Shuǐ xié

Giày đi mưa

130

生产日报表

Shēng chǎn rì bào biǎo

Báo biểu sản xuất mỗi ngày

131

纱布

Shā bù

Vải băng vết thương(y tế)

132

温度检验报表

Wèn dù jiǎn yàn bào biǎo

Báo biểu kiểm nghiệm độ ẩm

133

双汽水

Shuāng qì shuǐ

Amoniac

134

贴標胶水

Tiē biāo jiāo shuǐ

Keo dán nhãn loại nước

135

T-

Ti –xù

Áo thun

136

托外请领单

Tuō wài qǐng lǐng dān

Đơn xin gia công ngoài

137

退仓单

Tuì cāng  dān

Đơn trả kho

138

退送货单

Tuì sōng huō dān

Đơn trả /giao hàng

139

涂改液

Tú gǎi yè

Viết xoá

140

涂改液替代芯

Tú gǎi yè tì dài xīn

Ruột viết xoá

141

统计,助理,叉车,仓管工衣

Tǒng jī ,zhù lǐ .chā chē ,cāng guǎn gōng

Đồng phục, thống kê-trợ lý-xe nâng-thủ kho

145

脱脂纱布

Tuō zhī shā bù

Vải xô thấm nước

146

透明带

Tōu míng dài

Bìa trong suốt A4

147

透明胶带

Tōu míng jiāo dài

Băng keo trong

148

同板贴纸

tóng  bǎn tiē zhǐ

Giấy tự dán A4

149

UPS保险丝

UPS bǎo xiǎn sī

Cầu trì bảo hiểm UPS

150

文件夹

Wén jiàn jiā

Kẹp văn kiện

151

文件架

Wén jiàn jià

Kệ để tư liệu

152

文件袋

Wén jiàn dài

Túi để văn kiện

153

物品放行条

Wù pǐn fang xíng tiáo

Đơn mang hàng ra cổng

154

物料申领单

Wù liào shēn lǐng dān

Đơn xin lãnh vật liệu

155

物料借用单

Wù liào jiè yòng dān

Đơn mượn dùng vật liệu

156

维修申请单

Wéi xiū shēn qǐng dān

Đơn xin sửa chữa

157

小透明立牌

Xiǎo tōu míng lì pái

Meka nhỏ

158

小笔记本

Shuǐ bǐ  jì běn

Sổ nhật ký( loại nhỏ)

159

血压机电池

Xuè yà jī diàn chí

Pin máy đo huyết áp

160

消毒棉花

Xiāo dú mián huā

Bông gòn khử trùng

161

现金收入傅票

Xiàn jīn shōu rù fù biāo

Phiếu thu nhập tiền mặt

162

现金帐

Xiàn jīn zhāng

Sổ tiền mặt

163

新进人员级别评定表

Xīn jīn rén yuán jí bié ping ding biǎo

Biểu đánh giá cấp bậc công nhân mới vào

164

箱头笔水

Xiāng tóu bǐ shuǐ

Viết lông bảng

165

学徒工衣

Xué tú gōng yī

Đồng phục học việc

166

橡皮圈

Xiāng pí quān

Dây thun

167

橡皮擦

Xiāng pí cā

Cục gôm

168

薪资带领条

Xīn zī dài lǐng tiáo

Giấy uỷ quyền lãnh lương

167

一连车续纸

Yī lián chē xù zhǐ

Giấy in một liên

168

雨衣

Yǔ yī

Áo mưa

169

移交单

Yí jiāo dān

Biên bản bàn giao

170

圆珠笔

Yuán zhū bǐ

Viết bi

171

圆珠笔芯

Yuán zhū bǐ xīn

Ruột viết bi

172

Yào

Thuốc

173

语料库出仓单

Yū liào kū chū cāng dān

Phiếu xuất kho hàng dư

174

荧光笔

Yíng guāng bǐ

Viết dạ quang

175

医用酒精

Yī yòng jiǔ jīng

Oxi già

176

医用剪刀

Yī yòng jiǎn dāo

Kéo cắt(y tế)

177

医用胶布

Yī yòng jiāo bù

Băng keo(y tế)

178

医药车

Yī yào chē

Xe thuốc(y tế)

179

医药盒

Yī yào hé

Hộp đựng thuốc

180

医药箱

Yī yào xiāng

Thùng thuốc(y tế)

181

止血带

Zhǐ xuè dài

Vải cầm máu

182

自动铅笔

  dòng qiān bǐ

Viết chì bấm

183

自动铅笔新

Zì dòng qiān bǐ xīn

Ruột viết chì

184

自贴标签

Zì tiē biāo qiān

Giấy tự dán

185

作业员熟手

Zuò yè yuán , shú shǒu

Đồng phục có tay nghề

186

直尺

Zhí chǐ

Thước kẻ

187

针筒

Zhēn tǒng

ống tiêm

188

制程异常通知书

Zhì  chéng yì cháng tōng zhī shū

Biểu thông báo sai sót trong sản xuất

189

制成检验报表

Zhì chéng jiǎn yàn bào biǎo

Báo biểu quy trình kiểm nghiệm

190

制成变更申报单

Zhì chéng biàn gēng shēn  bào dān

Đơn xin thay đổi quy trình

191

账绳

Zhāng shéng

Dây buộc tài liệu

192

职工离职书

Zhí gōng lí zhí shū

Đơn xin từ chức


Chủ đề