văn thư Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ stationary; writings, papers; document, letter
Cụm Từ Liên Quan :
công tác văn thư /cong tac van thu/
* danh từ
- desk
công việc viết văn thuê /cong viec viet van thue/
* danh từ
- hack-work
người viết văn thuê /nguoi viet van thue/
* danh từ
- hodman
nhân viên văn thư /nhan vien van thu/
+ filing clerk
phòng văn thư /phong van thu/
+ correspondence bureau
văn thư công /van thu cong/
* danh từ
- diploma
* tính từ
- diplomatic
văn thư học /van thu hoc/
* danh từ
- diplomatics
văn thư lưu trữ /van thu luu tru/
+ archives, records