Tinh chất chống oxy hóa cnp green propolis antioxidant ampule năm 2024

Công dụng chính: Chống oxy hóa, phục hồi làn da tổn thương và tăng cường độ đàn hồi giúp da khỏe mạnh.

  • Loại da phù hợp: Mọi làn da, đặc biệt là da yếu, xỉn màu.
  • Thành phần chính: Chiết xuất keo ong.

Tinh chất chống oxy hóa cnp green propolis antioxidant ampule năm 2024

Tinh chất keo ong tái tạo phục hồi da CNP Laboratory Propolis Energy Ampule chứa thành phần keo ong đậm đặc cải thiện và phục hồi làn da hư tổn. Sản phẩm được áp dụng công nghệ hiện đại, giữ trọn các dưỡng chất mang đến giải pháp chăm sóc da hoàn hảo nhất. Đặc biệt không chứa các thành phần gây hại đến làn da.

Thành phần nổi bật

  • Chiết xuất keo ong (10%): Bảo vệ da khỏi các gốc tự do, hỗ trợ điều trị viêm da, kích ứng và làm chậm quá trình lão hóa.
  • Hyaluronic Acid và fibrillar: Giữ ẩm, tăng cường độ đàn hồi giúp da căng mịn tràn đầy sức sống.
  • Adenosine: Có khả năng sản sinh collagen, giảm thiểu chảy xệ, xuất hiện nếp nhăn và làm đầy rãnh nhăn hiệu quả.
  • Beta-glucan: Chống kích ứng, bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại.
  • Madecassoside: Làm dịu da, tạo hàng rào bảo vệ da nhạy cảm khỏi những kích ứng.

Công dụng chính

  • Phục hồi, tái tạo cấu trúc làn da bị tổn thương.
  • Bổ sung độ ẩm mang lại làn da ẩm mượt, căng mịn.
  • Chống oxy hóa, tạo độ đàn hồi và giúp da săn chắc.
  • Giảm kích ứng, mẩn đỏ, hạn chế khô sần, bong tróc da.
  • Làm mờ nếp nhăn, rãnh nhăn và hỗ trợ trẻ hóa làn da.

Hướng dẫn sử dụng

Bước 1: Sau khi làm sạch da mặt, thấm toner ra bông tẩy trang lau nhẹ nhàng lên mặt.

Bước 2: Cho 3-4 giọt tinh chất keo ong thoa đều lên gương mặt và dùng tay vỗ nhẹ để dưỡng chất thấm sâu nuôi dưỡng da.

Là chiết xuất từ sáp keo ong (một hỗn hợp mà ong mật thu thập từ các chồi cây, nhựa cây, và các nguồn thực vật khác).

Glycerin1,2-Hexanediol

1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.

Niacinamide

Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.

Sophora Angustifolia Root Extract

Là chiết xuất từ rễ của Sophora angustifolia (hoàng cầm râu; một loài thực vật thân gỗ nhỏ thuộc chi Khổ sâm trong họ Đậu).

Polysorbate 20Imperata Cylindrica Root Extract

Là chiết xuất từ rễ của Imperata cylindrica (cỏ tranh, hay còn gọi là bạch mao; một loài thực vật có hoa thuộc chi Imperata trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.

PropanediolHydroxyethylcelluloseArginineCarbomerHoney Extract

Là chiết xuất từ mật ong; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.

MadecassosideAllantoin

Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.

TroxerutinDipropylene GlycolPeg-8Sodium HyaluronateAdenosine

Là một axit amin đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa của cơ thể. Có khả năng giúp chữa lành vết thương, kháng viêm, sửa chữa, giúp sản sinh collagen; giúp tóc dày và kích thích mọc tóc.

Disodium EdtaFragranceBeta-GlucanCodonopsis Lanceolata Root Extract

Là chiết xuất từ rễ của Codonopsis lanceolata (một loài thực vật có hoa thuộc chi Codonopsis trong họ Hoa chuông).

Melissa Officinalis Leaf Extract

Là chiết xuất từ lá Melissa officinalis (tía tô đất; một loài thực vật có hoa thuộc chi Melissa trong họ Hoa môi).

Ficus Carica (Fig) Fruit Extract

Là chiết xuất từ quả Ficus carica (vả tây, còn gọi là sung ngọt, hay sung trái; một loài thực vật có hoa thuộc chi Sung trong họ Dâu tằm); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.

Punica Granatum Fruit Extract

Là chiết xuất từ quả Punica granatum (lựu, hay còn gọi là thạch lựu; một loài thực vật thuộc chi Lựu trong họ Bằng lăng).

Melia Azadirachta Flower Extract

Là chiết xuất từ hoa Melia azadirachta (Azadirachta indica; sầu đâu, còn gọi là sầu đông, nim, xoan sầu đâu, xoan ăn gỏi, xoan trắng, xoan chịu hạn, hay xoan Ấn Độ; một loài thực vật có hoa thuộc chi Sầu đâu trong họ Xoan).

Melia Azadirachta Leaf Extract

Là chiết xuất từ lá Melia azadirachta (Azadirachta indica; sầu đâu, còn gọi là sầu đông, nim, xoan sầu đâu, xoan ăn gỏi, xoan trắng, xoan chịu hạn, hay xoan Ấn Độ; một loài thực vật có hoa thuộc chi Sầu đâu trong họ Xoan).