2 triệu bath bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 07/10/2022 đến 06/10/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 682,35 đồng Việt Nam cho mỗi baht Thái.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng THB và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá THB/VND cao nhất là 717,77 đồng Việt Nam cho mỗi baht Thái vào 20/01/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ THB và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá THB/VND thấp nhất là 628,03 đồng Việt Nam cho mỗi baht Thái vào 11/10/2022.

Đồng THB tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá THB/VND tăng +3,83%. Điều này có nghĩa là baht Thái đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 07/10/2022 đến 06/10/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,001466 baht Thái cho mỗi đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng VND và đồng THB là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/THB cao nhất là 0,001592 baht Thái cho mỗi đồng Việt Nam vào 11/10/2022.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ VND và đồng THB là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/THB thấp nhất là 0,001393 baht Thái cho mỗi đồng Việt Nam vào 20/01/2023.

Đồng VND tăng hay giảm so với đồng THB trong năm qua?

Tỷ giá VND/THB giảm -3,69%. Điều này có nghĩa là đồng Việt Nam đã giảm giá trị so với baht Thái.

Nếu như Mỹ dùng đô la, Anh dùng Bảng Anh, Việt Nam dùng Việt Nam Đồng thì Thái Lan dùng Bath Thái (Bạt Thái) làm đơn vị tiền tệ của nước mình. Hiện nay Thái Lan sử dụng cả tiền giấy và tiền xu để lưu hành. Với mệnh giá dưới 10 Bạt sẽ sử dụng tiền xu, còn lại là tiền giấy.

1 triệu Baht bằng bao nhiêu tiền Việt

Nếu bạn đang cần đổi tiền Bath Thái để đi du học, du lịch, đi công tác, gửi tiền cho người thân hay kinh doanh ngoại tệ hãy tham khảo hướng dẫn đổi mà 9mobi.vn cung cấp dưới đây.

1 BATH BẰNG BAO NHIÊU TIỀN VIỆT NAM

Để biết 1 Bath bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, bạn cần nắm được tỷ giá Bạt Thái hiện nay là bao nhiêu.

Theo tỷ giá hôm nay thì 1 Bath = 760,22 VNĐ (1 Bạt Thái xấp xỉ 760 đồng).

Từ đây, nếu muốn đổi các mệnh giá khác nhau từ bath Thái sang tiền Việt, bạn đem số Bạt Thái nhân với 760,22 để ra kết quả, ví dụ:

5 Bath = 5 x 760,22 VNĐ = 3.801,11 (5 Bạt Thái xấp xỉ 3 nghìn 800 đồng).
10 Bath = 10 x 760,22 VNĐ = 7.602,23 (10 Bạt Thái xấp xỉ 7 nghìn 602 đồng).
100.000 Bath = 100.000 x 760,22 VNĐ = 76.022.275,06 (100.000 Bạt Thái xấp xỉ 76 triệu đồng).
500.000 Bath = 500.000 x 760,22 VNĐ = 380.111.375,30 (500.000 Bạt Thái xấp xỉ 380 triệu đồng).
1.000.000 Bath = 1.000.000 x 760,22 VNĐ = 760.222.750,60 (1 triệu Bạt Thái xấp xỉ 760 triệu 222 nghìn đồng).

CÁCH QUY ĐỔI TIỀN BATH SANG TIỀN VIỆT NAM

Để đổi tiền Bath sang tiền Việt Nam, ngoài hướng dẫn trên bạn còn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như google hay các website đổi tiền khác.

Để quy đổi bằng Google, bạn truy cập website google.com và gõ từ khóa "1 Bath = Việt Nam", google sẽ trả ngay kết quả chính xác so với tỷ giá đồng Bath hiện tại. Nếu muốn đổi các mệnh giá khác bạn cũng chỉ cần gõ và khung và nhìn kết quả hiển thị bên phải.

Với bảng quy đổi của google, bạn còn có thể đổi thêm các đại lượng khác như đổi tiền đô sang tiền Việt, đổi 1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt... dễ dàng

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

    THBVNDcoinmill.com20.0012,80050.0032,200100.0064,200200.00128,600500.00321,4001000.00643,0002000.001,286,0005000.003,215,00010,000.006,429,80020,000.0012,859,80050,000.0032,149,400100,000.0064,298,800200,000.00128,597,600500,000.00321,494,0001,000,000.00642,988,2002,000,000.001,285,976,2005,000,000.003,214,940,800THB tỷ lệ
    5 tháng Mười 2023VNDTHBcoinmill.com20,00031.0050,00077.75100,000155.50200,000311.00500,000777.501,000,0001555.252,000,0003110.505,000,0007776.2510,000,00015,552.5020,000,00031,104.7550,000,00077,762.00100,000,000155,523.75200,000,000311,047.75500,000,000777,619.251,000,000,0001,555,238.502,000,000,0003,110,477.255,000,000,0007,776,193.00VND tỷ lệ
    5 tháng Sáu 2023

    In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

    Để lại một đánh giá

    Tiêu đề cảm nhận:

    Cảm nhận của bạn:

    Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

    Tùy chọn

    Bắt đầu từ Tiền tệ

Chủ đề