200cm3 bằng bao nhiêu cc

Một khối chất lỏng có khối lượng là 2kg và thể tích là 0,0025m³ A) Tính trọng lượng của chất lỏng đó? B) Cho biết khối lượng riêng của chất lỏng là bao nhiêu? C) Có thể dùng bình có thể tích 5 lít để đựng 4kg chất lỏng đó không, vì sao? Giải giúp mình với ạ

Xem chi tiết

10,7K

Cách đổi từ Cm3 sang Lít

1 cm3 = 1/1000 dm3 = 0.001 dm3 = 0.001 lít

Như vậy:

Thể tích V đơn vị Lít (l) bằng thể tích V đơn vị Mét khối (m3) chia cho 1000.

Công thức:

V (l) = V (cm3) : 1000

Hoặc: V (l) = V (cm3) x 0.001

Hoặc: V (l) = V (cm3) x 10-3

Ví dụ:

+ 200 cm3 nước bằng bao nhiêu lít nước?

V (l) = 200 : 1000 = 0.2 lít

4.2/5 - (6 bình chọn)

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ Lít sang M3
  2. Quy đổi từ M3 sang Lít
  3. Quy đổi từ Cm3 sang M3
  4. Quy đổi từ M3 sang Cm3

Chuyển đổi thể tích

Để chuyển đổi Centimét khối - Lít

Centimét khối

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Lít sang Centimét khối Dễ dàng chuyển đổi Centimét khối (cm3) sang (l) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimét khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Centimét khối) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (l)

Kết quả chuyển đổi giữa Centimét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimét khối*0.001

Để chuyển đổi Centimét khối sang ...

  • ...Lít [cm3 > l]
  • ...Mét khối [cm3 > m3]
  • ...Décimét khối [cm3 > dm3]
  • ...Milimét khối [cm3 > mm3]
  • ...Décamét khối [cm3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [cm3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [cm3 > km3]
  • ...Décilit [cm3 > dl]
  • ...Centilít [cm3 > cl]
  • ...Mililit khối [cm3 > l]0
  • ...Hectolít [cm3 > l]1
  • ...Kilô lít [cm3 > l]2
  • ...Gallon Mỹ [cm3 > l]3
  • ...Gallon Anh [cm3 > l]4
  • ...Pint Mỹ [cm3 > l]5
  • ...Pint Anh [cm3 > l]6
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [cm3 > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Anh [cm3 > l]8
  • ...Feet khối [cm3 > l]9
  • ...Inch khối [cm3 > m3]0
  • ...Yard khối [cm3 > m3]1

Công cụ chuyển đổi 200 Centimét khối sang Lít ?

200 Centimét khối bằng 0,2000 Lít [cm3 > m3]2

Công cụ chuyển đổi 500 Centimét khối sang Lít ?

500 Centimét khối bằng 0,5000 Lít [cm3 > m3]3

Công cụ chuyển đổi 1000 Centimét khối sang Lít ?

1.000 Centimét khối bằng 1,0000 Lít [cm3 > m3]4

Công cụ chuyển đổi 2000 Centimét khối sang Lít ?

2.000 Centimét khối bằng 2,0000 Lít [cm3 > m3]5

Công cụ chuyển đổi 10000 Centimét khối sang Lít ?

10.000 Centimét khối bằng 10,0000 Lít [cm3 > m3]6

0.0002 mét khối sang các đơn vị khác0.0002 mét khối (m³)200 mililit (ml)0.0002 mét khối (m³)20 centilit (cl)0.0002 mét khối (m³)2 decilit (dl)0.0002 mét khối (m³)0.2 lít (l)0.0002 mét khối (m³)0.0002 mét khối (m³)0.0002 mét khối (m³)0.2 decimet khối (dm³)0.0002 mét khối (m³)200 centimet khối (cm³)0.0002 mét khối (m³)200000 milimet khối (mm³)

200 centimet khối sang các đơn vị khác200 centimet khối (cm³)200 mililit (ml)200 centimet khối (cm³)20 centilit (cl)200 centimet khối (cm³)2 decilit (dl)200 centimet khối (cm³)0.2 lít (l)200 centimet khối (cm³)0.0002 mét khối (m³)200 centimet khối (cm³)0.2 decimet khối (dm³)200 centimet khối (cm³)200 centimet khối (cm³)200 centimet khối (cm³)200000 milimet khối (mm³)

1 cm3 bằng bao nhiêu ml, bằng bao nhiêu lít, bằng bao m3 là thắc mắc của nhiều người trong quá trình quy đổi các đơn vị thể tích. Hãy cùng Wikiaz.net tìm hiểu về các đơn vị này và cách quy đổi chuẩn nhất nhé!

Centimét khối (tiếng Anh Cubic centimetre) ký hiệu trong Hệ đo lường Quốc tế SI là cm3, bên ngoài hệ đo lường này có thể được ký hiệu là cc hoặc ccm. Cm3 được định nghĩa là thể tích của khối lập phương có kích thước các cạnh bằng 1 cm.

Do 1 cm3 = 1 ml = 1 cc mà nhiều ngành khoa học đã thay thế cm3 bằng ml, tuy nhiên lĩnh vực oto và y tế tại Hoa Kỳ vẫn sử dụng thuật ngữ Centimet khối.

1 cm3 bằng bao nhiêu ml, lít, m3 ?

Centimét khối (tiếng Anh Cubic centimetre) ký hiệu trong Hệ đo lường Quốc tế SI là cm3, bên ngoài hệ đo lường này có thể được ký hiệu là cc hoặc ccm. Cm3 được định nghĩa là thể tích của khối lập phương có kích thước các cạnh bằng 1 cm.

Cm3 cùng với lít và ml là những đơn vị đo thể tích thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, trong đó

1 lít = 1 dm3

1 cm3 = 1 ml

1 cm3 = 0.001 lít

1 cm3 = 0.000001 m3 (1 x 10-6 m3)

Với chất lỏng người ta hay dùng đơn vị đo là lít hoặc ml, với thể tích chất rắn thường dùng cm3 hay m3 để đo.

Đừng bỏ lỡ>>

C2H5OH là gì? Phản ứng C2H5OH ra CH3COOH? C2H5OH là bazơ hay axit

Bật mí ý nghĩa của trái tim màu xanh dương – Có thể bạn chưa biết!

[Update] 1 ml bằng bao nhiêu cc, cm3, lít, gam, mg | Chuyển đổi đơn vị ml

Bảng chuyển đổi từ Cm3 ra Lít và Mét khối

Cm3 (ml)LítMét khối1 cm3= 0.001= 1×10^-65 cm3= 0.005= 5×10^-610 cm3= 0.01= 1×10^-550 cm3= 0.05= 5×10^-5100 cm3= 0.1= 1×10^-4500 cm3= 0.5= 5×10^-41000 cm3= 1= 0.0015000 cm3= 5= 0.00510000 cm3= 10= 0.01

 

Hy vọng Wikiaz.net đã mang lại cho các bạn những kiến thức hữu ích về centimet khối và cách quy đổi 1 cm3 ra ml, lít, m3.